transport dictionary 2.1

126
CONTENTS Foreword Note I. Alphabetical index of the terms of the dictionary Vietnamese terms English terms II. List of terms Vietnamese terms English terms Chapter I. Type of road Chapter II. Design and geometry Chapter III. Traffic Chapter VI. Intersections Chapter V. Components of the road Chapter VI. Drainage Chapter VII. Auxiliary works and accessories Chapter VIII. Structure of the pavement Chapter IX. Materials Chapter X. Construction Chapter XI. Quality, faults and tests Chapter XII. Engineering structures Chapter XIII. Maintenance, winter maintenance and mana Chapter XIV. Economics and finance Chapter XV. Tunnels Chapter XVI. Environment, nuisance, accidents III. Definition of some terms of the list IV. Illustrated terms Short Introduction of the World Road Association (in Viet MUC LôC Lêi nãi ®Çu PhÇn I. B¶ng kª thuËt ng÷ theo ABC ViÖt ng÷ Anh ng÷ PhÇn II B¶ng kª thuËt ng÷ theo m· sè ViÖt ng÷ Anh ng÷ Giao th«ng Híng dÉn sö dông Ch¬ng I. C¸c lo¹i ®êng Ch¬ng II. ThiÕt kÕ vµ h×nh häc cña tuyÕn ®êng Ch¬ng III.

Upload: khithat

Post on 29-Oct-2014

69 views

Category:

Documents


11 download

TRANSCRIPT

Page 1: Transport Dictionary 2.1

CONTENTSForewordNote

I. Alphabetical index of the terms of the dictionaryVietnamese termsEnglish terms

II. List of termsVietnamese termsEnglish termsChapter I.Chapter II.Chapter III.Chapter VI.Chapter V.Chapter VI.Chapter VII.Chapter VIII.Chapter IX.Chapter X.Chapter XI.Chapter XII.Chapter XIII.Chapter XIV.Chapter XV.Chapter XVI.

III. Definition of some terms of the list

IV. Illustrated termsShort Introduction of the World Road Association (in Vietnamese)

MUC LôCLêi nãi ®Çu

PhÇn I. B¶ng kª thuËt ng÷ theo ABCViÖt ng÷Anh ng÷

PhÇn II. B¶ng kª thuËt ng÷ theo m· sèViÖt ng÷Anh ng÷

H íng dÉn sö dông

Ch ¬ng I.Ch ¬ng II.Ch ¬ng III.

Page 2: Transport Dictionary 2.1

III. §Þnh nghÜa mét sè thuËt ng÷ trong b¶ng kª thuËt ng÷

IV. H×nh vÏ minh häa

Ch ¬ng IV.Ch ¬ng V.Ch ¬ng VI.Ch ¬ng VII.Ch ¬ng VIII.Ch ¬ng IX.Ch ¬ng X.Ch ¬ng XI.Ch ¬ng XII.Ch ¬ng XIII.Ch ¬ng XIV.Ch ¬ng XV.Ch ¬ng XVI.

Giíi thiÖu vÒ AIPCR - HiÖp Héi § êng ¤t« Quèc TÕ - AIPCR

Page 3: Transport Dictionary 2.1

CONTENTS

Alphabetical index of the terms of the dictionary

Type of roadDesign and geometryTrafficIntersectionsComponents of the roadDrainageAuxiliary works and accessoriesStructure of the pavementMaterialsConstructionQuality, faults and testsEngineering structuresMaintenance, winter maintenance and managementEconomics and financeTunnelsEnvironment, nuisance, accidents

Definition of some terms of the list

Short Introduction of the World Road Association (in Vietnamese)

MUC LôC

B¶ng kª thuËt ng÷ theo ABC

B¶ng kª thuËt ng÷ theo m· sè

Giao th«ng

C¸c lo¹i ® êngThiÕt kÕ vµ h×nh häc cña tuyÕn ® êng

Page 4: Transport Dictionary 2.1

Nót giao th«ng

C¸c c«ng tr×nh phô trî vµ c¸c phô kiÖn

VËt liÖuX©y dùng

Kinh tÕ häc vµ tµi chÝnhHÇm

§Þnh nghÜa mét sè thuËt ng÷ trong b¶ng kª thuËt ng÷

C¸c yÕu tè cña ® êngTho¸t n íc

KÕt cÊu mÆt ® êng

ChÊt l îng, h háng vµ c¸c thÝ nghiÖmC¸c c«ng tr×nh trªn ® êngB¶o d ìng ® êng, c«ng t¸c vÒ mïa ®«ng vµ qu¶n lý

M«i tr êng, tæn h¹i, tai n¹n

Giíi thiÖu vÒ AIPCR - HiÖp Héi § êng ¤t« Quèc TÕ - AIPCR

Page 5: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 5THUËT NG÷ THEO ABC - VIÖT NG÷

A. An toàn giao thôngáo đườngáp lực đấtáp lực nước lỗ rỗngÁtphantenÁtphan dầu mỏÁtphan thiên nhiênẩm

B. Balát, chấn lưuBarie cấm đường khi mưa

* Barie hạn chế tải trọng khi băng tanBauxít nungBãi đỗ xeBãi đỗ xe ngoại viBãi phục vụBãi nghỉ bên đường

* Bãi hàngBãi hàng trung chuyểnBám (của lốp xe)Bàn chấn động, tấm chấn độngBản đồ địa hìnhBản đồ lưu lượng xeBản mặt cầuBản vẽ bố trí mặt bằngBảng các điều kiện sử dụng đấtBán kính cong của độ võngBán kính đường cong nằm tối thiểuBán kính đường cong nằm tối thiểu thông thườngBán kính quay vòng xe tối thiểuBán thấm nhập nhựa (mặt đường)Bảng (biển) báo hiệuBảo dưỡng

* Bảo dưỡng chức năngBảo dưỡng dự phòngBảo dưỡng định kỳBảo dưỡng kết cấuBảo dưỡng ngoài kế hoạchBảo dưỡng sửa chữaBảo dưỡng tuần traBảo dưỡng thường xuyênBão hòa (sự)Bão hòa (độ)Bảo vệ mái dốc (taluy)Bảo vệ môi trường

Page 6: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 6Bạt, sanBăng tải, băng chuyềnBăng giáBằng số, số hóaBắn bùn (sự) (do xe chạy)Bắn tóe nước (sự) (do xe chạy)Bắn văng sỏi sạn (sự) (do xe chạy)Bằng phẳng (độ)Bấc thấmBậc nướcBậc thềmBấp bênh của các tấm bêtông(sự)Bêtông cốt thépBêtông dự ứng lựcBêtông đúc đẩyBêtông nhựaBêtông bitum đúcBêtông nhựa cátBêtông rỗngBêtông nhựa, bêtông hydrôcácbonBêtông xi măngBêtông tươiBêtông nghèoBêtông siêu dẻoBề mặt xe chạyBề mặt của nền đườngBệ móngBiến dạngBitumBitum cải tiếnBitum đặc, bitum cứngBitum lỏngBitum pha dầuBitum lưu huỳnhBình đồ tuyếnBiển báo hiệu và vạch kẻ trên đườngBiển báo hiệuBiển báo trướcBiển chuyển hướngBiển báo chọn hướng, biển chỉ đườngBiển báo nguy hiểmBiển báo hiệu lệnhBiển báo cấmBiển báo chỉ dẫnBiển báo có thông tin thay đổiBiển xách tay, biển di động

Page 7: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 7Biểu đồ điều phối đấtBiểu đồ cơ bảnBó viaBóc vệtBóc mảngBộ thu (của máy đếm xe)Bộ điều khiển tín hiệu giao thôngBộ lọc bụiBột khoángBột đáBột đá vôiBuồng điện thoại khẩn cấpBù vênh, sửa lại mặt cắtBulông neo

C. Cao đạc, Đo caoCác công trình phụ của đường, các bãi dịch vụCác dòng nhậpCác dòng táchCác tiêu chuẩn giới hạnCách âmCác biện pháp an toànCác tiêu chuẩn, các chỉ tiêuCánh gàCát chảyCát gia cố ximăngCát gia cố xi lò caoCát gia cố bitumCác chi phí đầu tưCác chỗ thừa nhựaCác dự án không tương hợpCác dự án độc lậpCác phương ánCác phương án conÁp lực nước lỗ rỗngCải thiện đấtCắm tuyến, định tuyếnCắt cỏ, diệt cỏ bằng hóa chấtCắt cỏ bằng bàn cắtCấu trúc mịnCấu trúc thôCấu trúc cực lớnCân động lựcCân đong theo thể tíchCân đong theo trọng lượngCấm dừng xe

Page 8: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 8Cầu mángCầu caoCầu treoCầu dây cápCầu bộ hành qua đườngCấp phối đáCấp phối, thành phần hạtCấp phối liên tụcCấp phối gián đoạnCấp phối chặtCấp phối mở rộngCấp phối hởCấp phối kínCấp phối đá gia cố xi lò caoCấp phối đá gia cố ximăngCấp phối đá gia cố puzolanCấp phối đá gia cố tro bayCấp phối đá gia cố nhũ tươngCấp phối đá gia cố bitumCấp phối đá dăm trộn ẩmCấp phối gia cố chất liên kết thủy hóaCấp hư hỏngCấp âm thanh gia quyền ACấp tiếng ồn tương đươngCấp mạng lướiCấp dự ánChải bêtông (tạo nhám)Chạy xe theo cụmChất phụ giaChất làm chậm ngưng kết (bêtông)Chất liên kếtChất liên kết bitumChất làm lỏngChất liên kết thủy hóaChất liên kết thủy hóa làm đườngChất kích thích dính bámChất hoạt hóaChất mài mònChất độn cải thiện cấp phốiChất tải trước, gia tảiChẩn đoánChế độ nước, chế độ thủy vănChỗ xúc vật qua đườngChiều sâu trung bình của độ nhámChiều sâu trung bình của mặt cắtChiều sâu hoa văn của lốp xe

Page 9: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 9Chiều cao của tĩnh khôngChiều dài trộn xeChiều dày lớpChiều rộng rảiChiều rộng mặt đườngChiều rộng phần xe chạyChỉnh hình, san phẳng mặt đườngChi phí của dự ánChi phí cơ hội của vốnChỉ số trạng tháiChỉ số năng lực phục vụChỉ số tiện nghi chạy xeChỉ số độ bằng phẳng quốc tế (IRI)Chỉ số ma sát quốc tế (IFI)Chỉ số tiếng ồnChỉ số dẻoChỉ số đóng băngChỉ số năng lực thông hànhChỉ giới xây dựng đườngChống thấm, chèn khe bằng matítChống băng, làm tan băngChống trơn (mặt đường)Chống lở tuyếtChỗ lồi (kiểu lưng lừa)Chỗ lõm Chỗ thắt cổ chaiChỗ cắm đỗ (xe)Chỗ bộ hành qua đườngChỗ qua đườngChỗ ăn ngoài trờiChỗ dừng xe (ở đường cứu nạn)Chỗ chui qua đườngChỗ dừng xe buýt bên ngoài phần xe chạyChỗ phồng rộpChỗ thú rừng qua đườngChọn sơ đồ đèn (theo chu trình lập sẵn)Chọn phương thức vận chuyểnChu trình (của đèn)Co ngótCọc phản quangCọc vánCọc tiêuCọc tiêu phản quangCọcCọc găm đấtCọc báo tuyết

Page 10: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 10Cơ sở các số liệu đường sáCó lãi, có lợi nhuậnCỡ hạtCổ phầnCông trình trên đườngCông tác dọn đất đáCốngCống hộpCốt liệuCốt liệu thôCông tác làm đấtCông tác đàoCông tác đắpCốt thépCốt thép dẹtCột đèn, trụ đènCột chịu va đậpCường độ phát sángCường độ mưaCường độ chống mònCường độ chống mài mònCường độ kéoCường độ nénCường độ cắtCường độ uốnCường độ chống dập nátCường độ chống va đậpCường độ chống hình thành vệt lún bánh xeCửa vàoCửa raCửa giả, cửa hầm giảCửa thoát nước, cửa cốngCửa gióCứu chữa xe

D. Dải đất dành cho đường, lộ giớiDải dừng xe khẩn cấpDải phân cách giữaDải đất thừaDao độngDàn biển báoDầmDầm hộpDằng gióDây cáp treo (cầu)Dây chằng, thanh giằng

Page 11: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 11Diện phá rộng (ở mặt cắt ngang hầm)Dọn tuyếtDòng nước mặtDốc ngangDốc dọcDốc âm, dốc xuốngDốc dương, dốc lênDòng xe, dòng giao thôngDòng xe chờ, làn chờDự án thiết kế, đồ án thiết kếDự án, công trìnhDự báo lượng xe (lượng vận chuyển)

Đ Đá dăn lu khôĐá dăm, vật liệu nghiềnĐá xếp khanĐá dăm nướcĐá dăm gia cố cloruacanxiĐá vôiĐánh giá lượng giao thôngĐánh giá dự ánĐại tu mặt đường, khôi phục mặt đườngĐào gốc câyĐào bụi câyĐào đáĐảo, đảo giao thôngĐảo dẫn hướngĐảo vẽ, đảo vạch sơnĐầm lènĐầu tưĐầm nén bổ sungĐầu tư phân kỳ, đ/ tư theo giai đoạn/ p đoạnĐất Đất bụiĐất gia cố vôiĐất gia cố ximăngĐất gia cố guđrôngĐất gia cố bitumĐảo trú chânĐất nền, nền đườngĐất thiên nhiênĐèn điều khiển giao thôngĐèn nhấp nháyĐèn vàngĐèn nung sáng, đèn dây tócĐèn phóng điện

Page 12: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 12Đèn huỳnh quangĐèn, thiết bị chiếu sángĐèn trụ, đèn cộtĐèn treoĐếm xe theo hướngĐịa nhiệtĐiểm vàoĐiểm dừng (xe buýt)Điểm ngẫu nhiênĐiểm (chỗ) giao cắtDiện thi công, mặt đàoĐiều khiển giao thông đô thịĐiều khiển g/thông bằng thời gian xử lý thực tếĐiều khiển chiến thuậtĐiều khiển chiến lượcĐiều khiển theo lg xe, đ/ khiển thích nghiĐiều tra ra vào ngoại viĐiều tra giao thôngĐiều tra tại nhàĐiều tra (phỏng vấn) giao thôngĐinh lồi, điểm đối dốc lồiĐinh lõm, điểm đối dốc lõmĐịnh hướng hầm (để thi công)Định cấp mặt đườngĐo khối lượng công tác làm đấtĐoạn đườngĐoạn thẳngĐoạn nghỉĐoạn đường giữa hai nútĐoạn dẫn vàoĐoạn giới hạnĐoạn quá độĐoạn giữaĐoạn cửa raĐoạn đầu (của hầm)Đoạn vô hầmĐoạn vuốtĐoạn vuốt nối (chuyển tiếp)Đơn vị xe con, đơn vị g/thông tính bằng xe conĐống vật liệu còn sử dụng lạiĐống tuyếtĐồng hồ tính giờ đỗ xeĐộ mờ đụcĐộ congĐộ dời (độ lùi) của bán kínhĐộ quanh co (của đường)

