hƯng viỆt · danh sách thiết bị thi công. vlì»>»»>v, with a love for...
TRANSCRIPT
HƯNG V IỆ T
CA 30D
w w w .h u n g v ie tco n s .co m
COMPANY PROFILE
LABORATORY LAS - XD 696
CÔNG TY CỔ PHẦN Tư VẤN XÂY DỰNGHƯNG VIỆT
Khu c ô n g n g h iệ p Phú M ỹ 3 - "P hu M y 3 in te n s iv e in d u s tr ia l z o n e "
■
CONTENTS MỤC LỤC
01. A b o u t Hung V ie tIn tro d u c tio nBusiness licenseVisionMissonC ore Vdlues
t t
03. D e c id e to g ra n t LAS - ISOD e c id e to g ra n t LAS C e rtity ISO
04. Personnel s tru c tu rePersonnel ab ilities
01. v ề Hưng V iệ t G iới th iệu về Hưng V iệ t G iấy p h ép kinh d o an h Tâm nhìnSứ m ệnh G iá trị c ố t lõi
02. Sơ đồ tổ chứ c
03. Q uyế t đ ịnh c ố p LAS - ISOQ uyế t đ ịnh c ố p LAS C hứng nhộn ISO
04. Cơ cấ u tổ ch ứ c nhân sựN ăng lực độ i ngũ
05. ExperiencesTypical p ro je c tsList o f ty p ic a l p ro jec ts
06. M ain e q u ip m e n t list
05. C á c dự án đ ã th i cô n gC á c dự án th i c ô n g tiêu biểuDanh sách c á c cô n g trình đã th i cô n g
06. Danh sách th iế t bị th i cô n g
VLì»>
»»>v
,
W ith a love for construction, a passion tor a rch itec tu re and a thirst for c rea ting qua litied and subta inble projects, we, HungViet's peop le are trying and en- deavor every day to bring the best values.
N e a rly 10 years in the industry, we under- stand the investor requirements, desires and thoughts tor their work, hence, in the working process, we always d e d ica te to the right schedule of the construction qua lity and honest with results, satety and environm ental p ro tec tion in order to crea te trust trom the investors to Hung Víet through our constructíon com pe- tence and protessionalism.
Let us a cco m p a n y you to c rea te your sustainable works.
V ớ i tình yêu dành cho ngành xây dựng, dam mê kiến trúc và khát khao tạ o ra những công trình châ't lượng, bền vững với thời gian, chúng tôi, những con người Hưng Việt đang nồ lực từng ngày để đem đến khách hàng những giá trị tố t nhâ't.
G â n 10 năm hoạt động trong ngành, chúng tôi thâ'u hiểu được từng nhu câu, m ong muốn của c á c chủ đầu tư dành cho công trình của mình, chính vì thế, trong quá trình làm việc, chúng tôi luôn đ ạ t hết tôm huyết và tiến độ thi công, châ't lượng công trình và trung thực với kết quả báo cáo, an toàn lao động và bảo vệ môi trường, tạ o dựng niềm tin cho c á c chủ đâu tư về Hưng Việt qua nâng lực thi công và phong cá ch chuyên nghiệp.
H ã y để chúng tôi đồng hành cùng Quý đối tá c để kiến tạ o nên những công trình bền vững.
About HungViet về Hưng Việt
ABO
UT
In troduction Giới th iệuG enera l in tro d u c tio n1.1 Name officeLABORATORY LAS - XD Ó9ÓName m anagem ent o ttice d irectlyHUNG VIET CONSULTANCY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY1.2 HeadquartersAddress: 11A Song Hanh QL22 Street, 3 Town, Tan Hung Thuan Ward, 12 District, HCM CityTelephone: (83-8)62745424Fax: (83-8)54275650Email: hungviet8@ gm ail.comVVebsite: w w w .hungvietcons.comA ccoun t number: 16910000062522In: C om m ercia l Bank for Investment and D eve lopm ent of V ietnam , Ba Chieu branch
1. Decisions:- Decision 1184/ QD - BXD of the Ministry of Construction 29/09/208 workers ab ou t the carry ing c a p a c ity o f the labora to ry test subjects build 696 LAS -XD- Decision 418 / QD - BXD of the Ministry of Construction 21/09/2011 workers ab ou t the carry ing c a p a c ity o f the labora to ry test subjects build 696 LAS -XD- Decision 482 / QD - BXD of the Ministry of Construction 13/10/2014 workers ab ou t the carry ing c a p a c ity o f the labora to ry test subjects build 696 LAS -XD- Decision 372 / QD - BXD of the Ministry of Construction 26/06/2015 workers ab ou t the carry ing c a p a c ity o f the labora to ry test subjects build 696 LAS -XD- Decision 378 / QD - BXD of the Ministry of Construction 06/07/2015 workers ab ou t the carry ing c a p a c ity o f the labora to ry test subjects build 696 LAS -XD
G iới th iệu chung1.1 Tên cd quanPHÒNG THÍ NGHIỆM LAS -XD 696Tên cd quan quân lý trực tiếpCÔNG TY CỔ PHẦN Tư VẤN XÂY DựNG HƯNG VIỆT1.2 Trụ sở chínhĐịa chỉ: 11A đường Song Hành QL22,Khu phố 3, p. Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCMĐt: (83-8) 62745424 Fax: (83-8)54275650Email: hungviet8@ gm ail.comWebsite: w w w .hungvietcons.comSố tài khoản: 16910000062522Tại: Ngân Hàng TMCP Đâu tư và Phát triển V iệt Nam, Chi nhánh Bà Chiểu
1. Các quyết định:- Q uyết định 1184/QĐ-BXD ngày 29/09/208 của Bộ Xây Dựng về việc công nhân năng lực thực hiện c á c phép thử của Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng LAS -XD 696- Q uyết định số 418/QĐ-BXD ngày 21 /09/2011 của Bộ Xây Dựng về việc công nhân nâng lực thực hiện c á c phép thử của Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng LAS -XD 696- Q uyết định số 482/QĐ-BXD ngày 13/10/2014 của Bộ Xây Dựng về việc công nhân năng lực thực hiện c á c phép thử của Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng LAS -XD 696- Q uyết định số 372/QĐ-BXD ngày 26/06/2015 của Bộ Xây Dựng về việc công nhân năng lực thực hiện c á c phép thử của Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng LAS -XD 696- Q uyết định số 378/QĐ-BXD ngày 06/07/2015 của Bộ Xây Dựng về việc công nhân nâng lực thực hiện c á c phép thử của Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng LAS -XD 696
Hung V ie t C om pany Protlle www.hungvietcons.com
ABOU
T
In troduction Giới thiệu2. Com petence- Deputy General D irector+ Speciality: bridges and roads Construc-
tion Engineering, master of engineering;+ Experience: 18 years in the supervise
and labora tory;+ Current job: Technical Adviser of con-
struction materials , tounda tion works for civil construction and bridges;- Laboratory M anager:+ Speciality: Bridges and roads Construc-
tion Engineering, labora to ry expert.
2. Năng lực cán bộ:- Phó tổng giám đốc+ Trình độ chuyên môn: Kỹ sư câu đường,
Thạc sĩ kỹ thuật;+ Kinh nghiệm công tác : 18 năm trong lĩnh
vực giám sát và thí nghiệm;+ Công v iệc hiện tại: c ố vốn kỹ thuậ t về vậ t liệu xây dựng, nền móng công trình xây dựng dân dụng và câu đường.- Trưởng phòng thí nghiệm:+ Trình độ chuyện môn: Kỹ sư câu đường,
chuyên viên thí nghiệm kiểm định.+ Experience: 14 years experience in the
tie ld of labora to ry testing;+ Current job: In cha rge of the labora to ry
work , qua lity contro l materials tie ld and in the laboratory.
+ Kinh nghiệm công tác : 14 năm kinh nghiệm làm trong lĩnh vực thí nghiệm, kiểm định;+ Công việc hiện tại: Phụ trách chính công
tá c thí nghiệm, kiểm tra c h ấ t lượng vậ t liệu hiện trường và trong phòng thí nghiệm.
- Deputy labora tory:+ Speciality: Civil Engineering, expert labo-
ratory, C heck quality tra ttic p ro je c t ;
+ Experience: 14 years experience in the tie ld of labora to ry testing;+ Current job: Field experiments in charge
of tra ttic works.- Expert labora to ry and check quality: More than 20 peop le+ Speciality: C ollege of Transport 3, geo log i- ca l secondary schools, expert quality con- trol labora to ry and bu ild ing materials , ...+ Experience: 05 years
- Phó phòng thí nghiệm:+ Trình độ chuyện môn: Kỹ sư xây dựng,
chuyên viên thí nghiệm, kiểm tra chấ t lượng công trình g iao thông;
+ Kinh nghiệm công tác : 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thí nghiệm, kiểm định;+ Công việc hiện tại: phụ trách thí nghiệm
hiện trường công trình g iao thông.- Chuyên viên kiểm định thí nghiệm: trên 20 người+ Trình độ chuyện môn: tố t nghiệp trường ca o dâng g iao thông 3, trung cấ p địa chốt, chuyên viên thí nghiệm kiểm tra ch ấ t lượng công trình g iao thông và vậ t liệu xây dựng,
+ C u rren tjo b : testing in scene and labora tory. + Kinh nghiệm công tác : 05 năm trở lên
+ Công việc hiện tại: thí nghiệm viên hiện trường và trong phòng.
ABOU
T
In troduction Giới thiệu3. Aactiv ity+ C em ent ta rge t test+ Mixture of concre te and heavy concre te + Test A ggregates for con c re te and m ortar + Soil test on labora to ry + M eta llic m ateria l + Asphalt + Bitumen+ Experiment a t site+ Test for piles under axial compressive load+ Pile testing by ultrasound m ethod+ Standard test m ethod for High-Strain Dy- nam ic testing of Piles (PDA)+ Pile testing m ethod small strain (PIT) ...+ Test Mortar for masonry+ Test of m echanics - physical c lay brick+ M ateria l, Mineral íiller in Asphalt concre te Test+ Test Soil Reinĩorcem ent by Adhesive + Soil of irrigation works + Test ca tio n ic Emulsitied Asphalt + Soil test+ C hem ica l analysis o f w ater + Test the soil cem en t com posite + Test m ethod w ith sealed m em brance + G eotextile, geogrids + Thread and geo te chn ica l p roducS + W aterproof m em brane + Filter tube + Test road pa in t
3. Phạm vi hoạt động:+ Thử nghiệm cd lý xi măng;+ Hỗn hợp bê tông và bê tông nạng;+ Thử cố t liệu bê tông và vữa;+ Thử nghiệm cd lý đ ấ t trong phòng;+ Kiểm tra thép xây dựng;+ Bê tông nhựa;+ Nhựa bitum;+ Thử nghiệm tại hiện trường;* Thí nghiệm thử tĩnh cọc* Thí nghiệm siêu âm cọc* Thí nghiệm cọ c bồng phưdng pháp biến
dạng lớn (PDA)* Thí nghiệm biến dạng nhỏ (PIT).....+ Thử nghiệm vữa xây dựng;+ Thử nghiệm cd lý gạch xây;+ Thử nghiệm cd lý bộ t khoáng trong bê tông nhựa;+ Đất gia cố bàng chấ t kết dính+ Đất xây dựng trong công trình thủy lợi+ Thử nghiệm nhựa đường gốc axit+ Thử nghiệm phân tích hóa cd bân đ ố t sét, VLXD+ Phân tích hóa nước trong xây dựng+ Thử nghiệm hỗn hợp xi m ăng đ ố t+ Thử nghiệm m àng chân không+ Vải địa kỹ thuật, lưới đ ịa kỹ thuậ t+ Chỉ và cá c sân phẩm địa kỹ thuậ t xây
dựng+ Màng chống thấm HDPE
g nhiệt dẻo
Hung.V iet^Cổm pany-Pròtilẹ .* ■ . * ** *
G'..- wwVrthangỵiệt6.brò^ort)i'-
ABOU
T
www.hunavietcons.com
H ung V ie t Cormpany Protile www.hungvietcons.com
thiết Kt - ~,ÁM SÁT - KIÊM ĐỊNH
STRUCTURE
Business license Giấy phép kinh doanh
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU T ư CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTHÀNH PHỐ HÔ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG ĐĂNG KÝ KINH DOANH -------------------------------------------
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP CÔNG TY CỎ PHẦN
Mã số doanh nghiệp: 0305607367Đăng ký lần đầu: ngày 27 tháng 03 năm 2008
Đăng ký thay đổi lần thứ 4: ngày 16 tháng 03 năm 2015
1. Tên công tyTên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY CỐ PHẦN T ư VÂN XẨY DỤNG HUNG VIỆTTên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: HUNG VIET CONSULTANCY CONSTRÚCTION ÌÒlNT STOCK COMPANY Tên công ty viết tắt: HVCON JSC2. Địa chỉ trụ sỏ’ chính1IA Đường Song Hành Quốc lộ 22, Khu phổ 3, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại: 37153736 Fax:Email: Website:3. Ngành, nghề kinh doanh
lr
Hung V ie t C om p a n y Protile www.hungvietcons.com
ABOU
T
STT Tên ngành M ã ngành1 Hoạt động kiển trúc và tư vẩn kỳ thuật cỏ liên quan
Chi tiết:- Lập dự án đầu tư;- Quản lý dự án;- Tư vẩn dấu thầu;- Kiểm định chất lượng công trinh xây dựng;- Thí nghiệm vật liệu xây dựng;- Giảm sát thi công xây dưng công trình giao thông (cầu, đường bộ); ,- Thiét kể xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;- Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đỗ thị;- Thiêt kc xây dựng công trình giao thông ( câu, đường bộ);- Thiết kế các loại cồng trình: công trinh trcn dường ô tỏ;- Giám sát thi công xây dụng và hoàn thiện công trình dân dụng và eờng nghiệp;- Khảo sát địa chất công trình;- Khảo sát, thiết ke các loại công trình: Đo dạc địa hình;- Thẩm tra thiết kế;- Lập dự toán công trình;- Giảm sát thi cống xây dựng công trình thủy lợi.
7110 (Chỉnh)
2 Xây dựng công trìnb kỳ thuật dân dụng khácChi tỉểt: Xây dựng công trình dân dung, công nghiệp.
4290
3 Xây dựng cồng trình đường sắt và dường bộChi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, đường sắt).
4210
4 Xây dựng công trình công íchChi tiêt: Xây dựng công trình thủy lợi, cống trình bảo vệ môi trường.
4220
5 Hoạt động hỗ trợ dịeh vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đàu tư (trừ tư vấn tải chính, kể toán, pháp luật).
6619
6 Khai thác đả, cát, sòi, đẩt sét (không hoạt động tại trụ sở).
m o
7 Phá dỡ 4311
8 Chuẩn bị măt bằng 4312
9 Bán buôn thực phẩmChi tict: Bản buôn đường, sữa và các sản phẩm sửa, bánh kẹo và các sán phẩm chc biến tù ngũ cốc, bột, tỉnh bột (không hoạt dộng tại trụ sở).
4632
10 Bán buôn đồ uống Chi tiết:- Bốn buôn đồ uống cỏ cồn;- Bán buôn đồ uống không cỏ cốn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống).
4633
Hung V ie t C o m p a n y Proíile www.hungvietcons.com
ABOU
T
1
STT Tên ngành Mâ ngành11 Bán buôn đồ đùng khác cho gia đình
Chi tiết:- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;- Đại lý phát hành sách, báo, tạp chí (có nội đung đuợc phép lưu hành).
