từ vựng tiếng anh lớp 7 (bài 7 - the world of work)

2
UNIT 7: THE WORLD OF WORK A. A STUDENT’S WORK 1. Listen - (be) late for trễ cho … - vacation (n) = holiday (n) kỳ nghỉ - last (v) kéo dài - during + N trong suốt .. Ex: during the vacation - thanks for + N / V-ing … cảm ơn về … 2. Read - S + find + it + adj … …thấy điều đó thật thú vị. Ex: I find it really interesting. - Easter lễ Phục Sinh - Thanksgiving lễ Tạ ơn - have to + V1 … phải … - hard (adv) vất vả, chăm chỉ - typical (a) tiêu biểu - period (n) tiết học - worker (n) công nhân - keen (a) say mê - review (v) ôn tập - test (n) bài kiểm tra - definitely (adv) rõ ràng, chắc chắn B. THE WORKER Listen and read - pleased (a) vui - take care of = look after chăm sóc - part-time (a) (việc làm) bán thời gian - homeless (a) vô gia cư - once một lần - mechanic (n) thợ máy - repair machines sửa máy - factory (n) nhà máy - prefer (v) thích hơn - morning shift ca (làm việc) ban ngày - days off ngày nghỉ Read

Upload: nguyenanhmai

Post on 29-Oct-2015

728 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 (Bài 7 - The  world of work)

UNIT 7: THE WORLD OF WORK

A. A STUDENT’S WORK1. Listen - (be) late for trễ cho …- vacation (n) = holiday (n) kỳ nghỉ- last (v) kéo dài- during + N trong suốt .. Ex: during the vacation- thanks for + N / V-ing … cảm ơn về …2. Read- S + find + it + adj … …thấy điều đó thật thú vị. Ex: I find it really interesting.- Easter lễ Phục Sinh- Thanksgiving lễ Tạ ơn- have to + V1 … phải …- hard (adv) vất vả, chăm chỉ- typical (a) tiêu biểu- period (n) tiết học- worker (n) công nhân- keen (a) say mê- review (v) ôn tập- test (n) bài kiểm tra- definitely (adv) rõ ràng, chắc chắnB. THE WORKERListen and read- pleased (a) vui- take care of = look after chăm sóc- part-time (a) (việc làm) bán thời gian- homeless (a) vô gia cư- once một lần- mechanic (n) thợ máy- repair machines sửa máy- factory (n) nhà máy- prefer (v) thích hơn- morning shift ca (làm việc) ban ngày- days off ngày nghỉ

Read - feed the buffalo cho trâu ăn- pig (n) con heo- collect the eggs nhặt trứng- in the field ngoài đồng- grow (v) trồng- main crop vụ mùa chính- vegetables (n) rau củ- rest (v) nhỉ ngơi, thư giản- come back home đi về nhà

Page 2: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 (Bài 7 - The  world of work)

- buffalo shed chuồng trâu- chicken coop chuồng gà