Page 13: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 13Độ khum, mui luyệnĐổ đất thừaĐỗ xe kiểu chéo gócĐộ chênh thời gianĐộ chiếu sángĐộ sángĐộ tương phảnĐộ rỗngĐộ góc cạnhĐộ rỗng dưĐộ chặtĐộ ẩmĐộ dính bámĐộ kéo dàiĐộ kim lún, chỉ số kim lúnĐộ nhớtĐộ thấm nướcĐổ bêtôngĐộ bằng phẳngĐộ bám của lốp xeĐộ co giãnĐộ võngĐộ chính xác (dụng cụ đo)Độ dẫn nướcĐộ nhámĐộ nhám mịnĐộ thoát nước mặtĐội dự bị, đội thường trực cứu hộĐục bêtông (tạo nhám)Đương lượng cátĐường đóng băngĐường cong cấp phốiĐường cắt (vùng điều tra)Đường nứt, vết nứtĐường dẫn (vào hầm)Đường mong muốnĐường giao cùng mứcĐường giao trên, đường giao vượtĐường giao dưới, Đường giao chuiĐường dẫnĐường nối, dốc nối (trong nút giao)Đường thu gom (trong nút giao)Đường cứu nạnĐường dốc chínhĐường chính, đường ưu tiênĐường

Page 14: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 14Đường, đường ôtôĐường cao tốc loại B (TCVN5729:1997)Đường cao tốc (loại A), đường ôtô cao tốcĐường tránh (khu dân cư)Đường qua khu dân cư, đường xuyên t/ phốĐường hướng tâmĐường vành đaiĐường không có dải phân cáchĐường có 2,3,4 làn xeĐường có 2,3,4 phần xe chạy riêng biệtĐường (phố) một chiềuĐường quá cảnh, đường chạy suốtĐường ven, đường bên cạnhĐường phụ, đường thứ yếuĐường trục chínhĐường gomĐường địa phương, đường tiểu khuĐường ngoài đô thịĐường đô thịĐường (ôtô) miền núiĐường lâm nghiệpĐường cao tốc ngoài đô thịĐường thu phíĐường lớn, đường trụcĐường mòn (lối ngựa đi)Đường congĐường cong nối, đường cong chuyển tiếpĐường cong clôtôitĐường chữ chi, lát xêĐường cong nằmĐường cong đứngĐường cong đứng lồiĐường cong đứng lõmĐường thiết kế trên trắc dọcĐường phân luồngĐường không rải mặtĐường ứng suấtĐường vào

G. Ga ra, chỗ dừng xeGăm đáGia cố đấtGiàn giáoGiá trị hiện tại ròngGiao thông quá cảnhGiao thông cá nhân, vận tải tư nhân

Page 15: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 15Giao thông (vận tải) công cộngGiá, chi phíGiá đỡ tạmGiá trị cá thể của một lợi íchGiá trị xã hộiGiám sátGiải phóng hiện trường, dọn dẹp hiện trg.Giải phóng mặt đườngGieo hạt (bằng p/ pháp thủy lực)Giếng chìmGiếng ngầmGiếng trung gianGóc mái taluy thiên nhiênGiới hạn chẩy Giới hạn dẻoGudrông, hắc ínGờ ngangGóc trệchGốiGóc lưỡi ủiGờ, gânGương chiếu hậu

H. Hạ mức nước ngầmHành trìnhHạt thủy tinh (CEN)Hàm trở ngạiHàm thỏa dụngHàm lượng chất liên kếtHành lang đi trướcHành lang nối, hầm ngangHành lang dẫn, hầm dẫnHành lang quay xeHàng rào ngăn tuyếtHàng hóa kinh tếHàng hóa có thể bán, h/ hóa có thể trao đổiHành lang thăm dò, khảo sátHào thấm, đường thấm ngangHào có nắp, hào phủHạt mịnHạtHắc ín than đá, gudrông than đáHạn chế chỗ ra vào đườngHầm muối, kho muốiHầm con, hầm thấpHệ số tầm nhìn

Page 16: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 16Hệ số leo dốcHệ thống tổng hợpHệ thống thiết bi dẫn hướngHệ (vô tuyến) dẫn đườngHệ chỉ huy phân cấpHệ chỉ huy phân tánHệ điều khiển tập trungHệ theo dõi từ xaHè đườngHệ số dòng chảyHệ thoát nước riêng rẽHệ thoát nước kết hợpHệ số cường độ phát sángHệ số phản xạHệ số độ sángHệ số chiếu sáng đồng đềuHệ số độ sáng khi chiếu sáng khuếch sángHệ số độ sáng của gương chiếuHệ thống quản lý mặt đườngHệ nhiều lớpHệ số ma sát dọc a. khi phanh chết b. khi hãm chậm dầnHệ số ma sát ngangHệ thống báo khí tượng đường sáHệ thống quản lý bảo dưỡngHệ số qui đổi về hiện tại, y/tố chiết khấu, tỉ lệ c/khấuHệ số hấp thụ tiếng ồnHệ số dẫn truyềnHệ số tắt khóiHiệu ứng nén khíHiệu ứng lỗ đenHiệu ứng cắt rời, làm gián đoạnHiệu ứng tín hiệu mờHiệu ứng còi xeHiện tượng màng nướcHiệu dụng, tính thỏa dụng của hàng hóaHòa tanHọng cứu hỏaHố nước thảiHố lấy đấtHỗn hợp đá - nhựa gudrông chặtHỗn hợp đá - nhựa bitum chặtHỗn hợp đá trộn nhựaHỗn hợp đá trộn nhựa thoát nướcHỗn hợp cốt liệu lớn trôn nhựa (SMA)

Page 17: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 17

K. Kế hoạch điều phối đấtKết cấu bề mặt, cấu tạo bề mặtKích cỡ hạtKích cỡ sợiKích cỡ lỗ rỗngKiểm tra bằng mắtKiểm tra các vật liệu nguy hiểmKhai thác đường, quản lý giao thôngKhả năng đi lại của đườngKhả năng thông xe về mùa đôngKhe hở (giữa các xe)Khe nối dọc Khe nối ngangKhe thi côngKhe giãnKhe coKhe đặt trong bêtông ướt, khe làm sẵnKhe xẻ (trong bêtông mới đông cứng)Khe giãn có thanh truyền lựcKhe nối khớp, khe nối uốn vòngKhe nối kiểu ngàmKhe có rãnh và ngàmKhí thảiKhoan mẫu (sự)Khoang cứu hộKhoảng cách hãm xeKhoảng cách dừng xeKhoảng cách thời gian (giữa các xe)Khoảng cách không gian giữa các xeKhôi phục mặt đường (theo p/pháp trộn nguội tại chỗ)Khôi phục độ bámKhông bằng phẳngKhối kết hợp các đèn (điều khiển liên động)Khối lượng thể tích ẩm, dung trọng ẩmKhối lượng thể tích khô, dung trọng khôKhối neo Khối xe (theo chiều cao)KhớpKhu vực dành cho bộ hànhKhung giếng thăm

L. Lan canLan can bộ hànhLàm bằng, làm nhẵnLàn nóng mặt đường nhựa

Page 18: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 18Làn đảo chiềuLàn sóng xanhLàn dự trữLàn dành cho xe buýtLàn xe vàoLan xe raLàn xe rẽLàn tăng tốcLàn giảm tốcLàn dự trữLàn dự trữ (A)Làn xeLàn vượt xeLàn phụ leo dốcLáng nhựa, láng mặtLáng nhựa một lớp rải đá một lầnLáng nhựa một lớp rải đá hai lầnLáng nhựa hai lớpLáng nhựa tổng hợpLátLát ghépLát đá tảngLấy mẫuLề đườngLĩnh vực (phạm vi) nghiên cứuLõi khoanLối vàoLối raLỗi của lái xeLỗi do xeLộ giới, chỉ giới xây dựngLỗ thoát nước (tường chắn, mố cầu)Lỗ khoanLỗ đặt ống thoát nước (chừa sẵn)Lớp móng rãnhLớp phủ rơm rạLớp lăn bánhLớp liên kết, lớp dính bámLớp móng trênLớp móng dướiLớp chống băngLớp lót mặt, lớp nền đường cải thiệnLớp lót mặt gia cố tại chỗLớp ngăn cáchLớp thảm bitumLớp bù vênh, lớp điều chỉnh

Page 19: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 19Lớp dính bámLớp chống bámLớp nước mỏngLớp mặt cầuLớp chống thấmLớp bảo vệLớp chống nứtLớp tuyếtLớp phủ tuyếtLớp phủLo tuyếtLợi íchLu bánh cứngLu (cái)Lu hai bánhLu ba bánhLu chân cừuLu trơnLu lướiLu bánh lốpLu chân độngLuật lệ hiện hànhLún, sự lún, sự cố kếtLún vệt bánhLuống tuyếtLưng vòmLực dínhLưới địa kỹ thuậtLưới trung tâmKhung địa kĩ thuậtLưỡi ủi kiểu chữ VLượn sóngLượng xe ngày đêm trung bình trong nămLượng xe giờ để thiết kếLượng xe phát sinh (mới tăng)Lưu lượng, lượng giao thông, cường độ g/tLưu lượng cao điểmLưu lượng (xe)Lưu lượngLưu vực, diện tích tụ nước

M. Mao dẫn, tác dụng mao dẫnMa sát âmMã số dương (của khu quản lý đường bộ)Mạch cưa xẻ kheMàn chống lóa

Page 20: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 20Màn cản gióMàn, tường chống ổnMàn, tường thực vật, màn cây xanhMàng địa kỹ thuậtMàng nướcMàng thấmMạng lưới đườngMáy bào đấtMáy bào tuyếtMáy báo băng giáMáy cạp, máy cạp chuyển, máy xúc chuyểnMáy đo độ khuếch tánMáy đo độ truyền dẫn nhiệtMáy đo nhiệt - ẩmMáy đo trắc dọcMáy đo xócMáy đổ bê tông ván khuôn trượtMáy đếm xeMáy đầm, máy luMáy nạo tuyếtMáy phay tuyếtMáy quét đườngMáy rải và hoàn thiện mặt đườngMáy rải muốiMáy sanMáy thổi tuyếtMáy trộn có tang sấyMáy ủiMặt cắt ngang, trắc ngangMặt cắt dọc, trắc dọcMặt chuẩn, mặt so sánhMặt cắt nửa đào nửa đắpMặt đàoMặt đường rỗng (trong đô thị)Mặt đườngMặt đường mềmMặt đường nửa cứngMặt đường cứng, mặt đường bê tôngMặt đường látMặt đường lát tấm bê tôngMặt nền đườngMặt đường, phần xe chạyMặt đường kínMặt đường hởMặt đường bê tông khg cốt thép, tắm ngắnMặt đường bê tông cốt thép

Page 21: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 21Mặt đường bê tông cốt thép liên tụcMặt đường bê tông lèn chặt bằng luMặt đường bê tông sợiMặt đường tấm đan bê tông đúc sẵnMặt đường bong đáMặt giảm tốcMặt nghiên của tườngMặt nghiêng, cạnh nghiêng, máng, lòng đườngMật độ giao thôngMẫu (thử)Mẫu không chế tạo lại, mẫu nguyên dạngMẫu thử trong phòngMẻ trộnMiệng khí raMiệng khí vàoMiệng cốngMỏ sỏi sạnMỏ đáMô hình địa hình bằng sốMô hình địa chất bằng sốMóng đườngMôđun phản ứng nềnMôđun chống nénMôđun chống kéoMôđun chống cắtMôđun đàn hồiMôđun tổng hợpMôđun độngMô hình dự báo số lượng xe (trên lãnh thổ)Mô hình hình thành chuyến điMô hình phân phối lượng vận chuyểnMô hình phân chia lượng vận chuyểnMô hình tăng trưởngMô hình hư hỏngMô hình chi phíMố (cầu)Mốc cao độMộng, ngàmMuối hoặc hóa chất chống băng giáMút thừa, công xonMúi cấp phốiMũi đảoMưa đáMực nước ngầm

N. Năng lực thông hành lý thuyết (cơ bản)

Page 22: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 22Năng lực thông hành có thể Năng lực thông hành kinh tếNăng lực thông hành thực tế, Năng lực thông hàng thiết kế Nắp giếng quan sátNeo vào đáNền đàoNền đắpNền sànNgã tư phân luồng, nút cùng mức có p. luồngNghiên cứu chung về vận tảiNghiên cứu lợi ích chi phíNghiên cứu ảnh hưởng tới môi trườngNghiên cứu dự ảnh phối cảnhNghiên cứu về tai nạnNghiềnNgưỡng can thiệpNgưỡng báo độngNhập (điểm)Nhịp (chiều dài)Nhịp cầuNhũ tươngNhũ tương bitumNhũ tương thuậnNhũ tương nghịchNhựa pôlime, nhựa tổng hợpNổ mìn hạ nền đàoNơi xảy nhiều tai nạn, điểm đenNở, sự nởNút giao thôngNút giao, ngã ba, ngã tư Nút giao cùng mứcNút giao kiểu chữ T, chữ YNút giao kiểu chữ YNút giao hình xuyếnNút giao có đèn điều khiểnNút giao khác mức liên thôngNút giao liên thông BNút giao của đường cao tốcNút giao kiểu loa kènNút giao khác mức kiểu hình thoiNút giao kiểu hoa thịNút ngã baNứt rạn da cá sấuNước thấmNước muốiNước ngầm

Page 23: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 23Nước tùNước trộn bê tông

O. Ô đỗ xeÔ nhiễm nướcÔ nhiễm không khíÔ nhiễm do xe cộỔ gà

P. Phản thỏa dụngPhát triển bền vữngPhayPhay tuyếtPhay mặt đường bằng đĩa kim cươngPhản ứng nhiễm kiềm của cốt liệuPhân cách các chiều xePhân luồng, kênh hóaPhân phối lượng vận chuyểnPhân chia lượng giao thông theo các tuyến đườngPhân chia lg vận chuyển theo t/ đường ngắn nhất Phân chia lượng vận chuyển theo điều kiện hạn chế năng lực thông hànhPhân tích cấp phối (thành phần hạt)Phân tích lợi ích chi phíPhần tử hữu hạnPhế liệuPhễu tháoPhễu chứaPhí (giao thông)Phí chạy xePhí khai thác đường, chi phí hoạt độngPhỏng vấn đi - đến (OD)Phòng ngừa tai nạnPhổ âm thanhPhụ phẩm của mỏ đáPhụ phẩm công nghiệpPuzolan thiên nhiênPhương pháp thiết kế tăng cường

Q. Quả đầmQuản lý giao thông tổng hợp

R. Rải cọcRải cátRải (vật liệu hạt)Rải thành luống

Page 24: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 24Rải vật liệu mịn, rải cátRải lại sỏi trên mặt đường sáRải thêm lớpRải thêm lớp bêtông mỏngRải lại lớp mặtRãnhRãnhRãnh thấm, rãnh tiêu nướcRãnh có nắpRãnh đỉnhRãnh chân taluyRãnh dẫn nước, miệng ga thoát nướcRãnh con, rãnh tháo nướcRãnh tiết diện congRãnh biên có lát mặtRãnh xương cá, rãnh thấmRào chắn an toàn (CEN)Rào chắn thúRửa bằng a xítRửa bằn spirit (rượu) trắng

S. Sa thạchSai số của phép đoSai số hệ thống (dụng cụ đo)Sai số cao độSàngSàng lỗ trònSàng, râySấy nóng mặt đườngSétSét tiền cố kết, sét quá cố kếtSiêu caoSỏiSỏi nghiềnSỏi nghiềnSơ cứu (y tế)Sơ đồ đèn điều khiểnSơn kẻ đườngSữa ximăngSức cản lănSức chịu tảiSuất chiếm đườngSự bào mòn, hao mònSự bập bênh của tâm bêtôngSự bóc vẩy cáSự bong nhựa

