da phan ung oxi hoa - khu

2
  Khóa hc LTĐH KIT -1: M ô n H ó a h c (Th y Vũ Khc N g c)  Ph n ứ ng oxi a kh ử   Hocmai.vn     Ngôi trườ ng chung ca hc trò Vit  T ng đài tư vấ n: 1900 58-58-12  - Trang | 1 - I. BÀI TP TỰ  LUN 1/ 10 FeSO 4 +2 KMnO 4 +8H 2 SO 4  5 Fe 2 (SO 4 ) 3 +2 MnSO 4 +K 2 SO 4 + 8 H 2 O. 2/ FeS 2 + 5 HNO 3 + 3 HClFeCl 3 + 2 H 2 SO 4 +5 NO+2 H 2 O. 3/ FeS 2 +18 HNO 3  Fe(NO 3 ) 3 + 2 H 2 SO 4 +15NO 2  +7 H 2 O. 4/ 2FeS 2 + 15 KNO 3  15 KNO 2  +Fe 2 O 3 +4 SO 3.  5/ 3FeS+ 12 HNO 3  Fe(NO 3 ) 3  + Fe 2 (SO 4 ) 3  + 9 NO+ 6 H 2 O. 6/ 19Zn+ 48HNO 3   19 Zn(NO 3 ) 2 +2N 2 O+ 2 NO + 2 NH 4  NO 3 + 20 H 2 O. 7/ Ca 3 (PO 4 ) 2  + 6Cl 2  + 6 C2POCl 3 +6 CO+ 3 CaCl 2.  8/ 3CuFeS 2  + 8 Fe 2 (SO 4 ) 3  + 8 O 2 + 8 H 2 O 3CuSO 4  + 19 FeSO 4 + 8H 2 SO 4.  9/ 4FeCu 2 S 2  +15 O 2 2Fe 2 O 3 + 8 CuO+ 8SO 2.  10/ 4CuFeS 2 +9 O 2  2Cu 2 S+2 Fe 2 O 3 +6 SO 2. 11/ 3As 2 S 3 +28HNO 3 + 4 H 2 O6 H 3 AsO 4  + 9 H 2 SO 4 +28NO. 12/ 8P +10NH 4 ClO 4 8H 3 PO 4  + 5 N 2 +5 Cl 2  + 8 H 2 O. 13/ 3Cl 2 + 6 KOH5KCl+ KClO 3 + 3 H 2 O. 14/ 3S +6KOH 2K 2 S+K 2 SO 3  + 3H 2 O. 15/ 3Al+3 NaNO 3 +21 NaOH8 Na 3 AlO 3 +3 NH 3  + 6 H 2 O. 16/ 4Mg + 5H 2 SO 4  4 MgSO 4 +H 2 S +4 H 2 O. 17/ 4Mg + 10HNO 3 4Mg(NO 3 ) 2 +NH 4  NO 3 +3 H 2 O. 18/ 3K 2 MnO 4 + 2H 2 O  MnO 2  + 2 KMnO 4  +4 KOH. 19/ 5NaBr + NaBrO 3  + 3 H 2 SO 4 3Br 2 + 3 Na 2 SO 4 + 3 H 2 O. 20/ K 2 Cr 2 O 7  + 6 FeSO 4 + 7 H 2 SO 4 K 2 SO 4 + Cr 2  (SO 4 ) 3  + 3Fe 2 (SO 4 ) 3 + 7 H 2 O. 21/ 10Fe + 6 KNO 3  5 Fe 2 O 3 + 3N 2 + 3 K 2 O. 22/ 8Al +3Fe 3 O 4  4 Al 2 O 3  +9Fe. 23/ MnO 2 +4 HCl MnCl 2 +Cl 2 + 2 H 2 O. 24/ 2KMnO 4 + 16 HCl 2KCl+2MnCl 2  +5Cl 2  +8 H 2 O. 25/ 2KMnO 4 + 10KCl+ 8H 2 SO 4   2 MnSO 4  +6 K 2 SO 4 + 5 Cl 2  + 8 H 2 O. 26/ 2KMnO 4 + 5H 2 O 2  +3H 2 SO 4   2 MnSO 4  +5 O 2  +K 2 SO 4 + 8H 2 O. 27/ 2KMnO 4 +5 KNO 2 + 3 H 2 SO 4  2 MnSO 4 +5 KNO 3 +K 2 SO 4 + 3 H 2 O. 28/ 2KMnO 4  + 3K 2 SO 3 + H 2 O2MnO 2 + 3 K 2 SO 4  +2KOH. 29/ MnSO 4 + 2 NH 3 + 2 H 2 O 2   MnO 2  +(NH 4 ) 2 SO 4  +2 H 2 O. 30/2Ca 3 (PO 4 ) 2  +6 SiO 2 + 10 C 0 t P 4  +6 CaSiO 3  +10 CO 31/ 3KClO 3  + 2 NH 3  2 KNO 3  + KCl +Cl 2  + 3 H 2 O. 32/ 4Zn + 10 HNO 3 4Zn(NO 3 ) 2 +NH 4  NO 3 + 3H 2 O. 33/ 2FeO+4H 2 SO 4 đn  Fe 2 (SO 4 ) 3 +SO 2  + 4 H 2 O. 34/ 2NO 2 +2KOHKNO 3  + KNO 2 +H 2 O. 35/ Ca(ClO) 2  + 4HCl  CaCl 2 + 2Cl 2  + 2H 2 O. 36/ 2Fe 3 O 4 +10H 2 SO 4   3 Fe 2 (SO 4 ) 3  +SO 2  +10 H 2 O. 37/ 3Fe 3 O 4  +28HNO 3  9Fe(NO 3 ) 3 + NO + 14H 2 O. 38/ Fe+ Fe 2 (SO 4 ) 3  3FeSO 4.  39/ 2Fe 3 O 4 + Cl 2 +9 H 2 SO 4  3Fe 2 (SO 4 ) 3 +2HCl +8 H 2 O. PHN Ứ NG OXI HÓA KHỬ  (  ĐÁP ÁN BÀI T   Ậ P T Ự  L U Y  Ệ N ) ( T à i l i  u n g ch un g c ho cá c bà i gi  ng 8, 9, 10 thu c chuyên đề n à y) Giáo viên: VŨ KHC NGC Các bài t p trong tài liu này đượ c biên son kèm theo bài gi ng Phn ng oxi hóa kh (Phn 1) thuc Khóa hc LTĐH KIT-1: Môn Hóa hc (Thy Vũ Khc Ngc) t i website Hocmai.vn để  giúp các Bn ki m tra, cng c l i các kiến th c đượ c giáo viên truyn đạt trong bài ging tương ng. Để s dng hiu qu, B n c n hc trướ c bài ging Phn ng oxi hóa kh (Phn 1) sau đó làm đầy đủ  các bài t  p trong tài liu này. 

