3000 word english

49
3000 Popular Words In EngLish a, an indefinite art a /ei, ə/ một abandon v. abandon / ə'bændən/ bỏ rơi ability n. ability / ə'biliti/ năng lực,khả năng about adv., prep. about độ chừng, về, đối với above prep., adv. above / ə'bʌv/ ở tr ên abroad adv. abroad / ə'brɔ:d/ ở nước ngoài absence n. absence /'æbs əns/ sự vắng mặt absent adj. absent /'æbsənt/ vắng mặt absolute adj. absolute /'æbs əlu:t/ tuy ệt đối, ho àn toàn absorb v. absorb / əb'sɔ:b/ hấp thu, lôi cuốn abuse n., v. abuse / ə'bju:s/ lạm dụng academic adj. academic /,æk ə'demik/ học viện accent n. accent /'æks ənt/ trọng âm accept v. accept /ək'sept/ chấp nhận access n. accept /ək'sept/ truy c ập accident n. accident /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro accommodation n. accommodation /ə,kɔmə'deiʃn sự điều tiết accompany v. accompany /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng according to prep. according / ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo account n., v. Account taài kho ản accurate adj. accurate /'ækjurit/ đúng, chính xác accuse v. accuse / ə'kju:z/ buộc tội, kết tội achieve v. achieve / ə'tʃi:v/ đạt được, giành được achievement n. achievement / ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu acid n. acid /'æsid/ hóa ch ất acknowledge v. acknowledge / ək'nɔlidʤ/ thừa nhận, công nhận acquire v. acquire / ə'kwaiə/ giành được, thu được across adv., prep. across /ə'krɔs/ qua, ngang qua act n., v. act /ækt/ hành động action n. action /'æk ʃn/ hành vi, hành động actor, actress n. actor /'ækt ə/ diễn viên nam, n actual adj. actual /'æktju əl/ thực sự, thực tế adapt v. adapt /ə'dæpt/ tra vào add v. add /æd/ thêm vào ad advertisement ad /æd/ quảng cáo addition n. addition / ə'diʃn/ sự cộng lại address n., v. address dđịa chỉ adequate adj. adequate /'ædikwit/ đủ, đầy đủ adjust v. adjust điều chỉnh admiration n. admiration /,ædm ə'reiʃn/ sự khâm phục, sự thán phục admire v. admire /əd'maiə/ khâm ph ục, say m ê admit v. admit /əd'mit/ nhận vào adopt v. adopt /ə'dɔpt/ theo, nhận l àm adult n., adj. adult /'æd ʌlt/ người lớn advance n., v. Advance sự tiến bộ advantage n. advantage / əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi adventure n. adventure /əd'ventʃə/ phiêu lưu, mạo hiểm advertise v. advertise /'ædvətaiz/ (advertiz quảng cáo advice n. advice /əd'vais/ lời khuy ên advise v. advise / əd'vaiz/ quảng cáo affair n. affair / ə'feə/ việc, công việc Trang 1

Upload: chienthangx8

Post on 30-Sep-2014

192 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

a, an indefinite articlea /ei, ə/ mộtabandon v. abandon /ə'bændən/ bỏ rơiability n. ability /ə'biliti/ năng lực,khả năngabout adv., prep. about độ chừng, về, đối vớiabove prep., adv. above /ə'bʌv/ ở trênabroad adv. abroad /ə'brɔ:d/ ở nước ngoàiabsence n. absence /'æbsəns/ sự vắng mặtabsent adj. absent /'æbsənt/ vắng mặtabsolute adj. absolute /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toànabsorb v. absorb /əb'sɔ:b/ hấp thu, lôi cuốnabuse n., v. abuse /ə'bju:s/ lạm dụngacademic adj. academic /,ækə'demik/ học việnaccent n. accent /'æksənt/ trọng âmaccept v. accept /ək'sept/ chấp nhậnaccess n. accept /ək'sept/ truy cậpaccident n. accident /'æksidənt/ tai nạn, rủi roaccommodation n. accommodation /ə,kɔmə'deiʃn/sự điều tiếtaccompany v. accompany /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùngaccording to prep. according /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theoaccount n., v. Account taài khoảnaccurate adj. accurate /'ækjurit/ đúng, chính xácaccuse v. accuse /ə'kju:z/ buộc tội, kết tộiachieve v. achieve /ə'tʃi:v/ đạt được, giành đượcachievement n. achievement /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuacid n. acid /'æsid/ hóa chấtacknowledge v. acknowledge /ək'nɔlidʤ/ thừa nhận, công nhậnacquire v. acquire /ə'kwaiə/ giành được, thu đượcacross adv., prep. across /ə'krɔs/ qua, ngang quaact n., v. act /ækt/ hành độngaction n. action /'ækʃn/ hành vi, hành độngactor, actress n. actor /'æktə/ diễn viên nam, nữactual adj. actual /'æktjuəl/ thực sự, thực tếadapt v. adapt /ə'dæpt/ tra vàoadd v. add /æd/ thêm vàoad advertisement ad /æd/ quảng cáoaddition n. addition /ə'diʃn/ sự cộng lạiaddress n., v. address dđịa chỉadequate adj. adequate /'ædikwit/ đủ, đầy đủadjust v. adjust điều chỉnhadmiration n. admiration /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục, sự thán phụcadmire v. admire /əd'maiə/ khâm phục, say mêadmit v. admit /əd'mit/ nhận vàoadopt v. adopt /ə'dɔpt/ theo, nhận làmadult n., adj. adult /'ædʌlt/ người lớnadvance n., v. Advance sự tiến bộadvantage n. advantage /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợiadventure n. adventure /əd'ventʃə/ phiêu lưu, mạo hiểmadvertise v. advertise /'ædvətaiz/ (advertize) /'ædvətaiz/quảng cáoadvice n. advice /əd'vais/ lời khuyênadvise v. advise /əd'vaiz/ quảng cáoaffair n. affair /ə'feə/ việc, công việc

Trang 1

Page 2: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

affect v. affect /ə'fekt/ làm ảnh hưởngafford v. afford /ə'fɔ:d/ cho, tạo choafraid adj. afraid /ə'freid/ sợafter prep., conj., adv.after /'ɑ:ftə/ sauafternoon n. afternoon /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiềuagain adv. again /ə'gen/ lại lần nữaagainst prep. against /ə'geinst/ choống lạiage n. age /eidʤ/ tuổiagency n. agency /'eidʤənsi/ tác dụng, lựcagent n. agent /'eidʤənt/ tác nhânaggressive adj. aggressive /ə'gresiv/ xâm lượcago adv. ago /ə'gou/ trước đâyagree v. agree /ə'gri:/ đồng ýahead adv. ahead /ə'hed/ thẳng phía trướcaid n., v. Aid thêm vàoaim n., v. aim /eim/ nhắm vàoair n. air /eə/ không khíaircraft n. aircraft /'eəkrɑ:ft/ máy bayairport n. airport saân bayalarm n., v. alarm /ə'lɑ:m/ báo độngalcohol n. alcohol /'ælkəhɔl/ rượu cồnalive adj. alive /ə'laiv/ sống, còn sốngall det., pron., adv.all /ɔ:l/ tất cảallow v. allow /ə'lau/ cho phépall right adj., adv. all right /'ɔ:l'rait/ tốt, đượcally n., v. ally /'æli/ liên kết, liên minhalmost adv. almost /'ɔ:lmoust/ hầu hếtalone adj., adv. alone /ə'loun/ một mìnhalong prep., adv. along /ə'lɔɳ/ dọc theoalongside prep., adv.alongside /ə'lɔɳ'said/ sát cạnhaloud adv. aloud /ə'laud/ lớn tiếngalphabet n. alphabet /'ælfəbit/ bảng chữ cáialready adv. already /ɔ:l'redi/ đã, rồialso adv. also /'ɔ:lsou/ cũngalter v. alter /'ɔ:ltə/ thay đổi, thay thếalthough conj. although /ɔ:l'ðou/ dẫu, mặc dùaltogether adv. altogether /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, tất thảyalways adv. always /'ɔ:lwəz/ luônamaze v. amaze /ə'meiz/ kinh ngạcambition n. ambition /æm'biʃn/ hoài bão, khát vọngambulance n. ambulance /'æmbjuləns/ xe cứu thươngamong (also amongst) prep.among /ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/giữaamount n., v. amount /ə'maunt/ tổng số, có nghĩa làamuse v. amuse /ə'mju:z/ làm vuianalyse (BrE) (NAmE analyze) v.analyse /'ænəlaiz/ phân tíchancient adj. ancient /'einʃənt/ xưa cổand conj. and vàanger n. anger /'æɳgə/ sự tức giậnangle n. angle /'æɳgl/ thiên thầnangry adj. angry /'æɳgri/ tức giậnanimal n. animal /'æniməl/ động vật

Trang 2

Page 3: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

ankle n. ankle /'æɳkl/ mắt cá chânanniversary n. anniversary /,æni'və:səri/ ngày lễ kỉ niệmannounce v. announce /ə'nauns/ báo, loan báoannoy v. annoy /ə'nɔi/ làm trái ýannual adj. annual /'ænjuəl/ hàng nămanother det., pron. another /ə'nʌðə/ khácanswer n., v. answer /'ɑ:nsə/ traả lờianti- prefix anti chống lạianticipate v. anticipate /æn'tisipeit/ dùng trướcanxiety n. anxiety /æɳ'zaiəti/ mối loanxious adj. anxious /'æɳkʃəs/ áy náyapart adv. apart /ə'pɑ:t/ về một bênapartment n. (especially NAmE )apartment /ə'pɑ:tmənt/ căn phòngapologize (BrE also -ise) v.apologize /ə'pɔlədʤaiz/ (apologise) /ə'pɔlədʤaiz/xin lỗi, tạ lỗiapparent adj. apparent /ə'pærənt/ rõ ràng, bày tỏappeal n., v. appeal /ə'pi:l/ sự kêu gọiappear v. appear /ə'piə/ xuất hiệnappearance n. appearance /ə'piərəns/ sự xuất hiệnapple n. apple /'æpl/ quả táoapplication n. application /,æpli'keiʃn/ sự áp dụngapply v. apply /ə'plai/ áp dụngappoint v. appoint /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ địnhappreciate v. appreciate /ə'pri:ʃieit/ đánh giá đúngapproach v., n. approach /ə'proutʃ/ đến gần lại gầnappropriate adj. appropriate /ə'proupriit/ thích hợp, thích đángapproval n. approval /ə'pru:vəl/ sự tán thành, sự đồng ýapproximate adj. approximate /ə'prɔksimit/ xấp xỉ, gần đúngApril n. (abbr. Apr.)april /'eiprəl/ tháng 4area n. april /'eiprəl/ khu vựcargue v. argue /'ɑ:gju:/ chứng tỏargument n. argument /'ɑ:gjumənt/ lý lẽarise v. arise /ə'raiz/ nảy sinh, xảy raarm n., v. arms arm /ɑ:m/ cánh tayarmy n. army /'ɑ:mi/ quân độiaround adv., prep. around /ə'raund/ xung quanharrange v. arrange /ə'reindʤ/ sắp xếparrest v., n. arrest /ə'rest/ sự bắt giữarrival n. arrival /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơiarrive v. arrive /ə'raiv/ đếnarrow n. arrow /'ærou/ mũi tênart n. art /ɑ:t/ mỹ thuậtarticle n. article /'ɑ:tikl/ điều khoảnartificial adj. artificial /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạoartist n. artist /'ɑ:tist/ họa sỹashamed adj. ashamed /ə'ʃeimd/ xấu hổaside adv. aside /ə'said/ về một bênask v. ask /ɑ:sk/ hỏi, yêu cầuasleep adj. asleep /ə'sli:p/ đang ngủaspect n. aspect /'æspekt/ diện mạoassist v. assist /ə'sist/ giúp đỡassociate associate /ə'souʃiit/ kết giao, liên đới

Trang 3

Page 4: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

assume v. assume /ə'sju:m/ làm ra vẻ, giả bộassure v. at assure /ə'ʃuə/ quaả quyếtatmosphere n. atmosphere /'ætməsfiə/ át mốt pheatom n. atom /'ætəm/ nguyên tửattach v. attach /ə'tætʃ/ gán, trói buộcattempt n., v. attempt /ə'tempt/ sự thuửattend v. attend /ə'tend/ dự, có mặtattention n. attention /ə'tenʃn/ sự chú ý, sự chăm sócattitude n. attitude /'ætitju:d/ thái độattorney n. (especially NAmE )attorney /ə'tə:ni/ người được ủy quyềnattract v. attract /ə'trækt/ hút, thu hútaudience n. audience /'ɔ:djəns/ thính giảAugust n. (abbr. Aug.)august /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng 8aunt n. author aunt /ɑ:nt/ tác giản. authority n. n /en/ ủy quyềnautomatic adj. automatic /,ɔ:tə'mætik/ (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/tự độngautumn n. (especially BrE )autumn /'ɔ:təm/ mùa thuavailable adj. available /ə'veiləbl/ sẵn để dùngaverage adj., n. Average trung bìnhavoid v. avoid /ə'vɔid/ tránhaward n., v. award /ə'wɔ:d/ phâần thưởngaware adj. aware /ə'weə/ biết, nhận biếtaway adv. away /ə'wei/ xa cách, biến đi, kháchawful adj. awful /'ɔ:ful/ dễ sợ, khủng khiếpawkward adj. awkward /'ɔ:kwəd/ lúng túng, bất tiệnbaby n. baby /'beibi/ đứa trẻback n., adj., adv., v.back /bæk/ sau, lưngbackground n. background /'bækgraund/ nềnbackward adj. backward /'bækwəd/ giật lùibacteria n. bacteria /bæk'tiəriəm/ vi khuẩnbad adj. Bad tồi, xấubad-tempered adj. bad-tempered /'bæd'tempəd/ xấu tínhbag n. bag /bæg/ túi, baobaggage n. (especially NAmE)baggage /'bædidʤ/ hành lýbake v. bake /beik/ nungbalance n., v. balance /'bæləns/ sự thăng bằngball n. ball /bɔ:l/ quả cầu, bóngband n. band /bænd/ dải băng, nhómbandage n., v. bandage /'bændidʤ/ băng bóbank n. Bank ngân hàngbar n. bar /bɑ:/ quán barbargain n. bargain /'bɑ:gin/ sự mặc cảbarrier n. barrier /bæriə/ chắn ngangbase n., v. base /beis/ cơ sở, nền tảngbasic adj. basic /'beisik/ cơ bảnbath n. bath /bɑ:θ/ sự tắmbathroom n. bathroom buồng tắmbattery n. battery /'bætəri/ pin, ắc quybattle n. battle /'bætl/ trận đánhbay n. bay /bei/ (địa lý,địa chất) vịnhbeach n. beach /bi:tʃ/ bãi biển

Trang 4

Page 5: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

beak n. beak /bi:k/ mũi khoằmbear v. bear /beə/ chịu, chịu đựngbeard n. beard /biəd/ râu (người);beat n., v. beat /bi:t/ đánh đập, nện, đấmbeautiful adj. beautiful /'bju:təful/ đẹp; haybecause conj. because /bi'kɔz/ vì, bởi vìbecome v. become /bi'kʌm/ trở nên, trở thànhbed n. bed /bed/ cái giườngbeef n. beef /bi:f/ thịt bòbeer n. beer /bi:n/ rượu biabefore prep., conj., adv.before /bi'fɔ:/ trước, đằng trướcbegin v. begin /bi'gin/ bắt đầu, mở đầu, khởi đầubehave v. behave /bi'heiv/ ăn ở, đối xử, cư xửbehaviour behaviour /bi'heivjə/ thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đứcbehind prep., adv. behind /bi'haind/ sau, ở đằng saubelief n. belief /bi'li:f/ lòng tin, đức tin; sự tin tưởngbell n. bell /bel/ cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)belong v. belong /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữubelow prep., adv. below /bi'lou/ ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dướibelt n. belt /belt/ dây lưng, thắt lưngbend v., n. bend /bentʃ/ chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽbeneath prep., adv.beneath /bi'ni:θ/ ở dưới thấp, ở dướibenefit n., v. benefit /'benifit/ lợi, lợi íchbeside prep. beside /bi'said/ bên, bên cạnhbet v., n. bet /bet/ sự đánh cuộcbetween prep., adv.between /bi'twi:n/ giữa, ở giữabeyond prep., adv.beyond /bi'jɔnd/ ở xa, ở phía bên kiabicycle (also bike) n.bicycle /'baisikl/ xe đạpbid v., n. Bid sự đặt giá, sự trả giábig adj. big /big/ to, lớnbill n. Bill ngân phiếu; hoá đơnbin n. (BrE ) bin /bin/ thùngbiology n. biology /bai'ɔlədʤi/ sinh vật họcbird n. bird /bə:d/ con chimbirth n. birth /bə:θ/ sự sinh đẻbiscuit n. (BrE ) biscuit /'biskit/ bánh quybite v., n. bite /bait/ sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắnbitter adj. bitter /'bitə/ đắngblack adj., n. black /blæk/ đenblade n. blade /bleid/ lưỡi (dao, kiếm)blame v., n. blame /bleim/ sự khiển trách; lời trách mắngblank adj., n. blank /blæɳk/ để trống, để trắng (tờ giấy...)blind adj. blind /blaind/ đui mùblock n., v. block khối, tảng, súc (đá, gỗ...)blood n. blood /blʌd/ máu, huyếtblow v., n. blow /blou/ cú đánh đònblue adj., n. blue /blu:/ xanhboard n., v. board /bɔ:d/ tấm vánboat n. boat /bout/ tàu thuyềnbody n. body /'bɔdi/ thân thể, thể xácboil v. boil /bɔil/ nhọt, đinh