4649
12 Cho thuê xe có đông cơ 7710
13 Vận tãí hành kháeh đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
14 Vân tái hành kháeh đường bô kháe 4932
15 Vận tái hàng hóa bằng đường bô 4933
4. Vốn điển lệVốn điều lệ: 2.000.000.000 đồngBằng chữ: Hai tỳ đồng Mệnh giá cổ phần; 10.000 đồng Tổng số cồ phần:5. Số cổ phần được qnycn chảo bán: \6. Vốn pháp đính 2.000.000.000 đồng IBằng chữ: Hai tỳ' đồng ỉ
7, Danh sách cổ đông sáng lậpSTT Tcn cổ đông Nơi đăng ký hộ
khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chi
trụ sớ chính đổi với tổ chức
Loại cố phần
crí. ĩ.Sỏ cỏ phần
Giá tri cồ phần (VNĐ)
Tỷ lệ(%)
Số giấy CNỈND (hoặc số
chứng thực cá nhân hợp pháp khác) đổi với cá
nhân; MSDN đối với đoanh nghiệp; Số Quyết định thành lập đối với tổ
chức
Ghichứ
1 Đỗ Thi Thanh Vi
43 đường số 1, chung cư 26B, phường 7, quận Gò Vấp, Tp. HCM, Việt Nam
Cố phần phồ
thòng
22.500 225.000.000 J 1,25 024437330
2 Dương Minh 127B Đinh Tiên Cổ phẩn 42.500 425.000.000 21,25 02374S287Thuận Hoàng, Phường s, phổ
Quận Bình Thạnh, thôngViệt Nam
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
ABOU
T
3 Huỳnh Quốc Phu
Xã Đứe Lân, huyên Mộ Đức, tinh Quảng Ngãi, Việt Nam
Cồ phần phổ
thổng
22.500 225.000.000 11,25 212027205
4 Lê Hoàng Tuấn 54 Đống Đa. Phưòng 4, TP. Mỳ Tho, tinh Tiền Giang, Việt Nam
Cố phần phố
thòng
22.500 225.000.000 11,25 312059215
5 Lè Thúy Liên áp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tinh Bình Đương, Việt Nam
Cổ phần phổ
thông
22.500 225.000.000 11,25 280422255
6 Nguyễn Minh Khanh
Xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tinh Quảng Ngãi, Việt Nam
Cổ phần phổ
thòng
22.500 225.000.000 11,25 211078907
7 Nguyễn Thi LéChi
Lộc Điền, Phú Lộc* tinh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Cổ phần phổ
thông
22.500 225.000.000 11,25 191433029
8 Trần Nhật Truờng
L50 Tò Ký, KP 2, phường Trung Mỹ Tày, quận 12, Tp.HCM, ViẹtNam
Cồ phần phổ
thông
22.500 225.000.000 11,25 025037666
8. Ngưòí dại diện theo pháp luật cna công tyChức danh: Tong giảm đốc
Họ và tên: TRÀN NHẬT TRƯỜNG Giới tính: NamSinh ngày: 29/06/1979 Dân tộc: Kinh Quéctịeh: Việt NamLoại giấy chứng thực cá nhân: Giây chúng minh nhân dânSố: 025037666Ngày eấp: 26/11/2008 Nơi cấp: CATp.H CMNơi đăng ký hộ khảu thường trủ:L50 Tô Ký, KP 2, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phổ Hồ Chí Minh, Việt Nam Chã ở hiện tại:L50 Tô Kỷ, KP 2, phường Trung Mỹ Táy, Quận 12, Thành phế Hồ Chỉ Minh, Việt Nam9. Thông tin về ehi nhánh
10. Thông tỉn về văn phòng đại diện
11. Thông tỉn về địa điềm kinh doanh
ị f TRƯỞNG PHÒNG PHÓ TRƯƠNG PHÓNG
Hung V ie t C o m p a n y Proíile www.hungvietcons.com
ABOU
T
Vision Tâm nhìn o>co
H ư n g V iệ t đang từng bước thực hiện mục tiêu trở thành m ột trong công ty xây dựng Việt Nam được tôn trọng hàng đâư trong nước. Đạt được sự tín nhiệm của khách hàng và c á c đối tá c kinh doanh chính là nhân tố quan trọng góp phân vào sự thành công của Hưng Việt.
Không chỉ đem những điều tố t đẹp đến cho khách hàng. Hưng V iệ t còn tạ o ra những cơ hội thành công cho đội ngũ nhân viên của mình. Mõi nhân viên đềư có thể tự hào khi làm việc tạ i Hưng Việt.
HUNG VIET is g radua lly im plem enting the goa l o f becom ing a construction com pany in V ietnam are respected leader in the country. Gain the trust of customers and business partners is an im- po rtan t ta c to r con tribu ting to the success of Hung Viet.
Not only bring good things to our custom- ers . Hung Viet also c rea te opportuníties for success tor his team . Each em ployee can be proud to work a t Hung Viet.
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
Misson o>coSứ mệnh
Sứ mệnh của HƯNG VIẸT đem lại những giải pháp và d ịch vụ xây dựng tố t nhất nồm đ á p ứng những kỳ vọng của khách hàng, g iúp khách hàng đ ạ t được mục tiêu trong chiến lược kinh doanh lâu dài.
Chúng tôi đánh giá sự thành công dựa trên cơ sở thành công của khách hàng và c á c đối tá c liên quan. Sự thành công đó tấ t yếu phải dựa trên c á c yếu tố và ch ấ t lượng cao, tính an toàn tạ i công trường, g iá thành hợp lý và giải pháp tiến độ hợp lý.
HUNG VIET mission of bringing Solutions and Services to build the best situ- a te d to m eet the expecta tions of custom- ers , help customers ach ieve the goa l of long-term business strategy
We eva lua te the success based on the success of customers and partners con- cerned. The success th a t are necessarily based on tactors and high qua lity , satety a t construction sítes, reasonable price and a reasonable solution progress
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
Core values o>coGía trị cố t loi
Sự tô n trọ n g - Tôn trọng chính quyền và cộng đồng, tôn trọng khách hàng và cổ đồng tôn trong đối tá c và người lao động.
Sự tin c ậ y - Sự trung thực m ang lại sự tin cậy trong mối quan hệ g iao d ịch và đồng nghiệp, khách hàng, đối tác . Đây cùng là m ột trong những tiêu chí hàng đâu của HỨNG VIỆT.
Làm v iệ c nhóm - Thấu hiểu giá trị của tinh thân làm việc nhóm luôn m ang lại thành công. Động viên, khuyến khích, cùng nhau hướng đến mục tiêu chung.
An to à n lao đ ộ n g - Cung cố p m ột nơi làmviệc an toàn cho tấ t cả c á c bên liên quan, khu vực lân cận và có trách nhiệm với cộng đồng, thân thiện với môi trường. Mõi rủi ro tìm ổn có thể ngăn chặn được tạ i mõi dự án.
Respect - Respect for governm ents and com m unities , respect tor customers and shareholders in respect o f our partners and em ployees
C re d ib ility - Honesty bring con tide nce in trad ing relationships and co-workers, cus- tomers , partners . This is also one of the top criteria o f HUNG VIET.
Team work - Understand the value of team - work spirit always bring success . M otivate, encou rage , toge the r tow ard com m on goals .
Work Sate ty - Providing a sate w orkp lace for all stakeholders , ne ighborhoods and
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
C om pany organization chart Sơ đồ tổ chức
CÔNG TY CỔ PHẦN Tư VẤN XÂY DỰNG HƯNG VIỆT Hung Viet Consultancy Construction Joint s tock C om pany
Phòng thí nghiệm Laboraty
Trưởng phòng Laboraty M anager
Hung Viet C om pany Protile www.hungvietcons.com
STRUCTURE
D ecide to g ran t LAS-ISO Q uyết định cố p LAS-ISO
DEC
IDE
. • /
D ecide to g ran t LAS-ISO Q uyết định cố p LAS-ISONo 1184/QĐ-BXD số 1 184/QĐ-BXD
B ộ XÂY DỤNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ~ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số.'#$ạ/QĐ-BXD ------------------------- ----------Hà Nội, lỉgàyoĩB tháng 9 năm 2008
QUYẾT ĐỊNHVê việc công nhận nâng lực thực hiện các phép thử của Phòng thí nghiệm
chuyên ngành xây dựng
B ộ TRƯỞNG B ộ XÂY DỤNG
Căn cứ Luật chất lượng sản phẩm hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007
Căn cứ Pháp lệnh Đo lường ngày 06 tháng 10 năm 1999;
Căn cứ Nghị định số 17/2008/NĐ-CP ngày 04/2/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng;
Xét đơn đăng ký công nhận phòng thí nghiệm của Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hưng Việt ngày 2 tháng 8 năm 2008;
ihoo để ngnt của \ Ị trương Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận Phòng thí nghiệm thuộc Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hưng Việt, mã sô LAS-XD696, địa chỉ: L50 Đường Tô Ký-KP2- Phường Trung M ỹ Tây-Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh, được thực hiện các phép thử nêu trong bảng danh mục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký đến hết ngày 25 tháng 9 năm 2011.
Điểu 3. Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, cơ sở quản lý phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng được công nhận nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT.BỘ TRƯỞNG
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS-ISO Q uyết định cố p LAS-ISONo 1184/QĐ-BXD số 1184/QĐ-BXD
DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ CỦA PHÒNGTHÍ NGHIỆM LAS-XB696
(Kèm theo Quyết định số: rVQĐ-BXD, ngầycỉd tháng 9 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.)
Trưởng phòng thí nghiệm: KS.Nguyẽn Minh KKaiẺt _TT
Tên phép thử Cơ sở pháp ỉý tiến hành thử
1 THỬ NGHIỆM C ơ LÝ XI MẢNG ' p ẩ ịễ $ J /)- Độ mịn, khối lượng riêng của xi măng TCVN 4030:03- Xác định giới hạn bền uốn và nén TCVN 6016:95- XĐ độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích TCVN 6017:95
2 HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG NẶNG- Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông TCVN 3106:93- Xác định khối lượng thể tích hỗn hợp bê tông TCVN 3108:93- Xác định độ tách nước, tách vữa TCVN 3109:93- Xác định khối lượng riêng TCVN 3112:93- Xác định độ hút nước TCVN 3113:93
—- Xá c Ạn h khc i iưyog th ỉ t íc h TCVN 3115:93- Xác định giới han bền khi nén TCVN 3118:93- Xác định giói hạn bền kéo dọc truc khi bửa TCVN 3120:93
3 THỬ CỐT LIỆU BÊ TÔNG VÀ VỮA- Thành phần cỡ hat TCVN 7572-2:06- Xác đinh khối lương riêng; khối lương thể tích và độ hút nước TCVN 7572-4:06- XĐ khối LR; KL thể tích và độ hút nước của đá gốc và cốt liệu lớn TCVN 7572-5:06- Xác định khối lượng thể tích và độ xốp và độ hổng TCVN 7572-6:06- Xác đinh đô ẩm TCVN 7572-7:06- XĐ HL bùn, bụi, sét trong cốt liêu và HL sét cục trong cốt liệu nhỏ TCVN 7572-8: 06- Xác định tap chất hữu cơ TCVN 7572- 9:06- Xác đinh cường độ và hê số hoá mềm của đá gốc TCVN 7572-10:06- XĐ độ nén dập và hê số hoá mềm của cốt liêu lớn TCVN 7572-11:06- XĐ độ hao mài mòn khi va đâp của cốt liệu lớn (Los Angeles) TCVN 7572-12:06- XĐ hàm lượng hat thoi det trong cốt liêu lớn TCVN 7572-13:06- XĐ hàm lượng hạt mềm yếu, phòng hoá TCVN 7572-17:06- XĐ hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ TCVN 7572-20:06
4 THỬ NGHIỆM C ơ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG- Xác định khối lương riêng( tỷ trong ) TCVN 4195:95- Xác định độ ẩm và độ hút ẩm TCVN 4196:95- Xác đinh giới han dẻo, giới han chảy TCVN 4197:95- Xác định thành phần cỡ hat TCVN 4198:95- Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng. TCVN 4199:95- Xác định tính nén lún trong điều kiên không nở hông TCVN 4200:95- Xác định độ chăt tiêu chuẩn TCVN 4201:95
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS-ISO Q uyết định cố p LAS-ISONo 1184/QĐ-BXD số 1184/QĐ-BXD
- Xác định khối lượng thể tích (dung trong) ^ TCVN 4202:95- XĐ môdun vật liệu trong phòng 22TCN 211:06- Thí nghiệm sức chiu tải CBR trong phòng h ỵ r ^X \ A 22 TCN 332:06
5 KIỂM TRA THÉP XÂY DỤNG 1 Ị ứ; , 7 ' V :'3 13- Thử kéo TCVN 197: 2002- Thử uốn TCVN 198: 85- Kiểm tra chất lượng mối hàn - Thử uốn TCVN 5401: 91- Thử kéo mối hàn kim loai TCVN 5403: 91
6 BÊ TÔNG NHỰA- Xác định khối lương thể tích ( dung trong) 22 TCN 62:84- XĐ- KLR của bê tông nhựa bằng pp tỷ trong kế và bằng pp T.toán 22 TCN 62:84- Độ rỗng của cốt liêu và đô rỗng dư ở trang thái đầm chăt 22 TCN 62:84- Độ bão hoà nước của bê tông nhưa 22 TCN 62:84- Hệ số trương nở của BTN sau khi bão hoà nước 22 TCN 62:84- Cường độ chiu nén 22 TCN 62:84- Hệ số ổn định nước và ổn đinh nhiêt 22 TCN 62:84- Độ bển chịu nước sau khi bão hoà nước lâu 22 TCN 62:84-Thí nghiêm Marshall(Đô ổn đinh.chỉ số dẻo,đô cứngquy ước) 22 TCN 62:84- Hèm ii V0 j[ Ditum t U1'£ be tòns rư ưa bằng pp chiết 22 TCN 62:84- Thành phần hạt cốt liêu của hỗn hợp BTN sau khi chiết 22 TCN 62:84
7 NHỰA BITUM- Xác định độ kim lún ở 25°c 22TCN 279:01- Xác định độ kéo dài ở 25°c 22TCN 279:01- Xác định nhiệt độ hóa mềm (Phương pháp vòng và bi) 22TCN 279:01- Xác định nhiệt độ bắt lửa 22TCN 279:01- Xác định lượng tổn thất sau khi đun nóng ở 163°c trong 5h 22TCN 279:01-XĐ tỷ lê độ KLNĐ sau khi ĐN ở 163°c trong 5h so với KL ở 25°c 22TCN 279:01- Xắc đinh lượng hoà tan trong Trichlorothylene 22TCN 279:01- Xác định khối lương riêng ở 25°c 22TCN 279:01- Xác định độ dính bám đối vói đá 22TCN 279:01
8 THỬ NGHIỆM TẠI HIỆN TRƯỜNG- Đo dung trọng, độ ẩm của đất bằng pp dao đai 22TCN 02-71- Độ ẩm; Khối lương TT của đất trong lớp kết cấu bằng pp rót cát 22TCN 346:06- Độ bằng phẳng của mặt đường bằng thước 3m 22TCN 16:79- pp thử nghiệm XĐ modul đàn hồi "E"nền đường bằng tấm ép lớn 22TCN 211:06- XĐ môđun đàn hồi "E"chung của áo đường bằng cần Ben kelman 22TCN 251:98-Kiém tra độ nhám măt đường bằng phương pháp rắc cát 22TCN 278:01
9 THỬ NGHIỆM VỮA XÂY DỤNG- Xác đinh kích thước hat cốt liêu lớn nhất TCVN 3121-1: 03- Xác định độ lưu động của vữa tươi TCVN 3121-3: 03- Xác đinh khối lương thể tích của vữa tươi TCVN 3121-6: 03
1 - Xác định Khối lương thể tích mẫu vữa đông rắn TCVN3121-10: 03- Xác đinh cường đô uốn và nén của vữa đã đóng rắn TCVN3121-11: 03- Xác định đô hút nước của vữa đã đổnp rắn T r \ ơ .n n i r o . n o
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
D ecide to g ran t LAS-ISO Q uyết định cố p LAS-ISONo 11 84/QĐ-BXD số 1 184/QĐ-BXÒ
C L10 THỬ NGHIỆM C ơ LÝ GẠCH XÂY / X \
- Xác định cường độ bền nén 7g 7jT SA y-""* TCVN 6355-1:98- Xác đinh cường đô bền uốn u t l U í m h ì . TCVN 6355-2:98- Xác định độ hút nước TCVN 6355-3:98- Xác đinh khối lượng riêng TCVN 6355-498- Xác định khối lượng thể tích TCVN 6355-5:98
11 THỬ C ơ LÝ VL. BỘT KHƠÁNG TRONG B.T. N- Thành phần hat 22 TCN 58-84- Lượng mất khi nung 22 TCN 58-84- Hàm lượng nước 22 TCN 58-84- Khối lượng riêng của bôt khoáng chất 22 TCN 58-84- KL thể tích và độ rỗng của bôt khoáng chất 22 TCN 58-84- Hệ số háo nước 22 TCN 58-84- Chỉ sô hàm lượng nhựa của bột khoáng 22 TCN 58-84- Độ trương nở thể tích của hỗn hơp bót khoáng và nhưa đường 22 TCN 58-84
12 ĐẤT GIA CỐ BẰNG CHÃT KẾT d ín h
- XĐ độ đầm nén chăt 22 TCN 59-84- XĐ rvờrg độ kháng éo 22 TCN 59-84- XD modaơ (Mn hời 22 TCN 59-84- XĐ độ ổn đinh nước sau 5 chu kỳ bão hoà - sấy 22 TCN 59-84- XĐ cường độ ép chẻ của vât liêu hat liên kếtd bằng chất kết dính 22 TCN 59-84
Ghi chú: Phòng được phép thực hiện các phép thử trên theo tiêu chuẩn tương đương khác như:(ASTM, AASHTO, TCN, BS, JIS)
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS Q uyết định cố p LASNo 41 8/QĐ-BXD số 41 8/QĐ-BXD
B ộ XÂY DựNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số:^?/Q Đ -B X D — — -Hà Nội, ngày •èd- tháng 9 năm 2011
QUYẾT ĐỊNHvề việc công nhận năng lực thực hiện các phép thử
của phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng LAS-XD 696
B ộ TRƯỞNG B ộ XÂY DựNGCăn cứ Luật Chất lượng sản phầm hàng hoá của Quốc hội khoá XII, số 05/2007/QH12,
ngày 21/11/2007;Căn cứ Pháp lệnh Đo lường của Uỷ ban thường vụ Quốc hội số 16/1999/PL-
UBTVQH10, ngày 06/10/1999;Căn cứ nghị định số 17/2008/NĐ-CP ngày 04/2/2008 của Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng;Căn cứ Quyết định số 11/2008/QĐ-BXD ngày 01/7/2008 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về
việc ban hành Quy chế công nhận và quản lý hoạt động phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng;Căn cứ Thông tư 06/2011/TT-BXD ngày 21/6/2011 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa
đổi, bổ sung một số điều quy định về thủ tục hành chính trong lĩnh vực xây dựng; kiến trúc, quy hoạch xây dựng thực thi Nghị quyết số 55/NQ-CP ngày 14/12/2010 của Chính phủ về việc đơn giản hóa thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Xây dựng;
Căn cử Quyết định số 1468/QĐ-BXD ngày 17/12/2008 về việc uỷ quyền cho Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường ký Quyết định công nhận năng lực thực hiện các phép thử của phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng;
Xét Công văn xin cấp đổi quyết định công nhận năng lực phòng thí nghiệm số 27/CVHV-2011 ngày 12/9/2011 của Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Hưng Việt;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận Phòng thí nghiệm, thuộc Công ty cồ phần Tư vấn xây dựng Hưng Việt, địa chỉ: L50, đường Tô Ký, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh, được thực hiện các phép thử với các tiêu chuẩn kỹ thuật nêu trong bảng Danh mục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1184/QĐ- BXD ngày 29/9/2008 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Quyết định này không có hiệu lực khi có sự thay đổi so với các nội dung ghi tại Điều 1 của Quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng cơ sở quản lý phòng thí nghiệm nêu tại Điều 1 và các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:- Như Điều 1;- Lưu: VT, Vụ KHCN&MT.