Upload: huyen-vu

Post on 14-Jan-2016

219 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

DA

TRANSCRIPT

7/18/2019 DA Phan Ung Oxi Hoa - Khu

http://slidepdf.com/reader/full/da-phan-ung-oxi-hoa-khu 1/2

 Khóa học LTĐH KIT -1: M ôn Hóa h ọc (Th ầy Vũ Khắc Ng ọc)   Ph ản ứ ng oxi hóa kh ử  

 Hocmai.vn  –   Ngôi trườ ng chung của học trò Việt   T ổng đài tư vấ n: 1900 58-58-12   - Trang | 1 -

I. BÀI TẬP TỰ  LUẬN

1/ 10 FeSO4 +2 KMnO4+8H2SO4 5 Fe2(SO4)3+2 MnSO4+K 2SO4+ 8 H2O.

2/ FeS2+ 5 HNO3+ 3 HClFeCl3+ 2 H2SO4+5 NO+2 H2O.

3/ FeS2+18 HNO3 Fe(NO3)3+ 2 H2SO4+15NO2  +7 H2O.

4/ 2FeS2+ 15 KNO

3 15 KNO

2 +Fe

2O

3+4 SO

3. 

5/ 3FeS+ 12 HNO3 Fe(NO3)3 + Fe2(SO4)3 + 9 NO+ 6 H2O.

