kẾt quẢ hỌc tẬpgdtcqp.duytan.edu.vn/upload/fileupload... · mÔn giÁo dỤc quỐc phÒng...

20
CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB 1 2221218621 Nguyễn Văn An 25/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K 2 2221214374 Dương Quang Chẩn 26/08/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K 3 2221214370 Nguyễn Thành Đạt 05/07/1998 K22QTH1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K 4 2221214436 Mai Ngọc Đức 10/10/1998 K22QTH1 8.0 5.0 8.0 7.4 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.3 K 5 2220214385 Nguyễn Thị Giang 21/03/1998 K22QTH1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.5 K 6 2220214425 Dương Thị Thu Hằng 16/11/1997 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K 7 2220214381 Bùi Thị Tố Hân 20/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K 8 2220219279 Nguyễn Thị Hậu 30/06/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K 9 2221218925 Đinh Ngọc Huy 28/09/1997 K22QTH1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K 10 2221219072 Nguyễn Văn Huy 30/09/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K 11 2220218428 Huỳnh Vũ Lệ Huyền 06/05/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K 12 2220718951 Trương Thị Hương 24/05/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K 13 2221123581 Đoàn Quốc Khánh 02/09/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K 14 2221214531 Dương Công Khánh 23/02/1998 K22QTH1 8.0 7.0 6.0 6.8 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK 15 2220214389 Đặng Thị Tố Khuyên 18/09/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K 16 2221214526 Phan Thanh Long 13/10/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K 17 2220218620 Nguyễn Hồ Hoàng Thảo Ly 01/12/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K 18 2220214382 Đỗ Thị Trúc My 24/05/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K 19 2220214424 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18/09/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K 20 2220214524 Trần Thị Hồng Nhi 18/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K 21 2220218229 Ngô Thị Tuyết Nhung 10/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.4 K 22 2221218949 Bùi Xuân Phú 29/01/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K 23 2220214411 Trịnh Thảo Phương 19/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K 24 2221214376 Lê Phước Quốc 12/11/1998 K22QTH1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đt 25 2220214420 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/06/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K 26 2220214368 Lữ Ngọc Tiên 25/07/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K 27 2221214399 Nguyễn Công Tịnh 20/08/1997 K22QTH1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 8.0 7.6 7.8 K 28 2220214365 Lê Thị Thu Thanh 08/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K 29 2221214406 Nguyễn Hữu Như Thạnh 09/04/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K 30 2220214386 Huỳnh Thị Thanh Thảo 22/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K 31 2221218630 Đàm Ngọc Anh Thi 16/11/1997 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K 32 2221214394 Nguyễn Duy Thiên 16/06/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K 33 2221214373 Trần Quốc Thịnh 26/09/1998 K22QTH1 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K 34 2221618613 Thân Lý Thủy 25/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K 35 2220214388 Lê Nguyễn Thu Thương 08/01/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K 36 2220218601 Lê Phan Thùy Trang 26/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K 37 2220214522 Lâm Thị Mỹ Trâm 04/07/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K 38 2221218563 Lê Hoàng Trí 04/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K 39 2220218877 Nguyễn Thị Tú Trinh 10/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K 40 2220214453 Ôn Thị Thu Uyên 26/02/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K 41 2220214446 Trần Thị Vĩnh 10/02/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K 42 2221214536 Nguyễn Trương Thiện Vỹ 06/11/1998 K22QTH1 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K N. SINH LỚP KẾT QUẢ HP2 CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN KHÓA K22 NĂM HỌC 2016-2017 BỘ CHQS TP ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHA VIỆT NAM TRƯỜNG QUÂN SỰ Độc Lập-Tự Do-Hạnh Phúc KẾT QUẢ HỌC TP (Kèm theo Quyết định số ……. /QĐ-TQS ngày …... tháng ….. năm 2017 của Hiệu trưởng TQS) MÔN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN NINH HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG GHI CHÚ KẾT QUẢ HP4 XL KẾT QUẢ HP1 TB Từ ngày 29/05/2017 đến ngày 17/06/2017 KẾT QUẢ HP3 TT MSV HỌ VÀ TÊN 1/20

Upload: others

Post on 02-Aug-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

1 2221218621 Nguyễn Văn An 25/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

2 2221214374 Dương Quang Chẩn 26/08/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

3 2221214370 Nguyễn Thành Đạt 05/07/1998 K22QTH1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

4 2221214436 Mai Ngọc Đức 10/10/1998 K22QTH1 8.0 5.0 8.0 7.4 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.3 K

5 2220214385 Nguyễn Thị Giang 21/03/1998 K22QTH1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.5 K

6 2220214425 Dương Thị Thu Hằng 16/11/1997 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

7 2220214381 Bùi Thị Tố Hân 20/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

8 2220219279 Nguyễn Thị Hậu 30/06/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

9 2221218925 Đinh Ngọc Huy 28/09/1997 K22QTH1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

10 2221219072 Nguyễn Văn Huy 30/09/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

11 2220218428 Huỳnh Vũ Lệ Huyền 06/05/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K

12 2220718951 Trương Thị Hương 24/05/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

13 2221123581 Đoàn Quốc Khánh 02/09/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

14 2221214531 Dương Công Khánh 23/02/1998 K22QTH1 8.0 7.0 6.0 6.8 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK

15 2220214389 Đặng Thị Tố Khuyên 18/09/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

16 2221214526 Phan Thanh Long 13/10/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

17 2220218620 Nguyễn Hồ Hoàng Thảo Ly 01/12/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

18 2220214382 Đỗ Thị Trúc My 24/05/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

19 2220214424 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18/09/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

20 2220214524 Trần Thị Hồng Nhi 18/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

21 2220218229 Ngô Thị Tuyết Nhung 10/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.4 K

22 2221218949 Bùi Xuân Phú 29/01/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

23 2220214411 Trịnh Thảo Phương 19/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

24 2221214376 Lê Phước Quốc 12/11/1998 K22QTH1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

25 2220214420 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/06/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K

26 2220214368 Lữ Ngọc Tiên 25/07/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

27 2221214399 Nguyễn Công Tịnh 20/08/1997 K22QTH1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 8.0 7.6 7.8 K

28 2220214365 Lê Thị Thu Thanh 08/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

29 2221214406 Nguyễn Hữu Như Thạnh 09/04/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

30 2220214386 Huỳnh Thị Thanh Thảo 22/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

31 2221218630 Đàm Ngọc Anh Thi 16/11/1997 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

32 2221214394 Nguyễn Duy Thiên 16/06/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

33 2221214373 Trần Quốc Thịnh 26/09/1998 K22QTH1 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

34 2221618613 Thân Lý Thủy 25/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

35 2220214388 Lê Nguyễn Thu Thương 08/01/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

36 2220218601 Lê Phan Thùy Trang 26/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

37 2220214522 Lâm Thị Mỹ Trâm 04/07/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

38 2221218563 Lê Hoàng Trí 04/08/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

39 2220218877 Nguyễn Thị Tú Trinh 10/11/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

40 2220214453 Ôn Thị Thu Uyên 26/02/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

41 2220214446 Trần Thị Vĩnh 10/02/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

42 2221214536 Nguyễn Trương Thiện Vỹ 06/11/1998 K22QTH1 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN KHÓA K22 NĂM HỌC 2016-2017

BỘ CHQS TP ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHIA VIỆT NAM

TRƯỜNG QUÂN SỰ Độc Lập-Tự Do-Hạnh Phúc

KẾT QUẢ HỌC TÂP

(Kèm theo Quyết định số ……. /QĐ-TQS ngày …... tháng ….. năm 2017 của Hiệu trưởng TQS)

MÔN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN NINH HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

Từ ngày 29/05/2017 đến ngày 17/06/2017

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

1/20

Administrator
Sticky Note
SV có thắc mắc về kết quả cua minh liên hệ TT. GDTC&QP tại Phòng 123 khu 3,5ha Hòa Khánh Nam để trung tâm nắm thông tin và liên hệ Trường Quân Sự giải quyết, thời gian kể từ ngày 17/10/2017 đến ngày 17/01/2018. Mọi chậm trễ sinh viên tự chịu trách nhiệm.

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

43 2221219594 Trần Tiến Hưng 26/12/1995 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.1 K

44 2221255288 Lê Trung Sơn 09/07/1998 K22QTH1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

45 2220263378 Nguyễn Thị Thu Trâm 06/05/1997 K22QTH1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

46 2220214366 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/01/1998 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

47 2221219444 Nguyễn Thành Trung 13/02/1993 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

48 2121638268 Nguyễn Hữu Trung 15/10/1997 K22QTH1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

49 2221214452 Nguyễn Đình Hữu Ái 09/12/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

50 2221218932 Nguyễn Huy Cường 10/04/1998 K22QTH2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 K

51 2221214471 Pham Sỹ Dương 23/11/1997 K22QTH2 8.0 5.0 6.0 6.4 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.8 TBK

52 2221214426 Lê Xuân Đạt 10/09/1998 K22QTH2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 K

53 2221244570 Cao Tiến Đạt 23/10/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

54 2220214443 Lê Hồng Hà 15/09/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

55 2220218647 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 06/04/1998 K22QTH2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

56 2221623475 Lê Tự Khoa 06/06/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 7.0 K

57 2221214457 Bùi Trọng La 06/04/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

58 2221214461 Nguyễn Điền Long 25/05/1998 K22QTH2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

59 2221218873 Hoàng Trần Quang Luân 29/06/1998 K22QTH2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

60 2220214371 Đặng Quỳnh Ly 20/10/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

61 2220214403 Nguyễn Thị Anh Mai 20/12/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

62 2221214544 Hồ Thăng Mẫn 22/01/1998 K22QTH2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

63 2220214418 Nguyễn Thị Mơ 23/08/1997 K22QTH2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

64 2220214377 Nguyễn Thị Thu Mỹ 14/10/1998 K22QTH2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

65 2220219051 Trần Thị Nhật Ngân 26/11/1998 K22QTH2 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 6.8 TBK

66 2220214358 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/01/1998 K22QTH2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

67 2220224482 Nguyễn Hà Kiều Oanh 03/11/1998 K22QTH2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

68 2220214430 Đinh Nhật Minh Phượng 14/08/1998 K22QTH2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

69 2221214356 Bùi Nguyễn Văn Quang 10/03/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

70 2220214391 Phan Thị Như Quỳnh 01/10/1998 K22QTH2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.4 K

71 2220214428 Nguyễn Thúy Quỳnh 04/02/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

72 2220714071 Hoàng Như Quỳnh 26/03/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

73 2220218209 Âu Thị Thanh Tâm 23/05/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

74 2221214372 Võ Trần Thanh Tiến 08/06/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

75 2221214432 Phan Xuân Tín 22/10/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

76 2221214407 Huỳnh Công Minh Tính 01/01/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

77 2221214408 Nguyễn Đăng Tùng 06/08/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

78 2221214383 Doãn Bá Tường 25/12/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

79 2220214462 Lâm Phương Thanh 11/12/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