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
D ecide to g ran t LASNo 41 8/QĐ-BXD
DANH MỰC CÁC PHÉP THỬ CỦA PHÒNG THÍ NGHIỆM LAS-XD 696(Kèm theo Quyết định số: ĩ /QĐ-BXD, ngày tháng 9 năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Xây dựng)
Q uyết định cố p LASsố 41 8/QĐ-BX[\
v<
í ấẳ M? ■■ r.y S ỉ 1 Têa các phép thử
Ặ . m ổ ẫ ầ & L iTiêu chuẩn kỹ thuật
của phép thử(4)X Thurềfighx|m cp l̂ý xi măng1 ^ẵ&íềịaiiréộ^mịn, khối lượng riêng của xi măng TCVN 4030:03
2 Xác định giới hạn bền uốn và nén TCVN 6016:95
3 Xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích
TCVN 6017:95
Thử nghiệm hỗn họp bê tông và bê tông nặng4 Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông TCVN 3106:93
5 Xác đinh khối lượng thể tích hỗn họp bê tông TCVN 3108:93
6 Xác định độ tách nước, tách vữa TCVN 3109:93
7 Xác định khối lượng riêng bê tông TCVN 3112:93
8 Xác đinh độ hút nước TCVN 3113:93
9 Xác định khối lượng thể tích TCVN 3115:93
10 Xác định giới hạn bền khi nén TCVN 3118:93
11 Xác định giới hạn bền kéo dọc trục khi bửa TCVN 3120:93
Thử nghiệm cốt liệu cho bê tông và vữa12 Xác định thành phần cỡ hạt TCVN 7572-2:06
13 Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước TCVN 7572-4:06
14 Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và cốt liệu lớn
TCVN 7572-5:06
15 Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng TCVN 7572-6:06
16 Xác định độ ẩm TCVN 7572-7:06
17 Xác định hàm lượng bụi, bừn, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục ừong cốt liệu nhỏ
TCVN 7572-8:06
18 Xác định tạp chất hữu cơ TCVN 7572-9:06
19 Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc TCVN 7572-10:06
20 Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn TCVN 7572-11:06
21 Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles
TCVN 7572-12:06
22 Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt ừong cổt liệu lớn TCVN 7572-13:06
23 Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá TCVN 7572-17:06
24 Xác định hàm lượng mica TCVN 7572-20:06
Thử nghiệm vữa xây dựng25 Xác đinh kích thước hạt cốt liệu lớn nhất ^ TCVN 3121-1:03
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
D ecide to g ran t LAS Q uyết định cố p LASNo 41 8/QĐ-BXD số 41 8/QĐ-BXD
TTyỵ
Tên các phép thửTiêu chuẩn kỹ thuật
của phép thử***
Ẩ %ậé định độ lựh động của vữa tươi TCVN 3121-3:03
27 í'Xáe định ktìổi liỉỊợng thể tích của vữa tươi TCVN 3121-6:03
‘Seao định khối Mọng thể tích mẫu vữa đông rắn TCVN 3121-10:03
29; Xác: định cườ^g độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn TCVN 3121-11:03
30 'Xáe.địnhítộ hút nước của vữa đã đóng rắn TCVN 3121-18:03
Thử nghiệm cơ lý gạch xây
31 Xác định cường độ bền nén TCVN 6355-2:09
32 Xác định cường độ bền uốn TCVN 6355-3:09
33 Xác định độ hút nước TCVN 6355-4:09
34 Xác định khối lượng thể tích TCVN 6355-5:09
Thử nghiệm bê tông nhựa
35 Xác định khối lượng thể tích (dung trọng) 22 TCN 62:84
36 Xác định khối lượng riêng bằng phương pháp tỷ trọng kế và bằng phương pháp tính toán
22 TCN 62:84
37 Xác định độ rỗng của cốt liệu và độ rỗng dư ở trạng thái đầm chặt
22 TCN 62:84
38 Xác định độ bão hoà nước của bê tồng nhựa 22 TCN 62:84
39 Xác định hệ số trương nở của bê tông nhựa sau khi bão hoànước
22 TCN 62:84
40 Xác định cường độ chịu nén 22 TCN 62:84
41 Xác định hệ số ổn định nước và ổn định nhiệt 22 TCN 62:84
42 Xác định độ bền chịu nước sau khi bão hòa nước lâu 22 TCN 62:84
43 Thí nghiệm Marshall (Độ ổn định, chỉ số dẻo,độ cứng quy ước)
22 TCN 62:84
44 Xác định hàm lượng bitum trong bê tông nhựa bằng phương pháp chiết
22 TCN 62:84
45 Xác định thành phần hạt cốt liệu của hỗn họp bê tông nhựa sau khi chiết
22 TCN 62:84
Thử nghiệm nhựa bitum46 Xác định độ kim lún ở 25°c 22 TCN 279:01
47 Xác định độ kéo dài ở 25°c 22 TCN 279:01
48 Xác định độ hóa mềm (Phương pháp vòng và bi) 22 TCN 279:01
49 Xác định nhiệt độ bắt lửa 22 TCN 279:01
50 Xác định lượng tổn thất khối lượng sau khi đun nóng ở 163°c trong 5 giờ
22 TCN 279:01
51 Xác định tỷ lệ độ kim lún của nhựa đường sau khi đun nóng ở 163°c trong 5 giờ so với độ kim lún ở 25°c
22 TCN 279:01
52 Xác định độ hòa tan trong tricloetylen 22 TCN 279:01
53 Xác đinh khối lương riêng ở 25°c /---------------------------------------------------------------------- yu+— 2
22 TCN 279:01
2
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
D ecide to g ran t LASNo 41 8/QĐ-BXD
Q uyết định cố p LASsố 41 8/QĐ-BXD
— / \Tên các phép thử Tiêu chuẩn kỹ thuật
của phép thử( ’
Ệm X ácỉtẸnh^ dính bám đối với đá 22 TCN 297:01^ ỉThử nghỷệm vật liệu, bột khoáng trong bê tông nhựa
^Ễác iđũịlĩ thành phần hạt 22 TCN 58:84
“X tc định lượng mất khi nung 22 TCN 58:84
57 Xác định hàm lượng nước 22 TCN 58:84
58 Xác định khối lượng riêng của bột khoáng chất 22 TCN 58:84
59 Xác định khối lượng thể tích và độ rỗng của bột khoáng chất 22 TCN 58:84
60 Xác định hệ số háo nước 22 TCN 58:84
61 Xác định độ trương nở của hỗn họp bột khoáng và nhựa 22 TCN 58:84
62 Xác định chỉ số hàm lượng nhựa của bột khoáng 22 TCN 58:84
Thử nghiệm đất gia cố bằng chất kết dính63 Xác đinh độ đầm nén chặt 22 TCN 59-8464 Xác định cường độ kháng ép 22 TCN 59-8465 Xác định mô đun đàn hồi 22 TCN 59-8466 Xác định độ ổn đinh nước sau 5 chu kỳ bão hoà - sấy 22 TCN 59-8467 Xác định cường độ ép chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng chất
kết dính22 TCN 59-84
Thử nghiệm cơ lý đất trong phòng68 Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) TCVN 4195:95
69 Xác định độ ẩm và độ hút ẩm TCVN 4196:95
70 Xác đinh giới hạn dẻo, giới hạn chảy TCVN 4197:95
71 Xác định thành phần cỡ hạt TCVN 4198:95
72 Xác định sức chống cắt trên máy cắt phang TCVN 4199:95
73 Xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông TCVN 4200:95
74 Xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm TCVN 4201:95
75 Xác định khối lượng thể tích (dung trọng) TCVN 4202:95
76 Xác định mô đun vật liệu trong phòng 22 TCN 211:06
77 Thí nghiệm sức chịu tải (CBR) - Trong phòng thí nghiệm 22TCN 332-06
Thử nghiệm tại hiện trường
78 Đo dung trọng, độ ẩm của đất bằng phưong pháp dao đai 22 TCN 02-71
79Xác định độ ẩm, khối lượng thể tích của đất trong lóp kết cấu bằng phưong pháp rót cát
22 TCN 346:06
80 Xác định độ bằng phẳng mặt đường bằng thước 3m 22 TCN 16:79
81Phương pháp thử nghiệm xác định môđun đàn hồi "E"nền đường bằng tấm ép lớn
22 TCN 211:06
82 Xác định môđun đàn hồi “E” chung của áo đường bằng cần Benkelman
22 TCN 251:98
83 Kiểm tra độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát . 22 TCN 278:01
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
Decide to grant LASNo- 41 8/QĐ-BXD
Q uyết định cố p LASSố 418/QĐ-BXS
./éTT
% .\ ATên các phép thử
i ̂ ỈT
Tiêu chuẩn kỹ thuật của phép thử**’1
Thửji^iiêm vât liêu kim loai và liên kết hànS h ử í ẵ T . TCVN 197:02
% Hrtíír uốn TCVN 198:0886 Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại - Thử uốn TCVN 5401:10
87 Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại - Thử kéo ngang TCVN 8310:1088 Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại - Thử kéo dọc L TCVN 8311:10
Ghi chủ (*) - Các tiêu chuẩn kỹ thuật dừng cho các phép thử được liệt kê đầy đủ, bao gồm tiêu chuẩn Việt Nam và nước ngoài (nếu có). Khi có phiên bản mới về tiêu chuẩn kỹ thuật thay thế tiêu chuẩn cũ, phải áp dựng tiêu chuẩn mới tương ứng.
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
Decide to g ran t LAS Q uyết định cố p LASNo 372/QĐ-BXD số 372/QĐ-BXD
BỘ XÂY DỤNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỐ :3fi//Q Đ -BX D ----------------:----------- :----------Hà Nội, ngàyjỊỵý tháng Ổ năm 2015
QUYẾT ĐỊNHVề việc công nhận năng lực thực hiện các phép thử
của Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng LAS-XD 696
BỘ TRƯỞNG BỘ XÂY DỤNG
Căn cứ Luật chất lượng sản phẩm hàng hóa, số 05/2007/QH12, ngày 21/11/ 2007;Căn cứ Luật Đo lường số 04/2011/QH13, ngày 11 tháng 11 năm 2011;Căn cứ Nghị định số 62/2013/NĐ-CP ngày 25/06/ 2013 của Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng;Căn cứ Quyết định số 11/2008/QĐ-BXD ngày 01/7 /2008 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
về việc ban hành Quy chế công nhận và quản lý hoạt động phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng;
Căn cứ thông tư 06/2011/TT-BXD ngày 21/6/2011 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều qui định về thủ tục hành chính trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc, qui hoạch xây dựng thực thi Nghị quyết số 55/NQ-CP ngày 14/12/2010 của Chính phủ về việc đơn giản hóa thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng của Bộ Xây dựng
Căn cứ Quyết định số 1468/QĐ-BXD ngày 17/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc uỷ quyền cho Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và môi trường ký Quyết định công nhận năng lực thực hiện các phép thử của phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Xét hồ sơ đăng ký công nhận bổ sung phép thử phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng của Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hưng Việt, ngày 01 tháng 06 năm 2015 và Biên bản đánh giá phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng ngày 24 tháng 6 năm 2015 của Tổ chuyên gia,
QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Công nhận Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, thuộc Công ty cổ
phần tư vấn xây dựng Hưng Việt; Mã số: LAS-XD 696; địa chỉ: 11A Đường Song Hành, Quốc lộ 22, Khu phố 3, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Tp. HCM, được thực hiện các phép thử với các tiêu chuẩn kỹ thuật nêu trong bảng Danh mục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 418/QĐ- BXD ngày 21 tháng 9 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Quyết định này không có hiệu lực khi có sự thay đổi so vói nội dung ghi tại điều 1 của Quyết định này.
