tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. một sự sử dụng hiệu ... · với độ...
TRANSCRIPT
CôngnghệPhosphorLaser
Khônggiốngnhưmáychiếubằngđèntruyềnthống,LS810đượcthiếtkếvớinguồnánhsáng
Tuổithọlâudài
Nguồnánhsánglasercungcấp20.000giờhoạtđộngbảotrìmiễnphíhoạtđộng,cungcấphiệu
LS810
Tuổithọlâuhơn,tầmchiếungắnhơn.Mộtsựsửdụnghiệuquảcủamáychiếutialaser
CôngnghệPhosphorLaserTuổithọ20.000giờTỉlệphóngsiêungắn0,24TrảinghiệmxemtuyệtđẹpUltra-highcontrastratio100,000:1
LaserPhosphor..Tuổithọ20.000giờ.Tỉlệphóngsiêungắn0,24
ĐượctrangbịhệthốngnguồnánhsángLaserPhosphor,máychiếulaserViewSonicLS810cungcấpgiảipháphiệuquảvềnguồnnănglượngkhisosánhvớimáychiếudựatrênđèntruyềnthống.Lasertinhkhiếtkéodàitới20.000giờ,manglạikhảnăngsửdụnglâudài,hầunhưkhôngcầnbảotrì.VớiđộphângiảiFullHD1920x1080vàđộsáng5.200lumens,MáychiếuLaserViewSonicLS810làgiảipháplýtưởngchoviệcsửdụngthươngmạicaocấpvàbánlẻcaocấp.Vớitỉlệphóngsiêungắn0,24,LS810cóthểđượcđặtcáchtườnghoặcmànhìnhchỉvàiinchđểchiếuhìnhảnhlớn.TỷlệtươngphảncaovànguồnsánglasertinhkhiếthiểnthịchấtlượnghìnhảnhvượttrộisovớicácmáychiếuDLPkhác
laserphosphor,choviệcsửdụnghầunhưkhôngcầnbảotrìvớitổngchiphísởhữuthấphơn.
suấtlâudàiđángtincậymàkhôngcósựsuygiảmđộsángtheothờigianđểcáccàiđặtsửdụngcủabạnluônsốngđộng.
Càiđặtlinhhoạt
Đượcsảnxuấtvới5.200lumens,máychiếunàyđượcđảmbảotạoranhữnghìnhảnhđộsángcựccaogiúpdễdàngsửdụngngaycảởnhữngkhônggianlớnnhấtvớiánhsángxungquanhcao.
Tỷlệphóngcựcngắnchosựlinhhoạtvôtận
Ốngkínhphóngcựcngắn0.24chophépthiếtlậpđơngiảnvàlinhhoạt.Đặtmáychiếucáchbứctườnggần22cmcóthểchiếuhìnhảnh100”vàmanglạichomáychiếumộtsựhiệndiệntinhtế.*Khoảngcáchthựctếcóthểthayđổitùytheođiềukiệnmôitrường.
Vậnchuyểnvàlắpđặtdễdàng Trảinghiệmxemtuyệtđẹp
ThiếtkếcủamànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™nhẹvàdễvậnchuyển,baogồmmànhìnhmềmcóthểcuộntrònlạichỉnặng12,5kg(100”),giúpviệcvậnchuyểnvàlắpđặttrởnêndễdàngđơngiản.
KháchẳnvớicácsảnphẩmkhácnhờvàochấtlượnghìnhảnhtuyệtvờiGammàurộngCôngnghệphosphorLaserchođộphủsónggammàurộng,cungcấpđộsángvàđộchínhxáccaovớimàusắcphongphúhơn,sâuhơn.
Tỷlệtươngphảncựccao
Vớitỷlệtươngphảncựccao100.000:1,ngaycảnhữngsắctháimàusắctốtnhấtcũngđượccảitiến-mộtđặcđiểmquantrọngđểcungcấphìnhảnhsắcnét.
Mộtcảmgiácthịgiácngoạnmục
VớicácmànchiếuBrilliantColorPanel™tùychọn"100"và120",kếtquảđầuraởtỷlệkhunghình16:9vàmangđếnchokhángiảtrảinghiệmxemtuyệtvờimàngườitasẽnghĩđếncâu“tohơnlàtốthơn”.
Mộttrảinghiệmnhậpvaichânthật
MànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™đạtđượctỷlệtươngphảncaogấp4lầnsovớimànhìnhmáychiếutrungbìnhvàgiúphạnchếhiệntượngcáchìnhảnhbịxóamờ.
Hiểnthịtuyệtđẹptrongmôitrườngsáng
Đượcthiếtkếvớicôngnghệtấmnềntiếntiến,bềmặtđượcđánhdấucủamànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™đượcthiếtkếđểlàmlệch90%ánhsángxungquanhtrongkhivẫnkhôngảnhhưởngđếnmàusăcđượchiểnthịtrênmànhình.