Trang 5

Page 6: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

bomb n., v. bomb /bɔm/ quả bombone n. bone /boun/ xươngbook n., v. book /buk/ sáchboot n. boot /bu:t/ giày ốngborder n. border /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lềbore v. bore /bɔ:/ khoan đào, xoiborn: be born v. born /bɔ:n/ bẩm sinh, đẻ ra đã làborrow v. borrow /'bɔrou/ vay, mượnboss n. boss /bɔs/ ông chủ, thủ trưởngboth det., pron. both /bouθ/ cả haibother v. bother /'bɔðə/ làm buồn bực, làm phiền, quấy rầybottle n. bottle /'bɔtl/ chai, lọbottom n., adj. bottom /'bɔtəm/ phần dưới cùng; đáybound adj. : bound tobound /baund/ biên giớibranch n. branch /brɑ:ntʃ/ cành câybowl n. bowl /boul/ cái bátbrave adj. brave /breiv/ gan dạ, can đảm, dũng cảmbread n. bread /bred/ bánh mìbreakfast n. breakfast /'brekfəst/ bữa ăn sáng, bữa điểm tâmbreast n. breast /brest/ ngựcbreath n. breath /breθ/ hơi thở, hơibreathe v. breathe /bri:ð/ hít, thởbreed v., n. breed /bri:d/ nòi, giốngbrick n. breed /bri:d/ gạchbridge n. bridge /bridʤ/ cái cầubrief adj. brief /bri:f/ ngắn, vắn tắt, gọnbright adj. bright /brait/ sáng, sáng chóibrilliant adj. brilliant /'briljənt/ sáng chói, chói loà; rực rỡbring v. bring /briɳ/ cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lạibroad adj. broad rộngbroadcast v., n. broadcast /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)brother n. brother /'brʌðə/ anh; em traibrown adj., n. brown /braun/ nâubrush n., v. brush /brʌʃ/ bàn chảibubble n. bubble /'bʌbl/ bong bóng, bọt, tămbudget n. Budget ngân sáchbuild v. build /bild/ xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nênbullet n. bullet /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)bunch n. bunch /bʌntʃ/ búi, chùm, bó, cụm, buồngburn v. burn /bə:n/ đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏngburst v. burst /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)bury v. bury /'beri/ chôn, chôn cất; mai tángbus n. bus /bʌs/ xe buýtbush n. bush /buʃ/ bụi cây, bụi rậmbusiness n. business /'biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /'bizinis/việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mạibutter n. butter /'bʌtə/ bơbutton n. button /'bʌtn/ cái khuy, cái cúc (áo)buy v. buy /bai/ muabuyer n. buyer /baiə/ người muacabinet n. cabinet /'kæbinit/ tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)cable n. cable /'keibl/ dây cáp

Trang 6

Page 7: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

calculate v. calculate /'kælkjuleit/ tính, tính toáncall v., n. call /kɔ:l/ tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọicalm adj., v., n. calm /kɑ:m/ êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)camera n. camera /'kæmərə/ máy ảnhcampaign n. campaign /kæm'pein/ chiến dịchcancel v. cancer cancel /'kænsəl/ bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)n. candidate n. n /en/ người ứng cửcandy n. (NAmE ) candy /'kændi/ kẹocap n. CAP mũ; ngòi thuốc nổcapacity n. capacity /kə'pæsiti/ sức chứa, chứa đựng, dung tíchcapital n., adj. Capital thủ đô, thủ phủcaptain n. captain /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnhcar n. card n. car /kɑ:/ xe ô tô; xecardboard n. cardboard /'kɑ:dbɔ:d/ bìa cưng, giấy bồi, các tôngcare n., v. care /keə/ sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡngcareer n. career /kə'riə/ nghề, nghề nghiệpcareful adj. careful /'keəful/ cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ýcareless adj. careless /'keəlis/ vô tư, không lo nghĩcarpet n. carpet /'kɑ:pit/ tấm thảmcarrot n. carrot /'kærət/ cây cà rốt; củ cà rốtcarry v. carry /'kæri/ mang, vác, khuân, chở; ẵmcase n. case /keis/ trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thếcash n. Cash tiền, tiền mặtcast v., n. cast /kɑ:st/ sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)castle n. castle /'kɑ:sl/ thành trì, thành quáchcat n. cat /kæt/ con mèocatch v. catch /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory n. category /'kætigəri/ hạng, loạicause n., v. cause /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do, căn nguyênv. ceiling n. v /vi:/ trần (nhà...)celebrate v. celebrate /'selibretid/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệmcelebration n. celebration /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm; lễ kỷ niệmcent n. (abbr. c, ct)cent /sent/ đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)central adj. central /'sentrəl/ ở giữa, ở trung tâm; trung ươngcentury n. century /'sentʃuri/ trăm năm, thế kỷceremony n. ceremony /'seriməni/ nghi thức, nghi lễcertificate n. certificate /sə'tifikit/ giấy chứng nhận; bằngchain n., v. chain /tʃein/ dây, xíchchair n. chair /tʃeə/ ghếchairman, chairwoman n.chairman /'tʃeəmən/ chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)challenge n., v. challenge /'tʃælindʤ/ chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)chamber n. chamber /'tʃeimbə/ buồng, phòng; buồng ngủchange v., n. change /tʃeindʤ/ sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổichannel n. channel kênhchapter n. chapter /'tʃæps/ chương (sách)character n. chapter /'tʃæps/ tính nết, tính cách; cá tínhcharacteristic adj., n.characteristic /,kæriktə'ristik/ riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưngcharge n., v. charge /tʃɑ:dʤ/ vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))charity n. charity /'tʃæriti/ lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảochart n., v. chart /tʃɑ:t/ (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồchase v., n. chase /tʃeis/ sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi

Trang 7

Page 8: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

cheap adj. cheap /tʃi:p/ rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiềncheat v., n. cheat /tʃi:t/ lừa, lừa đảo (ai)check v., n. check /tʃek/ cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)cheek n. cheek /tʃi:k/ mácheerful adj. cheerful /'tʃjəful/ vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cườicheese n. cheese /tʃi:z/ phó mát, bánh phó mátchemical adj., n. chemical /'kemikəl/ (thuộc) hoá họcchemist n. chemist /'kemist/ nhà hoá họcchest n. chest /tʃest/ rương, hòm, tủ, kétchew v. chew /tʃu:/ nhaichicken n. chicken /'tʃikin/ gà con; gà giòchief adj., n. chief /tʃi:f/ thủ lĩnh, lãnh tụchild n. child /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻchin n. chip chin /tʃin/ cằmn. chocolate n /en/ sôcôlacinema n. (especially BrE )cinema /'sinimə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóngcircle n. circle /'sə:kl/ đường tròn, hình tròncircumstance n. circumstance /'sə:kəmstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huốngcitizen n. citizen /'sitizn/ người dân thành thịclassic adj., n. classic /'klæsik/ kinh điểnclassroom n. classroom phòng đọcclean adj., v. clean /kli:n/ sạch, sạch sẽclerk n. clerk /klɑ:k/ người thư kýclever adj. clever /'klevə/ lanh lợi, thông minhclick v., n. click /klik/ tiếng lách cáchclient n. client /'klaiənt/ khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)climate n. climate /'klaimit/ khí hậu, thời tiếtclimb v. climb /klaim/ lên, lên caoclock n. clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/ đồng hồcloset n. (especially NAmE )closet /'klɔzit/ buồng nhỏ, buồng riêngcloth n. cloth /klɔθ/ vảiclothes n. clothes /klouðz/ quần áocloud n. cloud /klaud/ mây, đám mâyclub n. club /klʌb/ dùi cui, gậy tàycoach n. coach /koutʃ/ xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)huấn luyện viêncoal n. coal /koul/ than đácoast n. coast /koust/ bờ biểncoat n. coat /kout/ áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)code n. code /koud/ bộ luật, luậtcoffee n. coffee /'kɔfi/ cà phêcoin n. coin /kɔin/ đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiềncold adj., n. cold /kould/ lạnh, lạnh lẽo, nguộicollapse v., n. collapse /kə'læps/ đổ, sập, sụp, đổ sậpcolleague n. colleague /kɔ'li:g/ bạn đồng nghiệp, bạn đồng sựcollect v. collect /kə'lekt/ tập hợp lạicollection n. collection /kə'lekʃn/ sự tập họp, sự tụ họpcollege n. college /'kɔlidʤ/ trường đại học, trường cao đẳngcolumn n. column /'kɔləm/ cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))combination n. Combination sự tổ hợp, sự phối hợpcome v. come /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới, đi lạicomedy n. comedy /'kɔmidi/ kịch vui, hài kịch

Trang 8

Page 9: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

comfort n., v. comfort /'kʌmfət/ sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủicommand v., n. command /kə'mɑ:nd/ lệnh, mệnh lệnhcomment n., v. comment /'kɔment/ lời bình luậncommercial adj. commercial /kə'mə:ʃl/ (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệpcommission n., v. commission /kə'miʃn/ lệnh, mệnh lệnhcommit v. commit /kə'mit/ giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ tháccommitment n. commitment /kə'mitmənt/ sự phạm (tội...)common adj. common /'kɔmən/ chung, công, công cộngcommunicate v. communicate /kə'mju:nikeit/ truyền; truyền đạt, thông tricompany n. Company Công tycompare v. compare /kəm'peə/ so, đối chiếucompete v. compete /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranhcompetitive adj. competitive /kəm'petitiv/ cạnh tranh, đua tranhcomplain v. complain /kəm'plein/ kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán tráchcomplaint n. complaint /kəm'pleint/ bệnh, sự đaucomplete adj., v. complete /kəm'pli:t/ đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàncompletely adv. completely /kəm'pli:tli/ hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹncomplex adj. complex /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rốicomplicate v. complicate /'kɔmplikeit/ làm phức tạp, làm rắc rốiconcentrate v. concentrate /'kɔnsentreit/ tập trungcomputer n. computer /kəm'pju:tə/ máy điện toánconcept n. concept khái niệm, quan niệmconcern v., n. concern /kən'sə:n/ sự liên quan tới, sự dính líu tớiconcert n. concert /kən'sə:t/ sự phối hợp, sự hoà hợpconclude v. conclude /kən'klu:d/ kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)conclusion n. conclusion /kən'klu:ʤn/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuốiconcrete adj., n. conclusion /kən'klu:ʤn/ cụ thểcondition n. condition /kən'diʃn/ điều kiệnconduct v., n. conduct /'kɔndəkt/ hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xửconference n. conference /'kɔnfərəns/ sự bàn bạc, sự hội ýconfidence n. confidence /'kɔnfidəns/ sự nói riêng; sự giãi bày tâm sựconfident adj. confident /'kɔnfidənt/ tin chắc, chắc chắnconfine v. confine /kən'fain/ giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lạiconfirm v. confirm /kən'fə:m/ xác nhận; chứng thựcconflict n., conflict /'kɔnflikt/ sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạmconfront v. confront /kən'frʌnt/ mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu vớiconfuse v. confuse /kən'fju:z/ làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộnconfusion n. confusion /kən'fju:ʤn/ sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạncongratulations n. sự chúc mừng, sự khen ngợicongress n. congress /'kɔɳgres/ sự nhóm hợp, sự hội họpconnect v. connect /kə'nekt/ nối, nối lại, chấp nốiconnection n. connect /kə'nekt/ sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nốiconscious adj. conscious /'kɔnʃəs/ sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nốiconsequence n. consequence /'kɔnsikwəns/ hậu quả, kết quảconservative adj. conservative /kən'sə:vətiv/ để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toànconsider v. consider /kən'sidə/ cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩconsist of v. consist (of) gồm, bao gồmconstant adj. constant bền lòng, kiên trìconstruct v. construct /kən'strʌkt/ làm xây dựng (nhà cửa...)construction n. construction sự xây dựngconsult v. consult /kən'sʌlt/ hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò

Trang 9

Page 10: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

consumer n. Consumer Người tiêu dùngcontact n., v. contact /kɔntækt/ sự chạm, sự tiếp xúccontain v. contain /kən'tein/ chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồmcontainer n. contain /kən'tein/ cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)contemporary adj. contemporary /kən'tempərəri/ (co-temporary) /kən'tempərəri/đương thờicontent n. content /'kɔntent/ nội dungcontest n. contest /kən'test/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãicontext n. context /'kɔntekst/ (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văncontinent n. continent /'kɔntinənt/ lục địa, đại lụccontinue v. continue /kən'tinju:/ tiếp tục, làm tiếpcontract n., v. contract /'kɔntrækt/ hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kếtcontrast n., v. contrast /'kɔntræst/ sự tương phản, sự trái ngược (giữa)contribute v. contribute /kən'tribju:t/ đóng góp, góp phầncontrol n., v. control /kən'troul/ quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huyconvenient adj. convenient /kən'vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi; thích hợpconvention n. convention /kən'venʃn/ hội nghị (chính trị); sự triệu tậpconversation n. conversation /,kɔnvə'seiʃn/ sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luậnconvert v. convert /kən'və:t/ người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)convince v. convince /kən'vins/ làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phụccook v., n. cook /kuk/ người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôicool adj., v. cool /ku:l/ mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguộicope (with) v. cope /koup/ (+ with) đối phó, đương đầucopy n., v. copy /'kɔpi/ sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏngcore n. core /kɔ:/ lõi, hạch (quả táo, quả lê...)corner n. corner /'kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)correct adj., v. correct /kə'rekt/ đúng, chính xáccost n., v. Cost Chi phí.cottage n. cottage /'kɔtidʤ/ nhà tranhcotton n cotton /'kɔtn/ bôngcough v., n. cough /kɔf/ chứng ho; sự ho; tiếng hocough v., n. cough /kɔf/ chứng ho; sự ho; tiếng hocould can could /kæn/ có thể, có khả năngcouncil n. council /'kaunsl/ hội đồngcount v. count /kaunt/ đếm; tínhcounter n. counter /'kauntə/ quầy hàng, quầy thu tiềncountry n. country /'kʌntri/ nước, quốc giacountryside n. countryside /'kʌntri'said/ nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn)county n. county /'kaunti/ hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)couple n. couple /'kʌpl/ đôi, cặpcourage n. courage /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khícourse n. course /kɔ:s/ tiến trình, dòng; quá trình diễn biếncourt n. court /kɔ:t/ toà án; quan toà; phiên toàcousin n. cousin /'kʌzn/ anh (em họ);cover v., n. cover /'kʌvə/ vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoàicow n. cow /kau/ bò cáicrack n., v. crack /kræk/ (thông tục) cừ, xuất sắccraft n craft /krɑ:ft/ nghề, nghề thủ côngcrash n., v. crash /kræʃ/ rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuốngcrazy adj. crazy /'kreizi/ mất trí, điên dạicream n., adj. cream /kri:m/ kem (lấy từ sữa)create v. create /kri:'eit/ tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo

Trang 10

Page 11: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

creature n. creature /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vậtcredit n. Credit sự tin, lòng tincredit card n. Credit card (Econ) Thẻ tín dụng.crime n. crime /kraim/ tội áccriminal adj., n. criminal /'kriminl/ có tội, phạm tội, tội áccrisis n. crisis /'kraisis/ sự khủng hoảng; cơn khủng hoảngcrisp adj. crisp /krips/ giòncriterion n. criterion /krai'tiəriən/ tiêu chuẩncritical adj. critical /'kritikəl/ phê bình, phê pháncriticism n. criticism /'kritisizm/ sự phê bìnhcriticize (BrE also -ise) v.criticize /'kritisaiz/ (criticise) /'kritisaiz/phê bình,crop n. crop /krɔp/ vụ, mùa; thu hoạch của một vụcross n., v. cross /krɔs/ qua, đi quacrowd n. crowd /kraud/ đám đôngcrown n. crown /kraun/ mũ miện; vua, ngôi vuacrucial adj. crucial /'kru:ʃjəl/ quyết định; cốt yếu, chủ yếucruel adj. cruel /'kruili/ độc ác, dữ tợncrush v. crush /krʌʃ/ ép, vắt (hoa quả);cry v., n. cry /krai/ kêu, gào, thét, la hétcultural adj. cultural /'kʌltʃərəl/ (thuộc) văn hoáculture n. culture /'kʌltʃə/ sự giáo dục, sự giáo hoácup n. cup /kʌp/ tách, chéncupboard n. cupboard /'kʌpbəd/ tủ (có ngăn), tủ búp phêcurb v. curb /kə:b/ dây cằm (ngựa)cure v., n. cure /kjuə/ chữa bênh, điều trịcurious adj. curious /'kjuəriəs/ ham biết, muốn tìm biếtcurtain n. curtain /'kə:tn/ màn cửacurve n., v. curve /kə:v/ đường cong, đường vòng, chỗ quanh cocustom n. custom /'kʌstəm/ phong tục, tục lệcycle n., v. cycle /'saikl/ (vật lý) chu ký, chu trìnhn., v. damp damp /'dæmp/ sự ẩm ướt; không khí ẩm thấpdare v. dare /deə/ dám, dám đương đầu vớideal v., n. deal /di:l/ ((thường) + out) phân phát, phân phốideaf adj. deaf /def/ điếcdeath n. death /deθ/ sự chết; cái chếtdebate n., v. debate /di'beit/ cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãidebt n. Debt (Econ) Nợ.decade n. decade /'dekeid/ bộ mười, nhóm mườidecay n., v. decay /di'kei/ tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)decide v. decide /di'said/ giải quyết, phân xửdeclare v. declare /di'kleə/ tuyên bốdecline n., v. decline /di'klain/ sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạdecorate v. decorate /'dekəreit/ trang hoàng, trang trídefeat v., n. defeat /di'fi:t/ sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)defend v. defend /di'fend/ che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữdefine v. define /di'fain/ định nghĩa (một từ...)degree n. degree /di'gri:/ mức độ, trình độdelay n., v. delay /di'lei/ sự chậm trễ; sự trì hoãndeliberate adj. deliberate /di'libərit/ có suy nghĩ cân nhắc; thận trọngdelight n., v. delight /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướngdeliver v. deliver /di'livə/ (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát

Trang 11

Page 12: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

demand n., v. Demand Econ) Cầudemonstrate v. demonstrate /'demənstreit/ chứng minh, giải thíchdentist n. dentist /'dentist/ thầy thuốc chữa răngdeny v. deny /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment n. department /di'pɑ:tmənt/ cục; sở; ty; ban; khoadeparture n. departure /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hànhdepend (on) v. depend /di'pend/ (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộcdeposit n., v. Deposit vật gửi, tiền gửidepress v. depress /di'pres/ làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộndepth n. depth /depθ/ chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dàyderive v. derive /di'raiv/ nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từdescribe v. describe /dis'kraib/ tả, diễn tả, mô tả, miêu tảdescription n. description /dis'kripʃn/ sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tảdesert n., v. desert /di'zə:t/ công lao, giá trịdesign n., v. design kiểu, mẫu,desire n., v. desire /di'zaiə/ sự thèm muốn; sự mong muốndesk n. desk /desk/ bàn học sinh, bàn viết,desperate adj. desperate /'despərit/ liều mạng, liều lĩnhdestroy v. destroy /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệtdestruction n. destruction /dis'trʌkʃn/ sự phá hoạidetail n. detail /'di:teil/ chi tiết, tiểu tiếtdetermination n. determination /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõdevelop v. develop /di'veləp/ phát triển, mở mangdevice n. device /di'vais/ phương sách, phương kế;devote v. devote /di'vout/ hiến dâng, dành hết chodiagram n. diagram /'daiəgræm/ biểu đồdiamond n. diamond /'daiəmənd/ kim cươngdiary n diary /'daiəri/ sổ nhật kýdictionary n. dictionary /'dikʃənəri/ từ điểndie v. die /dai/ con súc sắcdiet n. diet /'daiət/ nghị viên (ở các nước khác nước Anh)difference n. difference /'difrəns/ sự khác nhau, tình trạng khác nhaudifficult adj. difficult /'difikəlt/ khó, khó khăn, gay godirt n. dirty adj. dirt /də:t/ đâm bằng dao gămdirection n. direction /di'rekʃn/ sự điều khiểndisadvantage n. disadvantage /,disəd'vɑ:ntidʤ/sự bất lợi; thế bất lợidiscuss v. discuss /dis'kʌs/ thảo luận, bàn cãidisease n. disease /di'zi:z/ bệnh, bệnh tậtdisgust v., n. disgust /dis'gʌst/ làm ghê tởm,dish n. dish /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)dishonest adj. dishonest /dis'ɔnist/ không lương thiện, bất lươngdisk n. disk /disk/ (disc) /disk/ (thể dục,thể thao) đĩadislike v., n. dislike /dis'laik/ sự không ưa, sự không thích, sự ghétdismiss v. dismiss /dis'mis/ giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)display v., n. display /dis'plei/ sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bàydissolve v. dissolve /di'zɔlv/ rã ra, tan rã, phân huỷdistance n. distance /'distəns/ khoảng cách, tầm xadistinguish v. distinguish /dis'tiɳgwiʃ/ phân biệtdistribute v. distribute /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, phân phátdistribution n. distribution (Econ) Phân phối.district n. district /'distrikt/ địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu

Trang 12

Page 13: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

disturb v. disturb /dis'tə:b/ (vật lý) làm nhiễu loạndivide v. divide /di'vaid/ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nướcdivision n. division /di'viʤn/ sự chia; sự phân chiadivorce n., v. divorce /di'vɔ:s/ sự ly dịdoctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.)doctor /'dɔktə/ bác sĩ y khoadocument n. document /'dɔkjumənt/ văn kiện; tài liệu, tư liệun. domestic (số nhiều) hàng nộiadj. dominate adj thống trịv. door n. cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)dot n. dot /dɔt/ của hồi môndouble adj., det., adv., n., v.double /'dʌbl/ đôi, hai, képdoubt n., v. doubt /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghidownstairs adv., adj., n.downstairs /'daun'steəz/ ở dưới nhàn, ở tầng dướidozen n., det. dozen /'dʌzn/ tá (mười hai)draft n., adj., v. draft /dræf / cặndrag v. drag /dræg/ cái bừa lớn, cái bừa nặngdrama n. drama /'drɑ:mə/ kịch; tuồng (cổ)dramatic adj. dramatic /drə'mætik/ kịch, như kịch,drawer n. Click "Right Mouse Button" on any word or numberngười kéo; người nhổ (răng)dream n., v. dream /dri:m/ giấc mơ, giấc mộngdress n., v. dress /dres/ quần áodrink n., v. drink /driɳk/ đồ uống, thức uốngdrive v., n. drive /draiv/ cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xedrop v., n. drop /drɔp/ giọt (nước, máu, thuốc...)drug n. drug /drʌg/ thuốc, dược phẩmdrugstore n. (NAmE )drugstore /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốcdrum n. drum /drʌm/ cái trốngdrunk adj. drunk /drʌɳk/ say rượudry adj., v. dry /drai/ khô, cạn, ráodue adj. due /dju:/ quyền được hưởng; cái được hưởngdull adj. dull /dʌl/ chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độnduring prep. during /'djuəriɳ/ trải qua, trong lúc, trong thời giandump v., n. dump /'dʌmi/ vật ngắn bè bè, người lùn bè bèdust n., v. dust /dʌst/ bụieach det., pron. each /i:tʃ/ mỗiear n. ear /iə/ taiearly adj., adv. early /'ə:li/ sớm, ban đầu, đầu mùaearn v. earn /ə:n/ kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)earth n. earth /ə:θ/ đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đấtease n., v. ease /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộceast n., adj., adv. east /i:st/ hướng đông, phương đông, phía đôngeastern adj. eastern /'i:stən/ đôngeasy adj. Easy / tight monetary or fiscal policydễ dàng, đơn giảneat v. eat /i:t/ ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơmeconomic adj. economic /,i:kə'nɔmik/ kinh tếeconomy n. economy /i:'kɔnəmi/ sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tếedge n. edge /edʤ/ lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắcedition n. edition /i'diʃn/ loại sách in ra loại sách xuất bảneducate v. educate /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn họceffective adj. Effective (Econ) Hiệu dụng, hiệu quả.efficient adj. efficient /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả

Trang 13

Page 14: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

effort n. effort /'efət/ sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làmeither det., pron., adv.either /'aiðə,(Mỹ)'i:ðə/ mỗi (trong hai), một (trong hai)elbow n. elbow /elbou/ khuỷu tay; khuỷu tay áoelderly adj. elderly /'eldəli/ sắp giàelect v. elect /i'lekt/ chọn lọcelection n. election /i'lekʃn/ sự chọnelectronic adj. election /i'lekʃn/ (thuộc) điện tửelegant adj. elegant /'eligənt/ người thanh lịch, người tao nhãelement n. element yếu tốelevator n. (NAmE )elevator /'eliveitə/ máy nâng, máy trụcelse adv. else /els/ khác, nữaelsewhere adv. elsewhere /'els'weə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) n., v.email thư điện tửembarrass v. embarrass /im'bærəs/ làm lúng túng, làm ngượng nghịuembarrassment n. embarrassment điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượngemergency n. emergency /i'mə:dʤensi/ tình trạng khẩn cấpemotion n. emotion /i'mouʃn/ sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảmemotional adj. emotional /'imouʃənl/ cảm động, xúc động, xúc cảmemphasis n. emphasis /'emfəsis/ sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọngempire n. empire /'empaiə/ đế quốc; chế chếemploy v. employ /im'plɔi/ sự dùng (người)empty adj., v. empty /'empti/ trống, rỗng, trống không, khôngenable v. enable /i'neibl/ làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)encounter v., n. encounter /in'kauntə/ sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡencourage v. encourage /in'kʌridʤ/ làm can đảm, làm mạnh dạnencouragement n. encouragement /in'kʌridʤmənt/sự làm can đảm, sự làm mạnh dạnenemy n. enemy /'enimi/ kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địchenergy n. energy nghị lực, sinh lựcengage v. engage /in'geidʤ/ hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hônengine n. engine máy động cơengineer n. engineer /,endʤi'niə/ kỹ sư, công trình sưenjoy v. enjoy /in'dʤɔi/ thích thú, khoái (cái gì)enjoyable adj. enjoyable /in'dʤɔiəbl/ thú vị, thích thúenormous adj. enormous to lớn, khổng lồenjoyment n. enjoyment /in'dʤɔimənt / sự thích thú, sự khoái tráensure v. ensure /in'ʃuə/ bảo đảmenter v. enter /'entə/ đi vàoentertain v. entertain /,entə'tein/ tiếp đãi; chiêu đãientertainer n. entertainer /,entə'teinə / người tiếp đãi, người chiêu đãientertainment n. entertainment /,entə'teinmənt/ sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãienthusiasm n. enthusiasm /in'θju:ziæzm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic adj. enthusiastic /in'θju:zi'æstik/ hăng hái, nhiệt tình; say mêentire adj. entire /in'taiə/ toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toànentitle v. entitle cho đầu đề, cho tên (sách...)entrance n. entrance /'entrəns/ sự đi vàon. environment n. môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanhenvironmental adj.environmental thuộc về môi trườngequal adj., n., v. equal /'i:kwəl/ ngang, bằngequipment n. equipment sự trang bịequivalent adj., n. equivalent /i'kwivələnt/ tương đươngescape v., n. escape /is'keip/ sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát

Trang 14

Page 15: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

error n. error /'erə/ sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầmespecially adv. especially /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay n. essay /'esei/ sự làm thử; sự làm cố gắngessential adj., n. essential /i'senʃəl/ (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chấtestablish v. establish /is'tæbliʃ/ lập, thành lập, thiết lập, kiến lậpestate n. estate /is'teit/ tài sản, di sảnestimate n., v. estimate /'estimit - 'estimeit/ sự đánh giá, sự ước lượngeuro n. euro số nhiều euroseven adv., adj. even /'i:vən/ chiều, chiều hômevening n. evening /i':vniɳ/ buổi chiều, buổi tối, tối đêmevent n. event /i'vent/ sự việc, sự kiệneventually adv. eventually /i'ventjuəli/ cuối cùngever adv. ever /'evə/ bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từngevery det. every /'evri/ mỗi, mọieverything pron. everything /'evriθiɳ/ mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứeverywhere adv. everywhere /'evriweə/ ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốnevidence n. evidence /'evidəns/ tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệtevil adj., n. evil /'i:vl/ xấu, ác, có hạiexact adj. exact /ig'zækt/ chính xác, đúng, đúng dắnexaggerate v. exaggerate /ig'zædʤəreit/ thổi phồng, phóng đại, cường điệuexam n. exam /ig'zæm/ (thông tục) (viết tắt) của examinationexamination n. examination /ig,zæmi'neiʃn/ (examen) /eg'zeimen/sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứuexamine v. examine /ig'zæmin/ khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứuexample n. example /ig'zɑ:mpl/ thí dụ, ví dụexcellent adj. excellent /'eksələnt/ hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc,ưu túexcept prep., conj.except /ik'sept/ trừ ra, loại raexception n. exception /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại raexchange v., n. Exchange sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổiexcite v. excite /ik'sait/ kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích độngexcitement n. excitement /ik'saitmənt/ sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổiexclude v. exclude /iks'klu:d/ không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)excuse n., v. excuse /iks'kju:z/ lời xin lỗi; lý do để xin lỗiexecutive n., adj. Executive chấp hànhexercise n., v. exercise /'eksəsaiz/ sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...)exhibit v., n. exhibit /ig'zibit/ vật trưng bày, vật triển lãmexhibition n. exhibition /,eksi'biʃn/ cuộc triển lãm cuộc trưng bàyexist v. exist /ig'zist/ tồn tại, sốngexistence n. existence /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sốngexit n. exit /'eksit/ (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)expectation n. expectation /,ekspek'teiʃn/ sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mongexpense n. expense /iks'pens/ sự tiêu; phí tổnexpensive adj. expensive /iks'pensiv/ đắt tiềnexperience n., v. experience /iks'piəriəns/ kinh nghiệmexperiment n., v. experiment /iks'periment - iks'periment/(+ on, with) thí nghiệm, thửexpert n., adj. expert /'ekspə:t/ (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyệnexplain v. explain /iks'plein/ giảng, giảng giải, giải nghĩaexplain v. explain /iks'plein/ giảng, giảng giải, giải nghĩaexplanation n. explanation /,eksplə'neiʃn/ sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩaexplode v. explode /iks'ploud/ làm nổexplore v. explore /iks'plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion n. explosion /iks'plouʤn/ sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)

Trang 15

Page 16: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

export v., n. Export (Econ) Xuất khẩu, hàng xuất khẩu.expose v. expose /iks'pouz/ phơi raexpress v., adj. express /iks'pres/ người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốcexpression n. expression /iks'preʃn/ sự vắt, sự ép, sự bópextend v. extend /iks'tend/ duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ raextension n. extension /iks'tenʃn/ sự duỗi thẳng ra; sự đưa raextensive adj. extensive /iks'tensiv/ rộng, rộng rãi, bao quátextent n. extent /iks'tent / khoảng rộngextra adj., n., adv. extra /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoạiextraordinary adj. extraordinary /iks'trɔ:dnri/ lạ thường, khác thường; to lớn lạ thườngextreme adj., n. extreme /iks'tri:m/ ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùngeye n. eye /ai/ mắt, con mắtface n., v. face /feis/ mặtfacility n. facility /fə'siliti/ sự dễ dàng, sự trôi chảyfactor n. factor /'fæktə/ nhân tốfactory n. factory /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởngfailure n. failure /'feiljə/ sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)fail v. fail /feil/ sự hỏng thifaint adj. faint /feint/ uể oải; lả (vì đói)fairly adv. fairly /'feəli/ khá, kha kháfaith n. faith /feiθ/ sự tin tưởng, sự tin cậyfaithful adj. faithful /'feiθfuli/ trung thành, chung thuỷ, trung nghĩafall v., n. fall /fɔ:l/ sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạfalse adj. false /fɔ:ls/ sai, nhầmfame n. fame /feim/ tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổifamiliar adj. familiar /fə'miljə/ thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)family n., adj. family /'fæmili/ gia đình, gia quyếnfamous adj. famous /'feiməs/ nổi tiếng, nổi danh, trứ danhfancy v., adj. fancy /'fænsi/ sự tưởng tượngfar adv., adj. Click "Right Mouse Button" on any word or numberxa, xa xôi, xa xămfarm n. farm /fɑ:m/ trại, trang trại, đồn điềnfarmer n. farmer /'fɑ:mə/ người tá điền; người nông dânfashion n. fashion /'fæʃn/ kiểu cách; hình dángfashionable adj. fashionable /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọngfast adj., adv. fast /fɑ:st/ chắc chắnfat adj., n. fat /fæt/ béo bở, có lợi, có lãifasten v. fasten /'fɑ:sn/ buộc chặt, trói chặtfather n. father /'fɑ:ðə/ cha, bốfaucet n. (NAmE ) faucet /'fɔ:sit/ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)fault n. fault /fɔ:lt/ sự thiếu sót; khuyết điểmfavour (BrE ) (NAmE favor) n.favour /'feivə/ thiện ý; sự quý mếnfavourite (BrE ) (NAmE favorite) adj., n.favourite /'feivərit/ được mến chuộng, được ưa thíchfear n., v. fear /fiə/ sự sợ, sự sợ hãifeather n. feather /'feðə/ lông vũ, lông (chim)feature n., v. feature /'fi:tʃə/ nét đặc biệt, điểm đặc trưngfederal adj. federal /'fedərəl/ (thuộc) liên bangfee n. fee /fi:/ tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)feed v. feed /fi:d/ sự ăn, sự cho ănfeel v. feel /fi:l/ cảm giác (khi sờ mó)fellow n., adj. fellow /'felou/ bạn đồng chífemale adj., n. female /'fi:meil/ cái, mái

Trang 16

Page 17: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

fence n. fence /fens/ hàng ràofestival n. festival /'festivəl/ thuộc ngày hộifetch v. fetch /fetʃ/ hồn ma, vong hồn (hiện hình)fever n. fever /'fi:və/ cơn sốtfew det., adj., pron.few /fju:/ ít vảifield n. field /fi:ld/ đồng ruộng, cánh đồngfight v., n. fight /fait/ sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấufigure n., v. figure /'figə/ hình dángfile n. file /fail/ cái giũafill v. fill /fil/ cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầyfinance n., v. Finance tài chính, sở quản lý tài chínhfinal adj., n. final /'fainl/ cuối cùngfinancial adj. financial /fai'nænʃəl/ (thuộc) tài chính, về tài chínhfind v. find /faind/ thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt đượcfine adj. fine /fain/ tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)finger n. finger /'fiɳgə/ ngón tayfinish v., n. finish /'finiʃ/ sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúcfire n., v. fire /'faie/ lửa, ánh lửafirm n., adj., adv. Firm hãng, công tyfirst det., ordinal number, adv., n.first /fə:st/ thứ nhấtfish n., v. fish /fiʃ/ cáflag n. flag /'flæg/ cờflame n. flame /fleim/ ngọn lửaflash v., n. flash /flæʃ/ ánh sáng loé lên; tiaflat adj., n. flat /flæt/ phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)flavour (BrE ) (NAmE flavor) n., v.flavour /'fleivə/ vị ngon, mùi thơm; mùi vịflesh n. flesh /flesh/ thịtflight n. flight /flight/ sự bỏ chạy, sự rút chạyfloat v. Float nổi, trôi lềnh bềnhflood n., v. flood /flood/ lũ, lụt, nạn lụtfloor n. Floor sàn (nhà, cầu...)flour n. flour /flour/ bột, bột mìflow n., v. Flow dòng, sự chảy, lưu lượngflower n. flower /flower/ hoa, bông hoa, đoá hoaflu n. flu /flu/ (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue)fly v., n. fly /fly/ con ruồifocus v., n. focus /'foukəs/ (toán học), (vật lý) tiêu điểmfold v., n. fold /fould/ bãi rào (nhốt súc vật)follow v. follow /'fɔlou/ đi theo saufood n. food /fu:d/ đồ ăn, thức ăn, món ănfoot n. foot /fut/ chân, bàn chân (người, thú...)football n. football /'futbɔ:l/ môn bóng đáforce n., v. force /fɔ:s/ thác nướcfor prep. for /fɔ:,fə/ thay cho, thế cho, đại diện choforecast n., v. forecast /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán trước; sự dự báo trướcforeign adj. foreign /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoàiforest n. forest /'fɔrist/ rừngforever (BrE also for ever) adv.forever /fə'revə/ mãi mãi, vĩnh viễnforget v. forget /fə'get/ quên, không nhớ đếnforgive v. forgive /fə'givn/ tha, tha thứfork n. fork /fɔ:k/ cái nĩa (để xiên thức ăn)