Điều 3. Chánh văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng cơ sở quản lý phòng thí nghiệm nêu tại Điều 1 và các đơn vị hên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận:- Như điều 3;• Lưu: VT, Vụ KHCN&MT.
r
v ụ TRƯỞNGTL. B ộ TRƯỞNG
HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG
Trung Hoà
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
D ecide to g ran t LAS Q uyết định c ố p LASNo 372/QĐ-BXD Số 372/QĐ-BXD
DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ BỎ SUNG CỦA PHÒNG THÍ NGHIỆM LAS-XD 6964 ^uyết định số: j££/QĐ-BXD, ngày 4 $ tháng ổ năm 2015
TT Ề íẩ ể w 1ỊỊ [ ^ M ị-c ỊỊ Tên phép thửy.O'\ / > ỊỊ
Cơ sở pháp lý tiến hành thử
1 Xác đmh ỒỞTĩHnPlchí^ưọng riêng của xi măng TCVN 4030:032 Xác đinh gĩửraạíÝmen uốn và nén TCVN 6016:953 Xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích TCVN 6017:954 Xác định độ nở Sunfat TCVN 6068: 20045 Xác định hàm lượng mất khi nung TCVN 141: 19986 Xác định hàm lượng silic dioxit (SĨ02) và cặn không tan TCVN141: 1998
Thử nghiệm hỗn hợp bê tông và bê tông nặng7 Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tống TCVN 3106:938 Xác định khối lượng thể tích hỗn hơp bê tông TCVN 3108:939 Xác định độ tách nước, tách vữa TCVN 3109:9310 Xác định khối lượng riêng bê tông TCVN 3112:9311 Xác định độ hút nước TCVN 3113:9312 Xác định khối lượng thể tích TCVN 3115:9313 Xác định giới hạn bền khi nén TCVN 3118:9314 Xác định giới hạn bền kéo dọc trục khi bửa TCVN 3120:931,5 Lấy mẫu, chế tạo và bão dưỡng mẫu thử TCVN3105: 199316 Thử độ cứng vebe TCVN 3107: 199317 Thí nghiệm phân tích thành phần hổn hợp bê tông TCVN3110: 199318 Xác định độ chống thấm TCVN3116: 199319 Xác định giới hạn bền kéo khi uốn TCVN3119: 199320 Xác định hàm lượng xi măng trong bê tông đã đóng rắn TCXDVN 307: 200321 Xác định thời gian đông kết của bê tông „ TCVN 9338: 201222 Xác đinh hàm lượng Sunfat TCVN 9336: 2012
Thử nghiệm cốt liệu cho bê tông và vữa23 Xác đinh thành phần cỡ hạt TCVN 7572-2:0624 Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước TCVN 7572-4:0625 Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá
gốc và cốt liệu lớnTCVN 7572-5:06
26 Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng TCVN 7572-6:0627 Xác định độ ẩm TCVN 7572-7:0628 Xác định hàm lượng bụi, bùn, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục
trong cốt liệu nhỏTCVN 7572-8:06
29 Xác định tạp chất hữu cơ TCVN 7572-9:0630 Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc TCVN 7572-10:0631 Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn TCVN 7572-11:0632 Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn ừong máy Los
AngelesTCVN 7572-12:06
33 Xác đinh hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn TCVN 7572-13:0634 Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá TCVN 7572-17:0635 Xác định hàm lượng mica TCVN 7572-20:0636 Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic TCVN 7572-14: 0637 Xác định hàm lượng clorua /j TCVN 7572-15: 06
'áỹ
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS Q uyết định c ố p LASNo 372/QĐ-BXD số 372/QĐ-BXD
38 Xác định hàm lượng sunfat và suntit TCVN 7572-16: 0639 Xác định đập vỡ TCVN 7572-18: 0640 Xác định OT&ịt vô định hình TCVN 7572-19: 0641 Đương l i r n ^ ^ S ^ O ASSHTO TI 76
ASTM D241942 TCVN 9205: 2012
Thử ngh^tavB^x^Ệđưng43 Xác định kícTNhưđĩL^âí^ếot liệu lớn nhất TCVN 3121-1:0344 Xác định độ lưu động của vữa tươi TCVN 3121-3:0345 Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi TCVN 3121-6:0346 Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đông rắn TCVN 3121-10:0347 Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn TCVN 3121-11:0348 Xác định độ hút nước của vữa đã đóng rắn TCVN 3121-18:03
Thử nghiệm cơ lý gạch xây49 Xác định cường độ bền nén TCVN 6355-2:0950 Xác định cường độ bền uốn TCVN 6355-3:0951 Xác định độ hút nước TCVN 6355-4:0952 Xác định khối lượng thể tích TCVN 6355-5:09
Thử nghiệm bê tông nhựa53 - Phương pháp xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall TCVN 8860-1:1154 - Phương pháp xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử
dụng máy ly tâmTCVN 8860-2:11
55 - Phương pháp xác định thành phần hạt TCVN 8860-3:1156 - Phương pháp xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông
nhựa ở trạng thái rờiTCVN 8860-4:11
57 - Phương pháp xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén
TCVN 8860-5:11
58 - Phương pháp xác định độ chảy nhựa TCVN 8860-6:1159 - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cát TCVN 8860-7:1160 - Phương pháp xác định hệ số độ lu lèn TCVN 8860-8:1161 - Phương pháp xác định độ rỗng dư TCVN 8860-9:1162 - Phương pháp xác định độ rỗng cốt liệu TCVN 8860-10:1163 - Phương pháp xác định độ rỗng lấp đầy nhựa TCVN 8860-11:1164 - Phương pháp xác định độ ổn định của bê tông nhựa TCVN 8860-12:11
Tbử nghiệm nhựa bitum65 - Xác định độ kim lún TCVN 7495:0566 - Xác định độ kéo dài ở 25°c TCVN 7496:0567 - Xác định nhiệt độ hóa mềm (Phương pháp vòng và bi) TCVN 7497:0568 - Xác định nhiệt độ bắt lửa TCVN 7498:0569 - Xác định lượng tổn thất sau khi đun nóng ở 163°c trong 5h TCVN 7499:0570 - Xác đinh đô nhớt đồng hoc TCVN 7502:0571 - Xác định lượng hoà tan trong Trichlorothylene TCVN 7500:0572 - Xác định khối lượng riêng ở 25°c TCVN 7501:0573 - Xác định độ dính bám đối vói đá TCVN 7504:05
Thử nghiệm vật liệu, bột khoáng trong bê tông nhựa74 Xác định thành phần hạt 22 TCN 58:8475 Xác định lượng mất khi nung 22 TCN 58:8476 Xác định hàm lượng nước 22 TCN 58:8477 Xác định khối lượng riêng của bột khoáng chất Ị/t 22 TCN 58:84
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
D ecide to g ran t LAS Q uyết định cố p LASNo 372/QĐ-BXD số 372/QĐ-BXD
78 Xác đinh khối lượnp thể tích và đô rồng của bôt khoáng chất 22 TCN 58:8479 Xác định hệ số h ệ í^ ư ở c 31̂ . 22 TCN 58:8480 Xác định độ bột khoáng và nhưa 22 TCN 58:8481 Xác định cW/số/||^ 'p p rẮ -ìỉh ậa c ủ a bột khoáng 22 TCN 58:84
Thử ^ lấ t kết dính82 Xác định 22 TCN 59-8483 Xác định c ư ờ ^ đ ọ ^ ỉh á ^ e n ^ 22 TCN 59-8484 Xác định mô đ u n lỉằ Ịổ íêP ^ 22 TCN 59-8485 Xác định độ ổn định nước sau 5 chu kỳ bão hoà - sấy 22 TCN 59-8486 Xác định cường độ ép chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng chất kết dính 22 TCN 59-84
Thử nghiệm cơ lý đất trong phòng87 Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) TCVN 4195:9588 Xác định độ ẩm và độ hút ẩm TCVN 4196:9589 Xác dinh giới hạn dẻo, giới hạn chảy TCVN 4197:9590 Xác định thành phần cỡ hạt TCVN 4198:9591 Xác định sức chống cắt trẽn máy cắt phẳng TCVN 4199:9592 Xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông TCVN 4200:9593 Xác đinh độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm TCVN 4201:9594 Xác định khối lượng thể tích (dung trọng) TCVN 4202:9595 Xác định mô đun vật liệu trong phòng 22 TCN 211:0696 Thí nghiệm sức chịu tải (CBR) - Trong phòng thí nghiệm 22TCN 332-0697 Trương nở đất sét ASTM D 4546: 198598 Đầm nén đất, đá dăm ừong phòng thí nghiệm 22 TCN 333 : 200699 -Xác định các chỉ tiêu của đất teên máy nén 3 trục (UU,CƯ,CD,CV) TCVN 8868:2011
ASTM D2850-95100 -Nén 1 trục cỏ nở hông ASTM D2166-01101 -Xác đinh hệ số thấm K ASTM D 2434-00
Thử nghiệm tại hiện trường_______ „ >102 Đo dung trọng, độ ẩm của đất bằng phương pháp dao đai 22 TCN 02-71103 Xác định độ ẩm, khối lượng thể tích của đất trong lớp kết cấu bàng
phương pháp rót cát22 TCN 346:06
104 - Độ bằng phẳng của mặt đường bằng thước 3m TCVN8864:11105 - Xác định modun đàn hồi theo độ võng đàn hồi dưới bánh xe bằng cần
BenkelmanTCVN8867:11
106 - Xác định modul đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp tấm ép cứng
TCVN8861:11
107 -Kiểm tra độ nhám măt đường bằng phương pháp rắc cát TCVN 8866:11108 -Phương pháp không phá hoại kết họp máy đo siêu âm và sung bật nảy
xác định cường độ nén của bê tông TCVN 9335:2012
109 -Xác định cường độ nén bê tông nặng bằng súng bật nẩy TCVN9334:12110 -Phương pháp điện từ xác định chiều dày lớp bê tông bảo vệ, vị trí và
đường kính cốt thép trong bẽ tôngTCVN 9356:12
111 -Thí nghiệm cắt cánh hiện trường (FVT) ASTM D2573:08112 -Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) TCVN 9351:12113 -Thí nghiệm biến dạng nhỏ (PIT) TCVN 9397:12114 -Đo điện trở đất TCVN 9385:12115 -Chât lượng bê tông than cọc khoan nhôi băng phương pháp siêu âm TCVN 9396:2012116 -Cọc - pp thí nghiệm băng tải trọng tĩnh ép dọc trục )t TCVN 9393:12
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS Q uyết định cố p LASNo 372/QĐ-BXD số 372/QĐ-BXD
117 -Thí nghiệm trường ASTM - D4429-93 TCVN 8821:2011
118 -Thí nghiện^éọẹ^^gípÊịựơnầmháp biến dạng lớn (PDA) ASTM D4945 - 00119 -Đo áp lực: ĩ\x ếềầ fẵ ỉg TCVN 8869:2011120 -Xác định i
dụng vận t(^ bằng phương pháp sử TCXD 225: 1998
121 -Thí n g h iệ m \ỉy ề S ĩẩ ồ ^ fD ^ ) ASTM 1586-92122 -Đo độ chuyên vìịi#ấsẽ!íffưng suất cọc cầu 22TCN 170:1987123 -Thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT) TCVN 9152:12124 Công trình thủy lợi - Xác định dung trọng của đất bằng phương pháp
dao vòng tại hiện trường, rót cát TCVN 8305: 2009
125 Xác định sức chống cắt của đất bằng pp cắt cánh 14 TCN 147: 2005126 Phưcmg pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả
năng chống nứt TCXDVN 274:2002
127 Đánh giá độ bền của các bộ phận kết cấu chịu uốn trên công trình bằng phương pháp thí nghiệm chất tãi tĩnh TCXDVN 363: 2006
128 Xác định lực liên kết của cốt thép trong bê tông ASTM C900-2003129 Thử khả năng chịu tải của ống cống bê tông cốt thép TCVN 372: 2006130 pp đo điện trở thế kiểm tra khả năng ăn mòn cốt thép ừong BT TCXDVN 294:2003131 Gia cố nền đất yếu - pp trụ đất xi măng TCVN 9403: 2012132 pp xác định mô đun biến dạng hiện trường bằng tấm ép phẳng TCVN 9354: 2012133 Đo chuyển vị ngang của công trình TCVN 9364: 2012134 Quy trình quan trắc chuyển vị ngang nhà và công trình TCVN 9399: 2012135 XĐ độ ẩm của đất bằng máy phóng xạ TROXLER tại hiện trường TCVN 9350: 2012136 Kiếm tra độ đồng nhất của bê tông bằng pp xung siêu âm - Xác định
vận tốc xung siêu âm TCVN 9357: 2012
137 Thí nghiệm đo mực nước ngầm và áp lực nước lỗ rỗng BS5930 P20-1981138 Thí nghiệm xuyên tĩnh và đo áp lực nước lỗ rỗng (CPTu) ASTM D5778: 2000139 Thí nghiệm nén ngang ASTM D4719:1999140 Khoan lấy mẫu nguyên trạng ASTM D1452:1980141 Thí nghiệm vi xuyên ASTM D1558: 1999142 Công tác thăm dò điện ừong khảo sát xây dựng TCXD 167: 1987143 Quy trình khoan thăm dò TCVN 9437: 2012144 Quy trình đo áp lực nước lỗ rỗng TCVN8869: 2011
Thử nghiệm vật liệu kim loại và liên kết hàn145 Thử kéo TCVN 197:02146 Thử uốn TCVN 198:08147 Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại - Thử uốn TCVN 5401:10148 Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại - Thử kéo ngang TCVN 8310:10149 Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại - Thử kéo dọc TCVN 8311:10150 -Thử kéo Bu lông TCVN 1916:95151 -Thử phà hủy mối hàn kim loại - Thử va đập TCVN 5402:10152 -Thử kéo mối hàn kim loại TCVN 5403:10153 -Kiểm tra không phá hủy - pp bột từ TCVN 4396-86154 -Kiểm tra không phá hủy mối hàn - pp siêu âm TCVN 1548:1987
Nhữ tương nhựa đường gốc axít155 -Phương pháp lấy mẫu TCVN 7494:05156 -Xác định độ nhớt Saybolt Furol ìfi TCVN 8817-2:2011
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS Q uyết định c ố p LASNo 372/QĐ-BXD số 372/QĐ-BXD
157 -Xác định độ định lưu tiu TCVN 8817-3:2011158 -Xác định hàij£íf5#p&4Ìát qồ^cỡ TCVN 8817-4:2011159 -Xác định điển TCVN 8817-5:2011160 -Xác định <|Ế> tó TCVN 8817-6:2011162 -Thử nghiệ^p m M m ẽ ì TCVN 8817-7:2011163 -Xác định nước TCVN 8817-8:2011164 -Thử nghiệm ầ^ỊỊỊg^pất’ TCVN 8817-9:2011165 -Xác định độ bay hioã TCVN 8817-10:2011166 -Nhận biết nhũ tưong nhựa dường axít phân tách nhanh TCVN 8817-11:2011167 -Nhận biết nhũ tương nhựa đường axít phân tách chậm TCVN 8817-12:2011168 -Xác định khả năng trộn lẫn với nước TCVN 8817-13:2011169 -Xác dinh khối lượng thể tích TCVN 8817-14:2011170 -Xác định độ bám dính với cốt liệu tại hiện trường TCVN 8817-15:2011
Nhựa đường lỏng171 -Yêu cầu kỹ thuật TCVN 8818-1:2011172 -Phương pháp thử - Xác định độ bắt lửa TCVN 8818-2:2011173 -Xác định hàm lượng nước TCVN 8818-3:2011174 -Thử nghiệm chưng cất TCVN 8818-4:2011175 -Thử nghiệm độ nhớt tuyệt đối ( sử dụng nhớt kế mao dẫn chân không) TCVN 8818-5:2011
Vật liệu nhựa đường đặc176 Bitum - Phương pháp xác định hàm lượng paraphin bằng phương pháp
chưng cất TCVN 7503:2005
177 Bitum - Phương pháp xác định độ nhớt động học TCVN 7502:2005Gạch ốp lát
178 -Đá ốp lát tự nhiên TCVN 4732:2007179 -Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm TCVN 6415-1:2005180 -Xác định kích thước và chất lượng bề mặt TCVN 6415-2:2005
181 -Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thề tích
TCVN 6415-3:2005