Thiếtkếloamạnhmẽ,âmthanhmạnhmẽ
HệthốngloacủaLS810đượctrangbịloatầmtrung3inchkếthợpvớimộtloatweeter1”đểđạtđượcchấtlượngâmthanhtrungthựchơn,cânbằnghơn.Thiếtkếtruyềnâmcủaloachophépâmthanhđượctruyềnxahơnchoâmthanhtohơn,tậptrunghơn.
CôngnghệSonicExpert®choâmthanhtốtnhất
Khônggiốngnhưloamáychiếutruyềnthống,khoangâmlượngcaocủaLS810vớicôngnghệSonicExpert®độcquyềncủaViewSonicmangđếnâmthanhtuyệthảonhấtchotrảinghiệmâmthanhchấtlượng.
SonicModechohiệusuấtâmthanhnângcao
ChipDSPnhúngcủaLS810cùngvớicôngnghệSonicModecóthểđiềuchỉnhhiệusuấtâmthanhvàcungcấp3chếđộứngdụngkhácnhauđểlựachọn.1.Tiêuchuẩn:âmthanhcânbằngchohầuhếtcácloạiâmthanh2.Bàiphátbiểu:tốtnhấtkhisửdụngcholờinóivàcuộcgọihộinghị3.Giảitrí:điềuchỉnhâmnhạcvàvideovớinhiềuâmtrầmhơn
TechnicalSpecifications
HIỂNTHỊ Loại TIDMD0.65
Độphângiảithực 1280x800(WXGA)
FDừng/ĐộdàitiêucựMm 2.4
Focus/Zoom CóthểđiềuchỉnhbằngmenuOSD/N/A Chỉnhvuônghình +/-30°(Horizontal/Vertical)
Chỉnhvuônghìnhtựđộng Có(chiềudọc)
Kíchthướcảnhchiếu 80"~150"
Khoảngcáchphóng 0.43m~0.8m
Tỷlệphóng 0.241
Côngsuấtđèn 390W
Tuổithọđèn(chếđộbìnhthường/Siêutiếtkiệm
15,000/20,000(chếđộtiếtkiệm)(giờ)
Độsáng 5,200Lumens
Độtươngphản 100,000:1
Độsâumàu 1,07tỷmàu(30bitchomỗimàu) Bánhxemàu Hệthốngbánhkép(RYGW)/7200vòng/phút
Góctrìnhchiếusovớimànhình 137.6+-5%
ÂMTHANH Loa Khối8Wx2 TÍNHIỆUĐẦUVÀO Video 480iand576i,480pand576p,720p,1080i,1080p
Tầnsố(ngang/dọc) 15~100KHz/24~120Hz
TƯƠNGTHÍCH PC hỗtrợđến1920x1080@60Hz Mac hỗtrợđến1920x1080@60Hz
KẾTNỐI VGAInput x2
VGAOutput x1
DigitalInput HDMIx1/HDMI(MHL2.0)x1
CompositeInput RCAx1
S-VideoInput x1
Component x2(ChiasẻvớiVGAinput)
AudioInput 3.5mmminijackx1,RCA(L/R)x1
AudioOutput 3.5mmminijackx1,RCA(L/R)x1
Điềukhiển RS-232
USB LoạiAx1(Sạcpin)/LoạiminiBx1(Giữpinvàsửdụngchuột)/MicroUSBWirex1(Sạcpin)
Lan x1
3DVESA x1
DCOutput x1
NGUỒNĐIỆN Vôn 100~240Vac50/60Hz(tựchuyểnđổi)
Điệnnăngtiêuthụ 450W(Max.)
Standby <0.5W
ĐIỀUKIỆNVẬNHÀNH Nhiệtđộkhimáyvậnhành 0°C~40°C(32°F~104°F)
Độẩm 0%~90%(khôngngưngtụ) 0%~90%(khôngngưngtụ) Bìnhthường/chếđộtiếtkiệm 28dB(chếđộtiếtkiệm) Kíchthước Kíchthướcvậtlý(NxDxC) 508x392x165mm/20”x15.43”x6.5”
TRỌNGLƯỢNG Khốilượngtịnh 13.6kgs/29.96lbs
QUYCÁCH CB,cTUVus,FCC,CE.EMC,CCC,GS
BAOBÌĐÓNGGÓI Dâynguồn,1,8m,đen1/CápVGA,1,8m,đenx1/Điềukhiểntừxabằngpin(Cócontrỏlaser)x1/Hướngdẫnkhởiđộngnhanh(phiênbảnmộttrang)x1/HướngdẫnCDViewSonic(VớiHướngdẫnsửdụng)x1/CápHDMI
10052018www.viewsonic.com LS810