80 2221218950 Lương Chí Thạnh 28/10/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

81 2220214355 Trần Thị Bích Thảo 01/04/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

82 2220214546 Đinh Phương Thảo 15/05/1998 K22QTH2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.5 K

83 2220218651 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/03/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.5 K

84 2220214416 Nguyễn Thị Thu 10/10/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

85 2220214447 Bùi Thị Thu Thương 22/08/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

86 2221214542 Lương Minh Trí 09/06/1998 K22QTH2 8.0 5.0 6.0 6.4 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.8 TBK

87 2220214375 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 04/08/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

88 2220714107 Pham Thị Thu Uyên 12/01/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

89 2221214384 Phan Công Việt 14/02/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.3 K

90 2220214543 Lê Thị Thùy Trâm 01/01/1997 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

91 2220313946 Nguyễn Thị Yến Vi 26/09/1998 K22QTH2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 K

92 2220214541 Phan Thị Tường Vi 05/03/1998 K22QTH2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.9 K2/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

93 2221145202 Đặng Thái Thành 10/02/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

94 2221218418 Lê Kiều Gia Huy 14/04/1998 K22QTH2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.8 TBK

95 2220218855 Lê Nguyễn Kim Ánh 26/07/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

96 2221217460 Nguyễn Ngọc Ánh 30/01/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

97 2221217462 Đặng Vũ Bảo 02/02/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

98 2221218444 Nguyễn Công 12/12/1998 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

99 2221218123 Nguyễn Nhất Cường 18/02/1996 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

100 2220219503 Nguyễn Thị Đạt 25/08/1998 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 9.0 8.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.4 K

101 2221217473 Võ Tấn Đạt 27/05/1998 K22QTH3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

102 2221218457 Lê Hữu Đức 27/01/1992 K22QTH3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 G

103 2220217511 Võ Thị Mỹ Hằng 12/03/1998 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

104 2220217517 Nguyễn Hà Như Hiếu 18/10/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

105 2221217555 Dương Gia Kiệt 28/10/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

106 2221218430 Nguyễn Lê Khoa 10/06/1997 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

107 2220218122 Trần Thị Châu Khuyên 28/03/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.5 K

108 2221217564 Lê Văn Linh 02/07/1998 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

109 2221217567 Nguyễn Hoàng Long 29/03/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

110 2221718741 Pham Hữu Lộc 13/04/1998 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

111 2220217581 Nguyễn Thị Trà My 03/03/1997 K22QTH3 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.2 G

112 2221217591 Đinh Bá Nghĩa 16/03/1998 K22QTH3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

113 2220217593 Hồ Hoài Ngọc 24/10/1998 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 9.0 8.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.5 K

114 2220217594 Nguyễn Thị Phương Ngọc 06/07/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.2 K

115 2221217597 Pham Phước Hoàng Nguyên 06/04/1997 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

116 2221217598 Hồ Thanh Nguyên 24/02/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

117 2220866020 Văn Thị Thảo Nhi 10/10/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

118 2220217748 Nguyễn Bảo Phương 20/02/1997 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

119 2221219177 Nguyễn Văn Quang 28/08/1996 K22QTH3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

120 2221255292 Trần Ngọc Tân 10/05/1996 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

121 2221519412 Dương Tiền 26/06/1998 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

122 2220217656 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/03/1997 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

123 2220217657 Trần Hồ Như Thảo 15/11/1997 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 K

124 2220217663 Hồ Thị Lệ Thu 18/08/1997 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

125 2220217671 Hoàng Thị Thủy 03/01/1998 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

126 2220217668 Lê Thị Thúy 01/07/1996 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

127 2220217686 Hồ Thị Thu Trang 12/10/1996 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

128 2221217697 Pham Huy Trực 04/01/1997 K22QTH3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

129 2221218095 Nguyễn Xuân Trường 09/01/1998 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

130 2221214545 Trần Tấn Bảo 09/08/1998 K22QTH3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

131 2220718297 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/09/1998 K22QTH3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

132 2221217456 Nguyễn Quang Anh 26/10/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

133 2221247921 Pham Như Cường 28/12/1997 K22QTH4 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 6.9 TBK

134 2220217480 Nguyễn Thị Phương Diệu 08/03/1997 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

135 2221217490 Lê Ngọc Dương 11/10/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK

136 2221247922 Trương Văn Đại 01/01/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.5 K

137 2220326380 Cao Thị Nguyệt Hằng 19/04/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

138 2220217522 Trần Thị Mỹ Hòa 19/04/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

139 2220218421 Nguyễn Hồ Như Hội 25/12/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

140 2221217535 Lưu Minh Hưng 03/07/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

141 2220217556 Nguyễn Thị Kiều 08/04/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

142 2220217559 Dũ Thị Thùy Lan 02/08/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K3/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

143 2220217562 Nguyễn Thị Linh 25/03/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

144 2220217570 Phan Thị Lụa 20/08/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

145 2220217571 Trần Thị Mỹ Lý 15/07/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K

146 2220219091 Phan Thị Hoài My 21/01/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

147 2221217600 Tô Thanh Nhã 10/05/1997 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

148 2220218146 Dương Thị Thanh Nhàn 16/07/1997 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

149 2220217613 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/07/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

150 2220217615 Phan Thị Hồng Nhung 14/05/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

151 2220217627 Trần Thị Thu Phương 06/02/1997 K22QTH4 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

152 2220217628 Đoàn Thị Hoài Phượng 11/02/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

153 2220218721 Trần Thị Phương Quyên 21/04/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

154 2220217635 Lê Nguyễn Như Quỳnh 20/06/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

155 2220217646 Huỳnh Thị Tâm 08/08/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.5 K

156 2220217675 Pham Thị Kim Tiên 16/09/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

157 2221219191 Trương Đức Tiến 22/02/1998 K22QTH4 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.8 K

158 2220217702 Nguyễn Thị Thanh Tú 01/07/1997 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

159 2220219501 Pham Khả Tú 01/11/1997 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

160 2221217703 Huỳnh Anh Tuấn 07/10/1996 K22QTH4 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

161 2221217709 Nguyễn Anh Tuyền 02/09/1997 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

162 2220217649 Nguyễn Thị Thu Thắm 04/03/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

163 2220217667 Pham Trần Anh Thư 25/11/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

164 2220217683 Phan Thị Sơn Trà 02/10/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

165 2220717080 Trần Thị Xuân Trang 01/02/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.5 K

166 2221125809 Nguyễn Minh Trí 22/12/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

167 2220217696 Lê Trần Anh Trúc 24/05/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

168 2220219219 Phan Hoàng Uyên 23/06/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

169 2221217714 Nguyễn Lê Đai Vĩ 08/12/1998 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 K

170 2220217722 Trần Thị Nhật Vy 07/07/1998 K22QTH4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.5 K

171 2120213326 Nguyễn Mai Thị Trường Giang 12/07/1997 K22QTH4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K

172 2220218793 Hồ Thị Minh Anh 24/09/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

173 2220217467 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 12/03/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

174 2220217494 Hứa Thị Mỹ Duyên 17/10/1998 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

175 2220217472 Pham Thị Anh Đào 13/11/1998 K22QTH5 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.6 TBK

176 2220217497 Ngô Thị Thùy Giang 30/05/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

177 2221217500 Trần Chính Giáp 05/10/1998 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

178 2220217501 Vũ Thị Thu Hà 20/11/1998 K22QTH5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.9 K

179 2220716678 Lê Cẩm Hải 09/03/1998 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

180 2220217507 Nguyễn Thị Hằng 23/02/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

181 2220217509 Pham Thị Thanh Hằng 20/02/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

182 2221217521 Bùi Xuân Hòa 22/08/1998 K22QTH5 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK

183 2220217523 Bùi Thị Bích Hoài 17/02/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

184 2221217532 Nguyễn Việt Hùng 29/09/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

185 2221217533 Đoàn Lê Nam Hưng 01/01/1998 K22QTH5 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

186 2221217534 Nguyễn Quốc Hưng 08/08/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

187 2221217536 Đặng Văn Hưng 01/02/1997 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

188 2220219224 Nguyễn Tường Linh 02/08/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

189 2221219231 Nguyễn Thành Lộc 25/04/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.2 K

190 2220664940 Nguyễn Thị Ngọc Nga 11/02/1998 K22QTH5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

191 2221237910 Hà Nguyễn Thế Ngọc 28/08/1998 K22QTH5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.2 8.0 G

192 2221217605 Nguyễn Văn Nhật 28/09/1996 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 5.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K4/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

193 2220217610 Võ Mai Nhi 02/04/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

194 2221218453 Phan Duy Nhơn 25/04/1998 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

195 2220217616 Nguyễn Thị Nhung 12/05/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

196 2221716945 Pham Trần Đình Phước 30/09/1998 K22QTH5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.0 K

197 2221217634 Nguyễn Văn Quốc 06/11/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.5 K

198 2220716975 Châu Thị Như Quỳnh 29/03/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.1 K

199 2220217638 Đặng Thị Bích Sa 21/07/1998 K22QTH5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

200 2221217651 Đinh Công Thanh 30/11/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.1 K

201 2221348024 Đào Lê Thành 16/07/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

202 2220217672 Nguyễn Bích Thủy 14/08/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

203 2220217688 Đinh Ngọc Thùy Trang 29/08/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

204 2220218359 Lê Xuân Trinh 20/11/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

205 2220247953 Nguyễn Thị Thanh Trinh 13/10/1998 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

206 2221217699 Đặng Thành Trung 20/09/1998 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

207 2221247956 Trương Quang Đức Vũ 19/12/1998 K22QTH5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

208 2220217729 Trần Thị Như Yến 24/06/1998 K22QTH5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

209 2220316314 Hoàng Hà Trâm 05/09/1998 K22QTH5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

210 2221217463 Bùi Duy Nhật Bảo 17/02/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

211 2220217468 Bùi Thị Tú Châu 17/04/1998 K22QTH6 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

212 2221514983 Lê Văn Danh 28/01/1998 K22QTH6 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

213 2220217487 Hồ Thị Dung 06/07/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

214 2221217489 Nguyễn Trần Trí Dũng 20/11/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

215 2221217492 Lê Văn Duy 03/12/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

216 2220219370 Nguyễn Xuân Mỹ Duyên 25/05/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

217 2221217506 Lê Hoàng Hải 30/03/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

218 2221217528 Lê Đình Hoàng 25/07/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

219 2221217539 Đặng Gia Huy 24/12/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

220 2220217541 Trần Thế Anh Huyên 28/12/1997 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

221 2220217544 Nguyễn Thị Hồng Huyền 11/01/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

222 2221217552 Dương Quang Khôi 27/11/1998 K22QTH6 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.1 K

223 2220227788 Cao Phan Nhật Linh 01/10/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K

224 2221869244 Vi Văn Long 01/02/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

225 2220217573 Võ Thị Ngọc Mai 09/06/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

226 2221217575 Nguyễn Văn Mạnh 18/01/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

227 2221217584 Tưởng Thành Mỹ 23/04/1998 K22QTH6 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1 7.7 K