182 -Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy TCVN 6415-4:2005183 -Xác định độ va đập bằng cách đo hệ số phản hồi TCVN 6415-5:2005184 -Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men TCVN 6415-6:2005185 -Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch phủ men TCVN 6415-7:2005186 -Xác định hệ số dãn nở nhiệt dài TCVN 6415-8:2005187 -Xác định độ bền sốc nhiệt TCVN 6415-9:2005188 -Xác định hệ số giãn nở ẩm TCVN 6415-10:2005189 -Xác định độ bền rạn men đối với gạch men TCVN 6415-11:2005190 -Xác dịnh độ bền băng giá TCVN 6415-12:2005191 -Xác định độ bền hóa học TCVN 6415-13:2005
Kiềm tra cống hộp192 -Kiểm tra ngoại quan, khuyết tật và nhãn mác TCVN 9116:12193 -Kiểm tra kích thước và độ sai lệch TCVN 9116:12194 -Thử khả năng chịu tải của đốt cống TCVN 9116:12195 -Xác định khả năng chông thâm TCVN 9116:12
Kiếm tra cống tròn196 -Phân lô lấy mẫu TCVN 9113:12197 -Kiểm tra khuyết tật ngoại quan và nhãn mác TCVN 9113:12198 -Kiếm tra kích thước và độ vuông góc của ống cống Ấ TCVN 9113:12
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS Q uyết định cố p LASNo 372/QĐ-BXD số 372/QĐ-BXD
199 -Thử khả n ^^e]iju tầrề^a cống TCVN 9113:12Thử vải Ếv& Ì^ĩíHtẫ^tỊấ^thấrn
200 -Xác địdỊb lứ é l^ é ^ iậ M ầ ^ g iã n dài kéo giật. TCVN 8871-1:2011201 -Xác TCVN 8871-2:2011202 -Xác TCVN 8871-3:2011203 -Xác địnlrì^c kháẸgxmịến thủng thanh. TCVN 8871-4:2011204 -Xác định ápỊạfcĩẼĩíã^g bục. TCVN 8871-5:2011205 -Xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô TCVN 8871-6:2011206 Trọng lượng bấc ASTM D 3776: 2009207 Chiều dày bằng pp đo ASTMD 5199: 2011208 Chiều dày vỏ bọc ASTM D 1777: 2007209 Cường độ kéo đứt và độ dãn dài của bấc ASTMD 5035: 2011210 Hàm lượng carbon trong lõi ASTM D 1412: 2007211 Khối lượng riêng của lõi ASTMD 1505: 2010212 Cường độ chịu kéo đứt và độ dãn dài của lõi ASTM D1621: 2010213 Cường độ chiu kéo giật và độ dãn dài vỏ bọc ASTM D 4632: 2008214 Cường độ kháng xuyên thủng vỏ bọc ASTM D 4833: 2007215 Cường độ kéo đứt hình thang vỏ bọc ASTM D 4533: 2009216 Cường độ kháng bục vỏ bọc ASTM D 3786: 2009217 Cường độ va đập ASTM D 256: 201021$ Khả năng hút nước ASTM D 570: 2010219 Sự thay đổi nhiệt độ khi chịu tải ASTM D 648: 2007220 Độ cứng ASTM D 785: 2008221 Tính uốn ASTM D 790: 2010222 Độ hóa mềm ASTM D 1525: 2009223 Sự thay đổi nhiệt ASTMD 3418: 2008
Thử nghiệm cơ lý gạch bê tông tự chèn224 -Kiểm tra kích thước và mức khuyết tật ngoại quan TCVN 6476:99225 -Xác định cường độ nén TCVN 6476:99226 -Xác định độ hút nước TCVN 6476:99227 -Xác định độ mài mòn TCVN 6476:99
Thử nghiệm cơ lý gạch Blốc bê tông228 -Kiểm tra kích thước và mức khuyết tật ngoại quan TCVN 6477:11229 -Xác định cường độ nén TCVN 6477:11230 -Xác định độ rỗng TCVN 6477:11231 -Xác định độ hút nước TCVN 6477:11
Thử nghiệm cơ lỷ gạch bê tông tự chèn232 -Kiểm tra kích thước và mức khuyết tật ngoại quan TCVN 6065:95233 -Xác định độ hút nước TCVN 6065:95234 -Xác định chịu lực xung kích TCVN 6065:95235 -Xác đinh độ lực uốn gẫy TCVN 6065:95236 -Xác định độ cứng lóp mặt TCVN 6065:95
Thử nghiệm cơ lý Gạch granito237 Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử TCVN 6074:1995
Thử nghiệm gạch Terrazzo238 Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử TCVN 7745:2007
Thử nghiệm cơ lý ngói lọp239 - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 1452:2004
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS Q uyết định c ố p LASNo 372/QĐ-BXD số 372/QĐ-BXD
240 TCVN 4313:95241 -Xác định độiỊíSt TCVN 4313:95242 -Xác định tbệri éểẳc TCVN 4313:95243 -Xác định kỊipị llĩ^rtiẶậlP^t7yj|iông ngói bão hòa nước TCVN 4313:95
Thử nghiệitt dính
244 -Xác định chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng chấtTCVN 8862:2011
PHÂN TÍCH HÓA C ơ BẢN ĐẤT SÉT, VLXD245 Hàm lượng silic Dioxit (SÌO2) TCVN 7131: 2002246 Hàm lượng nhôm Oxit (AI2O3) TCVN 7131: 2002247 Hàm lượng sắt III Oxit (Fe2Ơ3) TCVN 7131:2002248 Hàm lượng Canxi Oxit (CaO) TCVN 7131: 2002249 Hàm lượng Magie Oxit (MgO) TCVN 7131: 2002250 Hàm lượng cặn không tan TCVN 7131: 2002251 Xác định hàm lượng Clorua BS 137:1990252 Xác định hàm lượng SƠ3 TCVN 7131: 2002253 Xác định độ pH của đất TCVN 7131: 2002254 Tồng chất rấn hòa tan TCVN 289: 95255 Hàm lượng mất khi nung TCVN141: 1998256 Hàm lượng Cacbonat BS 137:1990257 Hàm lượng tạp chất hữu cơ AASHTO T267: 93258 Độ bền suníat ASTM C88: 1999
PHÂN TÍCH HÓA NƯỚC XÂY DựNG259 -Xác định độ pH TCVN 6492-2011260 -Xác định clorua c r TCVN 6194:96261 -Hàm lượng SO4 TCVN 6200:96262 -Lượng muối hòa tan TCVN 4560:88263 -Lượng cặn không tan TCVN 4560:88264 -Lượng chất hữu cơ TCVN 2671:78265 -Xác định hàm lượng Natri và Kali TCVN 6196:00
THỬ HỎN HỢP XI MĂNG ĐẤT266 Xác định độ chặt tự nhiên ASTMD 558: 2011267 Xác định độ đầm chặt PP khô và ướt ASTMD 559: 2003268 Xác định độ bền theo thời gian ASTM D 560:2003269 Xác định cường độ kháng nén của mẫu dạng trụ ASTMD 1633: 2007270 Xác định cường độ kháng nén của mẫu dạng thanh ASTM D 1634:2006271 Xác định cường độ kháng uốn của mẫu dạng thanh ASTM D 1635:2006
MÀNG CHÂN KHÔNG272 pp thử xác định độ bền kéo của tấm nhựa mỏng ASTM D882
273pp xác thử xác định khả năng chịu xé của cao su lưu hóa và nhựa nhiệt dẻo đàn hồi
ASTM D624
274 Sức kháng áp lực thủy tĩnh ASTM D 5385275 pp thử xác định độ thấm thủy lực của vật liệu xốp bão hòa trên thiết bị 2 ASTMD5084
Ghi chú (*) - Các chỉ tiêu kỹ thuật dùng cho các phép thử được liệt kê đầy đủ, &áe~gởm tiêu chuẩn Việt Nam và tiêu chuẩn nước ngoài (nếu có). Khi có phiên bản mới về tiêu chuẩn kỹ thuật thay thế tiêu chuẩn cũ, phải áp dụng tiêu chuẩn mới tương ứng.
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Decide to g ran t LAS Q uyết định cố p LASNo 378/QĐ-BXD số 378/QĐ-BXD
BỘ XÂY DỰNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: ÒĨ8 /QĐ-BXD --------------- :----------- :----------H à N ội, ngày ũ é tháng f năm 2015
QUYẾT ĐỊNHYề việc công nhận năng lực thực hiện các phép thử
của Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng LAS-XD 696
BỘ TRƯỞNG B ộ XÂY DỤNG
Căn cứ Luật chất lượng sản phẩm hàng hóa, số 05/2007/QH12, ngày 21/11/ 2007;Căn cứ Luật Đo lường số 04/2011/QH13, ngày 11 tháng 11 năm 2011;Căn cứ Nghị định số 62/2013/NĐ-CP ngày 25/06/ 2013 của Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng;Căn cứ Quyết định số 11/2008/QĐ-BXD ngày 01/7 /2008 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
về việc ban hành Quy chế công nhận và quản lý hoạt động phòng thí nghiêm chuyên ngành xây dựng;
Căn cứ thông tư 06/2011/TT-BXD ngày 21/6/2011 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều qui định về thủ tục hành chính trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc, qui hoạch xây dựng thực thi Nghị quyết số 55/NQ-CP ngày 14/12/2010 của Chính phủ về việc đơn giản hóa thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng của Bộ Xây dựng
Căn cứ Quyết định số 1468/QĐ-BXD ngày 17/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc uỷ quyền cho Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và môi trường ký Quyết định công nhận năng lực thực hiện các phép thử của phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Xét hồ sơ đăng ký công nhận bổ sung phép thử phòng thí nghiệm chuyên ngành dựng của Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hưng Việt, ngày 28 tháng 06 năm 2015 và bản đánh giá phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng ngày 03 tháng 7 năm 2015 chuyên gia,
QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Công nhận Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, thuộc Công ty
phần tư vấn xây dựng Hưng Việt; Mã số: LAS-XD 696; địa chỉ: 11A Đường Song Hành, Quốc lộ 22, Khu phố 3, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Tp. HCM, được thực hiện các phép thử với các tiêu chuẩn kỹ thuật nêu trong bảng Danh mục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Quyết định này không có hiệu lực khi có sự thay đổi so với nội dung ghi tại điều 1 của Quyết định này.
Điều 3. Chánh văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng cơ sở quản lý phòng thí nghiệm nêu tại Điều 1 và các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.N ơ i nhận: TL. BỘ TRƯỞNG
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
D ecide to g ran t LAS Q uyết định c ố p LASNo 378/QĐ-BXD số 378/QĐ-BXD
DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ BỔ SƯNG CỦA PHÒNG THÍ NGHIỆM LAS-XD 696 (K^ỉi^pPteOuyết định số:3ỹỹ /QĐ-BXD, ngày 6 6 tháng ? năm 2015
TT L ■ S r ^ Y ^ Ị ^ I Tên PhéP thửCơ sở pháp lý tiến hành thử
t r ìn h t h ủ y l ợ i1 pp xác^nì^eáG-lkc taíng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm TCVN 8719:20122 pp các địnhss&áặếtrung co ngót của đất trong phòng thí nghiệm TCVN 8720: 20123 pp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời
trong phòng thí nghiệm TCVN 8721: 2012
4 pp xác định các đặc trưng lún ướt của đất trong phòng thí nghiệm TCVN 8722: 20125 pp xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghiệm TCVN 8723: 20126 pp xác định góc nghỉ tự nhiên của đất rời trong phòng thí nghiệm TCVN 8724: 20147 pp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm
cắt cánh ở trong phòng TCVN 8725:2012
8 pp xác đinh hàm lượng tạp chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm TCVN 8726: 20129 pp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phàn muối
hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm TCVN 8727:2012
10 pp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường TCVN 8728: 201211 pp xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường TCVN 8729: 201212 pp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường TCVN 8730: 201213 pp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố
đào và trong hố khoan tại hiện trường TCVN 8731:2012
14 pp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dung cho các thí nghiệm trong phòng TCVN 8733: 2012
15 Phân tích thạch học bằng soi kính lát mỏng để xác định tên đá TCVN 8734:201216 pp xác định khối lượng riêng của trong phòng thí nghiệm TCVN 8735: 201217 Xác định hệ số thấm của đất đá chứa nước bằng pp hút nước thí nghiệm
từ các lỗ khoan TCVN 9148:^012
18 Xác định độ thấm nước của đá bằng pp thí nghiệm ép nước vào lỗ khoan
\TCVN 9149: 2042
V'4) »VẢI ĐỊA KỸ THUẬT, LƯỚI ĐỊA KỸ THUẬT V/ / > //
19 pp xác dịnh dộ dày danh định TCVN 822ậ^Q020 pp xác định khối lượng ừên đơn vị diện tích TCVN 8221^00921 Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê TCVN 8255:200922 pp thử xác xác định độ bền kéo của vải địa kỹ thuật theo bề rộng của
mảnh vải ASTM D 4595- 2009
23 pp thử xác định khả năng thoát nước và độ thấm thủy lực của vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp sử dụng cột nước không đổi ASTM D 4176- 2000
24 pp thử xác định khả năng thấm của vải địa kỹ thuật ASTMD 4491: 200925 pp thử xác định bề rộng của vải dệt ASTM D 3774:199626 Đơn vị trọng lượng ISO 9864: 200527 Cường độ chịu kéo, độ dãn dài, khả năng chịu tải ASTMD 6637: 201128 Hàm lượng carbon ASTMD4218:199629 Kích thước lỗ chiều dọc và chiều ngang, độ dày ASTM D4759-200230 Khả năng chống tiêu hủy ASTM D 5818: 2006
ASTMD 6637: 2011*1 P irrm rt /tn nAn ^ A C ^ T Ằ 4 T \ C T T Ì . ' I / V M
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
D ecide to g ran t LAS Q uyết định c ố p LASNo 378/QĐ-BXD số 378/QĐ-BXD
32 pp xác d ịn h ^^ ẹ^ iỊĩ^ sộ ứ n g ASTM D: 4751:33 pp xác đưm thồỊỊg CBR ASTM D: 624134 pp xác ^ n h 'tó i^ |ư i^ i '4 ẹ m vị ASTM D: 526135 pp xác |inỊa dặ^^tpẳiật ASTM D: 4633
CHỈ ĐỊA KỸ THUẬT XÂY DựNG36 Khối l ư ơ ^ r ì d l & a ẳ â ^ r ^ i ASTM D 1907: 200737 Cường độ ch ịu ro ^cữ ach ỉ nối ASTM D 2256: 2010
TCVN9138: 201238 Cường độ đường nối bằng may và bằng nhiệt ASTM D 4884: 200939 Độ toàn vẹn của mối nối ASTM D 4437: 200840 Độ toàn vẹn của mối nối hàn nhiệt ASTM D 6392: 2008
MÀNG CHỐNG THẤM HPDE41 Chiều dày của màng địa kỹ thuật ASTM D 5994: 201042 Cường độ kéo đứt của màng địa kỹ thuật ASTM D 6455: 200543 Sự thay đổi bề mặt theo nhiệt độ ASTM D 1204: 200844 Xác định cường độ chịu kéo ASTM 638:201045 Lớp phủ mặt ASTM D 751: 200646 Khối lượng riêng ASTM D 792: 200847 Độ dày ASTMD 5199: 201148 Tỷ trọng ASTMD 1505: 201049 Lực kéo đứt, lực chịu biến dạng ASTM D 6693-50 Độ dãn dài khi đứt G.L. 33mm51 Độ dãn biến dạng G.L. 51mm52 Kháng xé ASTM D 1004: 200953 Kháng xuyên ASTM D 4833: 200754 Hàm lượng Carbon ASTM D1603: 200655 Độ phân tán ASTM D 5596: 200956 Thời gian phản ửng oxy hóa ASTM D 3895: 200757 Nhiệt độ biến dạng ASTM D746: 200758 Chỉ số tan chảy ASTM D1238: 2010
ÔNG LỌC59 Áp lực lực nén ASTM D1599: 199960 pp thử xác định chỉ tiêu chịu nén của tấm nhựa cứng dạng có lỗ ASTMD 1621: 2010
SƠN VẠCH ĐƯỜNG NHIỆT DẺO61 Màu sắc TCVN2102: 199362 Phát sang TCVN2102: 199363 Độ bền nhiệt TCVN 2102: 199364 Điểm chảy mềm AS.2341.1865 Độ mài mòn AS.2341.1866 Độ kháng chảy AS.2341.1867 Tỷ trọng AS.2341.1868 Thời gian khô không dính tay trong điều kiện nhiệt độ mặt đường thi
công từ 10°c đến 55°c AS 1580.401.8
69 Thử nghiệm hiện trường / AS 1580.401.8
bGhi chú (*) - Các chỉ tiêu kỹ thuật dùng cho các phép thử được liệt kê đầy đủ, bao gồm tiêu chuẩn Việt Nam và tiêu chuẩn nước ngoài (nếu có). Khi có phiên bản mới về tiêu chuẩn kỹ thuật thay thế tiêu chuẩn cũ, phải ấp dụng tiêu chuẩn mói tương ứng.
