thuatngucokhi

19
THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 2D drawing n.bản vẽ 2D abrasive chất liệu mài abrasive belt băng tải gắn bột mài abrasive slurry bùn sệt abrasive slurry bùn sệt mài abrasive stick, stone đá mài accummulator battery acqui adapter khâu nối adapter plate unit bộ gắn đầu tiêu chuẩn adapter sleeve ống nối trượt Additional adjustable support n.Gối tựa điều chỉnh bổ sung Adjustable support n.Gối tựa điều chỉnh adjusttable lap dao mài rà điều chỉnh được adjusttable wrench mỏ lết aerodynamic controller bộ kiểm soát khí động lực aileron cánh phụ cân bằng aircraft máy bay amplifier bộ khuyếch đại anchor prop chân cố định Angle of cutting n.Góc cắt antenna anten Apron n.Tấm chắn apron tấm chắn arawler tractor máy kéo bánh xích arbor support ổ đỡ trục arm cần xoay armature cuộn ứng assembly sự lắp ráp Assembly drawing n.bản vẽ lắp audio oscillator bộ dao động âm thanh automatic cycle control device thiết bị kiểm soát chu kì tự động automatic lathe máy tiện tự động automatic machine tool, automatic machine máy công cụ tự động automaticloading device thiết bị cấp phôi tự động Axial component of cutting force n.Thành phần lực cắt dọc trục Axonometric View n.hình chiếu trục đo Back rake angle n.góc nâng balance sự cân bằng 1

Upload: thanh-thuy

Post on 27-Apr-2015

108 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

2D drawing n.bản vẽ 2Dabrasive chất liệu màiabrasive belt băng tải gắn bột màiabrasive slurry bùn sệtabrasive slurry bùn sệt màiabrasive stick, stone đá màiaccummulator battery acquiadapter khâu nốiadapter plate unit bộ gắn đầu tiêu chuẩnadapter sleeve ống nối trượtAdditional adjustable support n.Gối tựa điều chỉnh bổ sungAdjustable support n.Gối tựa điều chỉnhadjusttable lap dao mài rà điều chỉnh được adjusttable wrench mỏ lếtaerodynamic controller bộ kiểm soát khí động lựcaileron cánh phụ cân bằngaircraft máy bayamplifier bộ khuyếch đạianchor prop chân cố địnhAngle of cutting n.Góc cắtantenna antenApron n.Tấm chắnapron tấm chắnarawler tractor máy kéo bánh xícharbor support ổ đỡ trụcarm cần xoayarmature cuộn ứngassembly sự lắp rápAssembly drawing n.bản vẽ lắpaudio oscillator bộ dao động âm thanhautomatic cycle control device thiết bị kiểm soát chu kì tự độngautomatic lathe máy tiện tự độngautomatic machine tool,

automatic machine máy công cụ tự độngautomaticloading device thiết bị cấp phôi tự độngAxial component of cutting force n.Thành phần lực cắt dọc trụcAxonometric View n.hình chiếu trục đoBack rake angle n.góc nângbalance sự cân bằng balancing mandrel trục caân bằngbalancing stand giá câ nbằngbalancing weight đối trọng cân bằngbar- advancemeny mechanism cơ cấu thanh dẫn tiếnbar-clamping mechanism cơ cấu thanh kẹpbase giá chia