Page 25: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 25Sự bong tách cốt liệuSự bắn văng sỏi sạnSự bắn bùnSự bóc lớp mặtSự cạp đấtSự cân đongSự cập kênh giữa các tấmSự che (đèn)Sự chảy nhựaSự chống đỡSự di chuyển (đi lại) đều kỳSự điều hòa giao thôngSự đóng băngSự trầm tíchSự phân tầngSự sàngSự lão hóaSự phân tách của nhũ tươngSự từ biến của bêtôngSự ngưng kếtSự hóa cứng của bêtôngSự hội tụ các lần đoSự nạo đất, sự cạp đấtSự khai đàoSự kẹt xeSự tắc xeSự vượt xeSự giao nhau giữa các xeSự thấmSự thoát nước, hệ thống thoát nướcSự gieo hạt, chỗ gieo hạtSự trồng câySự trồng cỏSự trồng cỏSự trồng rừng, trồng lại rừngSự hóa, sự chói mắtSự phản quang định hướngSự rải đáSự làm lộ cốt liệu của bêtông mới đổSự xuống cấp, sự phá hoại bề mặtSự xuống cấp theo thời gianSự lún, độ lúnSự từ biến, sự rãoSự lún cục bộ, sự xuyên thủngSự sụt trượtSự tan băng

Page 26: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 26Sự thỏa mãn, sự hài lòngSự nới ứng suất (của đá)Sự giảm ứng suấtSự phiền hà do tiếng ồnSự thuận tiện với bộ hànhSự hư hạiSự xói mòn, xâm thựcSự xói mòn (do nước, gió)Sự uốn, sự mất ổn định do uốn dọcSự gẫy, nứt, phá hoạiSự gẫy dốc, sự tụt dốcSự trượt đấtSự trồi đất do đóng băngSự nở, sự trươngSự hình thành vệt lún bánh xeSự phòi bùn, nướcSự trượt ngangSự hànSức chống trượt ngangSửa chữa cục bộ mặt đườngSửa thẳng lề đườngSửa chữa mái dốc

T. Tách (điểm)Taluy, mái dốcTai nạn ở nút giao thôngTai nạn trên đoạn đường thông thườngTai nạn hụtTai nạn tổn hại vật chấtTai nạn bị thươngTai nạn chết ngườiTai nạn bị thương nặngTai nạn bị thương nhẹTái sinh mặt đường tại chỗTái sinh mặt đường tại trạm trộnTái sinh nhiệt (mặt đường nhựa)Tái sinh đường, khôi phục mặt đườngTải trọng bánh xeTải trọng trụcTải trọng trục tương đươngTang sấyTạo sơ đồ đèn cô lậpTâm áo của (vùng lập hàng)Tấm chắn di độngTấm sàn, tấm đan (cầu)Tấm đan chuyển tiếp

Page 27: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 27Tấm, tấm đanTầm nhìnTầm nhìn dừng xeTầm nhìn vượt xeTầng, lớpTầng mặtTăng cườngTỉ lệ các tai nạnTỉ lệ các tai nạn bị thươngTỉ lệ liên quan đến xe cộTỉ lệ chiết khấuTỉa cành câyTiền lãi tài chínhTiếng ồn xe chạyTiếng ồn biến độngTiếng ồn lăn bánhTiếng ồn tiếp xúc bánh xe - mặt đườngTiếng ồn động cơTiếng ồn bên ngoàiTiêu chuẩnTiêu chuẩn thiết kếTim đườngTính khả cậpTính toán thiết kếTín hiệu liên độngTính hút ẩmTính thấm nướcTính chống thấmTính toán lợi ích chi phíTính hiệu quảTĩnh khôngTỉ số đầm nénToàn đạcTóe nước, bắn nướcTốc độ tính toánTốc độ dự ánTốc độ chạy xe tự doTốc độ cao nhấtTốc độ trung bìnhTốc độ tức thời (của một xe)Tốc độ hành trình (của một xe)Tốc độ chạy xeTốc độ vào luồngTốc độ ra luồngTốc độ đều khi leo dốcTối ưu hóa

Page 28: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 28Tổng giá thành giao thôngThanh dọcThanh truyền lực Thanh ngangThặng dư của người tiêu dùngThặng dư xã hộiThấm nhậpThiết kế có máy tính trợ giúp (CAD)Thiết bị giảm va đập (ở đường cứu nạn)Thiết kế (tính toán) chiều dàyThiết kế hình họcThiết kế kết cấuThiết bị lọc bụi ẩmThiết bị rải vật liệu hạt mịnThiết bị cân đong sơ bộThiết bị đo vệt lún bánh xeThiết bị gạt tuyếtThí nghiệm hiện trường, thí nghiệm tại chỗThí nghiệm nén bằng tấm épThí nghiệm CBRThí nghiệm cắt cánhThí nghiệm nén không nở hông (ơđômét)Thí nghiệm kéo uốnThí nghiệm ép chẻ, thí nghiệm BraxinThí nghiệm từ biến, rãoThí nghiệm mỏiThí nghiệm độ sụt hình nónThí nghiệm xuyênThí nghiệm nén cắt quayThí nghiệm mài mòn gia tốcThí nghiệm bi và vòngThí nghiệm ngâm nướcThoát nước mặtThoát nước dưới mặt đường, thoát nước ngầmThông gió tự nhiênThông gió dọcThông gió chéoThông gió ngangThời gian dọn sạch nútThời gian xử lý thực tếThời gian hình thành dòng chảyThời gian chạyThời gian tập trung nướcThời gian cân bằngThời gian ngưng kết (xi măng)Thu phí điện tử

Page 29: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 29Thước cuộnTrang bị giảm tốc phát âm thanhTrang bị giảm tốc độTrạm điều khiển trung tâmTrạm đếm xe di độngTrạm thu phíTrạm trộnTrạm điều khiển, trạm kiểm traTrạm trộn hỗn hợp đá nhựaTrạm trộn bêtôngTrần giảTro bayTro bay thủy hóa, tro bay của than nâuTrộnTrộn tại chỗTrộn tại trạm trộnTrơn nhẵn (lớp mặt)Trơn trượt (mặt đường)Trung tâm bảo dưỡngTrung tâm bảo dưỡng mùa đôngTrụ (cầu)Tuần đườngTủ điều khiển chínhTuổi thọ thiết kếTưới thấm nhựaTường chống ồnTường hộ (bảo vệ mái dốc)Tường cánhTường bênTường baoTường chắn đấtTường chân vòm, tường cạnhTường đúc (trong đất)Tường bằng cục nhồiTuyết nénTuyến đườngTuyến xấu, tuyến thiết kế xấuTỷ suất nội hoànTỷ suất lội nhuận của năm đầu

Ư. Ưu tiên qua đườngứ tắcứng suấtứng suất động

V. Vá đường

Page 30: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 30Vạch kẻ (trên đường)Vạch đứt quãngVạch liềnVạch mép phần xe chạyVạch ngựa vằnVải địa kỹ thuậtVải dệt (ISO)Ván khuôn, cốp phaVán khuôn cạnhVải không dệt (ISO)Vầng cỏ (để lát)Vận chuyển trên công trườngVận tải trung chuyểnVật liệu kẻ đường dẻo nóngVật liệu kẻ đường dẻo nguộiVật liệu kẻ đường chế tạo sẵnVật liệu lấp lỗVật liệu bảo dưỡngVật liệu thứ phẩmVật liệu tròn, sỏi sạn thiên nhiênVật liệu thấmVật liệu bitum đúc nguội (CEN)Vật liệu đen, vật liệu đá trộn nhựaVật liệu chèn lớp đá dăm nướcVật liệu nổVật liệu cháyVật liệu ăn mònVật liệu độcVật liệu phóng xạVật liệu chèn khe, matít chèn kheVết lõmVệt lún bánh xeVòmVôi tôiVôi sốngVùng nghiên cứu, điều traVùng ven đườngVùng (khu vực) chứa xeVùng ẩm ướtVữa

X. Xanh kéo dàiXanh tối đa (tối thiểu)Xáo xớiXác định liều lượng của bêtôngXe chạy ngược chiều (trên công trường)

Page 31: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 31Xi lò caoXỉ hạtXoa phẳngXới đấtXử lý hình ảnhXử lý đất

Y. Yếu tố chiết khấu, tỷ lệ chiết khấuYếu tố cố địnhYếu tố tự do, yếu tố biến đổi

Page 32: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 32THUËT NG÷ THEO ABC - VIÖT NG÷

Road safetyPavementEarth pressurePore water pressureAsphaltenePetroleun asphaltic bitumenAsphalt naturalMoisture conditionBallastRain fate (Wet season barrier )Limit during thaw conditions (weight)Bauxite (calcimined)ParkingPark-and-ride facilityService areaRest areaFreight terminalIntermodal terminalGrip of tyres (Grip of tires)Vibrating plateTopographic mapTraffic planBridge deskSite planSoil use tableRadius of curvature of deflectionMinimum radius of horizontal curveNormal minimum radius of horizontal curveMinimum turning radiusFull-depth bituminous (Pavement )Traffic signMaintenanceFunctional maintenancePreventive maintenancePriodical maintenanceStructural maintenanceExtraordinary maintenanceCurative maintenancePatrol maintenanceOrdinary maintenanceSaturationDegree of saturationSlope protectionEnvironmental protection

Page 33: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 33High spots (leveling down of)ConveyorBlack iceDigitalSplashSprayWhip-ofEvennessVertical artificial drainDrop waterBenchSlab rockingReinforced concrete Prestressed concrete_____Asphalt concrete (Bitumminuos concrete)Mastic asphaltSand asphaltPorous concreteHydrocarbon concreteCement concreteNewly laid concreteLean concreteSuperlasticized concreteRoad surfaceFormation levelInvent

BitumenModified bitumenHard bitumenCut-back bitumenFluxed bitumenBlown bitumenHorizontal alignment

Traffic signing Advance signingDirection signingAdvance direction signWarning signMandatory sign, Regulatory signProhibitory signInformatory signVariable message signPortable sign

Page 34: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 34Mass haul diagramFundamental diagramCurb/KerbStreaking PeelingSensorControllerDust filterFillerStone dustLimestone powderEmergency call boxReshapingAnchor bolt

LevelingRoad ancillaries, street furniture service facilitiesMerging streamsDiverging streamsUltimate criteriaSound insulationSafety measuresCriteriaSide ploughRunning sandSand cementSlag-bound sandBitumen-bound sandInvestment cost, Investment expenditureBlack depositsIncompatible projectsIndependent projectsOptions, AlternativesMinor variantsPore ware pressureSoil improvementSetting out, Staking (USA)Weed controlMowingMicrotextureMacrotextureMegatextureWeigh-in-motion deviceProportioning by volumeProportioning by weightStopping prohibited

Page 35: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 35AqueductViaductSuspension BridgeCable-Stayed BridgeFoot bridge, Pedestrian Bridge (USA)Graded aggregate, Granular materialGrading, Particle size distributionContinuous gradingGap grading, Discontinuous gradingNarrow gradingWide gradingOpen gradingClose gradingSlag-bound graded aggregateCement -bound graded aggregatePozzolanic stabilized basePozzolanic stabilized baseEmulsion-bound graded aggregateBitumen-bound graded aggregateWet mix macadamGraded aggregate bound with cementitious bindersDistress ratingA-weighted noise levelEquivalent noise levelNetwork levelProject levelBrushing of newly laid concreteBunching, Platooning (USA)AdmixtureRetarder concrete, Retarding agentHydrocarbon binderBituminous binderFluxCementitious binderSpecial cementitious road binderAdhesion agentActivatorAbrasiveAdditive to improve gradingPreloadingDiagnosisHydrological regimeCattle creepMean texture depthMean profile depthTyre tread depth

Page 36: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 36Height clearance, Headroom, Vertical clearanceWeaving distanceLayer thickness, Thickness of courseWidth of spreadCarriage width, Traveled way widthUsable width, Through traveled wayRegulatingCost of projectOpportunity cost of capitalCondition indicatorPresent serviceability indexRiding quality index, Ride quality indexInternational roughness indexInternational friction indexSlight injury accidentPlasticity indexFrost indexCapacity indexConstruction limitsSealingClearing of ice, De-icingShotblastingProtection against avalanchesHumpTransverse depressionBottleneckParking prohibitedPedestrian crossingPassing placePicnic areaArrester bedUnderpassBus shelterBlisterGame passageSignal plan selectionModal splitSignals cycleShrinkageRoad stud, Raised pavement markerSheet pipe wall, SheetpilingMarker postDelineator (USA)PileSoil nailingSnow marker

Page 37: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 37Road data baseProfitableAggregate sizeEquityEngineering structureMucking outCulvertBox culvertAggregateCoarse aggregateEarthworksExcavationFillingReinforcementDeformed stripsLighting column, Lighting pole/mastBreakaway supportLuminous intensityRainfall intensityResistance to wearResistance to abrasionTensile strengthCompressive strengthShear strengthFlexural strengthResistance to attritionResistance to shock, Resistance to impactResistance to ruttingEntrance portalExit portalFalse portalOutletLouvreBreakdown service

Total land requirement, Right-of-wayHard shoulder for emergency useMedian, Central reserveSurplus land, Excess right-of-wayVibrationsSign gantryBeam, GirderBox girderWind bracingSuspenderTension member

Page 38: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 38OverbreakSnow clearingRunoffCross slope, CrossfallGradientDowngrade, Descending gradientUpgraded, Ascending gradientTraffic streamWaiting laneDesignProjectTraffic forecast

Dry-bound macadamCrushed materialStone facingWater-bound macadamWell-graded aggregate treated with calcium chlorideLimestoneTrip/Traffic generationEvaluation of projectsRehabilitationGrubbing upClearing of brushwood, Bush clearingRock excavationTraffic islandDirectional islandGhost island, Painted islandCompactionInvestmentPostcompactionStagingSoilSiltLime-stabilized soilCement-stabilized soilTar-stabilized soilBitumen-stabilized soilRefugeSubgradeNatural groundTraffic signalsFlashing signalAmber lightIncandescent lampDischarge lamp

Page 39: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 39Fluorescent lampLantern, LuminaireHigh mast lightingCatenary lightingDirectional countEarth heat, GeothermicsPoint of accessLay-by, TurnoutSpread of points

Heading faceUrban traffic controlReal-time traffic controlTactical controlStrategic controlVehicle actuationCordon surveyTraffic census, Traffic countHousehold interview surveyTraffic surveySummit, CrestLow pointForepolingPavement ratingMeasurement of earthworksRoad sectionStraight, TangentLevel stretch, Level sectionLinkApproach zoneThreshold zoneTransition zoneInterior zoneExit zoneSpringingSegmentTaperTapered lanePassenger car unitStacking material for reuseSnowdriftParking meterOpacity, ObscurationCurvatureShift, OffsetBendiness

Page 40: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 40Camber, CrownRun to soilAngle parkingOffsetIlluminanceLuminanceContrastVoid(s) content, Void(s) ratioAngularityResidual voidsState of compaction, Level of compactionMoisture contentAdhesivenessDuctilityPenetration indexViscosityPermittivityTo pour concreteEvennessGrip of tyresElasticityDeflectionTrueness (of a measuring instrument)TransmissivityRoughness, RugosityMicroroughnessDrainabilityStandby for emergency dutiesBush hammeringSand equivalentIcy roadGrading curveScreen lineCrackTunnel approach, Underpass approachDesire lineLevel crossing, At-grade crossingOverpassUnderpassBranch from intersection, Intersection legSlip road, RampCollector-distributor roadEscape road, Emergency escape rampLine of maximum slopeMajor roadWay, Road