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
DEC
IDE
Personnel structure Cơ cđu nhốn sự■
“0mẬỊcoo
Stt/No Họ tên/Full name Chức vụ/Position Chuyên m ôn /Q ua litlca tion Kinh nghiệm /Experience
1 Ông Trân Nhật Trường Tổng g iám đốc - Ks, xây dựng câu đường 18 nămMr. Tran Nhat Truông General D irector Bridges and roads construction Engineering
- Quân lý phòng th í nghiệm chuyên ngành xây dựngM anagem ent Laboratory- Chuyên viên phòng thí nghiệm Expert labora to ry and check quality
18 years
2 Ông Nguyễn Văn Phước Trưởng phòng TN - Ks. xây dựng câu đường 14 nămMr. Nguyên Van Phuoc Laboratory M anager Bridges and roads Constructlon Engineering
- Quân lý phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựngM anagem en t Laboratory- Chuyên viên thí nghiệm kiểm định M anagem en t Laboratory
14 years
3 Ông Nguyễn Minh Khanh Mr. Nguyên Minh Khanh
Phó phòng TN D eputy Laboratory
- Ks. xây dựng Civil Engineering- Quân lý phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựngM anagem en t Laboratory- Chuyên viên thí nghiệm kiểm định M anagem en t Laboratory
14 năm 14 years
4 Ông Huỳnh Q uốc Phú Mr. Huynh Q uoc Phu
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Ks. xây dựng Civil Engineering- Quân lý phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựngM anagem en t Laboratory- Chuyên viên thí nghiệm kiểm định M anagem en t Laboratory
14 năm 14 years
5 Ông Nguyễn Minh Cường Mr. Nguyên Minh Cuong
Cán bộ kỹ th u ậ t Technical em ployee
- Cử nhân Địa ch ấ t Bachelor- Thí nghiệm viên cơ lý đ ấ t Testing geo log ica l- Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
10 năm 10 years
6 Ông Nguyễn Văn Tú Mr. Nguyên Van Tu
Cán bộ kỹ th u ậ t Technical em ployee
- Cử nhân Địa ch ấ t Bachelor- Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
08 năm 08 years
7 Ông Nguyễn Ngọc Linh Mr, Nguyên Ngoe Linh
Cán bộ kỹ th u ậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên cơ lý đ ấ t trong phòng và hiện trườngTesting g e o log ica l In labora to ry and site- Thí nghiệm c ố t liệu bê tông và vữa Test A ggregates to r co ncre te and m ortar
08 năm 08 years
8 Ông Bùi Trung Kiên Mr. Bui Trung Kien
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm kiểm tra ch ấ t lượng đ ư ờ n g p to Testing qua lity road car
06 năm 06 years
9 Bà Trần Thị Kim Thoa Ms. Tran Thi Kim Thoa
Cán bộ kỹ th u ậ t ^ ^ T h í nghiệm viên ngành g iao thông Technical em ployee Testing construction tra ttic
11/̂ ir'v lú r'iKAr'1/''! +KĨ nnhl A ro
05 năm H mm 05 years i
ĩ I I y I |/I i w i i y I N I I l y I IIC7 I I I
M anagem ent o f the labora to ry
-Thí nghiệm viên ngành g iao thông . Testíng construction tra ttic 4
Phó quân lý phòng thí nghiệm p e p j ty o f the labora to ry I
Bà Bùi Thị Vĩnh Hòa Mrs. Bùi Thị Vĩnh Hòa
Cán bộ kỹ thuộỄ Technical em plpyee
Cán bộ kỹ thuậ t Technícal em plo\roye<|
ÍTô n g Nguyễn Trân Q uốc Thành Mrs. Nguyên Tràn Q uoc Thanh
12 Ông Bùi Văn Chung ________ Mr. Bui Van Chung
|Th| nghiệm viên ngành gíiho thôn sting construction t r a t t ic B
Cán bộ kỹ thuậ t T e chn ica lem p loyeè
06 n ă m l 06 yearỊs
iThí nghiệm viên ngành gído thông Testing construction tra t t ic H
06 n ă m ^ 06 years
13 Ông Phạm Văn Chí Mr, Pham Van Chi
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
03 năm 03 years
Hung V ie t C o m p a n y Proíile www.hungvietcons.com
“0m70cno
Personnel structure Cơ cấu nhân sự IStt/No Họ tên/Fuỉl name Chức vụ/Position Chuyên m ôn /Q ua litica tion Kinh nghiệm /Experience
14 Ông Trần Công Đoan Mr. Tran Cong Doan
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
02 năm 02 years
15 Ông Võ Trọng Huy Mr, Vo Trong Huy
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
02 năm 02 years
16 Ông Trân Văn Hào Mr. Tran Van Hao
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
03 năm 03 years
17 Ông Nguyễn Q uốc Anh Mr. Nguyên Q uoc Anh
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
02 năm 02 years
18 Ông Phạm Minh Khiêm Mr. Pham Minh Khiem
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
03 năm 03 years
19 Ông Nguyễn Hữu Đức Mr, Nguyên Huu Duc
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Cử nhân đ ịa ch ấ t Bachelor G eo log ica l
09 năm 09 years
20 Ông Nguyễn Minh Ngọc Mr. Nguyên Minh Ngọc
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em pỉoyee
- Kỹ sư địa ch ấ t - dâu khí G eo log ica l engineers - Petroleum
05 năm 05 years
21 Ông Hồ Thanh Phong Mr, Ho Thanh Phong
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Kỹ sư địa ch ấ t - dâu khí G eo log ica l engineers - Petroleum
11 năm 11 years
22 Ông Phạm Q uốc Đàng Mr. Pham Q uoc Dang
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
Kỹ sư khảo sát đ ịa ch ấ t G eo log ica l survey engineers
25 năm 25 years
23 Bà Trương N gọc Ánh Mrs. Truông Ngoe Anh
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thạc sỹ kỹ thuậ t Master o f engineering- Kỹ sư khảo sát đ ịa ch ấ t G eo log ica l Survey engineers
12 năm 12 years
24 Ông Nguyễn Đức Trọng Mr. Nguyên Duc Trong
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Cử nhân đ|a ch ấ t Bachelor G eo log ica l
07 năm 07 years
25 Bà Nguyễn N gọc Vân Mrs. Nguyên Ngoe Van
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Cử nhân đ ịa ch ấ t Bachelor G eo log ica l
25 năm 25 years
26 Ông Nguyễn Tiến Hưng Cán bộ kỹ th u ậ t -K ỹ sư Trác địaMr. Nguyên Tien Hung Technical em ployee G eo log ica l eng ineer
04 năm 04 years
27 Ông Bùi Văn Hưng Mr. Bui Van Hung
Cán bộ kỹ th u ậ t -K ỹ sư Trác địa Technical em ployee G eo log ica l eng ineer
20 năm 20 years
28 Ông Nguyễn Minh Luận Mr. Nguyên Minh Luan
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên Laboratory statt
07 năm 07 years
29 Ông Mai Văn Đại Mr, Mai Van Dai
Cán bộ kỹ thuậ t Technical em ployee
- Thí nghiệm viên Laboratory statt
09 năm 09 years
30 Ông Lê Hoài Chương Cán bộ kỹ th u ậ t - Thí nghiệm viên Mr. Le Hoai C huông Technical em ployee Laboratory statt
09 năm 09 years
31 Bà Nguyễn N gọc Hiền Cán bộ kỹ th u ậ t - Thí nghiệm viên Mrs. Nguyên Ngoe Hien Technical e m p lo ye e ^L a b o ra to ry statt
08 năm 08 years 1
32 Ông Nguyễn Hoài Phong Cán bộ kỹ thuậ tMr, Nguyên Hoai Phong Technical emplo.yeỄ
^ ^ T h í nghiệm viên ^ to ib o ra to ry statt
07 năm 07 years ™
«
33 Ông Đoàn Tấn Khanh Cán bộ kỹ th u ậ tMr. Doan Tan Khanh Technical e m p liy e r
/ 1
| - k ỹ f s ư địa ch ấ t 5 G eo log ica l engineers
- Khảo sát đ ịa ch ấ t thủy văn công trình xây dựng
^ ly d ro -g e o lo g ic a l survey
08 năm 08 years
m g ỹ I
1
34 Ông Lưu Thế Q uang Cán bộ kỹ iMr, Luu The Q uang Technical e r
Kỹ sư đ ịa ch ấ t công trình xây dựng G eo log ica l engineers constructions -Q u â n lý phòng thí ng h iện lch u yê n ngành xây dựngM anagem ent of the constrụction labora tó ry - Thí nghiệm viên ngành g iao thông Testing construction tra ttic
12 năm 12 y e a r i
T Ịm73coo
Personnel structure Cơ cấu nhân sự IStt/No Họ tên/Full name Chức vụ/Position Chuyên m ôn/Q uaỉitica tion Kinh nghiệm /Experience
35 Ông Nguyễn Hg Bảo Q uốc Cán bộ kỹ thuậ t - Kỹ sư xây dựng 10 nămMr. Nguyên Hg Bao Q uoc Technical em ployee Construction engníneers 10 years
36 Ông Võ Châu Mân Cán bộ kỹ thuậ t - Kỹ SƯ địa ch ấ t - dâu khí 10 nămMr. Vo Chau Man Technical em ployee G eo log ica l engineers - Petroleum 10 years
37 Ông Ngô Q uốc Tỉnh Cán bộ kỹ thuậ t - Kỹ SƯ địa ch ấ t 03 nămMr. Ngo Q uoc Tinh Technical em ployee G eo log ica l engineers 03 years
38 Ông Nguyễn Đình Văn Cán bộ kỹ thuậ t - Thí nghiệm viên ngành g iao thông 01 nămMr. Nguyên Dinh Van Technical em ployee Testing construction tra ttic 01 years
39 Ông Đinh Đức Thuận Cán bộ kỹ thuậ t - Thí nghiệm viên 01 nămMr, Dinh Duc Thuan Technical em ployee Laboratory statt 01 years
40 Ông Lê Co Cán bộ kỹ thuậ t - Thí nghiệm viên 01 nămMr. Le Co Technical em ployee Laboratory statt 01 years
41 Ông Phan Văn Lợi Cán bộ kỹ thuậ t - Thí nghiệm viên 01 nămMr. Phan Van Loi Technical em ployee Laboratory statt 01 years
42 Ông Nguyễn Xuân Dũng Cán bộ kỹ th u ậ t - Thí nghiệm viên 01 nămMr. Nguyên Xuan Dung Technical em ployee Laboratory statt 01 years
43 Ông Tô Kim Vĩ Cán bộ kỹ thuậ t - Thí nghiệm viên 01 nămMr. To Kim Vi Technical em ployee Laboratory statt 01 years
44 Ông Nguyễn Văn Hùng Cán bộ kỹ th u ậ t - Thí nghiệm viên 03 nămMr. Nguyên Van Hung Technical em ployee Laboratory statt 03 years
45 Ông Đoàn Anh Hòa Cán bộ kỹ th u ậ t - Thí nghiệm viên 02 nămMr. Doan Anh Hoa Technical em ployee Laboratory statt 02 years
46 Ông Hồ Hoàng Dưong Cán bộ kỹ th u ậ t - Thí nghiệm viên 02 nămMrs. Ho Hoang Duong Technical em ployee Laboratory statt 02 years
47 Bà Lê Thị Thanh Hà Cán bộ kỹ thuậ t - Thí nghiệm viên 06 nămMrs. Le Thi Thanh Ha Technical em ployee Laboratory statt 06 years
Hung V ie t C o m p a n y Proíile www.hungvietcons.com
Experiences C ác dự án đã thi công
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
EXPERIENCES
Typical projects C ác dự án đỗ thi công tiêu biểu
1 1ĩ ' B' r .31 ~ ịsr
C o n s tru c t in fra s tru c tu re in Phu My Industria l Zone 3- Categories: Construct intrastructure
Xây d ự n g hạ tâ n g khu c ô n g n g h iệ p Phú Mỹ 3- Hạng mục: Xây dựng cơ sở hạ tâng
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
EXPERIENCES
Typical projects C ác dự án đỗ thi công tiêu biểu
Sai G on - H iep P huoc Port- C ategory: Street, storage and dra inage System phase 1
C â n g Sài G òn - H iệp Phước- Hạng mục: Đường bãi và hệ thống th o á t nước giai đoan 1
Hung V ie t C o m p a n y Protile w w w .hungvietcons.com
EXPERIENCES
Typical projects C ác dự án đõ thi công tiêu biểu
s ta tic test pile Thử tĩnh cọ c
s ta t ic tes t p ile- Project: 175 Hospital
Thử tĩnh c ọ c- Dự án: Bệnh viện 1 75
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
EXPERIENCES
Typical projects C ác dự án đỗ thi công tiêu biểu
P ro ject: H uong lo 2 - QL1A O verpass- Investor: IDICO intastructure deve lopm en t invest- m ent jo in t stock com pany
Dự án: c â u vư ợ t H ương lộ 2 - QL1A- Chủ đâu tư: Công ty cổ phân Đâu tu phá t triển hạ tâng IDICO
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
EXPERIENCES
Typical projects C ác dự án đã thi công tiêu biểu
Hau G iang waterworks Nhà máy nước m ột Hâu G iang
P ro ject: Hau G ia n g w a te rw o rks- Investor: Water A quaone Joìnt stock com pany
Dự án: Nhà m á y n ư ớ c m ặ t Hậu G ia n g- Chủ đâu tư: Công ty c ổ phân Nước AQUAONE
Hung V ie t C om pany Proíile www.hungvietcons.com
EXPERIENCES
Typical projects C ác dự án đã thi công tiêu biểu
Rach Rop - Muong Lon bridge c â u Rạch Rộp - Mương Lớn
Dự án: c ầ u Rạch Rộp - M ư ơng Lớn- Chủ đâu tư: Công ty cổ phân Đâu tu phá t triển hạ tâng IDICO
P ro ject: Hau G ia n g w a te rw o rks- Investor: IDICO intastructure deve lopm en t investm ent jo in t stock com pany
EXPERIENCES
“ OX)
List of typ ica l projects C ác dự án đỗ thi công ịstt Tên dự án Nội dung thực hiện Năm bá t đâu Tổng giá trịNo. Name of p ro jec t Contents pertorm Begin year Total value1 - Khu dân cư, Trung tâm thương
mại Tân Nhựt- Thí nghiệm v ậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình
01/2010 240,000.000
Residentail, Tân Nhựt Mart Materials testing.construction qua lity inspection
2 - Nâng c â p QL54 - Trà Vinh - Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra 03/2016 425.695.000Upgrade highvvay 54 - Tra Vinh ch ấ t lương thi công công trình
Materials testing.construction qua lity inspectlon
3 - Nâng c ấ p đường ĐT 721 - Gói thâu số 6 (Kml 9+3786 - Km31+308.85) Dạ Teh - T. Lâm ĐồngUpgrade road DT 721 - b idd ing pa cka g e no 6 (Km l 6+3786- Km31+308.85) Da Teh - Lam Dong provinc
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua llty inspection
04/2010 309.567.000
4 Trường Tiểu hoc Lương Thế Vinh, p, Thạnh Lộc, Q. 12, Tp. HCM
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình
04/2010 480.000.000
Luong The Vinh prim ary school, Thanh Loc Ward, 12 District, HCM City
Materials testing.construction qua lity inspection
5 - Nâng câ p Trường tiểu học Tân Xuân
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình
05/2010 51.000.000
Upgrade Tan Xuan primary school
Materials testlng.construction qua lity inspection
6 - Khu liên hợp Công nghiệp - Đô thị - Dịch vụ Phước Đông Com plex industrial - Urban - Phuoc Dong Service
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testlng.construction qua lity inspection
02/2010 648,659.000
7 - Hạ tầng kỹ th u ậ t KCN Đông Nam - H. Củ Chi
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình
06/010 160.000,000
Technical intrastructure o f in- Materials testlng.constructiondustrial zones Dong Nam - Cu Chi District
qua lity ínspection
8 - Khu dân cư 50ha C á t Lái - Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra 07/2010 346.450.000Residential 50ha C a t Lai ch ấ t lương thi công công trình
Materials testing.construction qua lity inspection
9 - Xây dựng hạ tầng kỹ thuậ t tuyến đường D l l từ KmO+1.15 -Km2+720 KCN Phước Đông, T. Tây NinhBuild te ch n ica l intrastructure
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testlng.construction qua lity ínspection
07/2010 420,381.000
route D l l trom KmO+1.15- Km2+720 o f industrial zones Phuoc Dong, Tay Ninh Provinc
10 - Khu Công ngh iêp Bời Lời, T. Tây Ninh
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình
08/2010 160.000.000
Industrial zones Boi Loi, Tay Ninh Materials testing.constructionProvinc qua lity inspection
11 - Cải tạ o kênh Đồng tiến Im prove Dong Tien channel
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testlng.construction qua lity ínspection
01/2011 185.515.000
12 - Xây dựng hạ tầng kỹ th u ậ t đường D14 Khu liên hợp Công N ghiệp - Đâu Tư - Dịch Vụ Phước Đông - Bài Lời
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ố t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspectlon
01/2011 247.294.868
Build te ch n ica l intrastructure route D14 Com plex industrial - Invest - Phuoc Dong - Boi Loi Service
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
“ OX)
List of typ ica l projects C ác dự án đỗ thi công ịs ttNo.