228 2220217621 Lê Thị Ny 29/01/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

229 2220218419 Nguyễn Thị Nga 14/05/1997 K22QTH6 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.5 K

230 2221217596 Trương Văn Nguyên 04/03/1998 K22QTH6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK

231 2221217602 Lê Hữu Nhật 16/03/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

232 2221217604 Nguyễn Văn Nhật 20/03/1998 K22QTH6 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

233 2221217617 Huỳnh Văn Nhựt 16/05/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 6.8 TBK

234 2221217625 Phan Văn Phúc 25/11/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.5 K

235 2221217633 Trần Duy Quốc 02/11/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

236 2221217642 Pham Đặng Thành Tài 31/08/1998 K22QTH6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 6.8 TBK

237 2221218717 Võ Thành Tài 25/07/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

238 2221217680 Nguyễn Văn Tình 17/09/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

239 2221217705 Trần Đình Tuấn 13/06/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

240 2221217708 Nguyễn Thanh Tùng 09/12/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

241 2221217654 Hành Phúc Thạnh 01/10/1997 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.2 K

242 2220217669 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/11/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K5/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

243 2221125743 Hoàng Việt Trung 04/04/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

244 2220217719 Nguyễn Thị Duyên Vũ 03/10/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

245 2221326476 Nguyễn Minh Vương 26/01/1998 K22QTH6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 8.0 7.6 7.2 K

246 2220217673 Pham Trần Kiều Tiên 17/10/1998 K22QTH6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

247 2220229653 Từ Ánh Dương 07/01/1998 K22QTM 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

248 2220217746 Nguyễn Thị Lý Oanh 29/07/1998 K22QTM 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

249 2220229398 Võ Trần Anh Thư 17/07/1998 K22QTM 9.0 8.0 6.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

250 2220224481 Đỗ Nguyễn Tam Anh 20/08/1998 K22QTM1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

251 2220227757 Bùi Ngọc Phương Anh 28/07/1998 K22QTM1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.8 7.3 K

252 2220227759 Nguyễn Thị Lan Anh 26/01/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

253 2220224494 Nguyễn Thị Cúc 10/10/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

254 2220224487 Nguyễn Thị Thảo Duyên 16/08/1998 K22QTM1 8.0 7.0 8.0 7.8 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.6 K

255 2221227765 Nguyễn Văn Đông 29/06/1997 K22QTM1 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

256 2220217503 Pham Huỳnh Hà 13/12/1998 K22QTM1 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.1 K

257 2220224476 Nguyễn Thị Thúy Hằng 28/01/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.8 7.4 K

258 2221227770 Đinh Phan Hậu 10/03/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.7 K

259 2220224483 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/02/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

260 2220253311 Trần Thị Thu Hương 17/01/1998 K22QTM1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

261 2220224474 Trần Thị Thanh Lan 15/01/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K

262 2220227786 Hồ Huyền Linh 27/03/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

263 2220227787 Nguyễn Khánh Linh 02/08/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 8.0 8.3 7.6 K

264 2220227792 Nguyễn Ngọc Xuân Mỹ 03/05/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

265 2220227795 Pham Thị Thùy Nga 19/04/1998 K22QTM1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 G

266 2220227796 Võ Thị Ngọc 14/03/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

267 2220227799 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/10/1997 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

268 2220227800 Pham Thị Quỳnh Như 23/08/1998 K22QTM1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

269 2221227803 Nguyễn Đức Nhựt 30/07/1996 K22QTM1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

270 2220228352 Võ Thị Quỳnh Oanh 11/11/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

271 2221224473 Lê Tấn Phan 18/11/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

272 2220227807 Lê Ánh Phượng 10/04/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K

273 2221218254 Lê Ngọc Hoàng Quân 27/10/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 5.0 5.0 5.6 6.5 TBK

274 2221218904 Đinh Khắc Tài 24/02/1998 K22QTM1 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 5.0 7.0 6.6 6.9 TBK

275 2220224479 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/11/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

276 2221224491 Kiều Ngọc Tịnh 27/10/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

277 2221224492 Nguyễn Anh Tuấn 02/03/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

278 2221227835 Đoàn Công Tuấn 28/11/1996 K22QTM1 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

279 2220224485 Mai Thị Cẩm Thanh 20/09/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.3 K

280 2220228350 Hoàng Lê Phương Thanh 11/09/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

281 2221224475 Pham Ngọc Thanh 16/03/1994 K22QTM1 8.0 7.0 8.0 7.8 9.0 8.0 8.0 8.3 M 9.0 8.0 8.0 8.3 K Đat

282 2221227820 Trần Văn Thọ 02/02/1997 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

283 2220224486 Lê Thị Thùy 28/10/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

284 2220227826 Thái Thanh Thủy 21/01/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

285 2220228507 Hà Thị Kim Trâm 17/12/1998 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

286 2221224472 Nguyễn Hữu Quốc Vương 22/06/1998 K22QTM1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

287 2220227840 Nguyễn Trần Hà Vy 11/12/1998 K22QTM1 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 5.0 8.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

288 2220228317 Nguyễn Thị Yến 04/05/1997 K22QTM1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

289 2220227755 Nguyễn Thị Diệu Anh 09/09/1998 K22QTM1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

290 2220227771 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/01/1998 K22QTM2 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

291 2221227774 Đặng Trung Hiếu 09/09/1998 K22QTM2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.3 K

292 2220227775 Võ Thị Hồng Hoa 21/02/1998 K22QTM2 9.0 8.0 5.0 6.8 9.0 8.0 7.0 7.8 9.0 8.0 6.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K6/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

293 2221125660 Phùng Bá Nhật Lâm 26/02/1998 K22QTM2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 6.8 TBK

294 2220228407 Phan Thụy Diệu Linh 04/11/1998 K22QTM2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

295 2221227794 Ngô Hoài Nam 12/06/1998 K22QTM2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

296 2221656551 Trương Quang Nhị 17/07/1998 K22QTM2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

297 2221227802 Văn Đức Nhuận 12/07/1998 K22QTM2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

298 2220227804 Phan Nguyễn Hoàng Oanh 31/10/1998 K22QTM2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 6.6 TBK

299 2211344782 Nguyễn Pháp 18/11/1998 K22QTM2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 6.6 TBK

300 2220227808 Lê Thị Phương Quỳnh 03/07/1997 K22QTM2 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK

301 2220227809 Lê Nguyễn Thảo Sương 06/11/1998 K22QTM2 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 6.0 7.3 7.1 K

302 2221227811 Đỗ Thanh Tâm 31/07/1998 K22QTM2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

303 2220227836 Lâm Thị Tuyết 12/08/1998 K22QTM2 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.7 TBK

304 2220227813 Dương Thị Thanh 05/06/1998 K22QTM2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 9.0 8.0 8.0 8.3 7.7 K

305 2220227822 Võ Thị Thu 07/06/1998 K22QTM2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

306 2220227824 Huỳnh Thị Thanh Thúy 03/03/1998 K22QTM2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

307 2220228471 Trần Thị Thúy 17/08/1998 K22QTM2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

308 2220227833 Lê Thị Huyền Trinh 01/02/1998 K22QTM2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

309 2221227834 Đinh Gia Trường 04/04/1997 K22QTM2 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 5.0 5.0 8.0 6.5 5.0 5.0 7.0 6.0 6.4 TBK

310 2221227841 Huỳnh Quang Vỹ 24/09/1998 K22QTM2 8.0 7.0 5.0 6.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.7 TBK

311 2220229562 Ngô Thị Hoàng Thắm 03/05/1996 K22QTM2 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

312 2221115527 Phan Thành An 03/04/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 6.9 TBK

313 2221115531 Trần Tiến Anh 26/07/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 5.0 5.6 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 6.0 5.8 6.6 TBK

314 2221115534 Văn Hửu Chinh 05/05/1998 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

315 2221716620 Lê Tiến Danh 01/08/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.4 K

316 2221115536 Châu Ngọc Đại 01/12/1997 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 6.9 TBK

317 2221113492 Nguyễn Thành Đạt 18/02/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 6.9 TBK

318 2221115542 Đồng Việt Hoàng 01/09/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 5.0 6.5 7.1 K

319 2221118384 Nguyễn Hùng Hoàng 28/12/1996 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 8.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 5.0 6.5 7.0 K

320 2221145195 Trần Văn Hoàng 22/01/1997 K22TMT 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 5.0 6.0 6.4 7.3 K

321 2221118711 Bùi Gia Hưng 22/08/1997 K22TMT 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 6.7 TBK

322 2221128431 Nguyễn Quang Hưng 14/05/1997 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.8 TBK

323 2221113508 Nguyễn Thanh Khánh 09/10/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

324 2221119216 Trần Nguyễn Lâm 24/02/1998 K22TMT 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

325 2221123617 Phan Phương Nam 15/04/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 5.0 6.5 7.1 K

326 2221866013 Trần Đỗ Nguyên 25/06/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.0 K

327 2221354018 Pham Nguyễn Thanh Phú 16/10/1998 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 8.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 7.1 K

328 2221115550 Trần Duy Phúc 01/05/1998 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 6.0 6.4 6.8 TBK

329 2221115551 Dương Văn Phúc 12/02/1998 K22TMT 8.0 7.0 8.0 7.8 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

330 2221119245 Nguyễn Văn Quân 19/08/1997 K22TMT 8.0 8.0 6.0 7.0 6.0 6.0 7.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

331 2221113509 Trần Ngọc Quý 09/03/1998 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

332 2221115554 Đặng Văn Quyết 30/06/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 K Đat

333 2221522922 Đặng Ngọc Sinh 30/08/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

334 2221115558 Nguyễn Trí Tâm 10/11/1998 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 8.0 5.0 5.9 6.7 TBK

335 2221113502 Nguyễn Minh Tân 26/09/1998 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

336 2221129392 Lê Dương Tân 07/08/1998 K22TMT 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.8 TBK

337 2221115564 Trần Ngọc Tiến 02/12/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 K

338 2221113490 Lê Anh Tú 27/06/1998 K22TMT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 K

339 2221128887 Trần Nhân Thánh 14/05/1998 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

340 2221115561 Nguyễn Bá Thắng 04/01/1998 K22TMT 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

341 2220654039 Võ Thị Mỹ Ái 02/12/1998 K22TNM 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.2 K

342 2220656523 Dương Thị Đông 15/12/1998 K22TNM 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 6.0 5.8 6.9 TBK7/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

343 2221664918 Pham Nguyên Đức 12/10/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 5.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK

344 2220656529 Đặng Minh Nhật Hà 13/02/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 K

345 2221658693 Nguyễn Manh Hải 31/01/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

346 2221656530 Nguyễn Công Hậu 26/01/1998 K22TNM 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.3 K

347 2221654045 Lê Văn Hiếu 29/04/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

348 2221656535 Trần Lê Huy 11/03/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 6.8 TBK

349 2221656536 Lê Ngọc Huy 08/10/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 8.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K