Page 41: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 41Road, HighwayRoad with limited access, ExpresswayMotorway, FreewayBypassCross-town link, Urban connectorRadial, Radial roadRing road, Beltway, Belt highwaySingle carriageway roadTwo-, Three-, Four-lane roadRoad with two, three, four separate carriagewaysOne-way roadThrough roadService road, Frontage roadMinor road, Secondary roadPrimary distributor, Principal arterialLocal distributor road, CollectorLocal road, Estate roadRural roadUrban roadMountain roadForestry roadRural motorwayToll road, TurnpikeTrunk roadBridlewayCurveTransition curveClothoidHairpin bendHorizontal curveVertical curveSummit curve, Crest curveSag curve, Valley curveVertical alignmentRelief roadUnpaved road, Unsurface roadStress pathApproach road

Lay-byChipping, Embedment of chippingsSoil stabilizationCentring, ScaffoldingNet present valueThrough trafficPrivate transport

Page 42: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 42Public transportPrice, CostTemporary supportIndividual value of a benefitSocial valueMonitoringSite clearingBreakdown removalHydroseedingCofferdam, Caisson, BulkheadSoakawayIntermediate shaftAngle of natural reposeLiquid limitPlastic limitTarRidgingYaw angleSupportAngle bladeRibRetroreflector

Lowering of the water tableJourney, TripGlass beadDeterrence functionUtility functionBinder contentAdvance headingCross tunnelPilot tunnelTurning gallerySnow fenceEconomic goodMarketable goodExploratory aditCutoff drainCut and coverFinesParticleCoal-tar pitchAccess controlSalt barn, Salt shelterReduced height tunnelVisibility coefficient

Page 43: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 43Hilliness coefficientIntegrated systemTraffic guidance equipmentRoute guidance systemHierarchical control systemDecentralized control systemCentralized control systemRemote surveillance systemSidewalk, FootwayRunoff coefficientSeparate systemCombined systemCoefficient of luminous intensityReflectanceLuminance factorUniformity ratio of illuminanceLuminance coefficient under diffuse illuminationCoefficient of retroreflected luminancePavement management systemMultilayer systemCoefficient of longitudinal friction a) Locked wheel b) Retarded wheelCoefficient of transverse frictionRoad weather information systemMaintenance management systemDiscount factor, Discount rateSound absorption coefficientTransmission factorSmoke extinction coefficientPiston effectBlack hole effectSeverance effect, LandlockingPhantom effectAcoustic horn effectAquaplaning, Hydroplaning (USA)Utility of a goodLeachateFire hydrantSumpBorrow pitDense tar macadamDense bitumen macadamCoated macadamPorous asphalt, Previous coated macadamStone mastic asphalt

Page 44: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 44

Earthmoving programmeSurface textureParticle sizeFibrometryPorometryVisual inspectionControl of hazardous materialsRoad operationRideability, ServiceabilityWinter serviceabilityGapLongitudinal jointTransverse jointConstruction jointExpansion jointContraction jointPreformed jointSawn jointComb expansion joint, Finger jointWarping joint, Hinged jointGroovingTongue-and-groove jointExhaust, fumesDrillingEmergency services recessBraking distanceTotal stopping distanceHeadway (CEN)Vehicle spacingPavement retreading, Pavement retread processRestoration of skid resistanceUnevenness, Roughness (USA)Linked traffic signals, Interconnected traffic signalsBulk densityDry densityAnchor blockHeight gaugeHingePedestrian areaFrame of manhole, Frame of inspection chamber

ParapetPedestrian parapetShaping, FinishingFlame scouring

Page 45: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 45Reversible laneGreen waveCar poolingBus laneEntry slip road, Entry ramp (USA)Exit slip road, Exit ramp (USA)Turning laneMerging laneDiverging laneReserved lane, Exclusive lane (USA), Preferential laneHigh-occupancy vehicle lane (USA)LaneOvertaking lane, Passing lane (USA)Additional climbing laneSurface dressingSingle surface dressingSingle surface dressing with double chippingDouble surface dressingResin-bound surface dressingPavingMosaic paving, Small sett pavingLarge sett pavingSamplingShoulder, VergeBand of interestCoreEntryExitDriver errorVehicle defectsBuilding lineWeepholeBoreholeService bay, Pipe bayBedMulchWearing courseBase course, Binder courseBase course, Road baseSubbaseFrost blanket courseCapping layerImproved subgradeSeparation layerBituminous surfacingRegulating course

Page 46: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 46Tack coatSealing coatWater layerBridge deck surfacingWaterproofing layer, Waterproofing courseProtective layer (CEN)Anticracking layerLayer of snowTotal thickness of snowLiningAvalancheBenefitRollingRollerTandem rollerThree-wheel rollerSheepsfoot rollerSmooth rollerGrid rollerRubber-tyred rollerVibrating rollerEnforcementSettlement, ConsolidationRutWindrow of snowExtradosCohesionGeonetCentral gratingGeogridV bladeCorrugationAnnual average daily trafficHour traffic flow for design, Design hourly volumeGenerated trafficTraffic volumePeak traffic flowFlowRate of flowCatchment area

CapillarityDown drag, Negative skin frictionJurisdiction codeSaw cutAntiglare screen

Page 47: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 47Windbreak fenceNoise screen, Noise wallPlant screenGeomembraneWater filmFin drainRoad networkPlaning machineSnow detectorIce warning systemScraperDiffusiometerTransmissometerThermohygrographProfilometerBump integratorSlip-form paverDetectorCompactorSnowplough, Snow bladeSnow detectorRoad sweeperFinisher, PaverSalt spreaderGraderSnow blowerDryer drum mixerBulldozerCross sectionLongitudinal sectionDatum, Datum planeComposite profile (part cut and part fill)Quarry faceUrban porous pavementPavementFlexible pavementSemirigrid pavementRigid pavement, Concrete pavementPaving (setts or blocks)Concrete block pavingRoadway, RoadbedCarriageway, Traveled way, RoadwayClose-textured surfaceOpen-textured surfaceJointed unreinforced concrete pavement, Jointed plain concrete pavementJointed reinforced concrete pavement

Page 48: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 48Continuously reinforced concrete pavementRoller-compacted concrete pavementFibre-reinforced concrete pavementPrecast slab concrete pavementFretting, PluckingRumble areaBatter of a wallChamferTraffic concentration, Traffic densitySampleUndisturbed sampleLaboratory sample, Specimen BatchAir outletAir inletSewerGravel pitQuarryDigital ground modelDigital geological modelRoad foundationModulus of subgrade reactionCompressive modulusTensile modulusShear modulusModule reversibleComplex modulusDynamic modulusCar ownership modelTrip end modelTraffic distribution modelTraffic assignment modelPrediction modelDeterioration modelCost modelAbutmentLevelKey, TongueDe-icing salts, De-icing chemicalsBracket, Cantilevered beamGrading envelopeNose of island, Gore (USA)Freezing rainWater table

Basic capacity

Page 49: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 49Capacity, Possible capacityEconomic capacityDesign capacityManhole coverRockboltingCutEmbankmentTop slabChannelized intersectionLand use transportation surveyCost-benefit studiesEnvironmental impact assessmentTravelling Matt techniqueAccident investigationCrushingIntervention levelWarning levelPoint of convergenceSpan (length)SpanEmulsionBitumen emulsionOil-in-water emulsionWater-in-oil emulsionResinPresplittingBlack spot, High accident locationBulkingIntersectionCrossroads, Junction, IntersectionJunction at grade, Grade junction, At-grade intersectionT junction, T intersectionY junction, Y intersectionRoundabout, Traffic circleSignal-controlled junction, Signalized intersectionSplit level junction, Grade-separated junctionGrade-separated fork junction, Flyover junctionGrade-separated interchange__Trumpet junction, Trumpet interchangeY junction, Y IntersectionCrazing, Alligator crackingPercolation, SeepageBrineGroundwater

Page 50: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 50Subsurface waterMixing water

Parking bayWater pollutionAir pollutionVehicular pollutionPothole

DisutilitySustainable developmentMillingSnow cutterDiamond disc groover grindingAlkali-aggregate reactionTraffic separation by directionChannelling, ChannelizationTraffic distributionTraffic assignmentAll-or-nothing assignmentCapacity-restrained assignment

Particle size analysisCost-benefit analysisFinite elementWaste materialDischarge hopperStorage binTollOperating cost of vehiclesOperating costOrigin-destination surveyAccident preventionSound spectrumQuarry wasteIndustrial by-productNatural pozzolansDesign method for structural strengthening

TamperComprehensive traffic management

Setting out, StakingSanding, GrittingSpreadingWindrowing

Page 51: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 51Blinding, Choking (USA)RegravellingOverlayThin bonded concrete overlayResurfacingGutterDitchDrainDrainage channelDitch at top of slopeDitch at foot of slope, Toe ditchGullyGrip_Extruded asphalt kerbFrench drain, Filter drainSafety barrierGame fenceWashing with acidWashing with white spirit

SandstoneUncertainly of measurementBias error (of a measuring instrument)Tolerance in levelSieveRound-hole screenSieveRoad heatingClayOverconsolidated claySuperelevationGravelCrushed gravelChippingsMedical first aidTraffic signal planRoad marking paintLaitanceRolling resistanceBearing capacityOccupancyWearSlab rockingScalingStripping of binder

Page 52: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 52Stripping of aggregateWhip-offSplashSlippage of surface layerStripping of overburdenRate of spreadSlab steppingCutoffBleeding, Fatting upShoringCommuter trafficTraffic calmingFrost susceptibilitySedimentationSegregationSievingAgeingBreaking of emulsionCreep of concreteSettingConcrete hardeningReproducibility of measurementsRippingStripping of topsoilCongestionTraffic jamOvertakingCrossing of vehiclesInfiltrationHighway drainage, DrainageSeeded areaPlantingGrass sowingTurfing, Sodding (USA)ReafforestationGlareRetroreflectionChipping, Spreading of chippingsExposure of surface aggregateDeteriorationDistressSubsidence, SettlementFlowPunchingSlideThaw

Page 53: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 53SatisfactionLoosening of rockStress reliefNoise annoyancePedestrian amenityImpairmentErosionUndermining, ScouringBuckling, BlowupRuptureSudden change of levelSlipFrost heaveSwellingRutting, Wheel trackingPumpingSkiddingWeldSkid resistance, Nonskid qualityShotblastingVerge trimmingSuspender

Point of divergenceSlopeJunction accident, Intersection accidentLink accidentNear missDamage-only accidentPersonal injury accidentFatal accident, Road casualtySerious injury accidentSlight injury accidentIn situ recycling, In-place recyclingPlant recyclingRepavingRejuvenation of the surfaceWheel loadAxle loadEquivalent axle loadDryer drumOff-line plan generationCentroidShieldBridge deck-slabRun-on slab

Page 54: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 54SlabSight distanceStopping sight distanceOvertaking sight distance, Passing sight distanceCourse, LayerSurfacingStrengtheningAccident rateCasualty rate, Injury rateVehicle involvement rate, Accident rate (USA)Discount factor, Discount ratePruning of trees, Lopping of treesFinancial returnRoad traffic noiseFluctuating noiseRolling noiseTyre-road noisePower train noiseExternal noiseStandardDesign criterionAxisAccessibilityDesign calculationTraffic signal coordinationHygroscopicityPermeabilityWatertightnessCost-benefit calculationEfficiencyClearanceRate of compactionSurveyingSprayDesign speed_Free speed, Cruising speedTop speedAverage speedSpot (individual) speedTravel speed (individual), Journey speed (individual)Running speedEntry speedExit speedSustained speed on ascending gradientOptimization

Page 55: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 55Generalized costLongitudinal memberDowelTransverse girder, CrossbeamConsumer surplusSocial surplusGrouting (Penetration)Computer-aided designCrash cushion, Impact attenuatorThickness designGeometric designStructural designWet dust collectorSpreaderFeed hopperRut meterSnowploughTest in situPlate-bearing testCBR testVane testOedometer testFlexural strength testSplitting tensile strength testCreep testFatigue testSlump testCone penetration test, Penetrometer testGyratory shear compactorAccelerated polishing testRing-and-ball testImmersion testSurface water drainageSubgrade drainageNatural ventilationLongitudinal ventilationSemitransverse ventilationTransverse ventilationClearance timeReal timeTime of entry, Inlet timeFlow timeTime of concentrationTime of equilibriumSetting time (cement)Electronic toll collection

Page 56: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 56Rolling straightedgeRumble strips, Jiggle barsTraffic calming deviceControl centre, Central control (USA)Floating carToll plazaMixing plantControl roomCoating plantConcrete mixing plantFalse ceilingFly ashCementitioud fly ash, Class C fly ash (USA)MixingMix-in-placePlant mixing, Mix-in-plantPolishingSlippery roadMaintenance depotWinter maintenance operation centrePierPatrolMaster controllerDesign lifePenetration prime coat, Road oilingNoise barrierLaggingWing wallSide wallProtection wallRetaining wallOverbreakDiaphragm wallSecant pilesCompacted snowRoutePoor alignmentInternal rate of returnFirst-year rate of return

Priority, Right-of-waySilting upStressDynamicstresses

Patching

Page 57: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 57Road markingBroken lineContinuous line, Solid-lineEdge marking, Edge lineZebra road markingsGeotextile, Textile fabricWoven geotextile, Geowoven Shuttering, FormworkSide formNonwoven geotextile, GeononwovenRolled turfSite traffic, Construction trafficIntermodal transportThermoplastic marking materialCold plastic marking materialPreformed road markingJoint fillerCuring compoundMarginal materialRounded materialFilter materialSlurry seal, Slurry surfacingCoated materialsFines for water-bound macadamExplosive materialsFlammable materialsCorrosive materialsToxic materialsRadioactive materialsJoint sealing compoundDepressionImprintArchHydrated lime (USA), Slaked limeQuicklimeStudy areaFrontage resident, FrontagerStacking areaWetlandMortar

Green extensionMaximum (minimum) greenScarificationBatching (concrete)Contraflow traffic in the construction zone

Page 58: Transport Dictionary 2.1

World Road Association Page 58Blast furnace slag (Slag)Granulated slagPlaningTo loosen, To disturbImage processingSoil treatment

Discount factor, Discount rateFixed elementFloating element

Page 59: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 59thuËt ng÷ theo ma sè - viÖt ng÷

CH¦¥NG I1 Các loại đường 1

ĐườngĐường (ôtô) miền núiĐường (phố) một chiềuĐường đô thịĐường địa phương, đường tiểu khuĐường có 2,3,4 làn xeĐường có 2,3,4 phần xe chạy riêng biệtĐường cao tố ngoài đô thịĐường cao tốc (loại A), đường ôtô cao tốcĐường cao tốc loại B (TCVN5729:1997)Đường chính, đường ưu tiênĐường gomĐường hướng tâm, đường xuyên tâmĐường không có dải phân cáchĐường lâm nghiệpĐường lớn, đường trụcĐường mòn (lối ngựa đi)Đường ngoài đô thiĐường phụ, đường thứ yếuĐường quá cảnh, đường chạy suốtĐường qua khu dân cư, đường xuyên TP.Đường thu phíĐường tránh (khu dân cư)Đường trục chínhĐường vành đaiĐường ven, đường bên cạnhĐường, đường ôtôKhu vực dành cho bộ hànhMạng lưới đườngNgõ cụt, đường cụtPhố