1

Page 2: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

base đế máybase unit phần thân máybasis mesh fraction thành phân hạt mài cơ bảnbeam cần, thanh ngangbearing sleeve ống lót ổ đỡBed shaper n. máy bào giườngBed shaper băng maybench bàn thợ nguộibench hammer búa thợ nguội benchwork gia công nguộibent tool dao đầu congbody thân mũi khoanbody thân dụng cụbody thân xebogic thanh chuyển hướng booster động cơ tăng tốcbore doa lỗBoring sự doa lỗBoring bar n.thân dao khoétboring bar cán dao doaboring head đầu dao doa boring machine ống lót doa lỗboring tool dụng cụ doabottom bed thân dướibottom carriage hộp gábreak chỗ cắtbroach chuốtbroaching machine máy chuốtbuffing wheel đĩa chà bóngburnisher dụng cụ mài bóngburnishing sự đánh bóng, mài bongcamshaft trục camcamshaft trục camCapstan wheel n.Tời quaycarburettor bộ chế hoà khíCarriage n.Hộp chạy daocarriage hộp chạy daocarrier giá đèo hàngcentre height chiều cao tâmcentre hole lỗ định tâm centreless grinding mài vô tâmcentreless grinding machine máy mài vô tâmchange gear train truyền động đổi rãnhchange gears các bánh răng thay thếchassis sườn xe

2

Page 3: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

checking by single-flank rolling sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sauchip breaker khe thoát phoiChip contraction n.Sự co phoiChip pan n.Khay chứa phoichisel edge đinh cắtchuck mâm cặpchute máng trượtcircular broach dao chuôt lỗcircular chaser dao lược ren vòngcircular form tool dao định hình tròncircular sawing machine máy cưa vòngclamp bệ cố định máyclamp hook móc kẹpclamping sự kẹp chặtclamping kẹp chặtclamping divice dụng cụ, đồ gá kẹpclamping flange bích kẹpclimb milling, down milling sự phay xuôiClutch n.Khớp ly hợpclutch ly hợpCNC machine tool n.Máy công cụ điều khiển sốCNC vertical machine n.Máy phay đứng CNCcoal-cutter máy đào thancoarse file giũa thôcollapsable tap taro xếp mởcollet ống kẹpcombination centre drill mũi khoan tâm Compound rest n.Bàn dao phức hợpCompound rest bàn dao phức hợpcompound rest slide giaá trượt bàn daoconcave half- nround milling cutter dao phay bán cầu lõmcontact roll con lăn tiếp xúcContinuous chip n.Phoi liên tụcContinuous feed motion n.chuyển động ăn dao liên tụccontinuous line nét liềncontrol desk bảng đồng hồ đoConventional machine tool n.Máy công cụ cổ điểnConventional vertical Miller n.Máy phay đứng truyền thốngconver half-round milling cutter dao phay bán cầu lồicoolant pump bơm chất làm nguộicore drill mũi khoan lõicore drilling sự khoan lõicoredrill khoan lõicounterbore mũi khoan, xoáy mặt đầucounterbore or countersink khoan, xoắy mặt đầu

3

Page 4: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

countersink mũi lả, xoáy mặt đầucounterweight đối trọngcradle bệ đỡCross section n.mặt cắt ngangCross slide n.Bàn trượt ngangcross slide bàn trượt ngangcross slide trượt ngangcrossrail thanh dẫn ngangcrossrail cần xoay ngangcrossrail head đầu xoay ngangCross-section area of uncut chip n.tiết diện ngang của phoicrown block khối đỉnhcummulative pitch error sai số bước tích luỹcurrent colector khung góp điệncut rãnh giũaCut off v.tiện cắt đứtcutting chain xích khai thácCutting edge orthogonal n.Mặt phẳng chéo của lưỡi cắtCutting force Lực cắtcutting pliers, nipppers kìm cắtcutting point phần cắt của mũi khoancutting section phaần cắtcutting sharft trục sắtcutting tip đỉnh cắtCutting tool n.công cụ cắt, dao cắtcylinder block khối xi lanhcylinder head đầu xi lanhcylinder wheel đá mài hình trụcylindrical grinding máy mài tròn ngoàicylindrical mandrel trục gá trụcylindricalgrinding sự mài tròn ngoàiDead center n.Mũi tâm tĩnhdead-smooth file giũa tinhDeformation n.sự biến dạngdense structure cấu trúc chặtDẹpth of cut n.chiều sâu cắtderrick thápDetail drawing n.bản vẽ chi tiếtdiamond kim cươngdiamond pin chốt hình thoidick-type wheel đá mài dạng đĩadielectric fluid chất lỏng cách điệndifferential indexing phân độ vi saidirect indexing phân độ trực tiếpDiscontinuous breaking segment chip n.Phoi vòng gãy

