www.kiamotorsvietnam.com.vn - www.facebook.com/kiamotorsvietnam
HATCHBACK
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTSNGOẠI THẤT / EXTERIOR Đèn pha Halogen dạng thấu kính / Projector Halogen headlamps
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps
Gạt mưa tự động / Automatic wipers
Cánh hướng gió phía sau / Rear spoiler
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp
Kính lái chống tia UV / Windshield UV cut glass
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽElectrically adjustable, retractable outer mirror with LED repeated lamp
Sưởi mặt gương chiếu hậu / Heated mirror
Cản sau thể thao / Sporty Rear Bumper
Chắn bùn / Mud guard
NỘI THẤT / INTERIORTay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
DVD, GPS, 6 loa / DVD, GPS, 6 speakers
Kết nối AUX, USB, iPod , Bluetooth / AUX, USB, iPod, Bluetooth connections
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated front - rear
Kính cửa điều khiển điện / Power windows
Điều hòa tự động / Auto air conditioner
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system
Cửa sổ trời điều khiển điện / Power sunroof
Ghế da cao cấp / Leather seats
Ghế sau gập 6:4 / 6:4 folding 2nd row seats
Đèn trang điểm / Sunvisor illumination
AN TOÀN / SAFETYHệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống ga tự động / Auto cruise control
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí trước / Front airbags 2Khóa cửa trung tâm / Central door lock
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh / Smartkey & button start
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau / Rear parking sensors
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONSKÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHTKích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.045 x 1.720 x 1.455 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.570 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 140 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.260 mm
Trọng lượng / WeightKhông tải / Curb 1.068 kg
Toàn tải / Gross 1.600 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 43 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 05 Chỗ
ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION
Loại / Type Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, CVVT Gasoline, I4, 16 valves DOHC, CVVT
Dung tích xi lanh / Displacement 1.396 cc
Công suất cực đại / Max. power 106Hp / 6.300rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 135Nm / 4.200rpm
Hộp số / Transmission Tự động 4 cấp / 4-speed automatic
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treoSuspension system
Trước / Front Kiểu McPherson / McPherson Struts
Sau / Rear Trục xoắn lò xo trụ / Coupled Torsion Beam Axle
Phanh / Brakes system Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện / Motor Driven Power Steering
Lốp xe / Tires 205/45R17
Mâm xe / Wheel Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel
THÔNG TIN SHOWROOM
V1.0-T01.16
Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc của xe có thể hơi khác so với thực tế. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ Chi nhánh & Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.
Xanh BLA Nâu DBSXám ABT Đỏ BEGTrắng UD
Đèn LED chạy ban ngày Đèn sương mù dạng thấu kính Cửa sổ trời chỉnh điện Khởi động bằng nút bấm