CHƯƠNG II2 Thiết kế và hình học của tuyến đường 2

2.1 Thiết kế 2.1

Độ congĐộ dời (độ lùi) của bán kínhĐường congĐường cong elôtôitĐường cong nối, đường cong chuyển tiếpBản vẽ bố trí mặt bằng

Page 60: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 60Cắm tuyến, định tuyếnCao đạc, đo caoChiều cao của tĩnh khôngDự án thiết kế, đồ án thiết kếKhổ xe (theo chiều cao)Lộ giới, chỉ giới xây dựngMốc cao độRải cọcTải trọng bánh xeTải trọng trụcTốc độ dự ánTốc độ tính toánTim đườngToàn đạcTĩnh không

2.2 Tuyến 2.2

Đường chữ chi, lát xêĐường cong nằmĐường quanh co (của đường)Đoạn đường giữa hai nútĐoạn thẳngBình đồ tuyến

2.3 Mặt cắt ngang 2.3

Độ khum, mui luyệnChiều rộng mặt đườngChiều rộng phần xe chạyDốc ngangMặt cắt ngang, trắc ngangSiêu cao

2.4 Mặt trắc dọc 2.4

Đường cong đứngĐường cong đứng lồiĐường cong đứng lõmĐường thiết kế trên trắc dọcĐoạn nghỉĐỉnh lồi, điểm đối dốc lồiĐỉnh lõm, điểm lồi, dốc lõmChỗ lồi (kiểu lưng lừa)Chỗ lõmDốc âm, dốc xuống

Page 61: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 61Dốc dương, dốc lênHệ số leo dốcHệ số tầm nhìnMặt chuẩn, mặt so sánhMặt trắc dọc, trắc dọc

2.5 Thuật ngữ tin học thiết kế 2.5

Điểm ngẫu nhiênBằng số, số hóaHệ thống tổng hợpLĩnh vực (phạm vi) nghiên cứuMô hình địa chất bằng sốMô hình địa hình bằng sốTối ưu hóaThiết kế có máy tính trợ giúp (CAD)Tiêu chuẩnYếu tố cố địnhYếu tố tự do, yếu tố biến đổi

CHƯƠNG III3 Giao thông 3

3.1 Kỹ thuật giao thông: 3.1Ưu tiên qua đườngĐơn vị xe con, đơn vi giao thông tính bằng xe conĐồng hồ tính giờ đỗ xeĐỗ xe kiểu chéo gốcĐường phân luồngĐiều tra giao thôngĐoạn đườngĐếm xe theo hướngBản đồ lưu lượng giao thôngBãi đỗ xeBãi đỗ xe ngoại viBãi hàngBãi hàng trung chuyểnBiểu đồ cơ bảnCác dòng nhậpCác dòng táchCấm dừng xeChạy xe theo cụmChỗ cắm đỗ xeChỗ thắt cổ chaiChu trình (của đèn)Dẫn hướng giao thông tự động (khi ùn tắc)

Page 62: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 62Dòng xe chờ, làn chờDòng xe, dòng giao thôngGiao thông (vận tải) công cộngGiao thông cá nhân, vận tải tư nhânGiao thông quá cảnhGiao thông thông thoángHành trìnhHạn chế chỗ ra vào đườngKhai thác đường, quản lý giao thôngKhe hở (giữa các xe)Khoảng cách dừng xeKhoảng cách hãm xeKhoảng cách không gian giữa các xeKhoảng cách thời gian (giữa các xe)Làn đảo chiềuLàn dự trữLàn sóng xanhLượng xe giờ để thiết kếLượng xe ngày đêm trung bình trong nămLượng xe phát sinh (mới tăng)Lưu lượng (xe)Lưu lượng cao điểmLưu lượng, lượng g/thông, cường độ g/thôngMật độ giao thôngMức độ phục vụNăng lực thông hành có thể Năng lực thông hành kinh tếNăng lực thông hành lý thuyết (cơ bản)Năng lực thông hành thực tế, năng lượng thông hành thiết kếNhường đườngPhân cách các chiều xePhân luồng tạm thờiPhân luồng, kênh hóaQuá bão hòaQuan hệ lưu lượng tốc độSơ đồ đèn điều khiểnSự điều hòa giao thôngSự điều khiển giao thôngSự di chuyển (đi lại) đều kỳSự giao nhau giữa các xeSự kẹt xeSự tắc xeSự vượt xeSuất chiếm đườngTâm ảo (của vùng lập hàng)Tầm nhìn

Page 63: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 63Tầm nhìn dừng xeTầm nhìn vượt xeTốc độ đều khi leo dốcTốc độ cao nhấtTốc độ chạy xeTốc độ chạy xe tự doTốc độ hành trình (của 1 xe)Tốc độ ra luồngTốc độ tức thời (của 1 xe)Tốc độ trung bìnhTốc độ vào luồngTrạm đếm xe di độngTuyến đườngTín hiệu liên độngTính khả cậpVận tải trung chuyểnVùng (khu vực) chứa xeVùng ven đườngXe chạy ngược chiều (trên công trường)Xe con, xe du lịchXe tải

Biển báo hiệu và vạch kẻ trên đường

Ô đỗ xeĐỏ tổng hợpĐèn điều khiển giao thôngĐèn nhấp nháyĐèn vàngBiển báo có thông tin thay đổiBiển báo cấmBiển báo chọn hướng, biển chỉ đườngBiển báo chỉ dẫnBiển báo hiệuBiển báo hiệuBiển báo hiệu lệnhBiển báo nguy hiểmBiển báo trướcBiển chỉ hướngBiển xách tay, biển di độngCóc phản quangCọc tiêuCọc tiêu phản quangChỗ bộ hành qua đườngDàn biển báoGương chiếu hậu

Page 64: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 64Hạt thủy tinh Hiệu ứng tín hiệu mờHệ (vô tuyến) dẫn đườngHệ thống biển báoHệ thống thiết bị dẫn hướngMũi tên chỉ hướngPhaSơn kẻ đườngThời gian dọn sạch nútThu phí điện tửVạch đứt quãngVạch kẻ (trên đường)Vạch liềnVạch mép phần xe chạyVạch ngựa vằnVật liệu kẻ đường chế tạo sẵnVật liệu kẻ đường dẻo nóngVật liệu kẻ đường dẻo nguộiXanh kéo dàiXanh tối đa (tối thiểu)

Thuật ngữ tin học - giao thông

Độ chênh thời gianĐiều khiển chiến lượcĐiều khiển chiến thuậtĐiều khiển giao thông đô thịĐiều khiển giao thông bằng thời gian xử lý thực tếĐiều khiển theo lượng xe, điều khiển thích nghiBộ điều khiển (tín hiệu giao thông)Bộ thu (của máy đếm xe)Cân động lựcChọn sơ đồ đèn (theo chu trình lập sẵn)Hệ điều khiển tập trungHệ chỉ huy phân cấpHệ chỉ huy phân tánHệ theo dõi từ xaKhối kết hợp các đèn (điều khiển liên động)Máy đếm xeTạo sơ đồ đèn cô lậpThời gian xử lý thực tếTủ điều khiển chínhTrạm điều khiển trung tâmXử lý hình ảnh

Dự báo giao thông

Page 65: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 65

Đánh giá lượng giao thôngĐường cắt (vùng điều tra)Đường mong muốnĐiều tra (phỏng vấn) giao thôngĐiều tra ra vào ngoại viĐiều tra tại nhàChọn phương thức vận chuyểnChỉ số năng lực thông hànhDự báo lượng xe (lượng vận chuyển)Hàm trở ngạiMô hình dự báo số lượng xe (trên lãnh thổ)Mô hình hình thành chuyến điMô hình phân phối lượng vận chuyểnMã số đường (của khu QLĐB)Nghiên cứu chung về vận tảiPhân chia đg vận chuyển theo đ/kiện hạn chế năng lực thôngPhân chia lượng giao thông theo các tuyến đườngPhân chia lượng vận chuyển theo tuyến đường ngắn nhấtPhân phối lượng vận chuyểnPhỏng vấn đi - đến (OD)Quản lý giao thông tổng hợpTổng giá thành giao thôngVùng nghiên cứu, điều tra

CHƯƠNG IV

4 Nút giao thông: 4

4.1 Kiểu 4.1

Đường giao cùng mứcĐường giao dưới, đường giao chuiĐường giao trên, đường giao vượtĐường rẽ đôiĐiểm (chỗ) giao cắtNgã tư phân luồng, nút cùng mức có p/luồng Nhập (điểm)Nút giao có đèn điều khiểnNút giao cùng mứcNút giao của đường cao tốcNút giao hình xuyếnNút giao khác mứcNút giao khác mức kiểu hình thoiNút giao khác mức liên thôngNút giao kiển chữ T, chữ Y

Page 66: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 66Nút giao kiểu hoa thịNút giao kiểu loa kènNút giao thôngNút giao vượtNút giao, ngã ba, ngã tưNút ngã baTách (điểm)

4.2 Các chi tiết 4.2Đảo dẫn hướngĐảo vẽ, đảo vạch sơnĐảo, đảo giao thôngĐường dẫnĐường nối, dốc nối (trong nút giao)Đường thu gom (trong nút giao)Điểm vàoĐoạn vuốtĐoạn vuốt nối (chuyển tiếp)Chiều dài trộn xeLàn giảm tốcLàn tăng tốcLàn xe raLàn xe rẽLàn xe vàoLối raLối vàoMũi đảo

CHƯƠNG V

5 Các yếu tố (bộ phận) của đường 5

Đảo trú chânĐường cứu nạnĐường xe đạpĐiểm dừng (xe buýt)Bãi dịch vụ bên đườngBãi nghỉ bên đườngBó vỉaBậc thềmCác công trình phụ của đường (các bãi d/vụ, các t/bị của đườChỗ ăn ngoài trờiChỗ dừng xe (ở đường cứu nạn)Chỗ qua đườngChỉ giới xây dựng đườngDải đất dành cho đường, lộ giới

Page 67: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 67Dải đất thừaDải dừng xe khẩn cấpDải phân cách giữaHè đườngLàn dành cho xe buýtLàn dự trữLàn phụ leo dốcLàn vượt xeLàn xeLề đườngMặt đường, phần xe chạyMặt nền đườngNền đàoNền đắpRào cản (cuối đường cứu nạn)RãnhTaluy, mái dốcTrạm thu phí

CHƯƠNG VI

6 Thoát nước 66 Thoát nước 6

Đường dốc chínhCầu mángCường độ mưaChế độ mưa, chế độ thủy vănCửa thoát nước, cửa cốngDòng nước mặtỐng cốngỐng thămỐng thoát nước, ống dẫn nướcỐng thu, mương thoát nước chínhGiếng ngầmGiếng thăm, giếng quan sátHào thấm, đường thấm ngangHạ mức nước ngầmHố nước thảiHệ số dòng chảyHệ thống thoát nước kết hợpHệ thống thoát nước riêng rẽKhung giếng thămLỗ thoát nước (tướng chắn, mố cầu)Lớp móng rãnhLưu lượngLưu vực, diện tích tụ nước

Page 68: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 68Màng thấmMặt đường rỗng (trong đô thị)Mao dẫn, tác dụng mao dẫnMiệng cốngMực nước ngầmNắp giếng quan sátNước ngầmNước thấmNước tùỨ tắcRãnhRãnh đỉnhRãnh biên có lát mặtRãnh có nắpRãnh chân taluyRãnh con, rãnh thoát nướcRãnh dẫn nước, miệng ga thoát nướcRãnh thấm, rãnh tiêu nướcRãnh tiết diện congRãnh xương cá, rãnh thấmSự thấmSự thoát nước, hệ thống thoát nướcThời gian cân bằngThời gian chảyThời gian hình thành dòng chảyThời gian tập trung nướcThoát nước dưới mặt đường, thoát nc ngầmThoát nước mặtVật liệu thấm

CHƯƠNG VII7 Các công trình phụ trợ và các phụ kiện 7

7.1 Các công trình phụ trợ 7.1

Đất hữu cơBảo vệ taluyBuồng điện thoại khẩn cấpChỗ chui qua đườngChỗ dừng xe buýt bên ngoài fần xe chạyGieo hạt (bằng phương pháp thủy lực)Lớp phủ rơm rạMàn cản gióMàn chống lóaMặt giảm tốcRào chắn an toàn

Page 69: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 69Rào chắn thúSự gieo hạt, chỗ gieo hạtSự trồng câySự trồng cỏSự trồng cỏ (A)Sự trồng rừng, trồng lại rừngTường chống ồnThiết bị giảm va đập (ở đường cứu nạn)Trang bị giảm tốc độTrang bị giảm tốc phát âm thanhVầng cỏ (để lát)

7.2 Chiếu sáng đường 7.2

Độ chiếu sángĐộ sángĐộ tương phảnĐèn huỳnh quangĐèn nung sáng, đèn dây tócĐèn phóng điệnĐèn treoĐèn trụ, đèn cộtĐèn, thiết bị chiếu sángBalát, chấn lưuCường độ phát sángCột đèn, trụ đènCột chịu va đập (A)Hệ số độ sángHệ số độ sáng của gương chiếuHệ số độ sáng khi chiếu sáng khuếch tánHệ số cường độ phát sángHệ số chiếu sáng đồng đềuHệ số phản xạSự che (đèn)Sự lóa, sự chói mắtSự phản quang định hướng

CHƯƠNG VIII

8 Kết cấu mặt đường: 8

Đường không rải mặtĐất cải thiệnĐất nền, nền đườngĐất thiên nhiênBề mặt của nền đường

Page 70: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 70Bề mặt xe chạyChiều dày lớpLớp chống băngLớp lăn bánhLớp lót mặt gia cố tại chỗLớp lót mặt, lớp nền đường cải thiệnLớp liên kết, lớp dính bámLớp móng dướiLớp móng phụLớp móng trênLớp ngăn cáchLớp thảm bitumMặt đườngMặt đường cứng, mặt đường bê tôngMặt đường látMặt đường lát tấm bêtôngMặt đường mềnMặt đường nửa cứngMóng đườngTầng mặtTầng, lớpThiết kế (tính toán) chiều dày

CHƯƠNG IX

9 Vật liệu 9

9.1 Phần chung 9.1

Độ rỗngĐường ứng suấtBiến dạngCác tiêu chuẩn giới hạnCường độ cắtCường độ chống dập nátCường độ chống mònCường độ chống va đậpCường độ kéoCường độ nénCường độ uốnChất làm chận ngưng kết bêtôngChất phụ giaChỉ số đóng băngCo ngótKhoan mẫu (sự)Lõi khoan

Page 71: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 71Lỗ khoanLấy mẫuMôđun đàn hồiMôđun độngMôđun chống cắtMôđun chống kéoMôđun chống nénMôđun phản ứng nềnMôđun tổng hợpMẫu (thử)Mẫu không chế tạo lại, mẫu nguyên dạngMẫu thử trong phòngứng suấtứng suất độngPhần tử hữu hạnPhế liệuPhụ phẩm công nghiệpThời gian ngưng kết (xi măng)Thí nghiệm độ sụt hình nónThí nghiệm cắt cánhThí nghiệm CBRThí nghiệm hiện trường, t/nghiệm tại chỗThí nghiệm kéo uốnThí nghiệm mỏiThí nghiệm nén bằng tấm épThí nghiệm nén không nở hông (ơđômét)Thí nghiệm từ biến, rãoThí nghiệm xuyênThí ngiệm ép chẻ, t/nghiệm BraxinVật liệu bảo dưỡngVật liệu lấp lỗVật liệu thứ phẩm