Trang 17

Page 18: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

form n., v. form hình, hình thể, hình dạng, hình dángformal adj. formal /'fɔ:məl/ hình thứcformer adj. former /'fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyênformula n. formula /'fɔ:mjulə/ thể thức, cách thứcfortune n. fortune /'fɔ:tʃn/ vận may; sự may mắnforward (also forwards) adv.forward /'fɔ:wəd/ ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trướcfound v. found /faund/ nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)foundation n. foundation /faun'deiʃn/ sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lậpframe n., v. frame /freim/ cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựfreedom n. freedom /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze v. freeze /fri:z/ sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnhfrequent adj. frequent /'fri:kwənt/ thường xuyên, hay xảy ra, có luônfresh adj. fresh /freʃ/ tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)Friday n. (abbr. Fri.)friday /'fraidi/ ngày thứ sáufridge n. (BrE ) fridge /fridʤ/ (fridge) /fridʤ/ (frige) /fridʤ/(thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)friend n. friend /frend/ người bạnfriendship n. friendship /'frendʃip/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten v. frighten /'fraitn/ làm hoảng sợ, làm sợfrom prep. from /frɔm, frəm/ từfront n., adj. front /frʌnt/ đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng))fruit n. fruit /fru:t/ quả, trái câyfry v., n. fry /frai/ cá mới nở, cá bộtfuel n. fuel /fjuəl/ chất đốt, nhiên liệufull adj. full /ful/ đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứafunction n., v. Function hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hànhfund n., v. fund /fʌnd/ khofundamental adj. fundamental /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếufuneral n. funeral /'fju:nərəl/ lễ tang; sự chôn cấtfunny adj. funny /'fʌni/ buồn cười, ngồ ngộ, khôi hàifur n. fur /fə:/ bộ lông mao, loài thúfurniture n. furniture /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)future n., adj. future /'fju:tʃə/ tương laigain v., n. gain /gein/ lợi, lời; lợi lộc; lợi íchgallon n. gallon /'gælən/ Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)gamble v., n. gamble /'gæmbl/ cuộc đánh bạc, cuộc may rủigame n. game /geim/ trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)gap n. gap /gæp/ lỗ hổng, kẽ hởgarage n. garage /'gærɑ:ʤ/ ga ra, nhà để ô tôgarbage n. (especially NAmE )garbage /'gɑ:bidʤ/ lòng, ruột (thú...)garden n. garden /'gɑ:dn/ vườngas n. garden /'gɑ:dn/ khígasoline n. (NAmE )gasoline /'gæsəli:n/ (gasoline) /'gæsəli:n/dầu lửa, dầu hoảgate n. gate /geit/ cổnggather v. gather /'gæðə/ tập hợp, tụ họp lạigear n. gear /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùnggeneral adj. general /'dʤenərəl/ chung, chung chunggenerate v. generate /'dʤenəreit/ sinh, đẻ ragenerous adj. generous /'dʤenərəs/ rộng lượng, khoan hồnggeneration n. generation /,dʤenə'reiʃn/ sự sinh ra, sự phát sinh ragentle adj. gentle /'dʤentl/ hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoảigentleman n. gentleman /'dʤentlmən/ người hào hoa phong nhã

Trang 18

Page 19: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

genuine adj. genuine /'dʤenjuin/ thật, chính cống, xác thựcgeography n. geography /dʤi'ɔgrəfi/ khoa địa lý; địa lý họcget v. get /get/ được, có được, kiếm được, lấy đượcgiant n., adj. giant /'dʤaiənt/ người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồgift n. girl n. gift /gift/ sự ban cho, sự cho, sự tặngglad adj. glad /glæd/ vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoanglobal adj. global /'gloubəl/ toàn cầuglass n. glass kính thuỷ tinhglove n. glove /glʌv/ bao tay, tất tay, găngglue n., v. glue /glu:/ keo hồgoal n. goal /goul/ (thể dục,thể thao) khung thành gồmgod n. god /gɔd/ thầngold n., adj. gold /gould/ vànggood adj., n. good /gud/ tốt, hay, tuyệtgoods n. Goods hàng hoágovern v. govern /'gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)government n. government /'gʌvnmənt/ sự cai trị, sự thống trịgovernor n. governor /'gʌvənə/ kẻ thống trịgrab v. grab /græb/ cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấygrade n., v. grade /greid/ cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớpgradual adj. gradual /'grædjuəl/ dần dần, từ từ, từng bước mộtgrain n. grain /grein/ thóc lúagrammar n. grammar /'græmə/ (ngôn ngữ học) ngữ phápgrand adj. grand /grænd/ rất quan trọng, rất lớngrandchild n. grandchild /'græntʃaid/ cháu (của ông bà)granddaughter n. granddaughter /'græn,dɔ:tə/ cháu gái (của ông bà)grandfather n. grandfather /'grænd,fɑ:ðə/ ônggrant v., n. Grant sự cho, sự ban cho, sự cấp chograss n. grass /grɑ:s/ cỏgrateful adj. grateful /'greitful/ biết ơngrave n., adj. grave /greiv/ mồ, mả, phần mộgreat adj. great /greit/ lớn, to lớn, vĩ đạigreen adj., n. green /gri:n/ xanh lá cây, (màu) lụcgrocery (NAmE usually grocery store) n.grocery /'grousəri/ việc buôn bán tạp phẩmground n. ground /graund/ mặt đất, đấtgroup n. group /gru:p/ nhómgrow v. grow /grou/ mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nởgrowth n. growth /grouθ/ sự lớn mạnh, sự phát triểnguarantee n., v. guarantee /,gærən'ti:/ (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnhguard n., v. guard /gɑ:d/ (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)guess v., n. guess /ges/ sự đoán, sự ước chừngguest n. guest /gest/ kháchguide n., v. guide người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)guilty adj. guilty có tội, phạm tội, tội lỗigun n. gun súngguy n. guy /gai/ dây, xíchhabit n. habit /'hæbit/ thói quen, tập quánhair n. hair /heə/ tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)hairdresser n. hairdresser thợ làm tóc, thợ làm đầuhalf n., det., pron., adv.half /hɑ:f/ (một) nửa, phân chia đôihall n. hall /hɔ:l/ phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)

Trang 19

Page 20: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

hammer n. hammer /'hæmə/ búahand n., v. hand /hænd/ tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)handle v., n. handle /'hændl/ cán, tay cầm, móc quaihang v. hang /hæɳ/ sự cúi xuống, sự gục xuốnghappen v. happen /'hæpən/ xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy rahappiness n. happiness /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúchappy adj. happy /'hæpi/ vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)hard adj., adv. hard /hɑ:d/ cứng, rắnhardly adv. hardly /'hɑ:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắnharm n., v. harm /hɑ:m/ hại, tai hại, tổn hao, thiệt hạihat n. hat /hæt/ cái mũ ((thường) có vành)hate v., n. hate /heit/ (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghéthatred n. hatred /'heitrid/ lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghéthave v., auxiliary v.have /hæv, həv, v/ (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/cóheal v. heal /hi:l/ chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)health n. health /'hi:liɳ/ sức khoẻhear v. hear /hiə/ ngheheart n. heart /hɑ:t/ (giải phẫu) timheat n., v. heat /hi:t/ hơi nóng, sức nóng; sự nóngheaven n. heaven /'hevn/ thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))heavy adj. heavy /'hevi/ nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))heel n. heel /hi:l/ gót chânheight n. height /hait/ chiều cao, bề cao; độ caohell n. hell /hel/ địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cựchello exclamation, n.hello /hə'lou/ (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/chào anh!, chào chị!help v., n. help /help/ sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp íchhelpful adj. helpful /'helpful/ giúp đỡ; giúp ích; có íchhence adv. hence /hens/ sau đây, kể từ đâyher pron., det. her /hə:/ nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...here adv. here /hiə/ đây, ở đây, ở chỗ nàyhero n. hero /'hiərou/ người anh hùnghesitate v. hesitate /'heziteit/ do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyếthi exclamation hi /hai/ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) này!, ê! (gọi, chào)hide v. hide /haid/ che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)high adj., adv. high /hai/ caohighlight v., n. highlight làm nổi bật, nêu bậthighway n. (especially NAmE )highway /'haiwei/ đường cái, quốc lộhip n. hip /hip/ (giải phẫu) hônghire v., n. hire /'haiə/ sự thuê; sự cho thuêhis det., pron. his /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấyhistorical adj. historical /his'tɔrikəl/ lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sửhistory n. history /'histəri/ sử, sử học, lịch sửhit v., n. hit /hit/ đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)hold v., n. hold /hould/ khoang (của tàu thuỷ)hobby n. hobby /'hɔbi/ thú riêng, sở thích riênghole n. hole /'houl/ lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoanholiday n. holiday /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉhollow adj. hollow /'hɔlou/ rỗnghome n., adv.. home /houm/ nhà, chỗ ởhomework n. homework /'houmwə:k/ bài làm ở nhà (cho học sinh)honest adj. honest /'ɔnist/ lương thiện

Trang 20

Page 21: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

hook n. hook /huk/ cái móc, cái máchope v., n. hope /houp/ hy vọnghorizontal adj. Horizontal / vertical / conglomerate merger(Econ) Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối.horn n. horn /hɔ:n/ sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)horror n. horror /'hɔrə/ sự khiếp, sự ghê rợnhorse n. horse /hɔ:s/ ngựahospital n. hospital /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost n., v. host /houst/ chủ nhàhot adj. hot /hɔt/ nóng, nóng bứchotel n. hotel /hou'tel/ khách sạnhour n. hour /'auə/ giờ, tiếng (đồng hồ)house n. house /haus/ nhà ở, căn nhà, toà nhàhow adv. how /hau/ thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm saohowever adv. however /hau'evə/ dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gìhuge adj. huge /hju:dʤ/ to lớn, đồ sộ, khổng lồhuman adj., n. human /'hju:mən/ (thuộc) con người, (thuộc) loài ngườihumorous adj. humorous /'hju:mərəs/ (hummor) /'hju:mə/khôi hài, hài hước; hóm hỉnhhungry adj. hungry /'hʌɳgri/ đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ănhungry adj. hungry /'hʌɳgri/ đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ănhurry v., n. hurry /'hʌri/ sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rúthurt v. hurt /hə:t/ vết thương, chỗ bị đauhusband n. husband /'hʌzbənd/ người chồngice n. ice /ais/ băng nước đáidea n. idea /ai'diə/ quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiếnideal adj., n. ideal /ai'diəl/ (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởngidentify v. identify /ai'dentifai/ đồng nhất hoá, coi như nhauidentity n. Identity tính đồng nhất; sự giống hệtif conj. if /if/ nếu, nếu nhưillegal adj. illegal /i'li:gəl/ không hợp pháp, trái luậtignore v. ignore /ig'nɔ:/ lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đếnill adj. (especially BrE )ill /il/ đau yếu, ốmillness n. illness /'ilnis/ sự đau yếu, sự ốmillustrate v. illustrate /i'ləstreit/ minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)image n. image /'imidʤ/ hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)imaginary adj. imaginary /i'mædʤinəri/ tưởng tượng, không có thực, ảoimmediate adj. immediate /i'mi:djət/ lập tức, tức thì, ngay, trước mắtimmoral adj. immoral /i'mɔrəl/ trái đạo đức, trái luân lý; đồi bạiimpact n. impact /'impækt/ sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạmimpatient adj. impatient /im'peiʃənt/ thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruộtimplication n. implication /,impli'keiʃn/ sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ýimply v. imply /im'plai/ ý nói; ngụ ý; bao hàm ýimport n., v. Import mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)importance n. importance /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọngimpose v. impose /im'pouz/ (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đángimprove v. improve /im'pru:v/ cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)impress v. impress /im'pres/ sự đóng dấuinability n. inability /,inə'biliti/ sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tàiincident n. incident /'insidənt/ (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan vớiinch n. inch /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)include v. include /in'klu:d/ bao gồm, gồm cóincome n. Income (Econ) Thu nhập

Trang 21

Page 22: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

increase v., n. increase /'inkri:s/ sự tăng, sự tăng thêmindeed adv. indeed /in'di:d/ thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại làindependence n. independence /,indi'pendəns/ sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)index n. index /'indeks/ ngón tay trỏ ((cũng) index finger)indicate v. indicate /'indikeit/ chỉ, cho biết, ra dấuindication n. indication /,indi'keiʃn/ sự chỉ; số chỉindirect adj. indirect /,indi'rekt/ gián tiếpindividual adj., n. individual /,indi'vidjuəl/ riêng, riêng lẻ, cá nhânindustrial adj. industrial /in'dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệpindustry n. Industry (Econ) Ngành công nghiệp.inevitable adj. inevitable /in'evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))infect v. infect /in'fekt/ nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùnginfection n. infection /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùnginfectious adj. infectious /in'fekʃəs/ (infective) /in'fektiv/lây, nhiễminfluence n., v. influence /'influəns/ ảnh hưởng, tác dụnginform v. inform /in'fɔ:m/ báo tin cho; cho biếtinformal adj. informal /in'fɔ:ml/ không theo thủ tục quy định, không chính thứcinformation n. Information (Econ) Thông tiningredient n. ingredient /in'gri:djənt/ phần hợp thành, thành phầninitial adj., n. initial /i'niʃəl/ ban đầu, đầuinjure v. injure /'indʤə/ làm tổn thương, làm hại, làm bị thươnginjury n. injury /'indʤəri/ sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏngink n. ink /iɳk/ mực (để viết, in)inner adj. inner /'inə/ ở trong nước, nội bộinsect n. insect /'insekt/ (động vật học) sâu bọ, côn trùnginnocent adj. innocent /'inəsnt/ vô tội; không có tộiinsert v. insert /'insə:t/ vật lồng vào, vật gài vàoinside prep., adv., n., adj.inside /'in'said/ mặt trong, phía trong, phần trong, bên tronginsist (on) v. insist /in'sist/ cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nàiinstance n. instance /'instəns/ thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)install v. install /in'stɔ:l/ (install) /in'stɔ:l/đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)instead adv. instead /in'sted/ để thay vào, để thế cho; đáng lẽ làinstitute n. institute /'institju:t/ viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hộiinstitution n. institution /,insti'tju:ʃn/ sự thành lập, sự lậpinstruction n. instruction /in'strʌkʃn/ sự dạyinstrument n. instrument /'instrumənt/ dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))insult v., n. insult /'insʌlt/ lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giáinsurance n. Insurance (Econ) Bảo hiểmintelligence n. intelligence /in'telidʤəns/ sự hiểu biếtintelligent adj. intelligent /in'telidʤənt/ thông minh, sáng dạintend v. intend /in'tend/ định, có ý định, có ý muốnintention n. intention /in'tenʃn/ ý định, mục đíchinterest n., v. Interest sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ýinterior n., adj. interior /in'tiəriə/ ở trong, ở phía tronginternal adj. internal /in'tə:nl/ ở trong, nội bộinternational adj. international /,intə'næʃənl/ quốc tếInternet n. internet Một hệ thống các mạng máy tính được liên kết với nhau trên phạm vi toàn thế giớiinterpret v. interpret /in'tə:prit/ giải thích, làm sáng tỏinterpretation n. interpretation /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích, sự làm sáng tỏinterrupt v. interrupt /,intə'rʌpt/ làm gián đoạn, làm đứt quãnginterruption n. interruption /,intə'rʌpʃn/ sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng

Trang 22

Page 23: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

interval n. interval /'intəvəl/ khoảng (thời gian, không gian), khoảng cáchinterview n., v. interview /'intəvju:/ sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riênginto prep. into /'intu, 'intə/ vào, vào trongintroduce v. introduce /,intrə'dju:s/ giới thiệuintroduction n. introduction /,intrə'dʌkʃn/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent v. invent /in'vent/ phát minh, sáng chếinvention n. invention /in'venʃn/ sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiếninvest v. invest /in'vest/ đầu tưinvestigate v. investigate /in'vestigeit/ điều tra nghiên cứuinvestigation n. investigation /in,vesti'geiʃn/ sự điều tra nghiên cứuinvitation n. invitation /,invi'teiʃn/ sự mời, lời mời, giấy mờiinvolve v. involve /in'vɔlv/ gồm, bao hàminvolvement n. involvement /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàmirritate v. irritate /'iriteit/ làm phát cáu, chọc tứciron n., v. iron /'aiən/ sắtisland n. island /'ailənd/ hòn đảoissue n., v. issue /'isju:/ vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)item n. item /'aitem/ khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mụcitself pron. itself /it'self/ bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đójacket n. jacket /'dʤækit/ áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)jam n. jam /dʤæm/ mứtJanuary n. (abbr. Jan.)january /'dʤænjuəri/ tháng giêngjealous adj. jealous /'dʤeləs/ ghen tị, ghen ghét, đố kỵjeans n. jeans quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần ginjelly n. jelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/ thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạchjewellery (BrE ) (NAmE jewelry) n.jewellery /'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)job n. job /dʤɔb / việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoánjoin v. join /dʤɔin/ nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)joint adj., n. joint /dʤɔint/ chỗ nối, mối nối, đầu nốijoke n., v. joke /dʤouk/ lời nói đùa, câu nói đùajournalist n. journalist /'dʤə:nəlist/ nhà báojourney n. journey /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)joy n. joy /dʤɔi/ sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướngjudge n., v. judge /'dʤʌdʤ/ quan toà, thẩm phánjuice n. juice /dʤu:s/ nước ép (của quả, thịt, rau)July n. (abbr. Jul.)july /dʤu:'lai/ tháng bảyjump v., n. jump /dʤʌmp/ sự nhảy, bước nhảyJune n. (abbr. Jun.)june /dʤu:n/ tháng sáujunior adj., n. junior /'dʤu:njə/ trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người)just adv. just /dʤʌst/ chỉjustice n. justice /'dʤʌstis/ sự công bằngjustify v. justify /'dʤʌstifai/ bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúngkeen adj. keen /ki:n/ sắc, bén (dao); nhọn (kim)keep v. keep /ki:p/ giữ, giữ lạikey n., adj. key /ki:/ hòn đảo nhỏkeyboard n. keyboard /'ki:bɔ:d/ bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)kick v., n. kick /kik/ cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)kid n. kid /kid/ con dê nonkill v. kill /kil/ giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))kind n., adj. kind /kaind/ loài giốngkindness n. kindness /'kaindnis/ sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt

Trang 23

Page 24: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

king n. king /kiɳ/ vua, quốc vươngkiss v., n. kiss /kis/ cái hônknee n. knee /ni:/ đầu gốikitchen n. kitchen phòng bếp, nhà bếpknife n. knife /naif/ con daoknit v. knit /nit/ đan (len, sợi...)knock v., n. knock /nɔk/ cú đánh, cú va chạmknot n. knot /nɔt/ nút, nơknow v. know /nou/ biết; hiểu biếtlab n. lab /lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/ phòng thí nghiệm; phòng pha chếlack n., v. lack /læk/ sự thiếulady n. lady /'leidi/ vợ, phu nhânlake n. lake /leik/ chất màu đỏ tía (chế từ sơn)lamp n. lamp /læmp/ đènland n., v. Land đất; đất liềnlandscape n. landscape /'lænskeip/ phong cảnhlane n. lane /lein/ đường nhỏ, đường lànglanguage n. language /'læɳgwidʤ/ tiếng, ngôn ngữlarge adj. large /lɑ:dʤ/ rộng, lớn, tolast det., adv., n., v.last /lɑ:st/ cuối cùng, sau chót, sau rốtlate adj., adv. late /leit/ muộn, chậm, trễlatter adj., n. latter /'lætə/ sau cùng, gần đây, mới đâylaugh v., n. laugh /lɑ:f/ tiếng cườilaunch v., n. launch /lɔ:ntʃ/ bắt đầu dấn vào, lao vàolawyer n. lawyer /'lɔ:jə/ luật sưlaw n. law /lɔ:/ phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệlay v. lay /lei/ bài thơ ngắn, bài vè ngắnlayer n. layer /'leiə/ người đặt, người gài (bẫy)lazy adj. lazy /'leizi/ lười biếng, biếng nháclead /li:d/ v., n. lead /led/ sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầuleader n. leader /'li:də/ lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạoleaf n. leaf /li:f/ lá cây; lá (vàng, bạc...)league n. league /li:g/ dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)lean v. lean /li:n/ dựa, tựa, chốnglearn v. learn /lə:n/ học, học tập, nghiên cứuleast det., pron., adv.least /li:st/ tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhấtleather n. leather /'leðə/ da thuộcleave v. leave /li:v/ bỏ đi, rời đi, lên đường đilecture n. lecture /'lektʃə/ bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyệnleft adj., adv., n. left /left/ trái; tảleg n. leg /leg/ chân, cẳng (người, thú...)legal adj. legal /'li:gəl/ hợp pháp, theo pháp luậtlemon n. lemon /'lemən/ quả chanh; cây chanhlend v. lend /end/ (lent) /lent/ cho vay, cho mượnlength n. length /leɳθ/ bề dài, chiều dài, độ dàiless det., pron., adv.less /les/ nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kémlesson n. lesson /'lesn/ bài họclet v. let /let/ để cho, cho phépletter n. letter /'letə/ chữ cái, chữlevel n., adj. level /'levl/ ống bọt nước, ống thuỷlibrary n. library /'laibrəri/ thư viện, phòng đọc sách