4

Page 5: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

Discontinuous shearing segment chip n.Phoi vòng không liên tụcdish wheel đá mài đĩadisk-type milling cutter dao phay đĩadouble- head wrench cờ lê 2 đầudouble-angle milling dao phay góc képdouble-angle point điểm góc képdraw vẽ kĩ thuậtdrawbar, draw- in rod thanh kéoDrawing n.bản vẽdrawing sự vẽ kĩ thuật drawing bản vẽ kĩ thuậtdrill khoan lỗdrill mũi khoandrill chuck đầu kẹp mũi khoandrill jig bạc dẫn mũi khoandrilling sự khoan lỗdrilling machine máy khoandrilling rig tháp khoandriver plate mâm quaydriver's cabin buồng láidrivig pin chốt xoayeccentric lệch tâmeccentric clamp kẹp lệch tâmelectric binet hợp công tắc điệnelectric- contact gaugehead đầu đo điện tiếp xúcelectric drill khoan điện cầm tayelectric locomotive dầu máy điệnelectrical- discharge machining gia công bằng phóng điệnelectric-spark machining gia công tia lửa điệnelectrolyte dung dịch điên lyelectrophysical machining sự gia công hoá líelevator cánh nângend mill dao phay mặt đầuend support giá đỡ phía sauEnd View n.Hình chiếu cạnhengine comparment buồng động cơ máyengine lathe máy tiện renengraving machine máy phay chép hìnhexpanding mandrel trục gá bungexpansion reamer dao chuôt nong rộngface conveyer băng chuyềnFace lathe n.máy tiện cụtface milling cutter dao phay mặtface milling head đầu dao phay mặtface plate mâm giữ

5

Page 6: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

facing tool dao tiện mặt đầuFeed n.lượng ăn dao, lượng tiến daofeed back sensing head đầu ghi hồi chuyểnfeed box hộp xe daoFeed selector n.Bộ điều chỉnh lượng ăn daofeed shaft trục chạy daofeeder máng cấp phôiferm-relieved tooth răng dạng hớt lưngfile giũafile cái giũafiling sự giũafilter bộ lọcfin cánh đứngfinal rocket stage taầng tên lửa cuối cùngfinishing sự gia công tinh, đánh bóngfinishing turning tool dao tiện tinhFixed support n.Gối tựa cố địnhFixture, jig n.đồ gáFlank n.mặt sau của daoflap cánh rà, cánh gấpflaring cup wheel đá mài hình chậu cônflat chisel cái đục phẳngflat form tool dao định hình phẳngflat point điểm phẳngflat-nose pliers kiìm mỏ dẹpfloat phaoflute rãnh xoắn, rãnh thoátflyhob dao -hcs hình đơnfollower rest tốc lăn theoform tool dao định hìnhfour-jaw chuck mâm cặp bốn chấuframe khung xefreight car toa chở hàngfront column trụ trướcfront fender, mudguard chắn bùn trướcfront pilot thân trướcfront slide bàn trượt trướcfrontal plane of projection mặt phẳng chính diệnfuel pump and injector bơm và vòi phun nhiên liệufuel tank bồn nhiên liệufuselarge thân máy baygasket đệm lótgasoline tank thùng nhiên liệugear cutting sự cắt rănggear grinding sự mài bánh răng