9.2 Đất và cốt liệu: 9.2

Áp lực nước lỗ rỗngĐá dăm, vật liệu nghiềnĐương lượng cátĐộ chặtĐộ ẩmĐộ góc cạnhĐộ rỗng dưĐường cong cấp phốiĐấtĐất bụiĐất dính

Page 72: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 72Bauxít nungBột đáBột khoángCátCát chảyCường độ chống hình thành vệt bánh xeCấp phối đáCấp phối chặtCấp phối gián đoạnCấp phối hởCấp phối kínCấp phối liên tụcCấp phối mở rộngCấp phối, thành phần hạtCốt liệuCốt liệu thôChỉ số dẻoCỡ hạtDiệp thạch sétGóc mái taluy thiên nhiênGiới hạn chảyGiới hạn dẻoHạtHạt mịnKhối lượng thể tích ẩm, dung trọng ẩmKhối lượng thể tích khô, dung trọng khôKích cỡ hạtLực dínhMỏ đáMỏ sỏi sạnMúi cấp phốiPhân tích cấp phối (thành phần hạt)Phần còn lại trên sàngPhần lọt qua sàngPhụ phẩm của mỏ đáPuzolan thiên nhiênSàng lỗ trònSàng, râySa thạchSỏiSỏi nghiềnSỏi nghiềnSétSét tiền cố kết, sét quá cố kếtSự đóng băngSự phân tầng

Page 73: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 73Sự sàngSự trầm tíchThí nghiệm mài mòn gia tốcThí nghiệm nén cắt quayTỉ số đầm nénTro bayTro bay thủy hóa, tro bay của than nâuVật liệu tròn, sỏi sạn thiên nhiênXi hạtXi lò cao

9.3 Chất liên kết: 9.3

Átphan thiên nhiênÁtphantenĐộ dính bámĐộ kéo dàiĐộ kim lún, chỉ số kim lúnĐộ nhớtBitumBitum đặc, bitum cứngBitum cải tiếnBitum lỏngBitum lưu huỳnhBitum pha dầuChất hoạt hóaChất kích thích dính bámChất làm lỏng, dung môiChất liên kết bitumChất liên kết hydrocacbonChất liên kết thủy hóa Chất liên kết thủy hóa làm đườngGudrông, hắc ínHàm lượng chất liên kếtHắc ín than đáMantenNhũ tươngNhũ tương bitumNhũ tương nghịchNhũ tương thuậnNhựa pôlime, nhựa tổng hợpSự cân đongSự lão hóaSự phân tách của nhũ tươngThí nghiệm bi và vòngThí nghiệm ngâm nước

Page 74: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 74Vôi sốngVôi tôi

9.4 Vật liệu hỗn hợp: 9.4

Đá dăm lu khôĐất gia cố bitumĐất gia cố gudrôngĐất gia cố vôiĐất gia cố xi măngBê tông nhựaBêtông bitum đúcBêtông nghèoBêtông nhựa cátBêtông nhựa, bêtông hydrôcácbonBêtông rỗngBêtông tươiBêtông xi măngCát gia cố bitumCát gia cố xi lò caoCát gia cố xi măngCấp phối đá dăm trộn ẩmCấp phối đá gia cố bitumCấp phối đá gia cố nhũ tươngCấp phối đá gia cố puzolanCấp phối đá gia cố tro bayCấp phối đá gia cố xi lò caoCấp phối đá gia cố xi măngCấp phối gia cố chất liên kết thủy hóaHỗn hợp đá trộn nhựaHỗn hợp đá trộn nhựa thoát nướcHỗn hợp đá-nhựa bitum chặtHỗn hợp đá-nhựa gudrông chặtHỗn hợp cốt liệu lớn trộn nhựaMatítNước trộnPhụ gia tạo bọt khíSữa ximăngSự hóa cứng của bê tôngSự ngưng kếtSự từ biến của bê tôngTính dễ thi côngVữaVật liệu đen, vật liệu đá trộn nhựaVật liệu bitum đúc nguộiXử lý sơ bộ, xử lý trước

Page 75: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 75

9.5 Vật liệu kĩ thuật tổng hợp: 9.5

Độ dẫn nướcĐộ thấm nướcBăng, dảiCompozit địa kĩ thuật (ISO)Khung địa kỹ thuật (ISO)Kích cỡ lỗ rỗngKích cỡ sợiLưới địa kỹ thuật (ISO)Màng địa kỹ thuậtVải địa kĩ thuậtVải dệt (ISO)Vải không dệt (ISO)

9.6 Độ chính xác của thí nghiệm 9.6

Độ chính xác (của dụng cụ đo)Độ trùng lập khi đo Sai số của phép đoSai số hệ thống (của dụng cụ đo)Sự hội tụ các lần đo

CHƯƠNG X10 Xây dựng 10

10 Phần chung 10

Đầm lènĐường tạm, đường công vụBàn chấn độngCào xớiLátLàm bằng, làm nhẵnLu (cái)Lu bánh cứngLu bánh lốpLu ba bánhLu chân cừuLu chấn độngLu hai bánhLu lưới Lu trơnMáy đầm. máy luMáy bào đất

Page 76: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 76Mặt đàoMặt nghiêng, cạnh nghiêng, máng, lòng đgQuả đấmRải (vật liệu hạt)Rải thành luốngSai số cao độTrộnTrộn tại chỗTrộn tại trạm trộnVận chuyển trên công trường

10 Công tác làm đất 10Đào đáĐào gốc câyĐổ đất thừaĐống vật liệu còn xử dụng lạiĐất có cốtĐiều kiện ẩmĐo khối lượng công tác làm đấtBảng sử dụng các điều kiện đấtBiểu đồ điều phối đấtCông tác đàoCông tác đắpCông tác làm đấtCải thiện đấtCọc vánChất độn cải thiện cấp phốiChất tải trước, gia tảiGiải phóng hiện trường, dọn dẹp h/trườngGia cố đấtGiếng chìmHố lấy đất, thùng đấuKhối móng xâyKế hoạch điều phối đấtLún, sự lún, sự cố kếtMáy cạp, máy cạp chuyển, máy xúc chuyểnMáy ủiMáy sanMặt cắt nửa đào nửa đắpNổ mìn hạ nền đàoNở, sự nởSan đấtSự cạp đấtSự chống đỡSự khai đàoSự nạo đất, sự cạp đất

Page 77: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 77Tường hộ (bảo vệ mái dốc)Xới đấtXử lý đất

10 Mặt đường, các vấn đề chung 10

Độ võngBán kính cong của độ võngChiều rộng rảiHệ nhiều lớpHệ thống quản lý mặt đườngKhe nối dọcKhe nối ngangKhe thi côngLớp bù vênh, lớp điều chỉnhMẻ trộnNghiềnSàngSức chịu tảiTải trọng trục tương đươngThiết kế hình họcThiết kế kết cấuTiêu chuẩn thiết kếTrạm trộnTuổi thọ thiết kếTính toán thiết kếXây dựng phân kỳ, xây dg theo phân đoạn

10 Mặt đường mềm 10

Đá dăm gia cố cloruacanxiĐá dăm nướcĐầm nén bổ sungBăng tai, băng truyềnBán thấm nhậpBộ lọc bụiCân đong theo thể tíchCân đong theo trọng lượngDàn tưới, dàn phun tướiGăm đáLáng nhựa hai lớpLáng nhựa một lớp rải đá 1 lầnLáng nhựa một lớp rải đá 2 lầnLáng nhựa tổng hợpLáng nhựa, láng mặtLàm nóng mặt đường nhựa

Page 78: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 78Lớp chống thấmLớp dính bámMáy quét đườngMáy rải và hoàn thiện mặt đườngMáy trộn có tang sấyMặt đường hởMặt đường kínPhễu chứaPhễu tháoRải vật liệu mịn, rải cátRải, phun, tưới (vật liệu lỏng hay dẻo)Sự rải đáTang sấyThấm nhậpThiết bị cân đong sơ bộThiết bị lọc bụi ẩmThiết bị rải vật liệu hạt mịnTưới thấm nhựaTrạm trộn hỗn hợp đá nhựaTrộn đá với nhựaVật liệu chèn lớp đá dăm nước

11 Mặt đường cứng 11

Đổ bêtôngĐục bêtông (tạo nhám)Bê tông siêu dẻoBêtông đúc đẩyCốt thépCốt thép dẹtChải bêtông (tạo nhám)Gạch tự chènKhe đặt trong bêtông ướt, khe làm sẵnKhe có rãnh và ngàmKhe eoKhe giãnKhe giãn có thanh truyền lựcKhe nối khớp, khe nối uốn vòngKhe nối kiểu ngàmKhe xẻ (trong bêtông mới đông cứng)Lát đá tảngLát ghépMáy đổ bêtông ván khuôn trượtMạch cưa xẻ kheMặt đường bêtông cốt thépMặt đường bêtông cốt thép liên tục

Page 79: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 79Mặt đường bêtông khg cốt thép tấm ngắnMặt đường bêtông lèn chặt bằng luMặt đường bêtông sợiMặt đường tấm đan bêtông đúc sẵnMộng, ngàmPhayRãnh, kheRửa bằng axítRửa bằng spirit trắngSắt liên kếtSự chèn kheSự làm lộ cốt liệu của bêtông mới đổTấm, tấm đanThanh truyền lựcTrạm trộn bê tôngVán khuôn cạnhVật liệu chèn khe, matít chèn kheXác định liều lượng của bê tôngXoa phẳng

CHƯƠNG XI11 Chất lượng, hư hỏng và các thí nghiệm 11

Độ bám của lốp xeĐộ bằng phẳngĐộ nhámĐộ nhám mịnĐộ thoát nước mặt, biện pháp thoát nc mặtĐường nứt, vết nứtỔ gàBóc mảngBóc vệtCác chỗ thừa nhựaCấu trúc cực lớnCấu trúc mịnCấu trúc thôChỗ phồng rộpChẩn đoánChiều sâu hoa văn của lốp xeChiều sâu trung bình của độ nhámChiều sâu trung bình của mặt cắtDập vỡGóc trệchGờ ngangHiện tượng màng nướcHệ số ma sát dọc:

Page 80: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 80 a) khi phanh chết b) khi hãm chậm dầnHệ số ma sát ngangKhông bằng phẳngKết cấu bề mặt, cấu tạo bề mặtLượn sóngLớp nước mỏngLún vệt bánh xeMáy đo trắc dọcMáy đo xócMàng nướcMặt đường bong đáNứt rạn, da cá xấuPhản ứng nhiễm kiềm của cốt liệuQuả lắc đo ma sát trượtRãnh xói (do nước)Sức cản lănSự bào mòn, hao mònSự bắn bùnSự bắn văng sỏi sạnSự bóc lớp mặtSự bóc vẩy cáSự bập bênh của tấm bêtôngSự bong nhựaSự bong tách cốt liệuSự cập kênh giữa các tấmSự chảy nhựaSự chống trượt ngangSự gẫy dốc, sự tụt dốcSự gẫy, nứt, phá hoạiSự hình thành vệt lún bánh xeSự lún cục bộ, sự xuyên thủngSự lún, độ lúnSự nở, sự trươngSự phòi bùn, nướcSự sụt trượtSự từ biến, sự rãoSự trồi đất do đóng băngSự trượt đấtSự trượt ngangSự uốn dọc, sự mất ổn, định đo uốn dọcSự xói mòn (do nước, gió)Sự xói mòn, xâm thựcSự xuống cấp theo thời gianSự xuống cấp, sự phá hoại bề mặtTóe nước, bắn nước

Page 81: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 81Thước cuộnThiết bị đo vệt lún bánh xeTrơn nhẵn lớp mặtTrơn trượt mặt đườngTính thấm nướcVết lõmVệt lún bánh xe

CHƯƠNG XII12 Các công trình trên đường 12

Đá xếp khanBản mặt cầuBêtông cốt thépBêtông dự ứng lựcCông trình trên đườngCọcCọc găm đấtCầu bộ hành qua đườngCầu caoCầu dây cápCầu treoCốngCống hộpChỗ súc vật qua đườngChỗ thú rừng qua đườngDây cáp treo (cầu)Dây chằng, thanh giằngDầmDầm hộpGốiGiằng gióGiàn giáoKhe nối dưới mặt đườngKhối neoKhớpLan canLan can bộ hànhLỗ đặt ống thoát nước (chừa sẵn)Lưới trung tâmLớp bảo vệLớp chống thấmLớp mặt cầuMái cuốnMa sát âmMặt nghiêng của tường

Page 82: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 82Mố (cầu)Mút thừa, công xonNhịp (chiều dài)Nhịp cầuNền sànRào chắn của công trìnhSự hànTấm đan chuyển tiếpTấm sàn, tấm đan (cầu)Tường bênTường baoTường cánhTường chắn đấtThanh dọcThanh ngangTrụ (cầu)Tính chống thấmVán khuôn, cốp phaVòm

CHƯƠNG XIII13 Bảo dưỡng đường, 13

công tác về mùa đông và quản lý13 Bảo dưỡng: 13

Đào bụi câyĐại tu mặt đường, khôi phục mặt đườngĐội dự bị, đội thường trực cứu hộBảo dưỡng chức năngBảo dưỡng dự phòngBảo dưỡng kết cấuBảo dưỡng ngoài kế hoạchBảo dưỡng sửa chữaBảo dưỡng thường xuyênBạt, sanBarie cấm đường khi mưaBù vênh, sửa lại mặt cắtCắt cỏ bằng bàn cắtCắt cỏ, diệt cỏ bằng hóa chấtChống thấm, chèn khe bằng matítChống trơn (mặt đường)Chỉnh hình, san phẳng mặt đườngKhôi phục độ bámKhôi phục mặt đường (theo p/p trộn nguội tại chỗ)

Page 83: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 83Khả năng đi lại của đườngLớp chống nứtNạo vét rãnh biênPhương pháp thiết kế tăng cườngPhay mặt đường bằng đĩa kim cươngRải cátRải lại lớp mặtRải lại sỏi trên mặt đường đáRải thêm lớpRải thêm lớp bêtông mỏngSửa chữa cục bộ mặt đườngSửa chữa mái dốcSửa thẳng lề đườngTăng cườngTái sinh mặt đường tại chỗTái sinh mặt đường tại trạm trộnTái sinh mặt đường, khôi phục mặt đườngTái sinh nhiệt (mặt đường nhựa)Tỉa cành câyTrung tâm bảo dưỡngVá đường

13 Công tác bảo dưỡng đường về mùa đông 13

Đường đóng băngĐống tuyếtĐịa nhiệtBăng giáBánh xe có mấuBarie hạn chế tải trọng khi băng tanCánh gàCọc báo tuyếtChống băng, làm tan băngChống lở tuyếtChất mài mònDọn tuyếtDòng tuyếtGóc lưỡi ủiHàng rào ngăn tuyếtHầm muối, kho muốiHệ tống báo khí tượng đường sáKhả năng thông xe về mùa đôngLở tuyếtLưỡi ủi kiểu chữ VLớp phủ tuyếtLớp tuyết