Trang 24

Page 25: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

license v. license /'laisəns/ cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng kýlid n. lid /lid/ nắp, vunglie v., n. lie /lai/ sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạtlife n. life /laif/ sự sốnglift v., n. lift /lift/ sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc caolight n., adj., v. lift /lift/ ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngàylike prep., v., conj.like /laik/ giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loạilimit n., v. limit /'limit/ giới hạn, hạn độline n. line /lain/ vạch đường, đường kẻlink n., v. link /liɳk/ mắt xích, vòng xích, khâu xíchlip n. lip /lip/ môiliquid n., adj. liquid /'likwid/ trong trẻo, trong sánglist n., v. list /list/ danh sách, sổ, bản kê khailisten (to) v. listen /'lisn/ nghe, lắng ngheliterature n. literature /'litəritʃə/ văn chương, văn họclittle adj., det., pron., adv.little /'litl/ nhỏ bé, be bỏnglive /laɪv/ adj., adv.live /liv / sốngload n., v. live /liv / vậy nặng, gánh nặngloan n. Loan sự vay nợlocal adj. local /'loukəl/ địa phươnglocate v. locate /lou'keit/ xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trílocation n. location /lou'keiʃn/ vị trílogic n. logic /'lɔdʤik/ Lôgiclock v., n. lock /lɔk/ khoálonely adj. lonely /'lounli/ (lonesome) /'lounsəm/cô đơn, cô độc, bơ vơlong adj., adv. long /lɔɳ/ dài (không gian, thời gian); xa, lâulook v., n. look /luk/ cái nhìn, cái ngó, cái dòmloose adj. loose /lu:s/ lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thònglord n. lord /lɔ:d/ chủ đề, chúa tể, vualorry n. (BrE ) lorry /'lɔri/ xe tải ((cũng) motor lorry)lose v. lose /lu:z/ mất không còn nữaloss n. loss /lɔs/ sự mấtloud adj., adv. loud /laud/ to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)love n., v. love /lʌv/ lòng yêu, tình thươnglover n. lover /'lʌvə/ người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộlow adj., adv. low /lou/ thấp, bé, lùnloyal adj. loyal /'lɔiəl/ trung thành, trung nghĩa, trung kiênluck n. luck /lʌk/ vận, sự may rủiluggage n. (especially BrE )luggage /'lʌgidʤ/ hành lýlump n. lump /lʌmp/ cục, tảng, miếnglunch n. lunch /lʌntʃ/ bữa ăn trưalung n. lung /lʌɳ/ phổimachine n. machine /mə'ʃi:n/ máy móc, cơ giớimachinery n. machinery /mə'ʃi:nəri/ máy móc, máymad adj. mad /mæd/ điên, cuồng, mất trímagazine n. magazine /,mægə'zi:n/ tạp chímagic n., adj. magic /'mædʤik/ ma thuật, yêu thuậtmail n., v. mail /meil/ áo giápmain adj. main /mein/ chính, chủ yếu, quan trọng nhấtmaintain v. maintain /men'tein/ giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quảnmajor adj. major /'meidʤə/ lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu

Trang 25

Page 26: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

majority n. majority /mə'dʤɔriti/ phần lớn, phần đông, đa sốmake v., n. make /meik/ hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)make-up n. make-up /'meikʌp/ đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trangmale adj., n. male /meil/ trai, đực, trốngman n. manage v. man /mæn/ đàn ông, nam nhimanner n. manner /'mænə/ cách, lối, thói, kiểumanufacture v., n. manufacture /,mænju'fæktʃə/ sự chế tạo, sự sản xuấtmap n. map /mæp/ bản đồmany det., pron. many /'meni/ nhiều, lắmmark n., v. mark /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn hiệumarriage n. marriage /'mæridʤ/ lễ cướimarket n. Market chợmarry v. marry /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)mass n., adj. mass /mæs/ khối, đốngmaster n. master /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhânmatch n., v. match /mætʃ/ cuộc thi đấumate n., v. mate /meit/ sống cùng, chơi cùng, đi cùng,ở cùngmaterial n., adj. material /mə'tiəriəl/ vật chấtmatter n., v. matter /'mætə/ chất, vật chấtmaximum adj., n. Maximum cực đại, giá trị lớn nhấtmaybe adv. maybe /'meibi:/ có thể, có lẽmayor n. mayor /meə/ thị trưởngme pron. me /mi:/ tôi, tao, tớmeal n. meal /'mi:l/ bữa ănmean v. Mean nghĩa là, có nghĩa làmeanwhile adv. meanwhile trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấymeasure v., n. measure /'meʤə/ đo, đo lườngmeat n. meat /mi:t/ thịtmedia n. media /'mi:djəm/ người trung gian, vật môi giớimedical adj. medical /'medikəl/ y, y họcmedicine n. medicine /'medsin/ thuốcmedium adj., n. medium /'mi:djəm/ người trung gian, vật môi giớimeet v. meet /mi:t/ gặp, gặp gỡmelt v. member melt /melt/ tan ra, chảy ran. membership n /en/ tư cách hội viên, địa vị hội viênn. memory n. n /en/ sự nhớ, trí nhớ, ký ứcmental adj. mental /'mentl/ (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thầnmention v. mention /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cậpmenu n. menu /'menju:/ thực đơnmere adj. mere /miə/ chỉ làmess n. mess /mes/ tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉumessage n. message /'mesidʤ/ thư tín, điện, thông báo, thông điệpmetal n. metal /'metl/ kim loạimethod n. method phương pháp, cách thứcmidday n. midday /'middei/ trưa, buổi trưamiddle n., adj. middle /'midl/ giữamidnight n. midnight /'midnait/ nửa đêm, mười hai giờ đêmmight modal v. might /mait/ sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)mile n. mile /mail/ dặm, lýmild adj. mild /maild/ nhẹmilitary adj. military /'militəri/ (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự

Trang 26

Page 27: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

minor adj. minor /'mainə/ nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếuminority n. minority phần ít; thiểu sốminute n. minute /'minit/ phútmirror n. mirror /'mirə/ gươngmiss v., n. miss /mis/ cômistake n., v. mistake /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầmmix v., n. mix /miks/ trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫnmixture n. mixture /'mikstʃə/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile adj. mobile /'moubail/ chuyển động, di động; lưu độngmodel n. Model mô hình; hình mẫumodern adj. modern /'mɔdən/ hiện đạimoment n. moment /'moumənt/ chốc, lúc, látmoney n. money /'mʌni/ tiền, tiền tệmonitor n., v. monitor /'mɔnitə/ trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)month n. month /mʌnθ/ thángmood n. mood /mu:d/ (ngôn ngữ học) lối, thứcmoon n. moon /mu:n/ mặt trăngmoral adj. moral /'mɔrəl/ (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnhmore det., pron., adv.more /mɔ:/ nhiều hơn, lớn hơn, đông hơnmoreover adv. moreover /mɔ:'rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăngmorning n. morning /'mɔ:niɳ/ buổi sángmost det., pron., adv.most /moust/ lớn nhất, nhiều nhấtmostly adv. mostly /'moustli/ hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu làmother n. mother /'mʌðə/ mẹ, mẹ đẻmotion n. motion /'mouʃn/ sự vận động, sự chuyển đông, sự di độngmotor n. motor /'moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) n.motorcycle /'moutə,saikl/ đi xe mô tô, lái xe mô tômount v., n. mount /maunt/ núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)mountain n. mountain /'mauntin/ núimouse n. mouse /maus - mauz/ (động vật học) chuộtmouth n. mouth /mauθ - mauð/ mồm, miệng, mõmmovement n. movement /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt độngmovie n. (especially NAmE )movie /'mu:vi/ phim xi nêmuch det., pron., adv.much /mʌtʃ/ nhiều, lắmmultiply v. multiply /'mʌltiplai/ nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lầnmurder n., v. murder /'mə:də/ tội giết người, tội ám sátmuscle n. muscle /'mʌsl/ bắp thịt, cơmuseum n. museum /mju:'ziəm/ nhà bảo tàngmusic n. music /'mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical adj. musical /'mju:zikəl/ (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạcmusician n. musician /mju:'ziʃn/ nhạc sĩmust modal v. must /mʌst - məst/ phải, cần phải, nênmyself pron. myself /mai'self/ tự tôimysterious adj. mysterious /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bív. narrow v /vi:/ hẹp, chật hẹp, eo hẹpnational adj. national /'neiʃənl/ (thuộc) dân tộcnatural adj. natural /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiênnature n. nature /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoánavy n. navy /'neivi/ hải quânnear adj., adv., prep.near /niə/ gần, cậnnearby adj., adv. nearby gần, không xa

Trang 27

Page 28: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

nearly adv. nearly /'niəli/ gần, sắp, suýtneat adj. neat /ni:t/ sạch gọn, ngăn nắpnecessary adj. necessary /'nesisəri/ cần, cần thiết, thiết yếuneck n. neck /nek/ cổ (người, súc vật; chai, lọ)need v., modal v., n.Need sự cầnneedle n. needle /'ni:dl/ cái kim; kim (la bàn...)negative adj. negative /'negətiv/ không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoánneither det., pron., adv.neither /'naiðə, (Mỹ) 'ni:ðə/ không; không... này mà cũng không... kianephew n. nephew /'nevju:/ cháu trai (con của anh, chị, em)nerve n. nerve /nə:v/ (giải phẫu) dây thần kinhnervous adj. nervous /'nə:vəs/ (thuộc) thần kinhnest n., v. nest /nest/ tổ, ổ (chim, chuột...)net n. net /net/ lưới, mạng (tóc, nhện...)network n. net /net/ lưới, đồ dùng kiểu lướinever adv. never /'nevə/ không bao giờ, không khi nàonevertheless adv. nevertheless /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mànew adj. new /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạnews n. news /nju:z/ tin, tin tứcnewspaper n. newspaper /'nju:z,peipə/ báonext adj., adv., n. next /nekst/ sát, gần, ngay bên, bên cạnhnice adj. nice /nais/ (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫnniece n. niece /ni:s/ cháu gái (con của anh, chị, em)night n. night /nait/ đêm, tối, cảnh tối tămnobody (also no one) pron.nobody /'noubədi/ không ai, không người nàonoise n. noise /nɔiz/ tiếng; tiếng ồnào, tiếng om sòm, tiếng huyên náonoisy adj. noisy /'nɔizi/ ồn ào, om sòm, huyên náononsense n. nonsense /'nɔnsəns/ lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạnormal adj., n. normal /'nɔ:məl/ thường, thông thường, bình thườngnorth n., adj., adv. north /nɔ:θ/ hướng bắc, phương bắc, phía bắcnorthern adj. northern /'nɔ:ðən/ bắcnose n. nose /nouz/ mũi (người); mõm (súc vật)not adv. not /nɔt/ khôngnothing pron. nothing /'nʌθiɳ/ sự không có, sự không tồn tại; cái không cónotice n., v. notice /'noutis/ thông tri, yết thị, thông cáonoticeable adj. noticeable /'noutisəbl/ đáng chú ý, đáng để ýnovel n. novel /'nɔvəl/ mới, mới lạ, lạ thườngnowhere adv. nowhere /'nouweə/ không nơi nào, khôngở đâunuclear adj. nuclear /'nju:kliə/ (nucleate) /'nju:kliit/(vật lý) (thuộc) hạt nhânnut n. nut /nʌt/ (thực vật học) quả hạchnurse n. nurse /nə:s/ (động vật học) cá nhámobject n., v. object /'ɔbdʤikt/ đồ vật, vật thểobey v. obey /ə'bei/ vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnhobjective n., adj. objective /ɔb'dʤektiv/ khách quanobservation n. observation /,ɔbzə:'veiʃn/ sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõiobserve v. observe /əb'zə:v/ quan sát, nhận xét, theo dõiobtain v. obtain /əb'tein/ đạt được, thu được, giành được, kiếm đượcobvious adj. obvious /'ɔbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiênoccasion n. occasion /ə'keiʤn/ dịp, cơ hộioccupy v. occupy /'ɔkjupai/ chiếm, chiếm giữoccur v. occur /ə'kə:/ xảy ra, xảy đênocean n. ocean /'ouʃn/ đại dương, biển

Trang 28

Page 29: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

odd adj. odd /ɔd/ lẻoffence (BrE) (NAmE offense) n.offence /ə'fens/ sự phạm tội; tội, lỗioffend v. offend /ə'fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thươngoffensive adj. offensive /ə'fensiv/ xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhụcoffer v., n. offer /'ɔfə/ biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiếnoffice n. office /'ɔfis/ chức vụofficer n. officer /'ɔfisə/ sĩ quanoften adv. often /'ɔ:fn/ (oftentimes) /'ɔ:fntaimz/thường, hay, luôn, năngonion n. onion /'ʌnjən/ củ hànhonly adj., adv. only /'ounli/ chỉ có một, duy nhấtonto prep. onto /'ɔntu/ về phía trên, lên trênopen adj., v. open /'oupən/ mở, ngỏoperate v. operate /'ɔpəreit/ hoạt động (máy...)operation n. operation sự hoạt động; quá trình hoạt độngopinion n. opinion /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểmopportunity n. opportunity /,ɔpə'tju:niti/ cơ hội, thời cơopponent n. opponent /ə'pounənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thùoppose v. oppose /ə'pouz/ chống đối, phản đốiopposition n. opposition /,ɔpə'ziʃn/ sự đối lập, sự đối nhauoption n. Option sự lựa chọn, luật lựa chọnorange n., adj. orange /'ɔrindʤ/ quả camordinary adj. ordinary /'ɔ:dnri/ thường, thông thường, bình thường, tầm thườngorder n., v. order /'ɔ:də/ thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấporganization (BrE also -isation) n.organization /,ɔ:gənai'zeiʃn/ sự tổ chức, sự cấu tạoorganize (BrE also -ise) v.organize /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/tổ chức, cấu tạo, thiết lậporigin n. origin /'ɔridʤin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyênoriginal adj., n. original /ə'ridʤənl/ (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiênother adj., pron. other /'ʌðə/ khácotherwise adv. otherwise /'ʌðəwaiz/ khác, cách khácought to modal v. ought /ɔ:t/ phảiour det. our /'auə/ của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mìnhourselves pron. ourselves /,auə'selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mìnhoutdoors adv. outdoors /'aut'dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhàoutline v., n. outline /'autlain/ nét ngoài, đường nétouter adj. outer /'autə/ ở phía ngoài, ở xa hơnoutside n., adj., prep., adv.outside /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoàioutstanding adj. outstanding /aut'stændiɳ/ nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếngoven n. oven /'ʌvn/ lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)over adv., prep. over /'ouvə/ trên; ở trênoverall adj., adv. overall /'ouvərɔ:l/ toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kiaovercome v. overcome /,ouvə'kʌm/ thắng, chiến thắngpace n. pace /peis/ bước chân, bướcpack v., n. pack /pæk/ bó, gói; ba lô (quần áo)package n., v. package /'pækidʤ/ gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàngpacket n. packet /'pækit/ gói nhỏpage n. (abbr. p) page /peidʤ/ trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sửpain n. pain /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)painful adj. painful /'peinful/ đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổpaint n., v. paint /peint/ sơnpainter n. painter /peintə/ thợ sơnpair n. pair /peə/ đôi, cặp

Trang 29

Page 30: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

palace n. palace /'pælis/ cung, điện; lâu đàipale adj. pale /peil/ tái, nhợt nhạt, xanh xámpan n. pan /pæn - pɑ:n/ (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)panel n. panel /'pænl/ cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)pants n. pants /pænts/ quần lót dàipaper n. pants /pænts/ giấyparent n. parent /'peərənt/ cha; mẹparallel adj. parallel /'pærəlel/ song songpark n., v. park /pɑ:k/ vườn hoa, công viênparliament n. parliament /'pɑ:ləmənt/ nghị viện; nghị trườngparticular adj. particular /pə'tikjulə/ đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệtpartly adv. partly /'pɑ:tli/ một phần, phần nàopartner n. partner /'pɑ:tnə/ người cùng chung phần; người cùng canh typartnership n. Partnership sự chung thânparty n. party /'pɑ:ti/ đảngpass v. pass /pɑ:s/ đi, đi lên; đi qua, đi ngang quapassage n. passage /'pæsidʤ/ sự đi qua, sự trôi quapassport n. passport /'pɑ:spɔ:t/ hộ chiếupath n. path bước, đường đi; quỹ đạopatience n. patience /'peiʃəns/ tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nạipattern n. pattern /'pætən/ kiểu mẫu, gương mẫupause v., n. pause /pɔ:z/ sự tạm nghỉ, sự tạm ngừngpay v., n. pay /pei/ trả (tiền lương...); nộp, thanh toánpayment n. payment /'peimənt/ sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trảpeace n. peace /pi:s/ hoà bình, thái bình, sự hoà thuậnpeak n. peak /pi:k/ lưỡi trai (của mũ)pen n. pen /pen/ bút lông chim (ngỗng)pencil n. pencil /'pensl/ bút chìpension n. Pension (Econ) Tiền lương hưu.people n. people /'pi:pl/ dân tộcper prep. per /pə:/ mỗipepper n. pepper /'pepə'ri:nou/ hạt tiêu, hồ tiêuperfect adj. perfect /'pə:fikt/ hoàn hảo, hoàn toànperform v. perform /pə'fɔ:m/ làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)perhaps adv. perhaps /pə'hæps, (Àthtục) præps/ (praps) /praps/có lẽ, có thểperiod n. period /'piəriəd/ kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gianpermanent adj. permanent /'pə:mənənt/ lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố địnhpermission n. permission /pə'miʃn/ sự cho phép, sự chấp nhậnperson n. person /'pə:sn/ con người, ngườipersuade v. persuade /pə'sweid/ làm cho tin; thuyết phụcpet n. pet /pet/ cơn giận, cơn giận dỗipetrol n. (BrE ) petrol /'petrəl/ dầu xăngphase n. phase tuần (trăng...)philosophy n. philosophy /fi'lɔsəfi/ triết học, triết lýphotographer n. photographer /fə'tɔgrəfə/ nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnhphotocopy n., v. photocopy bản sao chụpphrase n. phrase /freiz/ nhóm từphysics n. physics /'fiziks/ vật lý họcpiano n. piano /'pjænou/ (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/(âm nhạc) pianôpick v. pick /pik/ sự chọn lọc, sự chọn lựapicture n. picture /'piktʃə/ bức tranh, bức ảnh, bức vẽ