6

Page 7: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

gear grinding machine máy mài bánh rănggear hobbing machine máy phay răng phác hìnhgear rolling sự cán rănggear rolling bánh cán răngGear shaper m.Máy bào rănggear shaping tạo dạng rănggear shaving sự cà rănggear- tooth end mill dao phay chân rănggearbox hộp sốgearhead hộp bánh rănggear-shaving cutter dao cà rănggear-shaving cutter máy cà rănggear-tooth side milling cutter dao phay biên rănggeneretion-cut broaching chuốt theo đường sinhglass tube ống thuỷ tinhgoose-neck tool dao cổ ngỗnggrain hạt màigrain size index kií hiệu cỡ hạtgrain size cỡ hạt màigrind màigrinding sự màigrinding wheel grade cấu trúc đá màigrinding segment xéc măng màigrinding wheel bánh, đá màigroove-type chip breaker thoát phoi kiểu rãnhhacksaw cái cưahacksaw blade lưỡi cưahalf-round file giũa lòng mohand chipping sự đục bằng tayhand reamer dao chuốt cầm tayhand tap taro tayhand unloading lấy sản phẩm bằng tayHand wheel n.Tay quayhandlebars tay láihandloading cấp phôi bằng tayhaulage rope cáp tảihaulage unit cụm tảihead column cột phía trứơchead lamp đèn phaHeadstock đầu máyheadstock ụ trướcHeadstock assembly n.Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)Heel n.Lẹm daohelical tooth cutter dao phay răng xoắnhob dap phay phác hình

7

Page 8: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

hob swivel head đầu xoay daohob slide bàn trượt dao holder cán daohoning sự mài khôn, mài doahoning machine máy mài khônhoning tool dụng cụ mài khônhook spanner khóa móc, cờ lê móchopper phễu cấp phôihorizontal boring machine máy doa nằm nganghorizontal broaching machine máy chuốt nganghorizontal plane of projection mặt phẳng ngangindex change gears các bánh răng thay đổi tỷ sốindex crank thanh chiaindex pin chốt chíindex plate đĩa chiaindexing mechanism cơ cấu chia, cơ cấu phân độindexing mechanism chia, phân độinductance coil cuộn cảminductance gauge head đầu đo cảm khánginductance-type pick-up bộ phát kiểu cảm khánginserted blade răng ghépintake pipe ống nạpinterchangeability tính lắp dẫninternal broach chuốt lỗinternal broaching sự chuốt lỗinternal grinding mài tròn tronginternal roll burnisher sự cán bóng mặt trongjaw chấu kẹpjet ống phản lựcjib băng tảijig base giá đỡ bạc dẫnjig bushing ống lót bạc dẫnjig-boring machine máy doa có dẫn hướngkey- seat milling cutter dao phay răng thenkeyway broach dao chuốt rãnh thenkinematic accuracy độ chính xác động họckinematic chain chuỗi truyền độngknee khớp coongxonland rãnh thoát phoilap mài ràlapping sự mài rà, mài nghiềnlapping compound chát mài ràlapping machi ne máy mài ràlathe máy tiệnlathe accessories phụ tùng máy tiện

8

Page 9: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

lathe centre, centre tâm máy tiệnlathe dog cái tốclathe tool dao tiệnlathe work gia công tiệnlaunch rocket tên lửa đẩylay out lấy dấulaying out sự lấy dâu, lấy mựclead compenaor bộ chính bù hướngLead screw n.Vít me tiện renleft- hand milling cutter dao phay chiêù trái left-hand tool dao tráiLimit Value of wear n.Giới hạn của độ mònline các lọai đường nétliner bushing ống lót thẳngloader bộ nạp thanloading station vị trí nơi cấp phôiLocate v.định vịLocating n.Sự định vịLocating element n.Thành phần định vịlocating pin chốt định vị lock pin chốt định vịlocomotive đầu máy xe lửalong chain nét chấm gạchLongitudial and traverse feed control

n.Cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm và dọc trục

longitudinal table bàn dọclorry, truck xe tải nhẹmachine pulse generator máy phát xungMachining n.Gia côngmachining centre tâm gia côngmachne tap taro trênmáymagazine nơi trữ phôimagnetic chuck mâm từ tínhmagnetic separetor bộ tách từ tínhMahine tool n.Máy công cụ, máy cắtmain cylinder xy lanh chínhmain tool slide bàn trượt dao chínhmanchine reamer dao chuốt trênmáymandrel, arbor trục gá, trục tâmmargin gờ xoắnmaster gear bánh răng mẫumedium structure cấu trúc trung bìnhmill phaymilled tooth răng phaymilling cutter dao phaymilling machine máy phay