Page 84: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 84Luống tuyếtMáy đo nhiệt - ẩmMáy báo băng giáMáy báo tuyếtMáy nạo tuyếtMáy phay tuyếtMáy rải muốiMáy thổi tuyếtMưa đáMuối hoặc hóa chất chống băng giáNước muốiPhay tuyếtRải muốiSấy nóng mặt đườngSự tan băngThiết bị gạt tuyếtTrung tâm bảo dưỡng mùa đôngTuần đườngTuyết nénTính hút ẩm

13 Quản lý 13

Định cấp mặt dườngCơ sở các số liệu đường sáCấp dự ánCấp hư hỏngCấp mạng lướiChỉ số độ bằng phẳng quốc tế (IRI)Chỉ số ma sát quốc tế (IFI)Chỉ số năng lực phục vụChỉ số tiện nghi chạy xeChỉ số trạng tháiGiám sátHệ tống quản lý bảo dưỡngKiểm tra bằng mắtMô hình hư hỏngMô hình tăng trưởngNgưỡng báo độngNgưỡng can thiệpThăm dò

CHƯƠNG XIV14 Kinh tế học và tài chính 14

Đánh giá dự ánĐầu tư

Page 85: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 85Đầu tư phân kỳ, đầu tư theo giai đoạnĐộ co giãnCác chi phí đầu tưCác dự án độc lậpCác dự án không tương hợpCác phương ánCác phương án conCác tiêu chuẩn, các chỉ tiêuCó lãi, có lợi nhuậnCổ phầnChi phí cơ hội của vốnChi phí của dự ánDự án, công trìnhGiá trịGiá trị cá thể của một lợi íchGiá trị hiện tại ròngGiá trị xã hộiGiá, chi phíHàm thỏa dụngHàng hóa có thể bán, h/hóa có thể trao đổiHàng hóa kinh tếHiệu dụng, tính thỏa dụng của hàng hóaHệ số qui đổi về hiện tại, yếu tố chiết khấuLợi nhuận, lãi, lợi tứcLợi íchMô hình chi phíNghiên cứu lợi ích chi phíPhát triển bền vữngPhân tích lợi ích chi phíPhản thỏa dụngPhí (giao thông)Phí chạy xePhí khai thác đường, chi phí hoạt độngSự thỏa mãn, sự hài lòngThặng dư của người tiêu dùngThặng dư xã hộiTiền lãi tài chínhTỷ suất lợi nhuận của năm đầuTỷ suất nội hoànTính hiệu quảTính toán lợi ích chi phí

CHƯƠNG XV15 Hầm xây dựng : 15

Đường dẫn

Page 86: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 86Đường dẫn (vào hầm)Đoạn đầu (của hầm)Đoạn vỏ hầmĐịnh hướng hầm (để thi công)Bêtông phun, vữa phunBệ móngBụng vòmBulông neoCông tác dọn đất đáCửa giả, cửa hầm giảCửa raCửa vàoDiện phá rộng (ở mặt cắt ngang hầm)Diện thi công, mặt đàoGờ, gânGiá đỡ tạmHành lang đi trướcHành lang dẫn, hầm dẫnHành lang nối, hầm ngangHành lang quayHành lang thăm dò, khảo sátHào có nắp, hào phủHầm con, hầm thấpLớp phủLưng vòmMáy đào hầmNeo vào đáSự giảm ứng suấtSự nới ứng suất (của đá)Tấm chắn di độngTường đúc (trong đất)Tường bằng cọc nhồiTường chân vòm, tường cạnhTrần giảVòm

15 Khai thác 15

Độ mờ đụcĐoạn cửa raĐoạn dẫn vàoĐoạn giữaĐoạn giới hạnĐoạn quá độCửa gióống dẫn khí sạch

Page 87: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 87ống dẫn khí thảiống dẫn phụGa ra, chỗ dừng xeGiếng trung gianHọng cứu hỏaHiệu ứng lỗ đenHiệu ứng nén khíHệ số dẫn truyềnHệ số hấp thụ tiếng ồnHệ số tắt khóiKhoang cứu hộMáy đo ôxít cacbonMáy đo độ khuếch tánMáy đo độ truyền dẫn nhiệtMiệng khí raMiệng khí vàoNhà máy (thiết bị) thông gióQuạt thông gióThông gió chéoThông gió dọcThông gió ngangThông gió tự nhiênTrạm điều khiển, trạm kiểm tra

CHƯƠNG XVI

16 Môi trường, tổn hại, tai nạn 16

Ô nhiễm do xe cộÔ nhiễm không khíÔ nhiễm nướcĐâm đối đầuĐâm xe dây chuyềnĐóng đường, đóng lànĐồng hồ đo âm thanhĐộ nghiêm trọng của tai nạnĐiều chỉnh giao thông và cứu trợĐoạn đường nguy hiểmAn toàn giao thôngBảo vệ môi trườngCác biện pháp an toànCách âmCấp âm thanh gia truyền ACấp tiếng ồn tương đươngChương trình can thiệp (sau tai nạn)Chỉ số tiếng ồn

Page 88: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 88Cứu chữa xeDao độngGiải phóng mặt đườngHiệu ứng cắt rời, làm gián đoạnHiệu ứng còi xeHòa tanKhí thảiKiểm tra các vật liệu nguy hiểmLỗi của lái xeLỗi do xeLuật lệ hiện hànhMàn, tường chống ồnMàn, tường thực vật, màn cây xanhNơi xẩy nhiều tai nạn, điểm đenNghiên cứu ảnh hưởng tới môi trườngNghiên cứu dự ảnh phối cảnhPhổ âm thanhPhòng ngừa tai nạnQuy hoạch phong cảnh, cảnh quanSơ cứu (y tế)Sự hư hạiSự phiền hà do tiếng ồnSự thuận tiện với bộ hànhTai nạn bị thươngTai nạn bị thương nặngTai nạn bị thương nhẹTai nạn chết ngườiTai nạn ở nút giao thôngTai nạn hụtTai nạn tổn hại vật chấtTai nạn trên đoạn đường thông thườngTiếng ồn động cơTiếng ồn bên ngoàiTiếng ồn bên trongTiếng ồn biến độngTiếng ồn lăn bánhTiếng ồn tiếp xúc bánh xe - mặt đườngTiếng ồn xe chạyTỉ lệ các tai nạnTỉ lệ các tai nạn bị thươngTỉ lệ liên quan đến xe cộTuyến xấu, tuyến thiết kế xấuVật liệu ăn mònVật liệu độcVật liệu cháyVật liệu nổVật liệu phóng xạVùng ẩm ướt

Page 89: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 89Xâm phạm tầm nhìn

Page 90: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 90thuËt ng÷ theo ma sè - viÖt ng÷

CHAPTER IType of roadWay, roadMountain roadOne-way roadUrban roadEstate road, Local road (USA)Two, three, four-lane roadRoad with two, three, four separate carriagewaysRural motorwayMotorway, Freeway (USA)Road with limited access, Expressway (USA)Major roadLocal distributor road, Collector (USA)Radial, Radial road, Beltway (USA), Belt highwaySingle carriageway road, Undivided highway (USA)Forestry roadTrunk roadBridlewayRural roadMinor road, Secondary roadThrough roadCross-town link, Urban connection (USA)Toll road, Turnpike (USA)By passPrimary distributor, Principal arterial (USA)Ring roadService roadRoad, HighwayPedestrian areaRoad networkCul-de-sac, Dead end (USA)Street

CHAPTER IIDesign and Geometry

Design

CurvatureShift, Offset (USA)CurveClothoidTransition curveSite plan

Page 91: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 91Setting out, Staking (USA)LevellingHeight clearance, HeadroomDesign,Height gaugeBuilding lineLevelSetting out, StakingWheel loadAxle loadDesign (CH)Design speedAxisSurveyingClearance

Alignment

Hairpin bendBend, Curve, Horizontal curve (USA)BendinessLinkStraight, Tangent (USA)Horizontal alignment

Cross section

Camber, Crown (USA)Carriageway width, Traveled way width (USA)Usable width, Through traveled way (USA)Crossfall, Cross slope (USA)Cross section Superelevation

Longitudinal section

Level stretch, Level sectionSummit, Crest (USA)Low pointSag curve, Valley curveAscending gradient, Upgrade (USA)Vertical curve Summit curve, Crest curve (USA)Vertical alignmentHumpGradient

Page 92: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 92Descending gradient, Downgrade (USA)Hilliness coefficientTransverse depressionDatum, Datum planeLongitudinal section

Computer terms-design

Spread of pointDigitalIntegrated systemBand of interestDigital geological modelDigital ground modelOptimizationComputer-aided design (CAD)StandardFixed elementFloating element

CHAPTER IIITraffic

Traffic engineeringRight-of-way, PriorityPassenger car unitParking meterAngle parkingRelief roadTraffic census, Traffic countRoad sectionDirectional countTraffic planParkingPark-and-ride facilityFreight terminalIntermodal terminalFundamental diagramMerging streamsDiverging streamsStopping prohibitedBunching, Platooning (USA)Parking prohibitedBottleneckCycle (signals)Diversion of traffic

Page 93: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 93Waiting laneTraffic streamPublic transportPrivate transportThrough trafficFree-flow trafficJourney, TripAccess controlRoad operationGap (CEN)Total stopping distanceBraking distanceVehicle spacingHeadwayReversible laneCar poolingGreen waveHourly traffic flow for design, Design hour volumeAnnual average daily trafficGenerated trafficFlowPeak traffic flowTraffic volumeTraffic concentration, Traffic densityLevel of serviceCapacity, Possible capacityEconomic capacityBasic capacityDesign capacityTo give away, To yield (USA)Traffic separation by directionTemporary diversionChannelling, Channelization (USA)OversaturationSpeed-flow relationTraffic signal planTraffic calmingTraffic controlCommuter trafficCrossing of vehiclesCongestionTraffic jamOvertakingOccupancyCentroidSight distance

Page 94: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 94Stopping sight distanceOvertaking sight distance, Passing sight distanceSustained speed on, Ascending gradientTop speedRunning speedFree speed, Cruising speedTravel speed (individual)Exit speedSpot (individual) speedAverage speedEntry speedFloating carRouteTraffic signal coordinationAccessibilityIntermodal transportStacking areaFrontager, Frontage residentContraflow traffic in the construction zoneLight vehicleHeavy vehicle

Traffic signing and road marking

Parking bayAll redTraffic signalsFlashing signalAmber lightVariable message signProhibitory signAdvance direction signInformatory sign, Guide sign (USA)Traffic signingTraffic signRegulatory sign (USA)Mandatory signAdvance signingDirection signingPortable signRoad stud, Raised pavement marker (USA)Marker postDelineator (USA)Pedestrian crossingWarning signRetroreflector

Page 95: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 95Glass beadPhantom effectRoute guidance systemRoute signingTraffic guidance equipmentDirection arrowStage, Phase (USA)Road marking paint (CEN)Clearance timeElectronic toll collectionBroken lineRoad markingContinuous line, Solid-lineEdge marking, Edge lineZebra road markingsPreformed road marking (CEN)Thermoplastic marking material (CEN)Cold plastic marking material (CEN)Green extensionMaximum (minimum) green

Computer terms-traffic

OffsetStrategic controlTactical controlUrban traffic control (UTC)Real-time traffic controlVehicle actuationControllerSensorWeigh-in-motion deviceSignal plan selectionCentralized control systemHierarchical control systemDecentralized control systemRemote surveillance systemLinked traffic signals, Interconnected traffic signalsDetectorOff-time plan generationReal timeMaster controllerControl centre, Central control (UTC)Image processing

Traffic forecast

Page 96: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 96

Traffic generationScreen lineDesire lineTraffic surveyCordon surveyHousehold interview surveyModal splitCapacity indexTraffic forecastDeterrence functionCar ownership modelTrip end modelTraffic distribution modelJurisdiction codeLand use transportation surveyCapacity-restrained assignmentTraffic assignmentAll-or-nothing assignmentTraffic distributionOrigin-destination surveyComprehensive traffic managementGeneralized costStudy area

CHAPTER IV

Intersections

Types

Level crossing, At-grade crossingUnderpassOverpass........Split level junction, Grade-separated junction.Channelized intersectionPoint of convergenceSignal-controlled junction, Signalized intersectionJunction at grade, Grade junction, At-grade intersection...........Roundabout, Traffic circleSplit level junction, Grade-separated junction.Diamond interchangeGrade-separated interchangeT junction, T intersection

Page 97: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 97Cloverleaf junction, Cloverleaf interchangeTrumpet junction, Trumpet interchangeIntersectionGrade-separated fork junction, Flyover junctionCrossroads, Junction, Intersection (US)Y junction, Y intersection, Bifurcation, Fork (USA)Point of divergence

DetailsDirectional islandGhost island, Painted islandTraffic islandBranch from intersection, Intersection legSlip road, RampCollector-distributor roadPoint of accessTaperTapered laneWearing sectionMerging laneTurning laneEntrance rampExit slip road, Exit rampEntry slip road, Entry rampExitEntryNose of island, Gore

CHAPTER V

Components of the road

RefugeEscape road, Emergency escape rampCycle track, Bicycle pathLay-by, TurnoutService areaRest areaKerb, CurbBenchRoadside ancillaries (street furniture, service facilities, etc.)Picnic areaArrester bedPassing placeConstruction limitsTotal land requirement, Land take, Right-of-way

Page 98: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 98Surplus land, Excess right-of-wayHard shoulder for emergency useMedian (USA)SidewalkBus laneReserved lane, Exclusive lane, Preferential laneAdditional climbing laneOvertaking lane, Passing lane.LaneVerge, ShoulderCarriageway, Traveled way, RoadwayRoadway, RoadbedCutEmbankmentStaggered section.DitchSlopeToll plaza

CHAPTER VI

DrainageDrainageLine of maximum slopeAqueductRainfall intensityHydrological regimeOutletRunoffDuctManholePipeCollector, Main drainSoakawayInspection chamberCutoff drainLowering of the water tableSumpRunoff coefficientCombined systemSeparate systemFrame of manhole, Frame of inspection chamberWeepholeBedRate of flowCatchment area

Page 99: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 99Fin drainUrban porous pavementCapillaritySewerWater tableManhole cover, Chamber coverGroundwaterPercolation, SeepageSubsurface waterSilting upGutterDitch at top of slopeExtruded asphalt kerbDrainage channelDitch at foot of slope, Toe ditchGripGullyDrain.............French drain, Filter drainInfiltrationHighway drainage, DrainageTime of equilibriumFlow timeTime of entry, Inlet time Time of concentrationSubgrade drainageSurface water drainageFilter material

CHAPTER VIIAuxiliary works and accessories

Auxiliary works

TopsoilSlope protectionEmergency call boxUnderpassBus shelterHydroseedingMulchWindbreak fenceAntiglare screenRumble areaSafety barrier

Page 100: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 100Game fenceSeeded areaPlantingGrass sowingTurfing, SoddingReafforestationNoise barrierCrash cushion, Impact attenuatorTraffic calming deviceRumble strips, Jiggle barsRolled turf

Road lighting

IlluminanceLuminanceContrastFluorescent lampIncandescent lampDischarge lampLantern, LuminaireHigh mast lightingLuminaire supportBallastLuminous intensityLighting column, Lighting mast, Lighting poleBreakaway support (USA)Luminance factorCoefficient of retroreflected luminanceLuminance coefficient under diffuse illuminationCoefficient of luminous intensityUniformity ratio of illuminanceReflectanceCutoffGlareRetroreflection