6/ 19Zn+ 48HNO3  19 Zn(NO3)2+2N2O+ 2 NO + 2 NH4 NO3+ 20 H2O.

7/ Ca3(PO4)2 + 6Cl2 + 6 C2POCl3+6 CO+ 3 CaCl2. 

8/ 3CuFeS2 + 8 Fe2(SO4)3 + 8 O2+ 8 H2O 3CuSO4 + 19 FeSO4+ 8H2SO4. 

9/ 4FeCu2S2 +15 O22Fe2O3+ 8 CuO+ 8SO2. 

10/ 4CuFeS2+9 O2 2Cu2S+2 Fe2O3+6 SO2.

11/ 3As2S3+28HNO3+ 4 H2O6 H3AsO4 + 9 H2SO4+28NO.

12/ 8P +10NH4ClO48H3PO4 + 5 N2+5 Cl2 + 8 H2O.

13/ 3Cl2+ 6 KOH5KCl+ KClO3+ 3 H2O.

14/ 3S +6KOH 2K 2S+K 2SO3 + 3H2O.

15/ 3Al+3 NaNO3+21 NaOH8 Na3AlO3+3 NH3 + 6 H2O.16/ 4Mg + 5H2SO4 4 MgSO4+H2S +4 H2O.

17/ 4Mg + 10HNO34Mg(NO3)2+NH4 NO3+3 H2O.

18/ 3K 2MnO4+ 2H2O MnO2 + 2 KMnO4 +4 KOH.

19/ 5NaBr + NaBrO3 + 3 H2SO43Br 2+ 3 Na2SO4+ 3 H2O.

20/ K 2Cr 2O7 + 6 FeSO4+ 7 H2SO4K 2SO4+ Cr 2 (SO4)3 + 3Fe2(SO4)3+ 7 H2O.

21/ 10Fe + 6 KNO3 5 Fe2O3+ 3N2+ 3 K 2O.

22/ 8Al +3Fe3O4 4 Al2O3 +9Fe.

23/ MnO2 +4 HClMnCl2+Cl2+ 2 H2O.

24/ 2KMnO4+ 16 HCl 2KCl+2MnCl2 +5Cl2 +8 H2O.

25/ 2KMnO4+ 10KCl+ 8H2SO4  2 MnSO4 +6 K 2SO4+ 5 Cl2 + 8 H2O.

26/ 2KMnO4+ 5H2O2 +3H2SO4  2 MnSO4 +5 O2 +K 2SO4+ 8H2O.27/ 2KMnO4 +5 KNO2+ 3 H2SO4 2 MnSO4+5 KNO3+K 2SO4+ 3 H2O.

28/ 2KMnO4 + 3K 2SO3+ H2O2MnO2+ 3 K 2SO4 +2KOH.

29/ MnSO4+ 2 NH3+ 2 H2O2  MnO2  +(NH4)2SO4 +2 H2O.

30/2Ca3(PO4)2 +6 SiO2+ 10 C0

P4 +6 CaSiO3 +10 CO

31/ 3KClO3 + 2 NH3 2 KNO3 + KCl +Cl2 + 3 H2O.

32/ 4Zn + 10 HNO34Zn(NO3)2+NH4 NO3+ 3H2O.

33/ 2FeO+4H2SO4 đn Fe2(SO4)3+SO2  + 4 H2O.

34/ 2NO2+2KOHKNO3 + KNO2+H2O.

35/ Ca(ClO)2 + 4HCl CaCl2+ 2Cl2  + 2H2O.

36/ 2Fe3O4+10H2SO4  3 Fe2(SO4)3 +SO2  +10 H2O.37/ 3Fe3O4 +28HNO3 9Fe(NO3)3+ NO + 14H2O.

38/ Fe+ Fe2(SO4)3 3FeSO4. 

39/ 2Fe3O4+ Cl2+9 H2SO4 3Fe2(SO4)3+2HCl +8 H2O.