9

Page 10: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

millling sự phay, gia công phaymotor fan quạt máy động cơmotor vehicle xe có động cơmounting of grinding wheel gá lắp đá màimuffler ống xảMultiple-point cutting machine tool n.máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắtmulti-rib grinding wheel bánh mài nhiều ren neck coổ thắt mũi khoanneedle file giũa kimNegative rake n.góc nghiêng âmNose angle n.góc đỉnhnose fairing mũi rẽ dòngNose radius n.bán kính mũi daonozzle đầu phunnut tap taro đai ốcoffset tool dao cắt đứng, dao tiện rãnhoil engine động cơ dieselopen structure không chặt liên kếtorientation engine động cơ chỉnh hướngoverarm cần phía trênovercut rãnh cơ sởpantograph thước vẽ truyềnPartial section n.mặt cắt riêng phầnpedestal bệ máypetrol engine động cơ xăngpick răng đàopin- face wrench khoá mở chốtpivot chốtplain indexing phân độ đơn giảnplain milling cutter dao phay đơnplane of projection mặt phẳng chiếuplane or shape bào phẳng planer máy bào dọc, máy bào giườngplaner or shaper máy bàoplaner-type milling machine maý phay giưòngplanetary thread milling sự phay ren hành tinhplaning or shaping sự bào phẳngplat drill mũi khoan phẳngpolishing sự chà, đánh bóngpolishing machine máy chà đánh bóngpositioning NC system hệ thống NC vị tríPositive Rake n.góc nghiên dươngpower head phần truyền độngpower unit cụm công suấtprecision boring machine máy doa chính xác

10

Page 11: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

press fit jig bushing ống lót lắp ghép bạc dẫn

Primary motionn.chuyển động chính, chuyển động quay của phôi

Principle-based structural design thiết kế kết cấu dạng nguyên lýprofile plane of projection mặt phẳng bênprofile-cut broaching chuốt theo biên dạngprogram chương trìnhproject chiếuprojection hình chiếupull broach, broach chuốt kéopull broaching, broaching sự cuốt kéopull end đầu kéopumping jack con đội bơmpunch đột dấupunched tape phiến đục lỗpunching sự đột dấupush broach chuốt đẩypush broach dao chuốt đẩypush broaching sự chuốt đẩyquick-change chuck đầu kẹp rútquill mũi chống tâmradial chaser dao lược ren trònRadial component of cuttinh force n.Thành phần lực cắt hướng kínhradial drilling machine máy khoan cầnradial feed rod caần điều khiểnradiator bộ tản nhiệtrail đuờng rayRam n.Trụ trượtram khung chạy daoram-type milling machine máy phay kiểu trụ trượtrasp giũa nạoreamer dao chuốtreaming sự chuốt lõreaming chuốt lỗrear axle trục saurear column trụ saurear pilot cán saurear slide bàn trượt saurear support chuôi sauregulating wheel bánh dẫnrelieving cam cam đởrepresentation sự biểu diễnrescess gờ đá màiresinoid bond liên kết nhựa hoárest tốc kẹpright-hand milling cutter dao phay chiều phải