Trang 30

Page 31: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

picture n. picture /'piktʃə/ bức tranh, bức ảnh, bức vẽpig n. pig /pig/ lợn heopile n., v. pile /pail/ cọc, cừpill n. pill /pil/ viên thuốcpilot n. pilot /'pailət/ (hàng hải) hoa tiêupin n., v. pin /pin/ ghim, đinh ghimpink adj., n. pink /piɳk/ hồngpint n. (abbr. pt) pint /paint/ Panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở Mỹ)pipe n. pipe ống dẫn (nước, dầu...)pitch n. pitch /pitʃ/ sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuốngpity n. pity /'piti/ lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩnplace n., v. place /pleis/ nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...)plain adj. plain /plein/ rõ ràng, rõ rệtplan n., v. plan /plæn/ sơ đồ, đồ án (nhà...)plane n. plane /plein/ (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)plant n., v. plant thực vật, cây (nhỏ)planet n. planet /'plænit/ (thiên văn học) hành tinhplastic n., adj. plastic /'plæstik/ chất dẻo ((cũng) plastics)platform n. platform /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệplate n. plate bản, tấm phiếu, lá (kim loại)player n. player /'pleiə/ (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủpleasant adj. pleasant /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương (người...)please exclamation, v.please /pli:z/ làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vuipleasure n. pleasure /'pleʤə/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái tráplenty pron., adv., n., det.plenty /'plenti/ (thông tục) hoàn toàn, rất lắmplot n., v. plot /plɔt/ vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)plug n. plug nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)plus prep., n., adj., conj.plus /pʌls/ cộng vớipocket n. pocket /'pɔkit/ túi (quần áo)poem n. poem /'pouim/ bài thơpoetry n. poetry /'pouitri/ thơ; nghệ thuật thơpoint n., v. poetry /'pouitri/ mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)poison n., v. poison /'pɔizn/ chất độc, thuốc độcpoisonous adj. poisonous /'pɔiznəs/ độc, có chất độcpole n. pole /poul/ cựcpolice n. police /pə'li:s/ cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)policy n. policy /'pɔlisi/ chính sách (của chính phủ, đảng...)polish n., v. polish /'pouliʃ/ Polish (thuộc) Ba lanpolite adj. polite /pə'lait/ lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệppolitical adj. political /pə'litikə/ chính trịpolitician n. politician /,pɔli'tiʃn/ nhà chính trị; chính kháchpolitics n. politics /'pɔlitiks/ chính trịpollution n. Pollution sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêngpool n. pool /pu:l/ ao; bể bơi (bơi)poor adj. pop poor /puə/ nghèo, bần cùngpopulation n. Population dân số; tập hợpport n. port /pɔ:t/ cảngpose v., n. pose /pouz/ tư thế (chụp ảnh...), kiểuposition n. position /pə'ziʃn/ vị trí, chỗ (của một vật gì)positive adj. positive /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràngpossess v. possess /pə'zes/ có, chiếm hữu

Trang 31

Page 32: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

possession n. possession /pə'zeʃn/ quyền sở hữu; sự chiếm hữupossibility n. possibility /,pɔsə'biliti/ sự có thể, tình trạng có thể, khả năngpossible adj. possible /'pɔsəbl/ có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy rapost n., v. post /poust/ cột trụpot n. potato n. pot /pɔt/ ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy)potential adj., n. potential /pə'tenʃəl/ tiềm tàngpound n. pound /paund/ Pao (khoảng 450 gam)pour v. pour /pɔ:/ rót, đổ, giội, trútpowder n. powder /'paudə/ bột; bụipower n. power khả năng, tài năng, năng lựcpractical adj. practical /'præktikəl/ thực hành (đối với lý thuyết)practise v. (BrE ) practise /'præktis/ thực hành, đem thực hànhpraise n., v. praise /preiz/ sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dươngprayer n. prayer /preə/ kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyệnprecise adj. precise /pri'sais/ đúng, chính xácpredict v. predict /pri'dikt/ nói trước; đoán trước, dự đoánprefer v. prefer /pri'fə:/ thích hơn, ưa hơnpreference n. Preference sự thích hơnpregnant adj. pregnant /'pregnənt/ có thai, có mang thai, có chửapremises n. premises ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơipreparation n. preparation /,prepə'reiʃn/ sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bịpresence n. presence /'prezns/ sự có mặtprepare v. prepare /pri'peə/ sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bịpresentation n. presentation /,prezen'teiʃn/ sự bày ra, sự phô ra; sự trình rapreserve v. preserve /pri'zə:v/ giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trìpresident n. president /'prezidənt/ chủ tịch (buổi họp, hội nước...)press n., v. press /pres/ sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấnpressure n. press /pres/ sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suấtpresumably adv. presumably có thể đoán chừng; có thể được; có lẽpretend v. pretend /pri'tend/ làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cáchpretty adv., adj. pretty /'priti/ xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹpprevious adj. previous /'pri:vjəs/ trướcprevent v. prevent /pri'vent/ ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừaprice n. Price (Econ) Giápriest n. priest /pri:st/ thầy tu, thầy tếprimary adj. primary /'praiməri/ nguyên thuỷ, đầu, đầu tiênprime minister n. prime minister thủ tướng chính phủpride n. sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căngprincess n. princess /prin'ses/ bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)principle n. principle /'prinsəpl/ gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bảnprint v., n. print /print/ chữ inprinter n. printer /'printə/ máy inprior adj. prior /prior/ trướcpriority n. priority /priority/ quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hếtprison n. prison /prison/ nhà tù, nhà lao, nhà giamprisoner n. prisoner /prisoner/ người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốtprivate adj. private /private/ riêng, tư, cá nhânprize n. prize /prize/ giải thưởng, phầm thưởngprobable adj. probable /probable/ có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thậtproblem n. problem /problem/ vấn đềprocedure n. procedure /procedure/ thủ tục

Trang 32

Page 33: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

proceed v. proceed /proceed/ tiến lên; theo đuổi; đi đếnprocess n., v. proceed /proceed/ quá trình, phương pháp, cách p. with in dependent incrementsproduce v. process sản lượngproducer n. process người sản xuấtproduct n. product /product/ sản vật, sản phẩm, vật phẩmprofession n. profession /profession/ nghề, nghề nghiệpprofessor n. professor /professor/ giáo sư (đại học)profit n. profit /profit/ lợi, lợi ích, bổ íchprogram n., v. program /program/ chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)progress n., v. progress /progress/ sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triểnproject n., v. project /project/ kế hoạch, đề án, dự ánpromise v., n. promise /promise/ lời hứa, điều hứa, điều hẹnước; sự hứa hẹnpromote v. promote /promote/ thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớppromotion n. promotion /promotion/ sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớpprompt adj., v. prompt /prompt/ xúi giục; thúc giục; thúc đẩypronounce v. pronounce /pronounce/ tuyên bốpronunciation n. pronunciation /pronunciation/sự phát âm, sự đọcproof n. proof /proof/ chứng, chứng cớ, bằng chứngproper adj. proper /proper/ đúng, thích đáng, thích hợpproperty n. property /property/ quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữuproportion n. proportion /proportion/ sự cân xứng, sự cân đốiproposal n. proposal /proposal/ sự đề nghị, sự đề xuấtpropose v. propose /propose/ đề nghị, đề xuất, đưa raprospect n. prospect /prospect/ cảnh, toàn cảnh, viễn cảnhprotect v. protect /protect/ bảo vệ, bảo hộ, che chởprotest n., v. protest /protest/ sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghịproud adj. proud /proud/ ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắcprove v. prove /prove/ chứng tỏ, chứng minhprovide v. provide /provide/ ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòngpub n. pub /pʌb/ quán rượu, tiệm rượupublic adj., n. in public /'pʌblik/ chung, công, công cộngpublicity n. publicity /pʌb'lisiti/ tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đếnpublish v. publish /'pʌbliʃ/ công bố; ban bố (sắc lệnh...)punch v., n. punch cú đấm, cú thoi, cú thụipull v., n. pull /pul/ sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giậtpunish v. punish /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt, trừng trịpupil n. (especially BrE )pupil /'pju:pl/ học trò, học sinhpurchase n., v. purchase /'pθ:tʃəs/ sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu đượcpure adj. pure /pjuə/ trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiếtpursue v. pursue /pə'sju:/ theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kíchqualify v. qualify /'kwɔlifai/ cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chấtquality n. quality /'kwɔliti/ chất, phẩm chấtquantity n. quantity /'kwɔntiti/ lượng, số lượng, khối lượngquarter n. quarter /'kwɔ:tə/ một phần tưqueen n. queen /kwi:n/ nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))question n., v. question /'kwestʃn/ câu hỏiquick adj. quick /kwik/ thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)quite adv. quite /kwait/ hoàn toàn, hầu hết, đúng làquote v. quote /kwout/ (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫnrace n., v. race /reis/ (sinh vật học) nòiradio n. radio /'reidiai/ rađiô

Trang 33

Page 34: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

rail n. radio /'reidiai/ tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)rain n., v. rain /rein/ mưaraise v. raise /reiz/ nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lênrange n. raise /reiz/ (Econ) Dải, khoảng.rank n., v. rank /ræɳk/ hàng, dãyrapid adj. rapid /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng, mau lẹrare adj. rare /reə/ hiếm, hiếm có, ít córate n., v. rare /reə/ tỷ lệrather adv. rather /'rɑ:ðə/ thà... hơn, thích... hơnraw adj. raw /rɔ:/ sống (chưa nấu chín)reach v. reach /ri:tʃ/ sự chìa ra, sự trải rareact v. react /ri:'ækt/ tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lạiread v. read /ri:d/ đọcready adj. ready /'redi/ sẵn sàngreal adj. Real / relative price thực, thực tế, có thựcrealistic adj. realistic /riə'listik/ (văn học) hiện thựcreality n. reality /ri:'æliti/ sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thựcrealize (BrE also -ise) v.realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)rear n., adj. rear /riə/ bộ phận đằng sau, phía saureason n. reason /'ri:zn/ lý do, lẽreasonable adj. reasonable /'ri:znəbl/ có lý, hợp lýrecall v. recall /ri'kɔ:l/ sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)receipt n. Receipt (Econ) Số thu.receive v. receive /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thurecent adj. recent /'ri:snt/ gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy rareception n. reception /ri'sepʃn/ sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnhreckon v. reckon /'rekən/ tính, đếmrecognition n. recognition /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (BrE also -ise) v.recognize /'rekəgnaiz/ (recognise) /'rekəgnaiz/công nhận, thừa nhận, chấp nhậnrecommend v. recommend /,rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử (người, vật...)record n., v. recommend /,rekə'mend/ (pháp lý) hồ sơrecover v. red record lấy lại, giành lại, tìm lại đượcadj., n. reduce adj giảm, giảm bớt, hạrefer to v. adj quy, quy cho, quy vàoreference n. reference /'refrəns/ sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyếtreflect v. reflect /ri'flekt/ phản chiếu, phản xạ, dội lạireform v., n. reform /reform/ sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổrefrigerator n. refrigerator /ri'fridʤəreitə/ tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnhrefusal n. refusal /ri'fju:zəl/ sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệtrefuse v. refuse /ri'fju:z/ từ chối, khước từ, cự tuyệtregard v., n. regard /ri'gɑ:d/ cái nhìnregion n. region /'ri:dʤn/ vùng, miềnregional adj. regional /'ri:dʤənl/ (thuộc) vùng, (thuộc) miềnregister v., n. regional /'ri:dʤənl/ sổ, sổ sáchregret v., n. regret /ri'gret/ lòng thương tiếcregular adj. regular /'rəgjulə/ đều đều, không thay đổi; thường lệregulation n. Regulation (Econ) Sự điều tiết.reject v. reject /'ri:dʤekt/ vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọnrelate v. relate /ri'leit/ kể lại, thuật lạirelation n. relation /ri'leiʃn/ sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lạirelationship n. relationship /ri'leiʃnʃip/ mối quan hệ, mối liên hệ

Trang 34

Page 35: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

relax v. relax /ri'læks/ nới lỏng, lơi rarelease v., n. release /ri'li:s/ sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)relevant adj. relevant /'relivənt/ thích đang, thích hợp; xác đángrelief n. relief /ri'li:f/ (nghĩa bóng) sự nổi bật lênreligion n. religion /ri'lidʤn/ tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hànhreligious adj. religious /ri'lidʤəs/ (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hànhrely on v. rely /ri'lai/ (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vàoremain v. remain /ri'mein/ đồ thừa, cái còn lạiremark n., v. remark /ri'mɑ:k/ sự lưu ý, sự chú ýremarkable adj. remarkable /ri'mɑ:kəbl/ đáng chú ýremember v. remember /ri'membə/ nhớ; nhớ lại, ghi nhớremind v. remind /ri'maind/ nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì)remote adj. remote xa, xa xôi, xa xămremoval n. removal /ri'mu:vəl/ việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)remove v. remove /ri'mu:v/ món ăn tiếp theo (sau một món khác)rent n., v. Rent (Econ) Tô, lợi, tiền thuê.repair v., n. repair /ri'peə/ sự sửa chữa, sự tu sửarepeat v. repeat /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lạireplace v. replace /ri'pleis/ thay thếreply n., v. reply /ri'plai/ câu trả lời, lời đápreport v., n. report /ri'pɔ:t/ bản báo cáo; biên bảnrepresent v. represent /,repri'zent/ tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng vớirepresentative n., adj.representative /,repri'zentətiv/miêu tả, biểu hiệnreproduce v. reproduce /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuấtreputation n. reputation /,repju:'teiʃn/ tiếng (xấu, tốt...)request n., v. request /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghịrequire v. require /ri'kwaiə/ đòi hỏi, yêu cầurequirement n. requirement /ri'kwaiəmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏirescue v., n. rescue /'reskju:/ sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguyresearch n. research /ri'sə:tʃ/ sự nghiên cứureservation n. reservation /,rezə'veiʃn/ sự hạn chế; điều kiện hạn chếreserve v., n. reserve /ri'zə:v/ sự dự trữ; vật dự trữresist v. resist /ri'zist/ kháng cự, chống lạiresident n., adj. resident /'rezidənt/ người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dânresolve v. resolve /ri'zɔlv/ kiên quyết (làm gì)resort n. resort /'ri:'sɔ:t/ cái dùng đến, phương kế, phương sáchresource n. Resource (Econ) Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.respect n., v. respect /ris'pekt/ sự tôn trọng, sự kính trọngrespond v. respond /ris'pɔns/ phản ứng lạiresponse n. response /ris'pɔns/ sự trả lờirest n., v. rest /rest/ sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủrestaurant n. restaurant /'restərʤ:ɳ/ quán ăn, tiệm ănrestore v. restore phục hồi, xây dựng lạirestrict v. restrict /ris'trikt/ hạn chế, giới hạn, thu hẹprestriction n. restriction /ris'trikʃn/ sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹpresult n., v. result /ri'zʌlt/ kết quảretain v. retain /ri'tein/ giữ, cầm lạiretire v. retire /ri'taiə/ rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)retirement n. retirement /ri'taiəmənt/ sự ẩn dậtreturn v., n. return /ri'tə:n/ sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lạireveal v. reveal /ri'vi:l/ để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)

Trang 35

Page 36: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

reverse v., n. reverse /ri'və:s/ đảo, nghịch, ngược lại, trái lạireview n., v. review /ri'vju:/ (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)revise v. revise /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lạirevision n. revision /ri'viʤn/ sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lạireward n., v. reward /ri'wɔ:d/ sự thưởng, sự thưởng công; sự báoơn, sự báo oánrevolution n. revolution /,revə'lu:ʃn/ vòng, tuarhythm n. rhythm /'riðm/ nhịp điệu (trong thơ nhạc)rich adj. rich /ritʃ/ giàu, giàu córice n. rice /rais/ lúa; gạo; cơmride v., n. ride /raid/ sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)rider n. rider /'raidə/ người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)ridiculous adj. ridiculous /ri'dikjuləs/ buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăngright adj., adv., n. right /rait/ điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiệnring n., v. right /rait/ cái nhẫnrise n., v. ring sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lênrisk n., v. Risk (Econ) Rủi ro.rival n., adj. Rival đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranhriver n. Rival dòng sôngroad n. river con đườngrob v. river cướp, cướp đoạt; lấy trộmrock n. river đárole n. river vai, vai tròroll n., v. roll /'roulkɔ:l/ cuốn, cuộn, súc, ổromantic adj. romantic /rə'mæntik/ (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạngroof n. romantic /rə'mæntik/ mái nhà, nócroom n. roof buồng, phòngroot n. root /ru:t/ rễ (cây)rope n. rope /roup/ dây thừng, dây chãorough adj. rough /rʌf/ ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởmroute n. route /ru:t/ tuyến đường, đường điround adj., adv., prep., n.round /raund/ trònrow /rəʊ, NAmE roʊ/ n.row /rou/ hàng, dâyroyal adj. royal /'rɔiəl/ (thuộc) vuarubber n. rubber /'rʌbə/ cao su ((cũng) india-rubber)rub v. rub /rʌb/ sự cọ xát, sự chà xátrude adj. rude /ru:d/ khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗruin v., n. ruin /ruin/ sự đổ nát, sự suy đồirule n., v. rule /ru:l/ phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệruler n. ruler /'ru:lə/ người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúarumour n. rumour /'ru:mə/ tiếng đồn, tin đồnrun v., n. run /rʌn/ sự chạyrunner n. runner /'rʌnə/ người tuỳ phái (ở ngân hàng)rural adj. rural /'ruərəl/ (thuộc) nông thôn, thôn dãrush v., n. rush /rʌʃ/ (thông tục) cây bấcsack n., v. sack /sæk/ bao tảisadness n. sadness /'sædnis/ sự buồn bã, sự buồn rầusad adj. sad /sæd/ buồn rầu, buồn bãsafety n. sad /sæd/ sự an toàn, sự chắc chắnsailor n. sailor /'seilə/ lính thuỷ, thuỷ thủsalad n. salad /'sæləd/ rau xà láchsalary n. Salary (Econ) Lương