350 2221658740 Huỳnh Phan Quốc Huy 01/05/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K

351 2220656537 Nguyễn Thị Lệ Huyền 09/08/1998 K22TNM 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.1 K

352 2221656538 Dương Phước Nhật Huynh 21/05/1998 K22TNM 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

353 2221656533 Võ Như Hưng 11/04/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

354 2220656534 Trương Xuân Minh Hương 06/05/1998 K22TNM 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.5 K

355 2221656539 Trần Đăng Khoa 31/01/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 K Đat

356 2221658469 Đoàn Đông Khoa 02/08/1998 K22TNM 8.0 8.0 5.0 6.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

357 2220656540 Phan Thị Mỹ Lài 27/01/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

358 2220515045 Nguyễn Thị Bích Lệ 27/07/1998 K22TNM 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.2 K

359 2221656543 Võ Tấn Lợi 13/07/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

360 2221656545 Hoàng Công Nghĩa 08/03/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

361 2220656547 Nguyễn Đăng Ngọc 06/12/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

362 2220656550 Nguyễn Thị Đinh Nguyên 22/05/1998 K22TNM 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.3 K

363 2221654037 Huỳnh Sử Phú 01/01/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

364 2221656554 Nguyễn Khánh Phúc 10/02/1996 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 6.9 TBK

365 2220656555 Nguyễn Thị Phượng 05/03/1998 K22TNM 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.5 K

366 2221658646 Nguyễn Thành Tâm 01/09/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

367 2221656562 Huỳnh Thanh Tú 09/05/1998 K22TNM 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

368 2221659391 Huỳnh Anh Tú 12/03/1998 K22TNM 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

369 2221656564 Nguyễn Ngọc Tuệ 11/12/1998 K22TNM 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

370 2220658827 Đinh Thị Thủy 18/02/1998 K22TNM 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.2 K

371 2220656567 Phan Thị Khánh Vân 26/02/1998 K22TNM 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.5 K

372 2120424334 Thái Hoàng Công Anh 08/01/1997 K22TPM 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

373 2221113497 Nguyễn Tiến Cường 28/12/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.1 K

374 2221128608 Thái Quốc Cường 25/02/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

375 2221123693 Nguyễn Hữu Danh 11/11/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 8.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K

376 2220128576 Nguyễn Thị Thùy Dương 18/03/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

377 2221123579 Nguyễn Văn Ánh Dương 29/06/1998 K22TPM1 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.2 K

378 2221123576 Lê Quốc Đạt 14/05/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 5.0 5.8 7.0 K

379 2220123537 Võ Thị Thu Giang 08/05/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K

380 2221123563 Hồ Đình Hiếu 18/12/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K

381 2221123606 Trần Quang Hiếu 30/01/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 5.0 5.6 6.8 TBK

382 2221129283 Võ Minh Hiếu 12/12/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

383 2221123555 Lê Phước Hoài 23/02/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 5.0 5.6 6.8 TBK

384 2221123696 Nguyễn Văn Hổ 06/02/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

385 2221123522 Nguyễn Manh Hùng 25/04/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 K

386 2221123533 Nguyễn Hoàng Minh Huy 24/10/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 5.0 7.0 6.6 6.9 TBK

387 2221123628 Dương Đức Huy 17/12/1997 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

388 2221128595 Dương Đăng Huy 02/11/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 7.0 6.6 7.1 K

389 2220128990 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/09/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.2 K

390 2221123534 Nguyễn Minh Hưng 01/10/1997 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.7 TBK

391 2221123573 Pham Hữu Hoàng Hưng 21/03/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 K

392 2221129596 Lê Tuấn Kiệt 25/10/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK8/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

393 2221128415 Dương Tấn Bảo Khanh 18/07/1998 K22TPM1 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.1 K

394 2221118886 Huỳnh Hải Long 17/01/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

395 2221128559 Vũ Đức Minh 05/05/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 5.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 6.7 TBK

396 2221123694 Trần Xuân Nam 16/02/1997 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

397 2221128959 Đỗ Nhân 23/10/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 K

398 2221123604 Nguyễn Long Nhật 04/06/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 5.0 5.6 6.6 TBK

399 2220123571 Trương Thị Hồng Nhi 02/06/1998 K22TPM1 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

400 2221123548 Lê Văn Phúc 02/04/1998 K22TPM1 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 7.0 7.0 7.4 K

401 2221118633 Nguyễn Đức Phương 29/03/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.1 K

402 2221123572 Lê Đăng Quang 23/01/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

403 2221123688 Lê Kim Quân 23/03/1998 K22TPM1 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

404 2221123618 Lê Hoàng Khắc Sơn 28/03/1997 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 8.0 7.3 7.5 K

405 2221129270 Lê Quang Sơn 26/10/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.8 TBK

406 2220123559 Nguyễn Lệ Thảo Sương 24/07/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

407 2221123689 Nguyễn Văn Tài 22/02/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

408 2221123545 Nguyễn Công Tân 13/03/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 8.0 9.0 8.5 7.0 6.0 6.0 6.3 7.5 K

409 2221129021 Trần Thanh Tùng 01/08/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

410 2220123527 Nguyễn Thị Út Thảo 15/12/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

411 2221123691 Hồ Ngọc Thắng 19/08/1996 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 6.0 6.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

412 2221128634 Huỳnh Công Thẩm 02/04/1998 K22TPM1 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.1 K

413 2221162571 Lê Hoàng Thọ 25/03/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.1 K

414 2221622556 Đào Minh Trí 25/10/1998 K22TPM1 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.6 TBK

415 2220123582 Nguyễn Thị Tường Vi 20/08/1998 K22TPM1 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 9.0 8.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.7 K

416 2221123583 Thái Bình Vương 16/12/1998 K22TPM1 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.2 K

417 2221123611 Trần Văn Như Ý 05/01/1998 K22TPM1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 5.0 5.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 6.8 TBK

418 2221123536 Pham Đức Anh 14/07/1997 K22TPM2 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 6.0 6.0 6.0 6.0 7.3 K

419 2221123705 Đỗ Đăng Nam Anh 12/06/1997 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.7 TBK

420 2221125583 Văn Viết Bảo 25/12/1998 K22TPM2 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

421 2221128558 Lê Xuân Bảo 22/01/1998 K22TPM2 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

422 2221128195 Nguyễn Quốc Chương 28/01/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 7.0 6.6 7.2 K

423 2221123552 Lê Duẩn 27/07/1998 K22TPM2 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K

424 2221123580 Bùi Hữu Dự 25/10/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 8.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

425 2221128267 Phùng Văn Đạt 15/11/1998 K22TPM2 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 8.0 5.0 6.2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.7 TBK

426 2221123605 Nguyễn Huỳnh Đức 03/05/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.4 K

427 2221123711 Trần Anh Đức 18/10/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

428 2221123704 Nguyễn Chiếm Hảo 22/05/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 6.0 6.5 7.3 K

429 2221123719 Văn Ngọc Khánh Hòa 02/08/1998 K22TPM2 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

430 2221123519 Huỳnh Văn Hoàng 14/06/1998 K22TPM2 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 5.0 6.2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 5.0 6.0 6.8 TBK

431 2221123566 Nguyễn Phi Hùng 08/01/1998 K22TPM2 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

432 2221129345 Bùi Đình Huy 02/02/1998 K22TPM2 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K

433 2221123570 Trần Minh Hưng 01/08/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

434 2220128292 Nguyễn Đình Kiên 09/07/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 7.1 K

435 2221128583 Huỳnh Hữu Lực 03/04/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

436 2221128674 Nguyễn Xuân Min 11/10/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K

437 2221123539 Bùi Hoàng Thành Nhân 20/02/1998 K22TPM2 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.1 K

438 2221123595 Nguyễn Phan Minh Quang 09/07/1998 K22TPM2 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 5.0 5.6 6.7 TBK

439 2221129288 Lê Văn Quang 10/04/1998 K22TPM2 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 5.0 5.6 6.7 TBK

440 2221123615 Lê Văn Quân 19/07/1998 K22TPM2 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

441 2221129260 Huỳnh Đức Quý 15/04/1997 K22TPM2 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.4 K

442 2221123592 Trần Tấn Tiến Tài 24/05/1998 K22TPM2 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K9/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

443 2221123707 Trần Minh Tài 29/04/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 5.0 5.6 6.6 TBK

444 2221622543 Trịnh Tấn Tài 25/07/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.0 K

445 2221123529 Lê Thanh Tân 28/10/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

446 2221123517 Lê Thanh Tú 26/01/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 5.0 5.8 6.9 TBK

447 2221123538 Nguyễn Anh Tú 20/08/1998 K22TPM2 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 5.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

448 2221123558 Nguyễn Tấn Thành 08/09/1998 K22TPM2 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

449 2221128920 Pham Hoàng Thành 27/01/1998 K22TPM2 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

450 2221129308 Nguyễn Minh Thắng 25/03/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 9.0 8.3 7.0 5.0 5.0 5.6 7.1 K

451 2221123721 Nguyễn Trần Thiện 06/03/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 5.0 5.0 5.6 6.6 TBK

452 2221123525 Nguyễn Xuân Trin 23/10/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 6.8 TBK

453 2221123650 Nguyễn Hà Bảo Việt 03/08/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

454 2221123701 Lê Sỹ Vũ 10/02/1998 K22TPM2 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

455 2221113506 Trần Công Thái 10/07/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 5.0 5.6 6.8 TBK

456 2221123523 Bùi Thiện Quân 14/02/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 8.0 7.8 6.0 5.0 5.0 5.3 6.7 TBK

457 2221125716 Cù Duy Tây 17/12/1998 K22TPM2 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.1 K

458 2221123620 Lê Anh Tuấn 08/11/1998 K22TPM2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

459 2221123564 Pham Anh Tài 26/03/1998 K22TPM2 6.0 5.0 7.0 6.3 6.0 5.0 5.0 5.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 5.0 6.3 6.4 TBK

460 2221123590 Trần Tiến Anh 23/09/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

461 2221129528 Võ Văn Cảnh 29/03/1997 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.2 K

462 2221123551 Võ Manh Cường 07/07/1997 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 6.0 6.0 6.0 6.7 TBK

463 2221123544 Nguyễn Văn Doanh 26/08/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.2 K

464 2221123561 Nguyễn Ngô Đức Đô 09/06/1997 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 7.0 K

465 2221123599 Ngô Ngọc Hải 08/07/1997 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 6.0 6.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.0 K

466 2221123683 Trần Vĩnh Hảo 04/10/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

467 2221123565 Tôn Thất Hiền 03/12/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 K

468 2221123584 Nguyễn Hửu Ngọc Hiếu 19/11/1997 K22TPM3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.0 K

469 2221123723 Pham Minh Hiếu 13/10/1997 K22TPM3 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 5.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 6.9 TBK

470 2221123629 Nguyễn Đức Hoàng 17/08/1998 K22TPM3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 TBK

471 2221249139 Hồ Ngọc Tuấn Hùng 02/08/1997 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