11

Page 12: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

right-hand tool dao phaỉoring lap dao mài rà kiểu vòngrocker thanh cân bằngrod thanh bơm roll burnshing sự cán bóng rollburnisher con lăn cán bóngRotary stops for carriage n.Dừng bàn xe daorotary table bàn xoayrotating centre tâm quayrotating lap bàn rà quayround file giũa trònrubber bond liên kết cao surudder cánh láiSaddle n.bàn trượtsaddle bàn trượtsaddle bệ máysaddle bệ đỡsand bunker khoang chứa cát chống cháyscale tỷ lệscavenging port chỗ xả cặnscientific instruments dụng cụ nghiên cứu khoa họcscraper lưỡi nạoscraper cạo ràscraping sự cạo ràscrew clamp kẹp bằng vítscriber mũi vạchsecond rocket stage tầng tên lửa thứ 2sector arm trục tỉ lệsegmental circular saw dao cắt vòng ghépsegmental circular saw vòng ghépsemi-automatic machine máy công cụ bán tự độngsepatator bộ phân chia serewdriver cây vặn vít, tuốc nơ vítshaft-type arbor trục gá daoShank n.thân dao, cán daoshaper máy bào ngangshell reamer lưỡi cătshell reamer dao chuốt thô, chuốt pháshell-type core drill mũi khoan kiểu ống lótshort dashes nét gián đoạnSide cutting edge angle (SCEA) n.Góc lưỡi cắt bênside head đầu trượtSide rake angle (RA) n.Góc nghiêng bênSide relief angle n.góc thoát bênSide View n.Hình chiếu đứng

12

Page 13: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

sile toolhead đầu gá dao ngangsinger- thread milling cutter dao phay ren đơnsingle- angle milling dao phay góc đơnsingle-flute drill mũi khoan rãnh xoắn đơnSingle-point cutting machine tool n.Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắtSingle-point locating element n.Thành phần định viị 1 điểmsingle-point threading dao tiện rensingle-pointtool dao tiện một lưỡi cắtsingle-rib grinding wheel bánh mài đơnsize scatter độ phân tán kích thướcsize, dimension kích thướcslide bar thanh truượtslider con trượt sliting saw.circular saw dao phay cắt rãnhslotted washer vòng đệm có rãnhslotting sự gia công rãnhslotting machine máy bào rãnhslotting tool dao cắt rãnhsmooth file giũa mịnsocket wrench khoá ống chìmsolar battery pin mặt trờiSolid drawing n.bản vẽ 3Dsolid lap dao mài rà cứngspacing collar vành ngăn cách spark plug bugiSpecific design n.thiết kế cụ thểSpeed n.tốc độ quay của trục chínhspeed selector lever cần tốc đọspherical washer vòng đệm cầu spindle trục chínhSpindle (with chuck) n.trục chính (có gắn mâm cặp)spindle box unit phần hộp trụcspindle nose nắp trục chínhSpindle speed seletor n.bộ điều chỉnh vận tốc trục chínhspindlecarrier giá đỡ trụcspindle-nose key chốt đầu trục chínhSplit-nut control n.Cần điều chỉnh đai ốc 2 nửaspoke nan hoaspot-face lả miệng spotfacer mũi lả miệngspot-facing sự lả miệngsquare file giũa vuôngstandard tiêu chuẩnstandard deviation n.độ sai lệch tiêu chuẩnstandardization sự tiêu chuẩn hoá

13

Page 14: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

starter-generator máy phát khởi độngstar-type dresser đầu sửa đá mài kiểu saosteady rest tốc định vịsteering gear tay láistep drill mũi khoan bậcstep motor động cơ theo bướcstep-type chip breaker thoát phoi kiểu bậcstone holder cần giữ đástop bracket vấu đỡstraight cup wheel đá mài hình chậu thẳngstraight shank chuôi thẳngstraight- shanktool dao cán thẳngstraight wheel bánh mài phẳngstrap clamp kẹp kiểu vòngstub arbor ổ trục chínhsupercharger bơm cao ápsuperfinishing sự gia công siêu tinhsupport roller con lăn đỡSupporting pin n.Chốt đỡsupporting shoe guốc tựasurface gauge cữ phẳngsurface- grinding machine máy mài phẳngsurpace broach chuốt bề mặtsurpace broaching sự chuốt bề mặtswing axle trục quayswinging clamp kẹp lắcswivel khớp xoayswivelling table bàn xoayswivelling table bàn xoaytackle block hệ thống nângtailplane cánh đuôitailstock ụ động Tailstock quill n.Nòng ụ độngtangent chaser dao lược ren tiếp tuyếnTangential component of cutting force n.Thành phần lực tiếp tuyếnTangential component of cutting force đuôi mũi khoantank bể chứatank car toa chở nhiên liệutap mũi cắt ren tarotape punch thiết bị đục lỗtaper flat file giũa phẳng đầu côntaper mandrel trục gá côntaper reamer dao chuôt côntaper shank chuôi côn