Trang 36

Page 37: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

sale n. sale /seil/ sự bánsalt n. salt /sɔ:lt/ muốisalty adj. salty /'sɔ:lti/ (thuộc) muối; có muối, mặnsame adj., pron. same /seim/ đều đều, đơn điệusample n. sample (Econ) Mẫu.sand n. sample cátsatisfaction n. satisfaction /,sætis'fækʃn/ sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãnsatisfy v. satisfy /'sætisfai/ làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)Saturday n. (abbr. Sat.)saturday /'sætədi/ ngày thứ bảysauce n. sauce /sɔ:s/ nước xốtsave v. save /seiv/ (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá)say v. say /sei/ (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéoscale n. scale vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)scare v., n. scare /skeə/ sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)scene n. scene /si:n/ nơi xảy raschedule n., v. schedule /'ʃedju:/ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lụcschool n. school /sku:l/ trường sở, phòng họcscheme n. scheme /ski:m/ sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợpscience n. science /'saiəns/ khoa họcscientific adj. scientific /,saiən'tifik/ khoa học; có hệ thống; chính xácscissors n. scissors /'sizəz/ ((thường) pair of scissors) cái kéoscratch v., n. scratch /skrætʃ/ hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựascore n., v. score /skɔ:/ (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắngscreen n. score /skɔ:/ bình phong, màn chescream v., n. scream /skri:m/ kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)screw n., v. scream /skri:m/ ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sứcsea n. screw biểnseal n., v. seal (động vật học) chó biểnsearch n., v. search /sə:tʃ/ sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soátseason n. season /'si:zn/ mùa (trong năm)seat n. seat /si:t/ ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồisecond det., ordinal number, adv., n.second /'sekənd/ thứ hai, thứ nhìsecondary adj. secondary /'sekəndəri/ thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọngsecret adj., n. secret /'si:krit/ kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tưsecretary n. secretary /'sekrətri/ thư ký, bí thưsection n. secretary /'sekrətri/ sự cắt; chỗ cắtsector n. sector /'sektə/ (toán học) hình quạtsecure adj., v. secure /si'kjuə/ chắc chắn, bảo đảmsecurity n. security /si'kjuəriti/ sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninhsee v. see /si:/ thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xétseed n. seed /si:d/ hạt, hạt giốngseek v. seek /si:k/ tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho đượcseem linking v. seem /si:m/ có vẻ như, dường như, coi bộselect v. select /si'lekt/ được lựa chọn, có chọn lọcselection n. selection /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựaself n. self /self/ bản thân mình, cái tôisell v. sell /sel/ bán (hàng hoá); chuyên bánsenate n. senate /'senit/ thượng nghị việnsenator n. senator /'senətə/ thượng nghị sĩsend v. send /send/ gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)senior adj., n. senior /'si:njə/ Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên)

Trang 37

Page 38: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

sense n. sense /sens/ giác quansensitive adj. sensitive /'sensitiv/ có cảm giác; (thuộc) cảm giácsensible adj. sensible /'sensəbl/ có thể cảm giác được, có thể cảm thấy đượcseparate adj., v. separate /'seprit/ riêng rẽ, rời, không dính với nhausentence n. sentence /'sentəns/ (ngôn ngữ học) câuseparation n. separation /,sepə'reiʃn/ sự phân ly, sự chia cắtSeptember n. (abbr. Sept.)september /səp'tembə/ tháng chínseries n. series /'siəri:z/ loạt, dãy, chuỗi, đợtserious adj. serious /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghịservant n. servant /'sə:vənt/ người hầu, người đầy tớ, người ởserve v. serve /sə:v/ (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)service n. serve /sə:v/ (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)session n. service buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghịset n., v. service bộsettle v. settle /'setl/ ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)several det., pron. several /'sevrəl/ vàisevere adj. severe khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)sew v. sew /sou/ may khâusex n. sex /seks/ giới tínhshade n. shade /ʃeid/ bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))shadow n. shadow /'ʃædou/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátshake v., n. shake /ʃeik/ sự rung, sự lắc, sự giũshall modal v. shall /ʃæl, ʃəl, ʃl/ (should) /should/(dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽshallow adj. shallow /ʃælou/ nông, cạnshape n., v. shape /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thùshame n. shame /ʃeim/ sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹnshare v., n. Share (toán kinh tế) phần; cổ phầnsharp adj. sharp /ʃɑ:p/ sắt, nhọn, bénshave v. shave /ʃeiv/ sự cạo râu, sự cạo mặtshe pron. she /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...sheep n. sheep /ʃi:p/ con cừusheet n. sheep /ʃi:p/ khăn trải giườngshelf n. shelf /ʃelf/ giá sách; ngăn sáchshell n. shell vỏ; bao; maishelter n., v. shelter /'ʃeltə/ chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầmshift v., n. shift sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiênshine v. shine /ʃain/ ánh sáng, ánh nắngshiny adj. shiny /'ʃaini/ sáng, bóngshirt n. shirt /ʃə:t/ áo sơ miship n. ship /ʃip/ tàu thuỷ, tàushock n., v. shock /ʃɔk/ sự đụng chạm, sự va chạmshoe n. shoe /ʃu:/ giàyshoot v. shoot /ʃu:t/ cành non; chồi cây; cái măngshop n., v. shop /ʃɔp/ cửa hàng, cửa hiệushort adj. short /ʃɔ:t/ ngắn, cụtshot n. shot /ʃɔt/ sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...)shortly adv. shortly /'ʃɔ:tli/ không lâu nữa, chẳng mấy chốcshould modal v. should /ʃud, ʃəd, ʃd/ (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều)shoulder n. shoulder /'ʃouldə/ vaishout v., n. shout /ʃaut/ la hét, hò hét, reo hòshower n. shower /'ʃouə/ người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày

Trang 38

Page 39: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

show v., n. show /ʃou/ sự bày tỏshut v., adj. shut /ʃʌt/ đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậmshy adj. shy /ʃai/ nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹnsick adj. sick /sik/ ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinhside n. sick /sik/ mặt, bênsideways adj., adv.sideways /'saidweiz/ (sidewise) /'saidwaiz/qua một bên, về một bênsight n. sign n., sight /sait/ sự nhìn, thị lựcv. signal n., v. v /vi:/ dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnhsignature n. signature /'signitʃə/ chữ kýsignificant adj. significant /sig'nifikənt/ đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ýsilence n. silence /'sailidʤ/ sự lặng thinh, sự nín lặngsilent adj. silent /'sailənt/ không nói, ít nói, làm thinhsilly adj. silly /'sili/ ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dạisilver n., adj. silver /'silvə/ bạcsimilar adj. similar /'similə/ giống nhau, như nhau, tương tựsimple adj. simple /'simpl/ đơn, đơn giảnsince prep., conj., adv.since /sins/ từ lâu; từ đósincere adj. sincere /sin'siə/ thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩnsing v. sing /siɳ/ hát, ca hátsinger n. singer /'siɳə/ người hát, ca sĩsingle adj. single đơn, đơn độc, một mình, chỉ mộtsink v. sink /siɳk/ thùng rửa bát, chậu rửa bátsir n. sir /sə:/ (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởngsister n. sister /'sistə/ chị, em gáisit v. sit /sit/ ngồisite n. site /sait/ nơi, chỗ, vị trísize n. size kích thước, độ lớnsituation n. situation /,sitju'eiʃn/ vị trí, địa thếskill n. skill /skil/ sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảoskin n. skin /skin/ vỏskirt n. skirt /skə:t/ váy, xiêmsky n. sky /skai/ trời, bầu trờisleep v., n. sleep /sli:p/ giấc ngủ; sự ngủsleeve n. sleeve tay áoslice n., v. slice /slais/ miếng mỏng, lát mỏngslight adj. slight /slait/ mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớtslide v. slide /slaid/ trượt, chuyển động nhẹ nhàngslip v. slip sự trượt; sự dời chỗslope n., v. slope dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốcslow adj. slow /slou/ chậm, chậm chạpsmall adj. small /smɔ:l/ nhỏ, bé, chậtsmart adj. smart /smɑ:t/ mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanhsmash v., n. smash /smæʃ/ đập tan ra từng mảnhsmell v., n. smell /smel/ khứu giácsmile v., n. smile /smail/ nụ cười; vẻ mặt tươi cườismoke n., v. smoke /smouk/ khóismooth adj. smooth /smu:ð/ nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặngsnake n. Snake (Econ) Con rắn.snow n., v. snow /snou/ tuyết rơiso adv., conj. so /sou/ như thế, như vậysoap n. soap /soup/ xà phòng

Trang 39

Page 40: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

society n. society /sə'saiəti/ xã hộisock n. sock /sɔk/ bít tất ngắn cổsoft adj. soft /sɔft/ mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắtsoftware n. software phần mềm (của máy tính)soil n. software đấtsoldier n. soldier /'souldʤə/ lính, quân lính, binh sĩ, quân nhânsolid adj., n. solid rắn, đặcsolution n. solution giải pháp, cách giải quyếtsolve v. solve /sɔlv/ giải quyết (một vấn đề)somebody (also someone) pron.somebody /'sʌmbədi/ một người nào đó, có người ((cũng) someone)somehow adv. somehow /'sʌmhau/ vì lý do này khác, không biết làm saosomething pron. something /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đósometimes adv. sometimes /'sʌmtaimz/ đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thìsomewhat adv. somewhat /'sʌmwɔt/ hơi, gọi là, một chútsomewhere adv. somewhere /'sʌmweə/ ở một nơi nào đóson n. son /sʌn/ con traisong n. song /sɔɳ/ tiếng hát; tiếng hótsoon adv. soon /su:n/ chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngaysore adj. sore /sɔ:/ đau, đau đớnsorry adj. sorry /'sɔri/ lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiềnsort n., v. sort /sɔ:t/ thứ, loại, hạngsoul n. soul /soul/ linh hồnsound n., v. soul /soul/ khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnhsoup n. sound xúp, canh; cháosour adj. sour /'sauə/ chuasource n. sour /'sauə/ nguồn sông, nguồi suốisouth n., adj., adv. south /sauθ/ hướng nam, phương nam, phía namsouthern adj. southern /'sʌðənə/ (southern) /'sʌðən/người ở miền Namspace n. southern /'sʌðənə/ (southern) /'sʌðən/không gian; khoảng thời gian; chỗspare adj., n. space thừa, dư, có để dànhspeak v. speak /spi:k/ nóispecial adj. special /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệtspecialist n. specialist /'speʃəlist/ chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoaspeech n. speech /spi:tʃ/ khả năng nói, năng lực nóispecific adj. specific /spi'sifik/ dứt khoát, rành mạch, rõ ràngspend v. spend /spend/ tiêu, tiêu phaspell v., n. spell /spel/ lời thần chúspice n. spice /spais/ đồ gia vịspicy adj. spicy /'spaisi/ có bỏ gia vịspider n. spider /'spaidə/ con nhệnspin v. spin /spin/ sự quay tròn, sự xoay trònspirit n. spirit /'spirit/ tinh thầnspiritual adj. spiritual /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thầnspite n. : in spite ofspite /spait/ in spite ofsplit v., n. split /split/ nứt, nẻ, chia ra, tách raspoil v. spoil /spɔil/ (số nhiều) chiến lợi phẩmspoon n. spoon /spu:n/ cái thìasport n. sport /spɔ:t/ thể thaospray n., v. spray /sprei/ cành nhỏ (có hoa)spot n. spot /spɔt/ dấu, đốm, vếtspread v. spread /spred/ sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra

Trang 40

Page 41: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

spring n. spread /spred/ sự nhảy; cái nhảysquare adj., n. square /skweə/ vuôngsqueeze v., n. squeeze /skwi:z/ sự ép, sự vắt, sự siết, sự véostable adj., n. stable /'steibl/ vững vàng; ổn địnhstaff n. staff /stɑ:f/ gậy, ba toongstage n. stage bệ, dàistair n. stair /steə/ bậc thangstamp n., v. stamp /stæmp/ temstand v., n. stand /stænd/ sự dừng lại, sự đứng lạistandard n., adj. stand /stænd/ trình độ, mứcstar n., v. standard sao, ngôi sao, tinh tústare v., n. standard sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằmstart v., n. start /stɑ:t/ lúc bắt đầu, buổi đầustate n., adj., v. state trạng thái, tình trạngstatement n. statement sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểustation n. statement trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)statue n. statue /'stætju:/ tượngstatus n. status /'steitəs/ địa vị, thân phận, thân thếstay v., n. stay /stei/ (hàng hải) dây néo (cột buồm...)steady adj. steady /'stedi/ vững, vững chắc, vững vàngsteal v. steal /sti:l/ ăn cắp, ăn trộmsteam n. steal /sti:l/ hơi nướcsteel n. steam thépsteep adj. steep /sti:p/ dốcsteer v. steer /stiə/ lái (tàu thuỷ, ô tô)step n., v. step bước, bước đi; bước khiêu vũstick v., n. stick /stick/ cái gậysticky adj. sticky /'stiki/ dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nhápstill adv., adj. still /stil/ im, yên, tĩnh mịchstiff adj. stiff /stif/ cứng, cứng đơ, ngay đơsting v., n. sting /stiɳ/ ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)stir v. stock stir /stə:/ (từ lóng) nhà tù, trại giamn. stomach n /en/ dạy dàyn. stone n. n /en/ đástop v., n. stop sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lạistore n., v. store /stɔ:/ sự có nhiều, sự dồi dàostorm n. storm /stɔ:m/ dông tố, cơn bãostory n. story /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove n. stove /stouv/ cái lòstraight adv., adj. straight /streit/ thẳngstrain n. straight /streit/ sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳngstrange adj. strange /streindʤ/ lạ, xa lạ, không quen biếtstranger n. stranger /'streindʤə/ người lạ mặt, người xa lạstrategy n. Strategy (Econ) Chiến lược.stream n. stream /stri:m/ dòng suối, dòng sông nhỏstreet n. street /stri:t/ phố, đường phốstrength n. strength sức mạnh, sức lực, sức khoẻstress n., v. strength sự nhấn mạnhstretch v. strength sự căng ra, sự duỗi rastrict adj. strict /strikt/ chính xác, đúngstrike v., n. strike /straik/ đánh, đập

Trang 41

Page 42: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

string n. string /striɳ/ dây, băng, dảistrip v., n. strip /strip/ mảnh, dảistripe n. stripe /straip/ sọc, vằnstroke n., v. stroke /strouk/ cú, cú đánh, đònstrong adj. strong /strɔɳ/ bền, vững, chắc chắn, kiên cốstructure n. structure bền, vững, chắc chắn, kiên cốstruggle v., n. struggle /'strʌgl/ sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấustudent n. student /'stju:dənt/ học sinh đại học, sinh viênstudio n. studio /'stju:diou/ xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...study n., v. study /'stʌdi/ sự học tập; sự nghiên cứustuff n. stuff /stʌf/ chất, chất liệu; thứ, mónstupid adj. stupid /'stju:pid/ ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩnstyle n. style /stail/ cột đồng hồ mặt trờisubject n. subject /'sʌbdʤikt/ chủ đề; vấn đềsubstance n. substance /'sʌbstəns/ chất, vật chấtsubstantial adj. substantial /səb'stænʃəl/ thật, có thậtsubstitute n., v. Substitute (Econ) Hàng thay thế.succeed v. succeed /sək'si:d/ kế tiếp, tiếp theosuccess n. success /sək'ses/ sự thành công, sự thắng lợisuch det., pron. such /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như loại đósuck v. suck /sʌk/ sự mút, sự bú, sự hútsudden adj. sudden /'sʌdn/ thình lình, đột ngộtsufficient adj. sufficient /sə'fiʃənt/ đủsuffer v. suffer /'sʌfə/ chịu, bịsugar n. sugar /'ʃugə/ đườngsuggest v. suggest /sə'dʤest/ gợi, làm nảy ra trong trísuggestion n. suggestion /sə'dʤestʃn/ sự gợi ýsuit n., v. suit /sju:t/ bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)suitable adj. suitable /'sju:təbl/ (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợpsuitcase n. suitcase /'sju:tkeis/ cái va lisum n. sum /sʌm/ tổng số; (toán) tổngsummary n. summary /'sʌməri/ tóm tắt, sơ lược, giản lượcsummer n. summer /'sʌmə/ (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)sun n. sun /sʌn/ mặt trời, vừng thái dươngSunday n. (abbr. Sun.)sunday /'sʌndi/ ngày chủ nhậtsuperior adj. superior /sju:'piəriə/ cao, cao cấpsupermarket n. supermarket /'sju:pə'mɑ:kit/ cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)supply n., v. supply /sə'plai/ sự cung cấp, sự tiếp tếsupport n., v. supply /sə'plai/ sự ủng hộsupporter n. supporter /sə'pɔ:tə/ vật chống đỡsuppose v. suppose /sə'pouz/ giả sử, giả thiết, giả địnhsure adj., adv. sure /ʃuə/ chắc, chắc chắnsurface n. sure /ʃuə/ mặt, mặt ngoài bề mặtsurname n. (especially BrE )surface tên họ, họsurprise n., v. surface sự ngạc nhiênsurround v. surround /sə'raund/ tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)survey n., v. survey /'sə:vei/ sự nhìn chung; cái nhìn tổng quátsurvive v. survive /sə'vaivə/ sống lâu hơnsuspicion n. suspicion /səs'piʃn/ sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vựcsuspect v., n. suspect /'sʌspekt/ đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghiswallow v. swallow /'swɔlou/ (động vật học) chim nhạn