CHAPTER VIII

Structure of the pavement

Unpaved road, Unsurfaced roadImproved soilSubgradeNatural groundFormation level

Page 101: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 101Road surfaceThickness of course, Layer thicknessFrost blanked courseWearing courseImproved subgradeCapping layerBase course, Binder courseSubbase(no English equivalent)Base course, Road baseSeparation layerBituminous surfacingPavementConcrete pavementPavingConcrete block pavingFlexible pavementSemirigrid pavementRoad foundationSurfacingCourse, LayerThickness design

CHAPTER IX

Materials

General items

Void(s) content, Void(s) ratioStress pathStrainUltimate criteriaTensile strengthResistance to attritionResistance to wearResistance to shock, Resistance impactResistance to abrasionAbrasion coefficientCompressive strengthRetarder (concrete), Retarding agent (concrete)AdmixtureFrost indexShrinkageDrillingCore

Page 102: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 102BoreholeSamplingResilient modulusDynamic modulusShear modulusTensile modulusCompressive modulusModulus of subgrade reactionComplex modulusSampleUndisturbed sampleLaboratory sample, SpecimenStressDynamic stressesFinite elementWaste materialIndustrial by-productSetting time (cement)Slump testVane testCBR testTest in situFlexural strength testFatigue testPlate-bearing testOedometer testCreep testCone penetration test, Penetrometer testSplitting tensile strength testCuring compoundJoint fillerMarginal material

Soils and aggregates

Pore water pressureCrushed materialSand equivalentState of compaction, Level of compactionMoisture contentAngularityResidual voidsGrading curveSoilSiltCohesive soil

Page 103: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 103Calcined bauxiteStone dustFillerSand, Fine aggregateRunning sandResistance to ruttingGrade aggregate, Granular materialNarrow gradingGapgrading, Discontinuous gradingOpen gradingClose gradingContinuous gradingWide gradingGrading, Particle size distributionAggregateCoarse aggregatePlasticity indexAggregate sizeShaleAngle of natural reposeLiquid limitPlastic limitParticleFinesBulk densityDry densityParticle sizeCohesionQuarryGravel pitGrading envelopeParticle size analysisRetained fractionPassing fractionQuarry wasteNatural pozzolansRound-hole screenSieveSandstoneGravelCrushed gravelChippingsClayOverconsolidated clayFrost susceptibilitySegregation

Page 104: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 104Sieving SedimentationAccelerated polishing testGyratory shear compactorRate of compactionFly ashCementitious fly ash, Class C fly ashRounded materialGranulated slagBlast furnace slag

Binders

Natural rock asphalt, Lake asphaltAsphalteneAdhesivenessDuctilityPenetration indexViscosityBitumenHard bitumenModified bitumenCut-back bitumenBlown bitumenFluxed bitumenActivatorAdhesion agentFlux (CEN)Bituminous binderHydrocarbon binderCementitious binderSpecial cementitious road binderTarBinder contentCoal-tar pitchMaltheneEmulsionBitumen emulsionWater-in-oil emulsionOil-in-water emulsionResinRate of spreadAgeingBreaking of emulsionRing-and-ball testImmersion test

Page 105: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 105QuicklimeSlaked lime, Hydrated lime (USA)

Mixed materials

Dry bound macadamBitumen-stabilized soilTar-stabilized soilLime-stabilized soilCement-stabilized soilBituminous concrete, Asphalt concreteMastic asphaltLean concreteSand asphaltHydrocarbon concretePorous concreteNewly laid concreteCement concreteBitumen-bound sandSlag-bound sandSand cementWet mix macadamBitumen-bound graded aggregate, Bitumen-bound granular materialEmulsion-bound graded aggregate, Emulsion-bound granular materialPozzolanic stabilized base (USA)Pozzolanic stabilized base (USA)Slag-bound graded aggregate, Slag-bound granular materialCement-bound graded aggregate, Cement-bound granular materialGraded aggregate bound with cementitious binders, Granular material ...Coated macadamPorous asphalt, Pervious coated macadamDense bitumen macadamDense tarmacadamStone mastic asphaltMasticMixing waterAir-entraining agentLaitanceConcrete hardeningSettingCreep of concreteWorkabilityMortarCoated materialsSlurry seal, Slurry surfacingPretreatment

Page 106: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 106

Geosynthetics

TransmissivityPermittivityStripGeocomposite (ISO)GeogridPorometryFibrometryGeonetGeomembraneGeotextile, Textile fabricWoven geotextile (ISO), GeowovenNonwoven geotextile (ISO)

Precision of tests

Trueness (of a measuring instrument)Repeatability of measurementsUncertainty of measurementBias error (of a measuring instrument)Reproducibility of measurements

CHAPTER XConstruction

General items

CompactionRoad for construction trafficVibrating plateScarificationPavingShaping, FinishingRollerRollingRubber-tyred rollerThree-wheel rollerSheepsfoot rollerVibrating rollerTandem rollerGrid rollerSmooth rollerCompactorPlaning machine

Page 107: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 107Quarry faceChamferTamperSpreadingWindrowingTolerance in levelMixingMix-in-place (CEN)Plant mixing, Mix-in-plantSite traffic, Construction traffic

EarthworksRock excavationGrubbing upRun to spoilStacking material for reuseReinforced soil, Reinforced earthMoisture conditionMeasurement of earthworksSoil use tableMass haul diagramExcavation, CuttingFillingEarthworksSoil improvementSheet pile wall, SheetpilingAdditive to improve gradingPreloadingSite clearingSoil stabilizationCofferdam, Caisson, BulkheadBorrow pitRiprapEarthmoving programmeSettlement, ConsolidationScraperBulldozerGraderComposite profile (part cut and part fill)PresplittingBulkingGradingStripping of overburdenShoringStripping of topsoilRipping

Page 108: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 108LaggingTo loosen, To disturbSoil treatment

Pavements - General items

DeflectionRadius of curvature of deflectionWidth of spreadMultilayer systemPavement management systemLongitudinal jointTransverse jointConstruction jointRegulating courseBatchCrushingScreeningBearing capacityEquivalent axle loadGeometric designStructural designDesign criterionMixing plantDesign lifeDesign calculationStage construction

Flexible pavement

Well-graded aggregate treated with calcium chlorideWater-bound macadamPostcompactionConveyorFull-depth bituminous pavementDust filterProportioning by volumeProportioning by weightSpray barChipping, Embedment of chippingsDouble surface dressingSingle surface dressingSingle surface dressing with double chippingSurface dressingSurface dressingFlame scouring

Page 109: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 109Sealing coatTack coatRoad sweeperFinisher, PaverDryer drum mixerOpen-textured surfaceClose-textured surfaceStorage binDischarge hopperBlinding, ChokingSprayingChipping, Spreading of chippingsDryer drumGroutingFeed hopperWet dust collectorSpreaderRoad oiling, penetration prime coatCoating plantPrecoatingFines for water-bound macadam

Rigid pavements

To pour concreteBushhammeringSuperplasticised concreteExtruded concreteReinforcementDeformed stripsBrushing of newly laid concreteInterlocking blocksPreformed jointTongue-and-groove jointContraction jointExpansion jointComb expansion joint, Finger joint.Warping joint, Hinged jointGroovingSawn jointLarge set pavingMosaic paving, Small set pavingSlip-form paverSaw cutJointed reinforced concrete pavementContinuously reinforced concrete pavement

Page 110: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 110Jointed unreinforced concrete pavement, Jointed plain conc/pavementRolled-compacted concrete pavementFibre-reinforced concrete pavementPrecast slab concrete pavementKey, TongueMillingKeyway, GrooveWashing with acidWashing with white spiritTie barJoint sealingExposure of surface aggregateSlabDowelConcrete mixing plantSide formJoint sealing compoundBatching (concrete)Planing

CHAPTER XIQualities, faults and tests

Grip of tyresEvennessRoughness, Rugosity, TextureMicroroughnessDrainabilityCrackPotholePeelingStreakingBlack depositsMegatextureMicrotextureMacrotextureBlisterDiagnoisisTyre tread depthMean texture depthMean profile depthSpallingYaw angleRidgingAquaplaning, HydroplaningCoefficient of longitudinal friction

Page 111: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 111 a) locked wheel b) retarded wheelCoefficient of transverse frictionUnevenness, RoughnessSurface textureCorrugationWater layerRutProfilometerBump integratorWater filmFretting, PluckingCrazing, Alligator crackingAlkali-aggregate reactionPortable skid resistance tester, British pendulum testerGullyRolling resistanceWearSplashWhip-offSlippage of surface layerScalingSlab rockingStripping of binderStripping of aggregateSlab steppingBleeding, Fatting upSkid resistance, Nonskid qualitySudden change of levelRuptureRutting, Wheel trackingPunchingSubsidence, SettlementSwellingPumpingSlideFlowFrost heaveSlipSkiddingBuckling, BlowupUndermining, ScouringErosionDistressDeteriorationSpray

Page 112: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 112Rolling straightedgeRut meterPolishingSlippery roadPermeabilityDepressionImprint

CHAPTER XIIEngineering structures

Stone facingBridge deckReinforced concretePrestressed concreteEngineering structurePileSoil nailingFootbridge, Pedestrian bridgeViaductCable-stayed bridgeSuspension bridgeCulvertBox culvertCattle creepGame passageSuspenderTension memberBeam, girderBox girderSupportWind bracingCentring, ScaffoldingBuried jointAnchor blockHingeParapetPedestrian parapetService bay, Pipe bayCentral gratingProtective layerWaterproofing layer, Waterproofing courseBridge deck surfacing..........Down drag, Negative skin frictionBatter of a wall

E1037
HUE COMPUTER:
Page 113: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 113AbutmentBracket, cantilevered beamSpan (length)SpanTop slabVehicle parapetWeldRun-on slabBridge deck slabSide wallProtection wallWing wallRetaining wallLongitudinal memberTransverse girder, Cross beamPierWatertightnessShuttering, FormworkArch

CHAPTER XIIIMaintenance, winter maintenance and management Maintenance

Clearing of brushwood, Bush clearingRehabilitationStandby for emergency dutiesFunctional maintenancePreventive maintenanceStructural maintenanceExtraordinary maintenanceCurative maintenanceOrdinary maintenanceLevelling down of high spots, Planing Wet season barrier, Rain gateReshapingMowingWeed controlSealingShotblastingRegulatingRestoration of skid resistanceRetreading (pavement), Retread process, Roadmixing

Page 114: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 114Rideability, ServiceabilityAnticracking layerCleaning out (ditch)Design method for structural strengtheningDiamond disc groover grindingSanding, grittingResurfacingRegravellingOverlayThin bonded concrete overlayReplacement of failed areaRemoval of loose material from slopes, Slope trimmingVerge trimmingStrengtheningIn situ recycling, In-place recyclingPlant recyclingRejuvenation of the surfaceRepavingPruning of trees, Lopping of treesMaintenance depotPatching

Winter maintenance

Icy roadSnowdriftEarth heat, GeothermicsGlazed frost, Black iceStudded tyresWeight limit during thaw conditionsSide ploughSnow markerClearing of ice, De-icingProtection against avalanchesAbrasiveSnow clearingSnow flowAngle bladeSnow fenceSalt barn, Salt shelterRoad weather information systemWinter serviceabilityAvalancheV bladeTotal thickness of snowLayer of snow

Page 115: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 115Windrow of snowThermohygrographIce warning systemSnow detectorSnowplough, Snow bladeSnow blower and cutterSalt spreaderSnow blowerFreezing rainDe-icing salt, De-icing chemicalsBrineSnow cutterSpreading of saltRoad heatingThawSnowploughOperation centrePatrolCompacted snowHygroscopicityManagement

Pavement ratingRoad data baseProject levelDistress ratingNetwork levelInternational roughness index (IRI)International friction index (IFI)Present serviceability index (PSI)Riding qualityindex, Ride quality index (USA)Condition indicatorMonitoringMaintenance management systemVisual inspectionDeterioration modelPrediction modelWarning levelIntervention levelCondition survey

CHAPTER XIVEconomics and Finance

Assessment of projects, Evaluation of projectsInvestment

Page 116: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 116StagingElasticityInvestment cost, Investment expenditure, OutlayIndependent projectsIncompatible projectsOptions, AlternativesMinor variantsCriteriaProfitable EquityOpportunity cost of capitalCost of a projectProjectValueIndividual value of a benefitNet present valueSocial valuePrice, CostUtility functionMarketable goodEconomic goodUtility of a goodDiscount factor, Discount rateReturnBenefitCost modelCost-benefit studiesSustainable developmentCost-benefit analysisDisutilityTollOperating cost of vehiclesOperating costSatisfactionConsumer surplusSocial surplusFinancial returnFirst-year rate of returnInternal rate of returnEfficiencyCost-benefit calculation

CHAPTER XVTunnel

Approach road

Page 117: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 117Tunnel approach, Underpass approachSpringingSegmentForepolingShotcreteInvertSoffit, IntradosAnchor boltMucking outFalse portalExit portalEntrance portalOverbreakHeading faceRibTemporary supportAdvance headingPilot tunnelCross tunnelTurning galleryExploratory aditCut and coverReduced height tunnelLiningExtradosTunnel-boring machine (TBM)RockboltingStress reliefLoosening of rockShieldDiaphragm wallSecant pilesSide wallFalse ceilingVault

Operation

Opacity, ObscurationExit zoneApproach zoneInterior zoneThreshold zoneTransition zoneLouvreFresh air duct

Page 118: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 118Vitiated air duct, Exhaust ductSecondary duct, Supply ductLay-byIntermediate shaftFire hydrantBlack hole effectPiston effectTransmission factorSound absorption coefficientExtinction coefficient (smoke)Emergency service recessCarbon monoxide meterDiffusiometerTransmissometerAir outletAir inletVentilation plantBooster fan, Jet fanSemitransverse ventilationLongitudinal ventilationTransverse ventilationNatural ventilationControl room

CHAPTER XVI

Environment, nuisance, accidents

Vehicular pollutionAir pollutionWater pollutionHead-on collisionMultiple collision, Multivehicle accident (USA)Lane closureSound level meterAccident severityTraffic control and assistanceHazardous road layoutRoad safetyEnvironmental protectionSafety measuresSound insulationA-weighted noise levelEquivalent noise levelIncident managementNoise index

Page 119: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 119Breakdown serviceVibrationsBreakdown removalSeverance effect, Landlocking (USA)Acoustic horn effectLeachateExhaust fumesControl of hazardous materialsDriver errorVehicle defectsEnforcementNoise screen, Noise wallPlant screenBlack spot, High accident locationEnvironmental impact assessmentTravelling Matt techniqueSound spectrumAccident preventionLandscapingMedical first aidImpairmentNoise annoyancePedestrian amenityPersonal injury accidentSerious injury accidentSlight injury accidentFatal accident, Road casualtyJunction accident, Intersection accidentNear missDamage-only accidentLink accidentPower train noiseExternal noiseInternal noiseFluctuating noiseRolling noiseTyre-road noiseRoad traffic noiseAccident investigationAccident rateVehicle involvement rate, Accident ratePoor alignmentCorrosive materialsToxic materialsFlammable materialsExplosive materialsRadioactive materialsWetland

Page 120: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 120Visual intrusion

Page 121: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 121

Page 122: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 122

Page 123: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 123

Page 124: Transport Dictionary 2.1

WORLD ROAD ASSOCIATION Page 124