Tên dự án Name of p ro jec t
Nội dung thực hiện Contents pertorm
Năm bá t đâu Begin year
Tổng giá trị Total value
13 - Nâng c ấ p Hương Lô 60 - H. Hóc Mon, Tp. HCM Upgrade Huong Lo 60, Hoc Mon District, HCM City
- Thí nghiệm v ậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
04/2010 466,346.499
14 - Hạ tâng kỹ th u ậ t KCN Đông Nam - Tuyến đường D8&D11 Technical intrastructure o f in- dustrial zones Dong Nam - Toute D8&D11
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspectlon
05/2011 217.000.000
15 - Trường Tiểu học Xuân Thối ThượngXuan Thoi Thuong primary school
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
08/2011 50.000.000
16 - Xây dựng nút g iao thông khác mức tạ i đ iểm c á t QL1A và TL1OB- gói thầu B2, hạng mục Xây dựng nút g iao thông tạ i g iao điểm c á t giữa QL1A và TL 10B C onstruction o f in terchanges a t the in tersection o f h ighway 1A and TL10B, a b idd ing package B2, C a tego ry construction o f in- te rchanges a t the intersection o f h ighway 1A and TL10B
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
03/2012 382.179.000
17 - Xây dựng nút g iao thông khác mức tạ i đ iểm c á t QL1A và TL10- gói thầu A2C onstruction o f in terchanges a t the in tersection o f highvvay 1A and TL10B, a b idd ing package A2
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
04/2012 928.013.000
18 - Xây dựng Hệ thông th o á t nước khu vực xung quanh hổ sinh hoc - Q. Bình Thanh, Tp. HCMC onstruction D rainage System surrounding area lake b io logy - Binh Thanh district, HCM City
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity ínspection
07/2012 648.659.000
19 - Truồng Mâu g iáo Bé ngoan 3 -H. Hóc Môn, Tp. HCM Be Ngoan 3 in tan t -school, Hoc Mon district, HCM City
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
12/2012 30.000.000
20 -Xây dựng hạ tầng kỹ thuậ t tuyen đường N I4 (Km3+520- Km4+300) - 1 Tây Ninh C onstruction intrastructure route N14 (Km3+520-Km4+300) - Tay Ninh Province
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
03/2013 72.576.337
21 - Xây dựng trường tiểu học Võ Văn Thặng - H. Hóc Môn C onstruction Vo Van Thang pri- m ary school
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ố t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspectlon
06/2013 209.624.563
22 - Xây dựng hạ tâng kỹ thuậ t tuyến đường N14 - KCN Phước ĐôngC onstruction inừastructure route N14 - Phuoc Dong Indus- triaỉ park
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
01/2014 141.039.367
23 - Kênh chuyển nước - KCN Phước ĐôngW ater transter channe l - Phuoc Dong Industrial park
- Thí nghiêm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
03/2014 78.000.000
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
"073
List of typ ica l projects C ác dự án đã thi công I
s ttNo.
Tên dự án Narme of p ro jec t
Nội dung thực hiện Contents pertorm
Năm bắ t đâu Begin year
Tổng giá trị Total value
24 - sửa chữa đường Tân Thổi Nhì Repair Tan Thoi Nhi Street
- Thí nghiệm v ậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
04/2014 68.538.431
25 - Bến số 1 cho Sà Lan 2000DWT & bãiStations No. 1 to r barges 2000DWT & beach
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
06/2014 132.684.000
26 - Hạ tâng kỹ th u ậ t Khu dân dư Hiệp ThànhIntrastructure Hiep Thanh resi- den tia l area
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ố t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
07/2014 140.000.000
27 - Công trình Bệnh viện đa khoa 1500 giưàngBuildings General Hospital 1500 beds
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
10/2014 2.536.882.800
28 -Xây dựng Trung tâm thưdng mại văn phòng 158 Võ Văn Tân C onstruction trade ce n te rl5 8 Vo Van Tan
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ố t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
04/2012 1 .669.503.000
29 - Xây dựng bổ sung nút g iao thông tạ i g iao lộ QLIA-Hưdng Lộ 2 thuộc dự án BOT của cải tạ o nâng c đ p Q uốc lộ 1A đoạn An Sưdng - An Lạc C onstruction a t the intersection o f H ighway 1A intersections - Road 2 under BOT renovated 1A , stage Suong - An Lac
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
12/2014 1.992,000.000
30 - Xây dựng Trung tâm Thưdng mại, Dịch vụ, Văn phòng khối ca o tầngC onstruction Trade C e n te r, Services , o tt ic e high rise b lock
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ố t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
12/01/2016 1.634.500,000
31 - Xây dựng hệ thống th o á t nước khu dân cư Bình Chiểu - Gói thâu: xây láp hệ thống th o á t nước từ ranh dự án đến câu kênh Ba Bò trên đường Ngô Q uốc ChíC onstruction d ra inage System o f residential Binh Chieu, a bid- ding package : Construction of sevverage System p ro jec t boundaries to Ba Bo bridge on Ngo Chi Q uoc Street
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
03/2015 64.063.625
32 Xây dựng toàn bộ khu tá i định cư thuộc dự án: Tuyến nối QL1A (Đông Mỹ) đến Khu Công N ghiêp Hòa Hiêp-G iai đoan 1 -BQLÒT Hạ tâng KTT C onstruction to resettle under the p ro jec t : Route 1A connec- to r (Dong My ) to Hoa Hiep In- dustrial Park Phase 1 Inừastruc- ture -Investm ent m anagem ent intrastructure
- Tư vấn g iám sát Supervision consultants
06/2015 266.280.000
33 - Công trình nhà m áy nước m ột Sông HậuProjects surtace w a te r Hau River p lan t
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
07/2015 500.000.000
Hung V ie t C o m p a n y Proíile www.hungvietcons.com
"073
List of typ ica l projects C ác dự án đã thi công I
s t tN o .
T ê n d ự á n N a rm e o f p r o je c t
N ộ i d u n g th ự c h iệ n C o n te n ts p e r to r m
N ă m b á t đ â u B e g in y e a r
T ổ n g g iá tr ị T o ta l v a lu e
34 - Nhà kho đường số 8 Warehouse on 8 Street
- Khoan đ ịa ch ấ t G eo log ica l drilling
07/2015 109,360,000
35 - Dây chuyên 3 - Nhà m áy xi m ăng Bình Dương (KSĐC)Chain 3 - Binh Duong C em ent plants 2
- Khoan đ ịa ch â t G eo log ica l drilling
06/2014 38.093.000
36 - Xây dựng hạ tâng khu công nghiệp Phú Mỹ 3 - Hạng mục: San lấpConstructions inừastructure in Phu My Industrial Zone 3 - Item: Backtill
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thl công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
07/2015 200.000.000
37 Xây dựng hạ tâng khu công nghiệp Phú Mỹ 3 - Hạng mục: Xây dựng cơ sở hạ tâng Constructions intrastructure in Phu My Industrial Zone 3 - Item: C onstruction the intrastructure
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thl công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
12/2015 2.439.958,121
38 -Cung c ấ p c ấ p c á t và bơm để san lấp m ặt bàng, Dự án: Xây dựng hạ tâng ICD; khu d ịch vụ C âng Thanh Phước Supply o f sand and pum p level to r leveling , Project : Construc- tion inừastructure ICD ; Thanh Phuoc Port Service area
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity ìnspection
08/2015 30.126.580
39 - Xây dựng trụ sở công an Phường Thới AnPolice headquarters build ing Thoi An Ward
- Khoan đ ịa ch ấ t G eo log ica l drilling
09/2015 265.058.000
40 - C âng Hiệp Phước, gói thâu 8B1 Đường bãi và hệ thống th o á t nước gia i đoạn 1 Hiep Phuoc p o r t , the bid pack- age 8B1, Street, s to rage and d ra inage System phase 1
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lương thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
01/10/2015 1 .144.063.360
41 - Thử tĩnh cọc: "Xây dựng Trường mầm non Tân Thới Nhất" s ta tic test pile: Construction Tan Thoi Nhat preschool
- Thử tĩnh cọ c s ta tic test pile
12/01/2016 48.500.000
42 - Thử tĩnh cọc: "Xây dựng Trường mầm non Đông Hưng Thuận"s ta tic test pile: Construction Dong Hung Thuan preschool
- Thử tĩnh cọ c s ta tic test pile
12/01/2016 64.000.000
43 - Thử tĩnh c o c Bênh Viên Quân Y 175/BQPsta tic test pile 175 m ilitary hosp ita l/D epartm en t o f De- tense
- Thử tĩnh cọ c s ta tic test pile
23/03/2016 1.085.741.000
44 - Thử tĩnh cọc, Xây dựng trụ sỏ Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn trên sông tạ i xã Nhị Bình s ta tic test piles , based Con- struction Rre and Rescue in the river a t Nhi Binh Com m une
- Thử tĩnh cọ c s ta tic test pile
06/2016 163.000.000
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
~0ÃD
List of typ ica l projects C ác dự án đã thi công ịs ttNo.
Tên dự án Name of p ro jec t
Nội dung thực hiện Contents pertorm
Năm bá t đâu Begin year
Tổng giỏ trị Total value
45 - Khoan khảo sát đ ịa ch ấ t công trình: Trường bán, thao trường huân luyện - BTL TP HCM Drilling geo log ica l survey : Shooting , Sports tra in ing school- C om m and HCM City
- Khoan đ ịa ch ấ t G eo log ica l drilling
06/2016 69.500.000
46 - Xây dưng trường mầm non Lô 6C onstruction preschools Lot 6
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ấ t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity ínspection
2016 66,253.657
47 - Nâng c ấ p bờ bao rạch Hóc Môn bàng cừ nhựa Ypvc (Đoạn từ câu Bến Nọc đến Kênh T3) Upgrade Hoc Mon em bank- ments with plastic piles Ypvc ( Ben Ngoe section trom the bridge to channe l T3 )
- Thí nghiệm vậ t liệu, Kiểm tra ch ố t lưdng thi công công trình Materials testing.construction qua lity inspection
06/2016 33.242.000
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
Main equ ipm en t list Danh sách th iế t bị thi công
Hưng Việt sử dụng th iế t bị và máy m óc hiện đại phù hợp với quy mô và yêu càu kỹ thuậ t của từng công trình
Hung Viet used equ ipm ent and m odern ma- chinery in line with the scope and techn ica l requirements of each p ro jec t
Hung V ie t C o m p a n y Protile
EQU
IPMENT
0
Main equ ipm ent list Danh sách th iế t bị thi công 1H
MEANSOFMEASUREMENT PHƯƠNG TIỆN ĐO LƯỜNG
s ttNo.
Tên th iế t bị Equipment
Phạm vi đo c ố p chính xác A ccu ra te level measuring range
Cơ quan hiệu chuđn Nước sân xuất kiểm định Origion Organ test, ca lib ra te
1 Máy thử kéo thép WA-1000DMachines test bend ing , stra ightening Steel
1000 KN ± 0.2% SMETEST CHINA
2 Máy thử nén Ximăng TYA300-C Machines test C em ent TYA300-C
300KN ±0.1% SMETEST CHINA
3 Máy thử nén Bêtông TYA2000Machines compress C oncre te TYA2000
200KN ±0.1% SMETEST CHINA
4 Máy thử nén Bêtông TYA2000Machines compress C oncre te TYA2000
200KN ±0.1% SMETEST CHINA
5 Máy thử nén CBR trong phòngCompressor CBR in labora to ry
30 KN ±0,1% SMETEST CHINA
6 Máy nén Marshall LWD-2Compressor Marshall LWD-2
30 KN ± 0,01 KN SMETEST CHINA
7 Máy c ắ t trực tiếpD irect breakers
1.0 KN SMETEST CHINA
8 Máy nén cố kết + đổng hổ soC onsolidation compressor + regular c lock
0 - 1 6 kg /cm 2 SMETEST CHINA
9 Kích thủy lực 20 THydraulic jack
± kg /cm 2 SMETEST CHINA
10 Kích thủy lực 20THydraulic ja ck
± kg /cm 2 SMETEST CHINA
11 Lò nungKiln
1200°c SMETEST CHINA
12 Cân kỹ thuật, đ iện tửC ounter ba lance , e lec tron ic ba lance
3000g ± 0.01 g SMETEST JAPAN
13 Cân kỹ thuật, đ iện tửC ounter ba lance , e lec tron ic ba lance
3000g ± 0.01 g SMETEST CHINA
14 Cân kỹ thuật, đ iện tửC ounter ba lance , e lec tron ic ba lance
15kg ± 1g SMETEST CHINA
15 Cân kỹ thuật, đ iện tửC ounter ba lance , e lec tron ic ba lance
15kg ± 0,5g SMETEST CHINA
16 Cân kỹ thuật, đ iện tửC ounter ba lance , e lec tron ic ba lance
30kg ± 1 g SMETEST CHINA
17 Cân BenkelmanBenkelman m eter
0.01 mm SMETEST CHINA
18 Cân BenkelmanBenkelman m eter
0.01 mm SMETEST CHINA
19 Đổng hổ so Regular c lock
0.01 mm SMETEST CHINA
20 Đồng hổ so Regular c lock
0.01 mm SMETEST CHINA
21 Sàng 0.25Sieve 0.25
0,25x0,25mm SMETEST CHINA
22 Sàng 0.075Sieve 0,075
0.075x0,075mm SMETEST CHINA
23 Chuyển vị kế -10 bộNodal d isp lacem ent
1/100"- 1/1000" CHINA
24 Thước cặ p & eke - 2 bộC aliper square & eke
CHINA
Hung V ie t C o m p a n y Proíile w w w .hungvietcons.com
0
Main equ ipm ent list Danh sách th iế t bị thi công 1
s ttN o .