472 2221128963 Nguyễn Quốc Huy 27/05/1998 K22TPM3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7 8.0 9.0 8.0 8.2 8.0 9.0 9.0 8.7 8.4 G

473 2220724284 Trần Thị Mộng Huyền 17/03/1998 K22TPM3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.5 7.6 K

474 2221123520 Trần Gia Hưng 02/07/1997 K22TPM3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.8 7.5 K

475 2221143296 Nguyễn Văn Hưng 03/10/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 6.0 6.7 7.3 K

476 2221129575 Lê Thành Khang 10/02/1994 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

477 2221123727 Lê Quang Khanh 20/05/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 8.0 7.0 7.2 7.1 K

478 2221123535 Trương Viết Hoàng Lâm 06/03/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.2 K

479 2221123530 Huỳnh Văn Lịch 25/10/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

480 2221113494 Lê Nhật Linh 01/05/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 K

481 2221123728 Đặng Phi Long 01/07/1997 K22TPM3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.1 K

482 2221123585 Mai Nhật Minh 19/03/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.7 TBK

483 2221123528 Trần Thái Nghĩa 10/05/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K

484 2221123609 Pham Lê Đức Nguyên 29/08/1998 K22TPM3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

485 2220128271 Trương Hồng Nhật 12/12/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 5.0 5.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 6.8 TBK

486 2221123712 Lê Đức Nhuận 28/12/1997 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 K

487 2221128411 Nguyễn Văn Phương 26/02/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

488 2221123546 Nguyễn Đình Quang 01/01/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 6.0 6.5 7.1 K

489 2220123600 Lê Thị Qui 04/04/1997 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

490 2221123574 Nguyễn Trí Sỹ 10/04/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 5.0 5.8 6.7 TBK

491 2221123607 Nguyễn Ngọc Tài 19/04/1997 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 K

492 2221123625 Trương Văn Tam 09/08/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 7.4 K10/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

493 2221123532 Bùi Tấn Toán 16/01/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 K

494 2221128972 Nguyễn Bá Thạch 20/10/1998 K22TPM3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 K

495 2221123540 Nguyễn Minh Thắng 07/11/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 5.0 5.3 6.8 TBK

496 2221123526 Pham Chí Thiện 01/06/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

497 2221123557 Nguyễn Hoàn Thuật 22/10/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

498 2221123518 Mai Đăng Trung 06/10/1998 K22TPM3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.0 K

499 2221128618 Lê Văn Trung 25/04/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.8 TBK

500 2221128417 Nguyễn Xuân Trường 12/12/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.1 K

501 2220662640 Huỳnh Thị Tiến Uyển 05/10/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 5.0 5.6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 6.8 TBK

502 2221624807 Bùi Ngọc Vũ 05/09/1998 K22TPM3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 6.0 6.5 7.1 K

503 2221125579 Nguyễn Hoàng Anh 08/06/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

504 2221125584 Trần Văn Bảo 05/08/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 K

505 2221164827 Trần Thanh Cường 24/09/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

506 2221164826 Nguyễn Hữu Châu 05/05/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 5.0 6.0 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 5.0 5.8 6.7 TBK

507 2221128483 Nguyễn Tấn Dương 28/03/1993 K22TPM4 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

508 2221125608 Lâm Quang Đông 11/03/1997 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 6.0 6.5 7.2 K

509 2220125623 Văn Hồ Ngân Hà 28/08/1997 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

510 2221129385 Huỳnh Văn Hùng 20/07/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 6.9 TBK

511 2221128458 Nguyễn Văn Huy 05/06/1998 K22TPM4 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

512 2221129449 Nguyễn Gia Hưng 17/04/1998 K22TPM4 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 6.0 6.3 7.3 K

513 2221125652 Nguyễn Kim Kha 09/07/1997 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.1 7.0 K

514 2221125654 Trần Thanh Kha 26/11/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

515 2221129467 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 22/11/1997 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.9 TBK

516 2221115544 Bùi Văn Linh 03/03/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

517 2221125666 Lâm Xuân Long 10/08/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

518 2221217578 Hoàng Nguyễn Tùng Minh 08/09/1998 K22TPM4 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.8 TBK

519 2221125680 Võ Văn Nhớ 24/02/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 8.0 7.0 6.9 8.0 7.0 8.0 7.8 6.0 6.0 6.0 6.0 7.1 K

520 2221125689 Nguyễn Lê Duy Phương 28/04/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 K

521 2221866048 Nguyễn Văn Quang 16/08/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.2 K

522 2221125691 Đinh Nhật Quân 20/12/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 6.0 6.5 7.0 K

523 2221129430 Nguyễn Nhật Quân 25/09/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.2 K

524 2221727379 Phan Quốc Sang 03/10/1997 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 K

525 2221125701 Nguyễn Xuân Sinh 05/07/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.2 K

526 2221125704 Nguyễn Đức Tài 02/02/1998 K22TPM4 8.0 8.0 6.0 7.0 6.0 8.0 8.0 7.4 8.0 8.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.0 6.2 6.9 TBK

527 2220125737 Châu Thị Kim Tính 16/04/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

528 2221435842 Nguyễn Văn Tịnh 30/10/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.1 K

529 2221125717 Nguyễn Đức Thạch 06/08/1998 K22TPM4 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 6.0 6.0 6.3 6.7 TBK

530 2221125719 Thái Văn Thanh 25/06/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.7 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 K

531 2220125722 Mai Thị Thu Thảo 16/02/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

532 2221128733 Trần Hữu Thảo 11/11/1998 K22TPM4 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 8.0 7.0 7.2 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

533 2221115560 Dương Phú Toàn Thắng 01/03/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K

534 2221128470 Hồ Ngọc Thắng 11/09/1998 K22TPM4 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 5.0 5.8 6.8 TBK

535 2221125726 Trương Huy Thông 23/02/1997 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.1 K

536 2221174893 Ngô Phan Thông 11/06/1998 K22TPM4 8.0 7.0 5.0 6.3 7.0 6.0 5.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 6.4 TBK

537 2221125750 Thân Văn Quang Trường 08/04/1998 K22TPM4 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 6.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 6.0 5.8 6.6 TBK

538 2211119150 Võ Văn Vinh 18/11/1997 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.2 K

539 2221125763 Nguyễn Văn Vũ 15/02/1998 K22TPM4 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 7.1 K

540 2221115540 Nguyễn Minh Hải 29/06/1998 K22TPM4 8.0 7.0 5.0 6.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 5.0 5.8 6.7 TBK

541 2221125577 Lê Hữu An 20/03/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 K

542 2221125769 Nguyễn Viết Công Danh 27/02/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K11/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

543 2221125614 Phan Hùng Dũng 04/05/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 6.9 TBK

544 2221664919 Trần Xuân Dũng 18/02/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

545 2221125618 Lưu Kim Dương 20/08/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 8.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.1 K

546 2220125598 Trần Thị Mỹ Đào 03/07/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K

547 2221125605 Dương Công Đạt 10/11/1996 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 8.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

548 2221129422 Trần Văn Đạt 05/02/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 6.8 TBK

549 2221125621 Nguyễn Trịnh Hoàng Gia 16/11/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 6.9 TBK

550 2221115539 Hà Phan Trường Giang 25/05/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

551 2221125627 Huỳnh Ngọc Hải 20/10/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

552 2221129480 Huỳnh Ngọc Hùng 02/08/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.0 K

553 2221125662 Nguyễn Hoàng Liêm 21/11/1997 K22TPM5 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.8 TBK

554 2220125663 Trần Thị Thùy Linh 06/07/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 8.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 7.1 K

555 2221125681 Nguyễn Viết Niệm 25/12/1998 K22TPM5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

556 2221125676 Trần Đai Nghĩa 20/01/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

557 2221128394 Nguyễn Long Phi 22/04/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

558 2221128766 Trương Thanh Phong 18/06/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

559 2221125690 Võ Trịnh Quân 20/07/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 7.2 K

560 2221125692 Huỳnh Văn Quân 23/04/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1 K

561 2221125700 Nguyễn Bông Rô 08/02/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K

562 2221115556 Hoàng Hữu Tài 21/05/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

563 2221125705 Võ Tấn Tài 01/05/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.3 K

564 2221125712 Nguyễn Lộc Tân 29/10/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 6.0 5.8 K Đat

565 2221115563 Hoàng Văn Tiến 27/11/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 5.0 6.5 7.1 K

566 2221125736 Đặng Văn Tín 28/02/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

567 2221125754 Nguyễn Anh Tú 20/11/1997 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

568 2221164848 Lê Thanh Tuấn 23/06/1997 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 5.0 5.3 6.7 TBK

569 2221125757 Pham Hoàng Tùng 02/04/1998 K22TPM5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K

570 2221719018 Đàm Anh Tùng 27/03/1998 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.3 K

571 2221125759 Võ Đăng Tưởng 08/09/1997 K22TPM5 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.8 TBK

572 2221125718 Lê Đình Thái 03/11/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

573 2221129588 Nguyễn Văn Thái 02/06/1998 K22TPM5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.7 K

574 2221129617 Cao Viết Thành 18/11/1996 K22TPM5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

575 2220125733 Huỳnh Thị Thu Thủy 15/03/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

576 2221125744 Võ Hiếu Trung 08/03/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 K

577 2221125761 Nguyễn Quang Vinh 27/09/1998 K22TPM5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

578 2221125762 Nguyễn Xuân Vinh 09/05/1998 K22TPM5 8.0 7.0 8.0 7.8 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

579 2221129520 Nguyễn An Bình 02/04/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 K

580 2221125586 Nguyễn Lý Thiên Bửu 28/11/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 7.0 7.0 6.7 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 6.8 TBK

581 2221125587 Nguyễn Hữu Cảnh 20/11/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 8.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

582 2221125596 Trương Văn Dần 20/04/1998 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 7.0 7.0 6.7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 7.0 K

583 2221125613 Nguyễn Thanh Dũng 17/02/1993 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 M 8.0 8.0 7.0 7.5 K Đat

584 2221123718 Nguyễn Thành Đạt 19/06/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

585 2221125600 Nguyễn Quang Đạt 26/12/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.8 TBK

586 2221865871 Nguyễn Tiến Đạt 19/08/1998 K22TPM6 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.8 TBK

587 2221125633 Đào Văn Hiếu 07/09/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 5.0 6.5 7.3 K

588 2221125634 Trần Ngọc Hiếu 01/07/1997 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

589 2221125641 Trần Minh Hoàng 02/01/1998 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

590 2221125645 Vũ Ngọc Hưng 26/07/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1 K

591 2221125646 Nguyễn Hữu Thanh Hưng 02/05/1997 K22TPM6 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.7 K

592 2221125788 Trần Minh Khoa 19/11/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 6.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 5.0 5.3 6.4 TBK12/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

593 2221217558 Nguyễn Nhật Lâm 17/11/1998 K22TPM6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

594 2221125667 Nguyễn Văn Long 23/03/1998 K22TPM6 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.6 K

595 2221125664 Tống Phước Lộc 10/03/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.0 K