14

Page 15: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

template dưỡng, mẫuthermal screen màn chắn nhiệtthermoregulating system cửa chắn hệ thống điều nhiệtthick line nét đậmthin line nét mảnhthread cutting sự cắt renthread grinding sự mài renthread milling sự phay renthread- milling cutter dao phay renthread rolling sự cán renthread-cutting die khuôn bàn cắt renthread-cutting head đầu cắt renthread-grinding machine máy mài renthreading tool n.dao tiện renthree- side milling cutter dao phay 3 phíathree- square file giũa tam giácthree-jaw chuck mâm cặp ba chấuThree-point locating element n.Thành phần định vị 3 điểmTool angles n.Các góc cắt của daoTool clearance n.Góc sauTool cutting edge angle n.góc lưỡi cắt Tool cutting edge plane n.mặt phẳng cắt của daotool electrode điện cực dụng cụTool life n.Tuổi bền của dụng cụ cắttool magazine nơi trữ dụng cụ dao cắtTool Post n.Giá kẹp dao, đài gá daotool post giá kẹp daoTool rake n.Góc trướctool shank cán daoTool wear n.Sự mòn dụng cụ cắttooth profile error sai số biên dạng răngtop bed thân trênTop view n.hình chiếu bằngtotal composite error single flank tổng sai số mặt lưngtracing pin, traccer chốt theo dấutracing slide trượt theo dấutrack cleanr thiết bị vệ sinhtrack wheel bánh lăn xíchtraction generatior máy phát để kéotractor máy kéotrailer moóctransfer bar thanh truyềntransfer finger cữ chặntransfer line đường truyềnTransient surface n.bề mặt chuyển tiếp

15

Page 16: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

traverse grinding sự mài tịnh tiến dọctrepanning drill mũi khoan đột tròntrimming tab dải cân bằngtripping dog con cóc hành trìnhtruck trailer xe kéo moóctruing dressing sự chỉnh sửa đá màiturning sự tiệnturning tiệnturning tool dao tiện trơnturret đầu rơvonveTurret lathe n.máy tiện rơ von vetwist drill mũi khoan xoắnTwo-point locating element n.Thành phần định vi 2 điểmultrasonic tool dụng cụ siêu âmunbalance không cân bằngUndeformed chip width n.Chiều rộng phoi không biến dạngundercarriage bánh dẫn hướngunification sự đồng nhấtUniversal Lathe n.máy tiện vạn năngup milling, conventional milling sự phay ngượcupcut rãnh trênupright,column cột, truvalve van, xupapvalve tappet cần vanvertical broaching machine máy chuốt đứngVertical Shaper n.Máy bào đứng (xọc)vertical slide bàn trượt đưngvertical toolhead đầu gá dao đứngvice êto, bàn kẹpview sự chiếuvisible outline đường bao thấy đượcvitrified bond liên kết kiểu thuỷ tinh hoáwater cooling section buồng nước làm nguộiWays n.Băng trượtWear crater n.Vùng mòn khuyếtWear land n. Vùng bị mònweb thinning có gờ mỏngWedge angle n.Góc chêmwet grinding sự mài ướtwheel bánh xewheel pair cặp bánh xewheel shape dạng đá màiwheel tractor máy kéo bánh hơiwheelhead hộp đá màiwheelheard đầu làm việc

16

Page 17: Thuatngucokhi

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

wing cánh work head đầu làm việcwork rest blade thanh tựawork support arm cần chốngwork surface n. Bề mặt gia côngworkholder retainer mâm kẹp phôiWorkpiece n.chi tiết gia công, phôiwrench opening đầu mở miệng, đầu khoá

máy đào đất

17