Trang 42

Page 43: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

swear v. swear /sweə/ lời thềsweat n., v. sweat /swet/ mồ hôisweep v. sweep /swi:p/ sự quétsweater n. sweater /'swetə/ người ra nhiều mồ hôisweet adj., n. sweet /swi:t/ ngọtswell v. swell /swel/ (thông tục) đặc sắc, cử, trộiswim v. swim /swim/ sự bơi lộiswimming pool n. swimming-pool /'swimiɳpu:l/ (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/bể bơiswing n., v. swing /swiɳ/ sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắcswitch n., v. switch /switʃ/ cành cây mềm; gậy mềmsymbol n. symbol /'simbəl/ vật tượng trưngsympathetic adj. sympathetic /,simpə'θətik/ thông cảm; đồng tìnhsympathy n. sympathy /'simpəθi/ sự thông cảm; sự đồng tìnhsystem n. system /'sistim/ hệ thống; chế độtable n. table /'teibl/ cái bàntablet n. tablet /'tæblit/ tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)tackle v., n. tackle /'tækl/ đồ dùng, dụng cụtail n. tail /teil/ đuôi (thú vật, chim, cá...)take v. take /teik/ sự cầm, sự nắm, sự lấytalk v., n. talk /tɔ:k/ lời nóitall adj. tall /tɔ:l/ caotank n. tank /tæɳk/ thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)tap v., n.. tap /tæp/ vòi (nước)tape n. tap /tæp/ dây, dải (để gói, buộc, viền)target n. tape bia (để bắn)task n. task /tɑ:sk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sựtaste n., v. Taste (Econ) Sở thích, thị hiếu.tax n., v. tax /tæks/ thuế, cướctaxi n. taxi /'tæksi/ xe tắc xitea n. tea /ti:/ cây chèteach v. teach /ti:tʃ/ dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗteacher n. teacher /'ti:tʃə/ giáo viên, cán bộ giảng dạyteam n. team /ti:m/ cỗ (ngựa, trâu, bò...)tear /teə(r), NAmE ter/ v., n.tear /tiə/ nước mắt, lệtechnical adj. tear /tiə/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnology n. Technology (Econ) Công nghệ.telephone (also phone) n., v.telephone /'telifoun/ (Econ) Công nghệ.television (also TV) n.television /'teli,viʤn/ sự truyền hìnhtell v. tell /tel/ nói, nói với, nói lên, nói ratemporary adj. temporary /'tempərəri/ tạm thời, nhất thời, lâm thờitemperature n. temporary /'tempərəri/ nhiệt độtend v. tend /tend/ trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìntendency n. tendency /'tendənsi/ xu hướng, khuynh hướngtension n. tension /'tenʃn/ sự căngtent n. tent /tent/ một (chữ số La mã)term n. term /tə:m/ hạn, giới hạn, định hạnterrible adj. terrible /'terəbl/ dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếptest n., v. terrible /'terəbl/ (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)text n. text /tekst/ nguyên văn, nguyên bảnthan prep., conj. than /ðæn/ hơnthank v. thank /θæɳk/ cám ơn, biết ơn

Trang 43

Page 44: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

that det., pron., conj.that /ðæt/ ấy, đó, kiatheatre (BrE ) (NAmE theater) n.theatre /'θiətə/ rạp hát, nhà hátthe definite article the /ði:, ði, ðə/ cái, con, người...them pron. them /ðem/ chúng, chúng nó, họthemselves pron. themselves /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tựtheme n. theme /θi:m/ đề tài, chủ đềthen adv. then /ðen/ lúc đó, hồi ấy, khi ấytheory n. theory thuyết, học thuyếtthere adv. there /ðeə/ ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấytherefore adv. therefore /'ðeəfɔ:/ bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thìthey pron. they /ðei/ chúng nó, chúng, họthick adj. thick /θik/ dàythickness n. thickness /'θiknis/ độ dày, bề dàythief n. thief /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắpthin adj. thin /θin/ mỏng, mảnhthing n. thing /θiɳ/ cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, mónthink v. think /θiɳk/ nàythis det., pron. this /ðis/ nàythirsty adj. thirsty /'θə:sti/ khát; làm cho khátthough conj., adv. though /ðou/ (tho') /ðou/ dù, dù cho, mặc dù, dẫu chothorough adj. thorough /'θʌrə/ hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảothought n. thought /ðou/ sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tưthread n. thought /ðou/ chỉ, sợi chỉ, sợi dâythreat n. threat /θret/ sự đe doạthreaten v. threaten /'θretn/ doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))throat n. throat /θrout/ họng, cuống họngthrough prep., adv.through /θru:/ (thro) /θru:/ (thro') /θru:/qua, xuyên qua, suốtthroughout prep., adv.throughout /θru:'aut/ từ đầu đến cuối, khắp, suốtthrow v. throw /θrou/ sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệngthumb n. thumb /θʌm/ ngón tay cáiThursday n. (abbr. Thur., Thurs.)thursday /'θə:zdi/ ngày thứ năm (trong tuần lễ)thus adv. thus /ðʌs/ vậy, như vậy, như thếticket n. ticket /'tikit/ vétidy adj., v. tidy /'taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàngtie v., n. tie v dây buộc, dây cột, dây trói; dây giàytight adj., adv. tight /tait/ kín, không thấm, không rỉtime n. tight /tait/ thời gian, thì giờtimetable n. (especially BrE )timetable kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời giantin n. tin /tin/ thiếctiny adj. tiny /'taini/ nhỏ xíu, tí hon, bé títip n., v. tip /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóptire v. (BrE, NAmE ), n. (NAmE ) (BrE tyre)tire /'taiə/ (như) tyretitle n. title /'taitl/ tên (sách); nhan đềto prep., infinitive markerto /tu:, tu, tə/ đến, tới, vềtoday adv., n. today hôm nay, ngày này, ngày hôm naytoe n. toe /tou/ ngón chântogether adv. together /tə'geðə/ cùng, cùng với, cùng nhautoilet n. toilet /'tɔilit/ sự trang điểmtomato n. tomato /tə'mɑ:tou/ (thực vật học) cây cà chuatomorrow adv., n. tomorrow /tə'mɔrou/ (to-morrow) /tə'mɔrou/mai, ngày maiton n. ton /tʌn/ tấn

Trang 44

Page 45: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

tone n. tone /toun/ tiếng; (nhạc) âmtongue n. tongue /tʌɳ/ cái lưỡitonight adv., n. tonight /tə'nait/ (to-night) /tə'nait/đêm nay, tối naytonne n. tonne tn tấn (1000 kg)too adv. too /tu:/ quátool n. tool /tu:l/ dụng cụ, đồ dùngtooth n. tooth /tu:θ/ răngtop n., adj. top /tɔp/ con cù, con quaytopic n. topic /'tɔpik/ đề tài, chủ đềtotal adj., n. total /'toutl/ tổng cộng, toàn bộtouch v., n. touch /tʌtʃ/ sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạmtough adj. tough /tʌf/ dai, bềntourist n. tourist /'tuərist/ nhà du lịch, khách du lịchtour n., v. tour /tuə/ cuộc đi, cuộc đi du lịchtowel n. towel /'tauəl/ khăn lau; khăn tắmtower n. tower /'tauə/ tháptown n. town /taun/ thành phố, thị xãtoy n., adj. toy /tɔi/ đồ chơi (của trẻ con)trace v., n. trace /treis/ dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)track n. trace /treis/ dấu, vếttrade n., v. track ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bántradition n. tradition /trə'diʃn/ sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)train n., v. train /trein/ xe lửatraffic n. train /trein/ sự đi lại, sự giao thôngtransfer v., n. traffic sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyềntransform v. transform /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổitranslate v. translate /træns'leit/ dịch, phiên dịchtranslation n. translation /træns'leiʃn/ sự dịch; bản (bài) dịchtransparent adj. transparent /træns'peərənt/ trong suốttransport n. (BrE ) (NAmE transportation)transport /trænspɔ:t/ sự chuyên chở, sự vận tảitrap n., v. trap /træp/ đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lýtravel v., n. travel /'træveil/ sự đi du lịch; cuộc du hànhtraveller (BrE ) (NAmE traveler) n.traveller /'trævlə/ người đi du lịch, người du hànhtreat v. treat /tri:t/ sự đãi, sự thết đãitreatment n. treatment /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)tree n. tree /tri:/ câytrend n. trial Trend (Econ) Xu hướng.trip n., v. trip /trip/ cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạntropical adj. tropical /'trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble n. trouble /'trʌbl/ nhiệt đớitrousers n. (especially BrE )trousers /'trauzəz/ quần ((cũng) pair of trousers)truck n. (especially NAmE )truck /trʌk/ sự trao đổi, sự đổi cháctrue adj. true /tru:/ thật, thực, đúng, xác thựctrust n., v. Trusttruth n. truth /tru:θ/ sự thật, lẽ phải, chân lýtube n. truth /tru:θ/ ốngTuesday n. (abbr. Tue., Tues.) ngày thứ ba (trong tuần)tune n., v. tune /tju:n/ điệu (hát...), giai điệutunnel n. tunnel đường hầmturn v., n. turn /tə:n/ sự quay; vòng quaytwice adv. twice /twais/ hai lần

Trang 45

Page 46: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

twin n., adj. twin /twin/ sinh đôitwist v., n. twist /twist/ sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắntype n., v. twist /twist/ kiểu mẫutypical adj. typical /'tipikl/ tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)tyre n. (BrE ) (NAmE tire)tyre /'taiə/ bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xeugly adj. ugly /'ʌgli/ xấu, xấu xíultimate adj. ultimate /'ʌltimit/ cuối cùng, sau cùng, chótumbrella n. umbrella /ʌm'brelə/ ô, dù; lọnguncle n. uncle /'ʌɳkl/ chú; bác; cậu; dượngunder prep., adv. under /'ʌndə/ dưới, ở dướiunderground adj., adv.underground /'ʌndəgraund/ dưới đất, ngầmunderneath prep., adv.underneath /,ʌndə'ni:θ/ bên dưới, dướiunderstand v. understand hiểuunderwater adj., adv.underwater /'ʌndə,wɔ:tə/ đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nướcunderwear n. underwear /'ʌndəweə/ quần áo trong, quần áo lótunfortunately adv. unfortunately (+for sombody) một cách đáng tiếc, không mayunion n. Union/non-union differentialunique adj. unique /ju:'ni:k/ chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô songunit n. unique /ju:'ni:k/ một, một cáiunite v. unite /ju:'nait/ nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lạiuniverse n. universe /'ju:nivə:s/ vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gianuniversity n. university /,ju:ni'və:siti/ trường đại họcupon prep. upon / 'p n/ trên, ở trênupper adj. upper /' p / trên, cao, thượngupset v., adj. upset / p'set/ làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngupsetting adj. upset / p'set/upstairs adv., adj., n.upstairs /' p'ste z/ ở trên gác, ở tầng trênurban adj. urban / :'bein/ (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thịurge v., n. urge / :d / sự thúc đẩy, sự thôi thúcurgent adj. urgent /' :d nt/ gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp báchus pron. us / s, s/ chúng tôi, chúng ta, chúng mìnhuse v., n. us / s, s/ sự dùng; cách dùnguseful adj. useful /'ju:sful/ có ích, dùng đượcusual adj. usual thường, thông dụngvacation n. vacation /və'keiʃn/ sự bỏ trống, sự bỏ khôngvalid adj. valid /'vælid/ vững chắc, có căn cứvalley n. valley /'væli/ thung lũngvaluable adj. valuable /'væljuəbl/ có giá trị lớn, quý giávalue n., v. valuable /'væljuəbl/ giá trịvan n. van /væn/ (quân sự) tiền đội, quân tiên phongvariation n. Variation (Econ) Biến động.variety n. variety /və'raiəti/ trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồngvarious adj. various /'veəriəs/ khác nhau; nhiều thứ khác nhauvary v. vary /'veəri/ làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổivast adj. vast /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))vegetable n. vegetable /'vedʤitəbl/ (thực vật học) (thuộc) thực vậtvehicle n. vehicle /'vi:ikl/ xe, xe cộventure n., v. venture /'ventʃə/ việc mạo hiểm, việc liều lĩnhversion n. version /'və:ʃn/ bản dịchvertical adj. vertical /'və:tikəl/ thẳng đứng, đứngvery adv. very /'veri/ thực, thực sự

Trang 46

Page 47: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

via prep. via /vaiə/ qua, theo đườngvictim n. victim /'viktim/ vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhânvictory n. victory /'viktəri/ sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợivideo n. video /'vidiou/ sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợiview n., v. view /vju:/ sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắtvillage n. village /'vilidʤ/ làng, xãviolence n. violence /'vaiələns/ sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữviolent adj. violent /'vaiələnt/ thực sự, thực tếvirtually adv. virtually /'və:tjuəli/ thực sự, thực tếvirus n. virus /'vaiərəs/ (y học) virutvisible adj. visible /'vizəbl/ thấy được, có thể trông thấy đượcvision n. vision /'viʤn/ sự nhìn; sức nhìnvisit v., n. visit /'vizit/ sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếngvital adj. vital /'vaitl/ (thuộc sự) sống, cần cho sự sốngvocabulary n. vocabulary /və'kæbjuləri/ (ngôn ngữ học) từ vựngvoice n. voice /vɔis/ tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))volume n. voice /vɔis/ quyển, tậpvote n., v. vote /vout/ sự bỏ phiếuwage n. wage /weidʤ/ tiền lương, tiền côngwaist n. waist /weist/ chỗ thắt lưngwait v. wait /weit/ sự chờ đợi; thời gian chờ đợiwaiter, waitress n. waiter /'weitə/ người hầu bànwake (up) v. waiter /'weitə/ (hàng hải) lằn tàuwalk v., n. walk /wɔ:k/ sự đi bộ; sự bướcwall n. wall /wɔ:l/ tường, váchwallet n. wallet /'wɔlit/ đãy, bị (của người ăn mày); túi dếtwander v., n. wander /'wɔndə/ đi thơ thẩn, đi lang thangwant v. want /wɔnt/ sự thiếu, sự không có, sự khuyếtwar n. war /wɔ:/ chiến tranhwarm adj., v. warm /wɔ:m/ ấm; làm cho ấmwash v. wash /wɔʃ/ sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráywarn v. warn /wɔ:n/ báo cho biếtwaste v., n., adj. Wastewatch v., n. watch /wɔtʃ/ đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo taywater n. water /'wɔ:tə/ nướcwave n., v. water /'wɔ:tə/ sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))way n. we way w. of behavior (điều khiển học) phương pháp sử lýweak weak /wi:k/ yếu, yếu ớtwealth n. wealth /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon n. weapon /'wepən/ vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))wear v. wear /weə/ sự mang; sự dùng; sự mặcweather n. weather /'weθə/ thời tiết, tiết trờiwedding n. wedding /'wedi / lễ cướiweek n. week /wi:k/ tuần lễ, tuầnweigh v. weigh /wei/ (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đườngweight n. weight /'weit/ trọng lượng, sức nặngwelcome v., adj., n., exclamationwelcome /'welk m/ được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhwest n., adj., adv. west /west/ hướng tây, phưng tây, phía tâywet adj. wet /wet/ ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìawestern adj. western /'west n/ (thuộc) phía tây; của phưng tâywhat pron., det. what /w t/ gì, thế nào

Trang 47

Page 48: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

whatever det., pron.whatever /w t'ev / nàowheel n. wheel /wi:l/ bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))whenever conj. whenever /wen'ev / bất cứ lúc nào; lúc nàowhere adv., conj. where /we / đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nàowhereas conj. whereas /we r' z/ nhưng trái lại, trong khi mà, cònwherever conj. wherever /we 'ev / ở ni nào; đến ni nào; bất cứ ni nàowhether conj. whether /'we / có... không, có... chăng, không biết có... khôngwhich pron., det. which /wit / nào (ngụ ý chọn lựa)while conj., n. while /wail/ lúc, chốc, látwhilst conj. (especially BrE )whilst /wailst/ (như) whilewhisper v., n. whisper /'wisp / tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)whistle n., v. whistle /'wisl/ sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còiwhite adj., n. white /wait/ trắng, bạch, bạcwho pron. who /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nàowhoever pron. whoever /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aiwhole adj., n. whole /houl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏngwhom pron. whom /hu:m/ ai, người nàowhose det., pron. whose /hu:z/ của aiwhy adv. why /wai/ tại sao, vì saowidth n. width /wid / tính chất rộngwide adj. wide /waid/ rộng, rộng lớnwild adj. wild /waild/ dại, hoang (ở) rừngwife n. wife /waif/ vợwill modal v., n. will /wil/ ý chí, chí, ý định, lòngwin v. win /win/ sự thắng cuộcwind /waɪnd/ v. wind /wind, (thÔ) waind/ giówindow n. window /'windou/ giówine n. wine /wain/ rượu vang; rượuwing n. wing /wi / (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt)winner n. winner /'win / người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)winter n. winter /'wint / mùa đôngwire n. wire /wai / dây (kim loại)wise adj. wise /waiz/ khôn, khôn ngoanwish v., n. wish /wi / lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốnwith prep. with /wi / với, cùng, cùng vớiwithdraw v. withdraw /wi 'dr :/ rút, rút khỏiwithout prep. without /wi' aut/ không, không cówithin prep. within /wi' in/ ở trong, phía trong, bên trong, trongwitness n., v. witness /'witnis/ sự làm chứngwonder v. wonder /'wʌndə/ vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ côngwoman n. woman /'wumən/ đàn bà, phụ nữwood n. wood /wud/ gỗwool n. wool /wul/ len; lông cừu, lông chiênword n. word /wə:d/ từwork v., n. work /wə:k/ sự làm việc; việc, công việc, công tácworry v., n. worry /'wʌri/ sự lo lắng; điều lo nghĩworld n. world /wə:ld/ thế giới, hoàn cầu, địa cầuworship n., v. worship /'wə:ʃip/ (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng báiworth adj. worth /wə:θ/ giá, đáng giáwould modal v. would /wud/ thời quá khứ của willwound n., v. wound /waund/ vết thương, thương tích

Trang 48

Page 49: 3000 Word English

3000 Popular Words In EngLish

wrap v. wrap /ræp/ khăn choàng; áo choàngwrist n. wrist /rist/ cổ taywrite v. write /rait/ viếtwriter n. writer /'raitə/ nhà văn; tác giảwrong adj., adv. wrong /rɔɳ/ xấu, không tốt, tồiyawn v., n. yawn /jɔ:n/ ngáp (người)yard n. yard /jɑ:d/ Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yeah exclamation yeah vâng, ừyellow adj., n. yellow /'jelou/ vàngyes exclamation, n.yes /jes/ vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứyesterday adv., n. yesterday /'jestədi/ hôm quayet adv., conj. yet /jet/ còn, hãy còn, còn nữayou pron. you /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng màyyoung adj. young /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niênyour det. your /jɔ:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng màyyourself pron. yourself /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mìnhyouth n. youth /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếuzero number zero /'ziərou/ (toán học); (vật lý) zêrô, số khôngzone n. zone /zoun/ (địa lý,địa chất) đới

Trang 49