596 2221125682 Pham Hữu Phong 18/11/1998 K22TPM6 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 5.0 6.3 K Đat

597 2221125685 Võ Văn Phước 21/10/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1 K

598 2221129404 Nguyễn Phương 18/01/1997 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 6.0 7.0 6.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

599 2221125694 Ngô Đình Quốc 01/07/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 7.0 K

600 2221123664 Hồ Thanh Sơn 11/08/1998 K22TPM6 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

601 2221125707 Hồ Ngọc Tâm 08/09/1995 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 6.0 6.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 K

602 2221125711 Nguyễn Xuân Tâm 04/07/1998 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 7.0 K

603 2221125715 Lê Công Tập 02/02/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 6.0 7.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

604 2221125758 Nguyễn Đỗ Thanh Tùng 23/08/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 5.0 6.3 7.0 K

605 2221125720 Nguyễn Xuân Thanh 23/11/1997 K22TPM6 8.0 8.0 5.0 6.5 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 5.0 6.3 6.7 TBK

606 2221123515 Nguyễn Phi Thắng 07/03/1997 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 6.0 6.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

607 2221174890 Nguyễn Minh Thiên 27/06/1998 K22TPM6 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

608 2221125725 Nguyễn Hữu Duy Thiệu 29/07/1998 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.1 K

609 2221125727 Trương Minh Thuận 16/02/1998 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

610 2221125731 Nguyễn Phước Thương 16/11/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.1 K

611 2221125739 Đoàn Nguyên Trãi 08/07/1998 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 7.2 K

612 2221125745 Lương Văn Trung 15/02/1998 K22TPM6 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.6 K

613 2221125747 Nguyễn Văn Trung 31/12/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

614 2221129175 Pham Tiến Vượng 01/08/1997 K22TPM6 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.6 K

615 2221118710 Mai Văn Thành Mai 05/10/1998 K22TPM6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 5.0 5.3 6.7 TBK

616 2121118277 Lê Công Lộc 23/05/1997 K22TPM6 8.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 6.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 6.8 TBK

617 2220269377 Cao Thị Kim Dung 24/04/1998 K22TTT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

618 2220145197 Trần Thị Hương 25/03/1997 K22TTT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

619 2221724240 Hồ Sỹ Luân 01/08/1998 K22TTT 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

620 2221634910 Bùi Đức Trung Quân 20/04/1998 K22TTT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 7.2 K

621 2221115553 Pham Văn Quyền 27/11/1997 K22TTT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 7.1 K

622 2221145200 Nguyễn Hữu Sơn 10/03/1998 K22TTT 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

623 2221145205 Đào Duy Tùng 31/03/1998 K22TTT 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 5.0 8.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 7.1 K

624 2220145201 Đồng Thị Thanh 23/07/1998 K22TTT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.6 K

625 2220148390 Đỗ Thị Minh Thư 02/06/1998 K22TTT 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

626 2221145203 Lê Hữu Trà 23/02/1998 K22TTT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

627 2221149199 Lê Thành Trác 20/09/1997 K22TTT 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 6.0 6.1 6.9 TBK

628 2220148724 Trần Thị Thanh Vân 30/09/1998 K22TTT 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

629 2220656527 Nguyễn Thị Thùy Duyên 28/03/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

630 2220218057 Võ Châu Giang 10/05/1998 K22UIU-QTH 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

631 2220217546 Nguyễn Thị Như Huỳnh 15/02/1997 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

632 2220717213 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 16/10/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.2 K

633 2220218044 Nguyễn Ngọc Trâm Khuê 09/06/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

634 2220218045 Nguyễn Hồng Tiểu Minh 05/11/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

635 2220218083 Nguyễn Hanh Nguyên 16/07/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.2 K

636 2220218084 Trần Thị Minh Nguyệt 22/01/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

637 2220218456 Hồ Hoàng Như Nguyệt 10/05/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

638 2221218081 Nguyễn Thành Phát 26/06/1998 K22UIU-QTH 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 5.0 7.0 6.9 7.4 K

639 2220218067 Tô Thị Thạnh 29/07/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

640 2220218047 Bùi Thị Thiện 21/03/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

641 2220218042 Trần Thị Xuân Trâm 23/11/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

642 2220218071 Nguyễn Ha Vy 02/07/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K13/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

643 2220218076 Pham Khánh Vy 18/05/1998 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

644 2120210402 La Phương Châu 20/07/1997 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

645 2121210405 Lê Quang Thịnh 02/02/1997 K22UIU-QTH 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

646 2221118085 Trần Văn Thành Danh 25/03/1998 K22UIU-TPM 7.0 5.0 5.0 5.6 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.6 TBK

647 2220118075 Trần Thanh Tú 08/11/1998 K22UIU-TPM 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

648 2220118077 Phan Phú Thành 26/09/1998 K22UIU-TPM 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK

649 2221118088 Nguyễn Thanh Vỹ 01/01/1998 K22UIU-TPM 8.0 6.0 5.0 6.1 K Đat

650 2220337972 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/07/1998 K22VBC 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

651 2220337975 Lâm Ngọc Minh Châu 25/01/1998 K22VBC 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

652 2221334586 Nguyễn Văn Chiến 22/02/1998 K22VBC 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

653 2220337977 Huỳnh Thị Mỹ Dung 07/01/1997 K22VBC 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.1 K

654 2220338119 Nguyễn Võ Đức Duyên 07/02/1998 K22VBC 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

655 2220339446 Nguyễn Gia Hân 11/12/1997 K22VBC 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.0 K

656 2220337980 Hà Thị Hòa 31/07/1998 K22VBC 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.8 7.7 K

657 2221338822 Nguyễn Văn Minh Khoa 19/02/1997 K22VBC 9.0 8.0 7.0 7.8 9.0 8.0 7.0 7.8 9.0 8.0 7.0 7.8 9.0 8.0 8.0 8.3 7.9 K

658 2221337984 Võ Thái Lâm 26/06/1998 K22VBC 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

659 2220337987 Lê Hoàng Gia Linh 27/11/1998 K22VBC 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 8.0 8.3 7.9 K

660 2220866008 Lê Hồng Bảo Ngọc 21/01/1998 K22VBC 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 6.0 6.3 7.0 5.0 7.0 6.6 6.7 TBK

661 2220337989 Lê Thị Thảo Nguyên 19/01/1998 K22VBC 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

662 2221334589 Ngô Thanh Tùng 13/03/1998 K22VBC 7.0 6.0 8.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 5.0 5.0 5.6 6.8 TBK

663 2220337993 Nguyễn Thị Hồng Thắm 02/03/1998 K22VBC 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.1 K

664 2221227831 Trần Quốc Triệu 17/07/1998 K22VBC 7.0 5.0 5.0 5.6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 5.0 5.6 6.3 TBK

665 2220334588 Nguyễn Vy Ngọc Trúc 19/03/1998 K22VBC 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.8 7.4 K

666 2221338001 Hoàng Xuân Trung 01/12/1997 K22VBC 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

667 2220324016 Lê Thị Mỹ Hoàng ######## K22VBC 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

668 2220716604 Phan Vũ Quỳnh Châu 15/12/1998 K22VHD 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

669 2220716626 Võ Thị Kiều Diễm 24/01/1998 K22VHD 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

670 2220348006 Lê Thùy Duyên 20/01/1998 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

671 2220328571 Hồ Thị Mỹ Hiền 05/07/1998 K22VHD 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

672 2220268754 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 17/10/1998 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

673 2220718129 Trần Khánh Linh 06/03/1997 K22VHD 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

674 2220716822 Nguyễn Thị Tuyết Loan 14/01/1998 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

675 2220348320 Võ Huỳnh Hương Mai 24/04/1998 K22VHD 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 5.0 7.0 6.9 7.0 K

676 2220349366 Tràn Thị Ý Nhi 27/09/1996 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

677 2220727350 Pham Thị Yến Nhi 12/06/1998 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

678 2220512751 Dương Thị Bắc Phương 28/03/1998 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

679 2220348029 Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên 05/08/1998 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

680 2221348030 Trần Thanh Tin 17/07/1998 K22VHD 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.6 K

681 2221348032 Huỳnh Tới 16/08/1998 K22VHD 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.6 K

682 2220717040 Pham Lê Thương Thương 09/02/1998 K22VHD 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.7 K

683 2220265450 Lê Huyền Trang 21/12/1998 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.6 K

684 2220727416 Chế Thị Phương Trinh 20/08/1997 K22VHD 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 6.8 7.4 K

685 2220237917 Đặng Thị Tường Vy 29/01/1995 K22VHD 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

686 2020340978 Lê Thị Cẩm Vy 05/06/1996 K22VHD 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

687 2220863786 Đàm Thị Phương Anh 18/09/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

688 2220863838 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/10/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

689 2220863787 Nguyễn Ngọc Linh Chi 20/11/1997 K22VLK1 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 K

690 2221863803 Nguyễn Văn Duy 27/07/1998 K22VLK1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

691 2220863764 Võ Thị Mỹ Duyên 23/09/1998 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

692 2220863851 Phan Thị Ái Duyên 05/10/1998 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.2 K14/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

693 2220863759 Dương Hoàng Điệp 19/07/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

694 2220863827 Đinh Thị Ha Giang 05/07/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

695 2220863797 Lê Thị Huệ 25/11/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

696 2220863831 Nguyễn Đỗ Khánh Huyền 09/11/1998 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

697 2220863800 Đinh Thụy Kha 14/12/1998 K22VLK1 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 8.0 7.6 7.4 K

698 2221863844 Lương Quang Khánh 15/11/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

699 2220863744 Ngô Thị Phương Liên 16/11/1998 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 8.0 7.6 7.5 K

700 2220863809 Trần Thị Khánh Linh 09/12/1998 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1 7.5 K

701 2221863866 Lê Quang Linh 13/02/1998 K22VLK1 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.5 K

702 2220863799 Hoàng Ngọc Hương Ly 14/02/1997 K22VLK1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

703 2221863821 Nguyễn Anh Minh 16/03/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

704 2220868961 Dương Thị Nga 04/03/1998 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

705 2220863741 Hồng Bảo Ngân 12/08/1998 K22VLK1 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

706 2220863805 Võ Trần Thanh Ngân 12/07/1998 K22VLK1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.1 K

707 2220863856 Võ Thị Kim Ngân 02/01/1998 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

708 2220869026 Thái Nhi Nhi 21/07/1998 K22VLK1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

709 2220714091 Phan Thị Kim Oanh 10/05/1997 K22VLK1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 9.0 8.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 G

710 2221868503 Nguyễn Hoàng Phúc 09/07/1996 K22VLK1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

711 2220868368 Trần Thị Nguyên Tâm 13/04/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.6 7.5 K

712 2220863781 Hồ Thị Thủy Tiên 01/02/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K

713 2221863776 Trần Song Toàn 06/03/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

714 2220863857 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/09/1996 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

715 2221863798 Nguyễn Xuân Thắng 12/12/1998 K22VLK1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