T ê n t h i ế t b ị P h ạ m vi đ o c ấ p c h í n h x á c C o q u a n h iệ u c h u ẩ n N ư ớ c s â n x u ấ t E q u i p m e n t A c c u r a t e le v e l m e a s u r i n g k iể m đ ịn h O r ig i o n
r a n g e O r g a n te s t , c a l i b r a t e
25 Thước kẹp BalmeC aliper Balme
CHINA
26 Thước kẹp cải tiếnC aỉiper Balme im prove
CHINA
27 Thước thép 500mmSteel s tra igh tedge 500mm
VIETNAM
28 Nhiệt kế 100°c ± 0,5°cHeliometers 100°c
CHINA
29 Nhiệt kế 300°c ±2°c Heliometers 300°c
CHINA
30 Đổng hổ bâm g iây 0.2sec Seconds tim er
CHINA
31 Tỷ trọng kế Loại A, BH ydrom eter Lategory A B
FRANCE
* Ghi chú:
- SMETEST: Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam (ĐK 76)
OTHER EQUIPMENT TRANG THIẾT BỊ KHÁC
s ttN o .
T ê n t h i ế t b ị E q u i p m e n t
SỐ lư ợ n g Q u a n t i t y
Tài l iệ u kỹ t h u ậ t c ủ a t h i ế t b ị T e c h n i c a l d o c u m e n t a t i o n o f
N ư ớ c s â n x u đ t O r i g i o n
Thí nghiệm đât, cá t, đá dăm trong phòng Testing s o il, sand , rubble in the room
*Đâm nén tiêu chuẩn C om paction standards
1 Bộ khuôn đâm nén p roc to 4 inch+chàyMinistry o f mold co m p a c tio n p roc to 4 inch + pestle
6 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
2 Bộ khuôn đầm nén p roc to 6 inch+chàyMinistry o f mold co m p a c tio n p roc to 4 inch + pestle
6 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
3 Cân điện tử 30 Kg Electronic ba lance
3 ASSHTO, ASTM, TCVN EXCELL
4 Cân điện tử 15 Kg Electronic ba lance
3 ASSHTO, ASTM, TCVN EXCELL
5 Cân điện tử 15 Kg Electronic ba lance
3 ASSHTO, ASTM, TCVN EXCELL
6 Cân điện tử 3000g Electronic ba lance
3 ASSHTO, ASTM, TCVN SHINKO
7 Bộ sàng ray đất, cá t, c ấ p phối th iên nhiên, câ p phối đá dăm /M in istry sitt p repared soil, sand , grave l n a tu ra l, m acadam
6 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
8 Máy lác sàng M achine shaklng sleve
3 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
9 Tủ sấy Kiln
3 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
10 Bộ dụng cụ xác định đưdng lượng c á t ES Kits iden titied sand equ iva len t ES
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
Hung V ie t C o m p a n y Protile w w w .hungvietcons.com
0
Main equ ipm ent list Danh sách th iế t bị thi công 1
OTHER EQUIPMENT TRANG THIẾT BỊ KHÁC
s ttNo.
Tên th iế t bị Equipment
SỐ lượng Q uantity
Tài liệu kỹ thuậ t của th iế t bị Technical docum en ta tion of
Nước sân xuất Origion
*Thí ngh iệm CBRCBR Test
11 Bộ khuôn CBR+đĩa gia tải+ đ ĩa phồngMinistry m old CBR + disc bulg ing + disk p re load ing
18 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
12 Máy nén CBR Compressors CBR
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
13 Đồng hồ so Regular c lock
20 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
*Thí ngh iệm xác đ ịnh g iớ i hạn c h â y ,dẻo Experim ents to d e te rm in e the liqu id lim it, p la s tic ity
14 Dụng cụ xác định giới hạn chây VAXILEP2 Instruments to r de term in ing the liquid lim it VAXILEP
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
15 Dụng cụ xác định giới hạn chây CASAGRANDER Instruments tor determ in ing the liquid lim it CASAGRANDER
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
16 Tấm kính nhám xác định giới hạn dẻo Roughened glass p la te identity ing plastic limit
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
*Thí ngh iệm đ ấ tSoil test
17 Máy nén Tam Liên Compressor Tam Lien
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
18 Máy c á t đ ấ t 2 tố c độ C uttlng m achines soil 2 speed
1 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
*Thí nghiệm cd lý cá t, đá M echan ica l testing o f sand and stone
19 Thước kẹp thoi d ạ t C aliper
3 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
20 Khuôn nén d ậ p xi lanh ® 75mm Mold compressor cy linder ® 75mm
3 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
21 Khuôn nén d ậ p xi lanh ® 150mm Mold compressor cy linder ® 75mm
3 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
22 Máy thử độ màl mòn LA Abrasion tester LA
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
23 Phểu xác định độ xốp của đá Funnel testlng porosity o f stone
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
24 Phều xác định độ xốp của c á t Funnel testing porosity o f sand
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
25 Bộ kim sát xác định độ phong hóa The m eta l testing measure w eather
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
26 Thiết bị xác định hàm lượng sét của đá Devices tor de te rm inatlon o f stone c lay co n te n t
5 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
27 Thiết bị xác định hàm lượng sét của c á t Devices tor de te rm ination o f sand c lay co n te n t
5 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
28 Hộp nhôm Box alum inium
100 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
29 Cối chày bàng sứ mortar, pestle porce la in
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
30 Cối chày bàng đồng mortar, pestle brass
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
0
Main equ ipm ent list Danh sách th iế t bị thi công 1
OTHER EQUIPMENT TRANG THIẾT BỊ KHÁC
s ttNo.
Tên th iế t bị Equipment
SỐ lượng Q uantity
Tài liệu kỹ thuậ t của th iế t bị Technical docum en ta tion of
Nước sân xuất Origion
31 Thùng ch ia mẫu 2 máng C rate d iv ide sample 2 crib
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
32 Thùng 1 lít C rate 1 liter
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
33 Thùng 2 lít C rate 2 liter
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
34 Thùng 5 lít C rate 5 liter
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
35 Thùng ngâm mâu , có giá cân thủy tĩnh C cra te douse sample, support hydrosta tic
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
36 Thùng rửa mâu đá C rate wash sample stone
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
*Xác đ ịnh hệ số thấmPenetration test
37 Dụng cụ xác định hệ số thâm kInstruments fo r de term in ing perm eability coettic ien ts
1 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
*Thí ngh iệm vâi đ ịaTest geotextiles
38 Máy kéo vải đ ịa kỹ thuậ t Tractors geotextile
1 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
*Thí ngh iệm xi m ăng, vữaTest cem ent, plaster
39 Bộ khuôn vữa xi m ăng hình trụ 7.07x7.07x7.07cm Ministry cy lind rica l cem en t m ortar 7.07x7,07x7,07cm
10 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
40 Bộ khuôn thử ximăng 2x2x2 cm Ministry test cem en t 2x2x2 cm
05 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
41 Máy dàn vữa xi măng V ibrator cem en t grout
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
42 Khuôn đúc mẫu 4x4x16cm Mold samples 4x4x16cm
8 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
43 Khuôn lechartie r Mold lechartier
4 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
44 Giá uốn mẫu 4x4x16cm Bend sample support 4x4x16cm
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
45 Giá nén mâu 4x4 cm co n ce n tra te sample support 4x4 cm
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
46 Bộ thí nghiệm xác định thời g ian đông kết Experimenters de te rm ined agg lom era ted tim e
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
47 Bộ thí nghiệm xác định khối lượng riêng Experimenters de te rm ined specitic w e igh t
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
48 Máy nén TYA 300C Compressor TYA 300C
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
*Thí ngh iệm BTXMTest co ncre te cem en t
49 Bộ khuôn bê tông xim ăng 15x15x15cm C oncre te cem en t ministry 15x15x15cm
30 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
50 Bộ khuôn bê tông xim ăng hình trụ 15x 30 cm C oncre te cem en t cy linder ministry 15x30 cm
100 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
0
Main equ ipm ent list Danh sách th iế t bị thi công 1
OTHER EQUIPMENT TRANG THIẾT BỊ KHÁC
s ttNo.
Tên th iế t bị Equipment
SỐ lượng Q uantity
Tài liệu kỹ thuậ t của th iế t bị Technical docum en ta tion of
Nước sân xuất Origion
51 Bộ khuôn bê tông xim ăng 15xl5cm C oncre te cem en t cy linder ministry 15xl5cm
24 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
52 Bộ khuôn bê tông thử uốn 15xl5x60cm C oncre te cem en t cy linder ministry 15xl5x60cm
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
53 Bộ khuôn bê tông xim ăng 20x20x20cm C oncre te cem en t cy linder ministry 20x20x20cm
10 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
54 Máy dàn bê tông ximăng V ibrator co ncre te cem en t
1 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
55 Máy trộn xi m ăng 2 tố c độ Mixer cem en t 2 levels
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
56 Máy nén BTXM TYA-2000 Compressor C oncre te cem en t TYA-2000
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
57 Bộ côn thử độ sụt Slump cone test
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
*Thí ngh iệm Bê tô n g nhựaTest asphalt concre te
58 Bộ đo kim lún nhưa tự động Penetration resin m etal au tom atica lly
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
59 Bộ thí nghiệm hóa mềm nhựa + m áy khoáy từ Experimenters plastic sott goods + borer
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
60 Thiết bị thử nghiệm độ b á t lửa Equipm ent testlng the lighters
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
61 Máy kéo dãn dà i nhựa Tractors plastic e longation
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
62 Máy ly tâm nhựa Plastic cen trituge
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
63 Máy nén mâu Marshall Compressors samples Marshall
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
64 Thiết bị xác định tổn th ấ t nhựa Equipm ent Plastic loss de term ination
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
65 Bột khoáng cố i lOOcm3 Mineral pow der m ortar lOOcm3
1 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
66 Bột khoáng cố i 25cm 3 Mineral pow der m ortar 25cm 3
1 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
67 Bể ổn nhiệt BTNSwimming Thermostat Asphalt
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
68 Bình hút chân không + Máy hút chân không Vacuum Flasks + vacuum s
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
69 Kích th á o mâu BTN Remove the sample Asphalt
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
70 Bộ khuôn đầm nén bê tông nhựa 4 inch Ministry m old asphalt co m p a c tio n 4 inch
9 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
71 Máng giã mâu BTN G utte r Asphalt
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
*Thí ngh iệm hiện trườngExperiment construction
72 Bộ dụng cụ xác định độ ch ặ t bàng pp rót c á t Determ ine com pactness by sand Intuse m ethod
3 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
0
Main equ ipm ent list Danh sách th iế t bị thi công 1
OTHER EQUIPMENT TRANG THIẾT BỊ KHÁC
s ttNo.
Tên th iế t bị Equipment
SỐ lượng Q uantity
Tài liệu kỹ thuậ t của th iế t bị Technical docum en ta tion of
Nước sân xuất Origion
72 Bộ dụng cụ xác định độ ch ặ t băng pp d a o vòng Determ ine com pactness by c irc le m ethod
5 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
73 Bộ cân đo Belkenman Belkenman m eter
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
74 Tâm ép cứng D30cm H ardboard D30cm
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
75 Tâm ép cứng D50cm H ardboard D50cm
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
76 Bộ thí nghiệm độ nhám Roughness test set
2 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
77 Thước dà i 3 m ét Foot rule 3m eter
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
78 Máy khoan Bê tông nhựa Asphalt drill
2 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
‘ Thiết bị th í ngh iệm kiểm tra c h ấ t lượng c ọ c và c ọ c khoan nhồiEquipm ent labora to ry qua lity test piles and bored pile
79 Máy siêu âm c ọ c khoan nhồi Ultrasound bored pile
1 ASSHTO, ASTM, TCVN USA
80 Máy thí nghiệm thử tả i trọng động (PDA) Testing m achines dynam ic load test (PDA)
4 ASSHTO, ASTM, TCVN USA
81 Máy thí nghiệm biến dạng nhỏ (PIT) Small de to rm ation testing m achine (PIT)
1 ASSHTO, ASTM, TCVN USA
82 Bộ thí nghiệm thử tả i tĩnh 2000T Ministry o f sta tic load tests 2000T
1 ASSHTO, ASTM, TCVN USA
83 Búa thử cường độ bê tông C oncre te test ham m er intensity
1 ASSHTO, ASTM, TCVN USA
84 Kích lực Thủy lực 500 tân Hydraulic ja ck 500T
2 ASSHTO, ASTM, TCVN POWER TEAM-USA
85 Kích lực Thủy lực 900 tân Hydraulic ja ck 900T
1 ASSHTO, ASTM, TCVN POWER TEAM-USA
‘ M ộ t số dụng cụ th í ngh iệm kèm theoSome experiments accom pany ing Instruments
86 Thước thép Steel stra igh tedge
03 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
87 Bình tỷ trọng 50 ml Density bo ttle 50ml
10 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
88 Bình tỷ trọng 100 ml Density bo ttle lOOml
10 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
89 Bình tỷ trọng 250 ml Density bo ttle 250ml
10 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
90 Ống đong thủy tính lOOOml Glass cy linder lOOOml
6 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
100 Ống đong thủy tinh 500ml Glass cy linder 500ml
6 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
101 Ống đong thủy tính 250ml Glass cy linder 250ml
6 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
102 Ống đong thủy tinh 150ml Glass cy linder 150ml
6 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
0
Main equ ipm ent list Danh sách th iế t bị thi công 1
OTHER EQUIPMENT TRANG THIẾT BỊ KHÁC
sttNo.
Tên th iế t bị Equipment
SỐ lượng Q uantity
Tài liệu kỹ thuậ t của th iế t bị Technical docum en ta tion of
Nước sân xuất Origion
103 C ốc thủy tính lOOOml Glass lOOOml
5 ASSHTO, ASTM, TCVN CHINA
104 Bâng so màu Color cha rt
1 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
105 C á t tiêu chuân xi măng Sand cem en t standards
1 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
106 C á t tiêu chuẩn rót c á t S tandard sand pourlng sand
1 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
107 Thìa trộn Spoon mixing
10 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
108 Dao trộn Knite mixlng
05 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
109 Khay The tray
20 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
110 BayTrap
02 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
111 Bình phun nước Sprayer
02 ASSHTO, ASTM, TCVN VIETNAM
*xử lý số liệuData P ro c e s s in g
112 Máy tính C om puter
20 DELL ASUS JAPAN
113 Máy in Printer
10 HP LASER JET3050, L I20 JAPAN
114 Máy fax Fax m achíne
02 HP LASER JET3050 JAPAN
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
Photo equ ipm ent Hình ảnh th iế t bị thi công
EQU
IPMENT
Photo equ ipm ent Hình ảnh th iế t bị thi công 1
Máy thử kéo thép WA-1000DMachines test bending, sata ing ten ing Steel
Máy cá t đđ t 2 cđp độC utting m achines soil 2 level
Bộ khuôn CBRMinistry m old CBR
Tủ sấy Máy thử độ mài mòn LAKiln Abrasion tester LA
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
Photo equ ipm ent Hình ảnh th iế t bị thi công 1
C utting m achines soil 2 level
Determ ine com pactness by sand iníuse m ethodMáy trộn xi m ă n g 2 c ấ p
Mixer cem en t 2 levels
Bộ s à n gSieve
Máy n é n CBRCompressor CBR
D ụ n g c ụ x á c đ ịn h g iớ i h ạ n c h â y C ASAG R AN D ERInstrument for de term in ing lim it CASAGRANDER
Hung V ie t C o m p a n y Protile www.hungvietcons.com
HƯNG VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN Tư VẤN XÂY DỰNG HƯNG VIỆT
ĐC: 11 A SONG HÀNH QL 22, KP 3, p. TÂN HƯNG THUẬN, Q. 12, TP. HCM
ĐT:(08-8)62745424 Fax:(83-8) 54275650
Email: [email protected]
Website: www.hungvietcons.com