PHẢN Ứ NG OXI HÓA KHỬ  

(  ĐÁP ÁN BÀI T  Ậ P T Ự  LUY  Ệ N)

(Tài li ệu dùng chung cho các bài gi ảng 8, 9, 10 thu ộc chuyên đề này)

Giáo viên: VŨ KHẮC NGỌCCác bài tậ p trong tài liệu này đượ c biên soạn kèm theo bài giảng “Phản ứng oxi hóa khử (Phần 1)” thuộc Khóa học

LTĐH KIT-1: Môn Hóa học (Thầy Vũ Khắc Ngọc) tại website Hocmai.vn để giúp các Bạn kiểm tra, củng cố lại

các kiến thức đượ c giáo viên truyền đạt trong bài giảng tương ứng. Để sử dụng hiệu quả, Bạn cần học trướ c bài

giảng “Phản ứng oxi hóa khử (Phần 1)” sau đó làm đầy đủ các bài tậ p trong tài liệu này. 

7/18/2019 DA Phan Ung Oxi Hoa - Khu

http://slidepdf.com/reader/full/da-phan-ung-oxi-hoa-khu 2/2

 Khóa học LTĐH KIT -1: M ôn Hóa h ọc (Th ầy Vũ Khắc Ng ọc)   Ph ản ứ ng oxi hóa kh ử  

 Hocmai.vn  –   Ngôi trườ ng chung của học trò Việt   T ổng đài tư vấ n: 1900 58-58-12   - Trang | 2 -

40/ 2FeSO4+Cl2+H2SO4Fe2(SO4)3 +2 HCl.

41/ 3FexOy+(12x-2y)HNO3 3x Fe(NO3)3 + (3x-2y) NO+(6x-y) H2O.

42/ nFexOy+ (ny-mx)COx FenOm+(ny-mx) CO2. 

43/ 2FexOy +(6x-2y)H2SO4x Fe2(SO4)3 + (3x-2y) SO2  + (6x-2y) H2O.

44/ 2FeCl3+ 2 KII2 + 2 FeCl2 +2KCl.

45/ 2FeCl3+2HII2 + 2 FeCl2 + 2HCl.

46/ Fe2(SO4)3 + SO2 + 2 H2O2 FeSO4 +2 H2SO4. 

47/ 3MxOy + (4nx-2y) HNO33xM(NO3)n +(nx-2y) NO+ (2nx-y)H2O.

48/ 3M + 4n HNO33 M(NO3)n+ n N2O+ 2n H2O.

49/ 8M + 10n HNO38 M(NO3)n+ n N2O+ 5n H2O.

50/ 8M +10nHNO3 8 M(NO3)n+ n NH4 NO3+3n H2O.

51/ 3FeSO4+ 4 HNO3Fe(NO3)3 +Fe2(SO4)3+ NO +2 H2O .

52/ 8FeSO4+10 HNO33Fe(NO3)3 +3H2SO4+ NO +2 H2O .

53/ 2CrCl3+3Br 2+16NaOH2 Na2CrO4+6 NaBr +6NaCl +8 H2O .

54/ Cu+4HNO3Cu(NO3)2 + 2 NO2  + 2 H2O.

55/ KBrO3+5 KBr + 3 H2SO4 3K 2SO4+ 3 Br 2+3 H2O.

56/ 3As2S3+28 HNO3 + 4H2O 6H3AsO4+ 9H2SO4+ 28 NO.

57/ 2NaCrO2+ 3Br 2+ 8 NaOH2Na2CrO4+6 NaBr+ 4 H2O.58/ 2CrI3+27Cl2+ 64 KOH2K 2CrO4+ 6KIO4+54 KCl+ 32H2O.

II. BÀI TẬP TR ẮC NGHIỆM

1. B 2. A 3. D 4. B 5. D 6. B 7. C 8. B 9. C 10. B

11. A 12. B 13. B 14. D 15. D 16. B 17. B 18. B 19. A 20. C

21. D 22. C 23. D 24. C 25. A 26. D 27. B 28. A 29. B 30. C

31. B 32. B 33. C 34. D 35. B 36. C 37. C 38. B 39. B 40. B

41. C 42. A 43. C 44. B 45. D 46. A 47. B 48. B 49. B 50. D

51. B 52. B 53. B 54. D 55. C 56. B 57. C 58. B 59. C 60. A

Giáo viên: Vũ Khắc NgọcNguồn: Hocmai.vn