716 2221863854 Hồng Phúc Thịnh 12/04/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 9.0 8.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

717 2220863847 Lê Thị Thương 04/01/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.5 K

718 2220863737 Đặng Thị Ngọc Trâm 11/04/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.5 K

719 2220863801 Nguyễn Thị Xuân Trinh 17/11/1997 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

720 2220863738 Lê Thị Hồng Vân 14/09/1998 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

721 2221863791 Phan Thanh Việt 28/01/1998 K22VLK1 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

722 2220863771 Nguyễn Thị Khánh Vy 22/11/1997 K22VLK1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K

723 2221863849 Lê Bảo Y 15/10/1998 K22VLK1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

724 2220253324 Nguyễn Thị Mỹ Anh 21/08/1998 K22VLK2 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

725 2220863733 Pham Quỳnh Anh 28/07/1998 K22VLK2 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

726 2220863777 Nguyễn Hoàng Vân Anh 28/09/1998 K22VLK2 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.0 8.0 9.0 8.5 8.3 G

727 2221863735 Mai Hoàng Anh 12/09/1998 K22VLK2 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

728 2220863734 Trần Thị Ngọc Ánh 11/08/1998 K22VLK2 7.0 5.0 6.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

729 2220869213 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 31/03/1996 K22VLK2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.2 K

730 2221863779 Võ Gia Bảo 26/09/1998 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

731 2220863874 Nguyễn Pham Minh Châu 16/02/1998 K22VLK2 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

732 2221863873 Nguyễn Hữu Doanh 09/03/1996 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.2 K

733 2220863752 Nguyễn Thục Đan 13/12/1998 K22VLK2 7.0 5.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

734 2220863811 Nguyễn Thị Kim Đào 24/03/1998 K22VLK2 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

735 2221863871 Trần Đức Hải 30/03/1997 K22VLK2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 6.9 TBK

736 2220863818 Lê Gia Hân 24/11/1998 K22VLK2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

737 2220868624 Nguyễn Thị Minh Hiếu 05/05/1998 K22VLK2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

738 2221863877 Nguyễn Minh Hoàng 12/02/1998 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

739 2220863765 Nguyễn Lan Hương 18/10/1998 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

740 2221868947 Lê Kiên 16/06/1998 K22VLK2 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

741 2221869281 Đinh Thế Kiên 26/12/1996 K22VLK2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

742 2220214379 Trần Thị Khánh 10/01/1998 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K15/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

743 2221863862 Phan Minh Anh Khoa 10/01/1995 K22VLK2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 8.0 8.0 7.9 K

744 2221863865 Phan Thái Duy Khôi 15/10/1998 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

745 2220313917 Lê Hoàng Linh 20/02/1998 K22VLK2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

746 2220863761 Đỗ Thị Ha Mi 08/02/1998 K22VLK2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

747 2221863872 Lê Hoàng Minh 02/09/1997 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.2 K

748 2220863812 Pham Thị Lê Na 12/10/1997 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

749 2220863748 Bùi Pham Phương Ngọc 21/06/1998 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

750 2220863755 Phan Thị Bảo Ngọc 25/03/1998 K22VLK2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

751 2220868685 Võ Thị Lâm Nguyên 03/12/1997 K22VLK2 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

752 2221863774 Đặng Đình Toàn 13/10/1998 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.4 K

753 2221863796 Lê Doãn Tú 15/04/1998 K22VLK2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

754 2220863835 Huỳnh Thị Tuyền 30/12/1997 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

755 2220863834 Phan Uyên Thanh 05/12/1997 K22VLK2 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

756 2220863830 Nguyễn Thị Kim Thủy 06/08/1998 K22VLK2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

757 2220863833 Vương Thach Thanh Vi 11/06/1998 K22VLK2 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 K

758 2221863832 Nguyễn Thanh Vũ 01/01/1998 K22VLK2 8.0 5.0 6.0 6.4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.0 K

759 2220337976 Nguyễn Thị Linh Chi 04/04/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

760 2220865870 Cao Thị Thúy Danh 12/07/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

761 2220865880 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/09/1998 K22VLK3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

762 2220868090 Trần Ngọc Hân 30/03/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

763 2221865921 Hoàng Anh Hiếu 28/11/1998 K22VLK3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

764 2221865928 Vũ Nhật Hoàng 06/12/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.4 K

765 2220865968 Ngô Thị Mỹ Linh 04/07/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

766 2220865977 Đỗ Trịnh Quỳnh Lương 22/10/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

767 2221865976 Lê Nhật Lương 12/12/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

768 2220865978 Trần Khánh Ly 06/09/1998 K22VLK3 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.5 9.0 8.0 8.0 8.3 8.3 G

769 2220865982 Đỗ Thị Phương Mai 22/10/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

770 2221869197 Hồ Đức Mạnh 10/09/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.2 K

771 2220868850 Nguyễn Thị Kim Mến 03/11/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

772 2220865992 Nguyễn Ngọc Diệu My 01/01/1998 K22VLK3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

773 2220865995 Hồ Thị Mỹ 26/03/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

774 2220866002 Nguyễn Hoàng Thanh Nga 29/11/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 5.0 7.0 6.9 7.1 K

775 2220866014 Trần Thị Minh Nguyệt 14/02/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

776 2220866021 Võ Thị Bích Nhiên 20/08/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

777 2220866052 Nguyễn Như Quỳnh 27/06/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.1 K

778 2220866053 Võ Thị Xuân Quỳnh 16/01/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

779 2220866064 Lê Thị Tuyết Sương 04/03/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

780 2220869130 Huỳnh Vũ Hà Tiên 22/03/1998 K22VLK3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.9 TBK

781 2220866108 Trương Thị Tình 26/08/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.2 K

782 2221866072 Pham Văn Thắng 08/03/1992 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.3 K

783 2221866080 Võ Duy Thuận Thiên 09/06/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

784 2220866097 Nguyễn Thị Thương 02/07/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

785 2220866117 Thái Vân Trang 03/07/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 7.0 7.1 7.3 K

786 2220866110 Huỳnh Thị Bảo Trâm 06/05/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

787 2220866148 Nguyễn Thị Tường Vy 20/07/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

788 2220866158 Bùi Thị Yến 06/12/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

789 2221868130 Huỳnh Công Đạt 13/03/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

790 2221865952 Mai Quốc Khánh 11/06/1997 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

791 2220865961 Đào Thị Nhật Lệ 24/04/1998 K22VLK3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

792 2221866059 Nguyễn Trọng Sang 13/06/1997 K22VLK3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 6.9 TBK16/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

793 2220868311 Lương Thị Ngọc Ánh 17/09/1997 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

794 2220865864 Nguyễn Linh Chi 04/12/1998 K22VLK4 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

795 2220865884 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/05/1998 K22VLK4 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

796 2220865904 Nguyễn Trần Nhật Hạ 01/06/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

797 2220865907 Trương Gia Hân 01/01/1998 K22VLK4 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.7 TBK

798 2221865922 Nguyễn Đức Hiếu 15/08/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

799 2220865929 Nguyễn Trương Thị Mỹ Hồng 08/12/1998 K22VLK4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

800 2221868137 Trần Vũ Hùng 08/11/1998 K22VLK4 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 8.0 8.0 7.7 K

801 2221865940 Lê Đức Huy 26/10/1998 K22VLK4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

802 2220869207 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/09/1998 K22VLK4 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 5.0 7.0 6.9 6.8 TBK

803 2220716807 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/02/1998 K22VLK4 8.0 5.0 5.0 5.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 6.7 TBK

804 2220865980 Nguyễn Thị Cẩm Ly 17/11/1997 K22VLK4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 5.0 7.0 6.9 6.9 TBK

805 2220868492 Trần Thị Mỹ 28/12/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

806 2221868186 Trần Quốc Nhựt 10/10/1997 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

807 2221869189 Lê Thanh Phong 18/04/1998 K22VLK4 8.0 5.0 6.0 6.4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

808 2220866044 Vũ Thị Phương 14/09/1998 K22VLK4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 5.0 7.0 6.9 7.0 K

809 2221866132 Nguyễn Đình Minh Tú 19/01/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

810 2220866099 Trần Thị Thanh Thúy 10/08/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 5.0 7.0 6.9 7.3 K

811 2220866088 Lương Khánh Thư 26/11/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 5.0 7.0 6.9 7.3 K

812 2220866089 Nguyễn Thị Minh Thư 01/07/1998 K22VLK4 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

813 2220866090 Nguyễn Thị Anh Thư 10/11/1998 K22VLK4 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 6.9 TBK

814 2220866096 Trần Thị Thương Thương 05/08/1997 K22VLK4 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

815 2220866116 Võ Nguyễn Uyên Trang 25/11/1998 K22VLK4 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

816 2220866111 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/01/1998 K22VLK4 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 5.0 7.0 6.9 7.1 K

817 2221866131 Dương Lê Nhật Trường 24/11/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

818 2220338003 Huỳnh Đặng Kim Uyên 04/06/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

819 2220868165 Hà Thị Tường Vân 01/01/1998 K22VLK4 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

820 2220866146 Nguyễn Thị Tường Vy 17/04/1997 K22VLK4 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 K

821 2220866159 Đỗ Thị Hải Yến 08/05/1998 K22VLK4 8.0 8.0 5.0 6.5 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 6.8 TBK

822 2221863860 Thái Huy Hoàng 30/12/1998 K22VLK4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 5.0 6.0 6.4 7.0 K

823 2220865854 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/09/1997 K22VLK5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

824 2221865856 Võ Công Đức Anh 10/08/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

825 2221865861 Nguyễn Lương Đức Bình 02/01/1997 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

826 2220865863 Lê Kim Chi 12/12/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

827 2220865874 Trần Thị Kiều Diễm 20/02/1998 K22VLK5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

828 2221217488 Nguyễn Tấn Dũng 19/06/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

829 2221865889 Hoàng Kim Khánh Duy 20/01/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 6.9 TBK

830 2221865878 Lê Hồng Đức 27/01/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 K

831 2220865911 Pham Thị Mỹ Hạnh 23/05/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 K

832 2220865913 Vũ Thị Mỹ Hạnh 28/05/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

833 2220865909 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/07/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 8.0 7.3 7.0 K

834 2221865939 Nguyễn Đình Huy 23/01/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

835 2221865941 Nguyễn Quang Huy 07/07/1998 K22VLK5 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

836 2220865960 Nguyễn Thị Bích Lệ 10/06/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.2 K

837 2220868118 Trần Thị Mỹ Lịch 11/01/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.2 K

838 2220865967 Nguyễn Hà Linh 27/05/1996 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

839 2221865975 Cao Văn Luật 22/08/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

840 2220865979 Nguyễn Thị Ly 01/07/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.1 K

841 2220865996 Nguyễn Thị Na 21/10/1998 K22VLK5 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 8.0 7.3 7.1 K

842 2221865998 Dương Văn Nam 05/05/1998 K22VLK5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.2 K17/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

843 2220217608 Hồ Thị Tuyết Nhi 04/11/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

844 2220866025 Đinh Thị Tuyết Nhung 02/02/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

845 2220866026 Trần Thị Hồng Nhung 01/08/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

846 2221866041 Nguyễn Hữu Phúc 01/02/1997 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.1 K

847 2220866046 Đỗ Thị Thu Phương 17/04/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

848 2220868700 Huỳnh Thị Như Phương 11/02/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 8.0 7.6 7.6 K

849 2221866062 Nguyễn Hoàng Sơn 21/05/1998 K22VLK5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.3 K

850 2220866103 Trương Lệ Thủy 21/08/1996 K22VLK5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 G

851 2220866100 Bùi Thanh Thúy 23/12/1997 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

852 2220866119 Lê Thị Trang 26/07/1997 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

853 2220717183 Trương Như Ý 08/08/1998 K22VLK5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 6.0 7.0 6.8 6.9 TBK

854 2220868181 Hoàng Thị Hải Yến 10/11/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.4 K

855 2221869619 Trương Công Hậu 22/04/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

856 2220866004 Vũ Thị Hằng Nga 09/10/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

857 2220863806 Lê Thị Xuân Thúy 18/05/1998 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 7.6 K

858 2220869573 Nguyễn Thị Yến 29/03/1997 K22VLK5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 6.0 8.0 7.3 7.3 K

859 2221865851 Đặng Kỳ An 03/10/1998 K22VLK6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 6.8 TBK

860 2221868732 Hoàng Công Tuấn Anh 11/07/1998 K22VLK6 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.7 K

861 2220865859 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/12/1998 K22VLK6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 5.0 7.0 6.6 7.1 K

862 2220865894 Châu Thị Mỹ Duyên 19/09/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

863 2220865903 Trần Thị Nhật Hạ 18/06/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

864 2220865915 Huỳnh Hồ Hải Hiền 22/12/1998 K22VLK6 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

865 2220865918 Trần Thị Thu Hiền 17/08/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

866 2221865943 Đỗ Tuấn Huy 11/01/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

867 2221865934 Nguyễn Đức Vĩnh Hưng 27/06/1996 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.1 K

868 2220865950 Phan Thị Ka 23/02/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

869 2221865985 Mai Đình Minh 09/04/1997 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.0 K

870 2221868149 Nguyễn Hồng Minh 08/08/1998 K22VLK6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 5.0 5.9 6.7 TBK

871 2220866000 Nguyễn Thị Thiên Nga 31/12/1997 K22VLK6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

872 2220866005 Nguyễn Thị Nga 10/10/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

873 2220866016 Nguyễn Thị Nhân 12/01/1998 K22VLK6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 7.1 K

874 2221866050 Phan Văn Thanh Quý 30/10/1997 K22VLK6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 5.0 6.0 6.4 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 6.7 TBK

875 2220868788 Phan Thị Hồng Sương 11/06/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

876 2220866133 Đồng Thị Ngọc Tú 01/01/1998 K22VLK6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 K Đat

877 2220717129 Huỳnh Thị Thu Tuyền 04/07/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

878 2220866115 Nguyễn Trương Ngọc Trâm 01/06/1998 K22VLK6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

879 2221866130 Lê Vinh Trung 18/11/1998 K22VLK6 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 5.0 5.9 6.5 TBK

880 2221869178 Dư Quang Nhật Trung 29/03/1993 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

881 2220866137 Trần Thị Tố Uyên 31/01/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 5.0 7.0 6.9 7.2 K

882 2220866153 Mai Xuân Như Ý 01/04/1998 K22VLK6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 6.7 TBK

883 2220866155 Trần Thị Phú Yên 15/10/1996 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 5.0 7.0 6.6 7.0 K

884 2220863754 Cáp Minh Thư 01/03/1998 K22VLK6 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 5.0 7.0 6.6 6.8 TBK

885 2220866001 Đào Thị Tố Nga 31/07/1998 K22VLK6 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.5 K

886 2220217464 Lê Thị Ngọc Bích 12/06/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.0 5.0 7.0 6.6 6.8 TBK

887 2220865925 Đặng Thị Mỹ Hoa 17/02/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

888 2221863839 Trần Xuân Phú 12/01/1998 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.0 K

889 2220869651 Trần Thị Thu Phương 14/06/1996 K22VLK6 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 5.0 7.0 6.9 7.2 K

890 2221868495 Trần Hải Anh 22/01/1995 K22VLK7 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 7.1 K

891 2220865858 Châu Thị Ánh 04/10/1998 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

892 2221865852 Trương Vũ Trọng Ân 17/10/1996 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K18/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

893 2220865862 Nguyễn Thị Kim Chi 04/04/1998 K22VLK7 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

894 2220865882 Đoàn Thị Dung 10/05/1998 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

895 2221865888 Võ Lương Duy 07/01/1998 K22VLK7 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

896 2220865898 Võ Ngọc Lam Giang 21/03/1998 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.5 K

897 2220865899 Nguyễn Thị Trung Giang 30/03/1998 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

898 2220865919 Nguyễn Hoài Ngọc Hiệp 15/01/1998 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 7.1 K

899 2220865938 Đặng Thị Xuân Hương 14/09/1997 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

900 2220865994 Đặng Thị Thảo My 28/03/1998 K22VLK7 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

901 2221869396 Trần Nguyễn Phương Nam 01/10/1997 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

902 2220866030 Nguyễn Thị Nở 17/08/1998 K22VLK7 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

903 2221217601 Lê Quang Nhật 07/03/1998 K22VLK7 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 G

904 2220866032 Nguyễn Thị Hồng Oanh 08/01/1998 K22VLK7 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

905 2221866035 Nguyễn Văn Phong 15/01/1998 K22VLK7 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

906 2220866039 Hồ Trần Văn Phú 02/12/1998 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

907 2220866076 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/01/1998 K22VLK7 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

908 2221217661 Nguyễn Văn Thông 03/02/1996 K22VLK7 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 6.0 6.8 6.0 5.0 7.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 6.6 TBK

909 2220866114 Trần Thị Mỹ Trâm 25/01/1998 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

910 2220866129 Trần Lê Ngọc Trúc 24/07/1998 K22VLK7 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

911 2220866138 Lê Trần Phương Uyên 18/03/1998 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3 7.2 K

912 2221866142 Tăng Văn Quốc Việt 14/11/1997 K22VLK7 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

913 2221866144 Nguyễn Đức Đông Vũ 20/10/1998 K22VLK7 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

914 2220866160 Trương Thị Kim Yến 28/03/1997 K22VLK7 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.3 K

915 2221869650 Bach Hưng Nguyên Phú 29/10/1995 K22VLK7 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.4 K

916 2220869540 Võ Thị Lan Oanh 20/04/1998 K22VLK7 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

917 2220863804 Lê Trịnh Hồng Hân 11/12/1998 K22VLK7 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 6.0 6.8 7.1 K

918 2220866075 Pham Thị Phương Thảo 22/06/1998 K22VLK7 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.6 K

919 2220865867 Trương Thành Chương 19/06/1998 K22VLK8 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

920 2221868853 Võ Thành Dũng 12/08/1998 K22VLK8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 6.9 TBK

921 2220865890 Trần Thị Mỹ Duyên 25/05/1998 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 K

922 2220865891 Đặng Thị Kiều Duyên 08/05/1998 K22VLK8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

923 2221865872 Nguyễn Xuân Đạt 26/01/1998 K22VLK8 8.0 5.0 5.0 5.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

924 2221865876 Nguyễn Hồng Đức 03/09/1998 K22VLK8 8.0 5.0 5.0 5.9 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 6.9 TBK

925 2221865879 Mai Trung Đức 21/06/1998 K22VLK8 8.0 5.0 6.0 6.4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

926 2221868734 Trần Văn Đức 17/02/1998 K22VLK8 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

927 2220865905 Lương Bích Hải 26/10/1998 K22VLK8 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

928 2221865923 Nguyễn Đức Hiếu 16/01/1997 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

929 2220865924 Nguyễn Thị Hoa 28/03/1998 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 5.0 6.5 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 6.0 7.0 7.1 6.9 TBK

930 2221865935 Nguyễn Văn Hưng 20/10/1998 K22VLK8 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 6.9 TBK

931 2220316205 A Vô Tô Lan Hương 22/11/1998 K22VLK8 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.2 K

932 2221865955 Lê Võ Tuấn Kiệt 15/09/1997 K22VLK8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 7.0 8.0 7.8 7.9 K

933 2220865989 Trần Trà My 23/08/1998 K22VLK8 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.0 5.0 7.0 6.6 7.0 K

934 2220868484 Nguyễn Bảo Ngọc 24/03/1998 K22VLK8 8.0 5.0 7.0 6.9 6.0 5.0 6.0 5.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 6.8 TBK

935 2220866010 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 20/05/1998 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.3 7.4 K

936 2220866022 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/06/1998 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 7.1 K

937 2221868144 Đỗ Tấn Phát 22/04/1998 K22VLK8 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

938 2221866040 Dương Nguyễn Lộc Phú 16/02/1998 K22VLK8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

939 2221128742 Lê Trần Thanh Sơn 02/11/1998 K22VLK8 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

940 2221868367 Ngô Chí Thành 28/07/1996 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

941 2221868847 Nguyễn Đình Thành 29/05/1998 K22VLK8 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

942 2220866074 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/02/1997 K22VLK8 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K19/20

CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB CC KT Thi TB

N. SINH LỚPKẾT QUẢ HP2

GHI

CHÚ

KẾT QUẢ HP4XL

KẾT QUẢ HP1TB

KẾT QUẢ HP3TT MSV HỌ VÀ TÊN

943 2221866092 Nguyễn Phước Thuận 01/06/1998 K22VLK8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.1 K

944 2220868814 Trần Thị Thảo Trang 02/01/1998 K22VLK8 8.0 6.0 5.0 6.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

945 2220869342 Pham Thị Bích Trinh 19/06/1998 K22VLK8 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

946 2220866136 Nguyễn Phương Tú Uyên 15/01/1998 K22VLK8 8.0 5.0 6.0 6.4 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

947 2220866152 Trần Thị Lệ Xuân 16/12/1998 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

948 2221348013 Trịnh Từ Hoàng Long 12/06/1998 K22VLK8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

949 2220863792 Lê Thị Thúy Vân 07/09/1998 K22VLK8 8.0 5.0 7.0 6.9 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.2 K

950 2221863869 Lê Hoàng Dũng 06/04/1998 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.1 7.4 K

951 2211224769 Nguyễn Xuân Thọ 20/12/1998 K22VLK8 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 6.0 7.0 7.1 7.0 K

20/20

Administrator
Sticky Note
SV có thắc mắc về kết quả cua minh liên hệ TT. GDTC&QP tại Phòng 123 khu 3,5ha Hòa Khánh Nam để trung tâm nắm thông tin và liên hệ Trường Quân Sự giải quyết, thời gian kể từ ngày 17/10/2017 đến ngày 17/01/2018. Mọi chậm trễ sinh viên tự chịu trách nhiệm.