contents / mục lục...とくべつな おと special sounds / Âm đặc biệt 10 漢 かん 字...

1
5 Contents / Mục lục Lesson こうせい Lesson structure / Cấu trúc của các Lesson 6 ひらがな表 ひょう HIRAGANA table / Bảng chữ HIRAGANA 8 カタカナ表 ひょう KATAKANA table / Bảng chữ KATAKANA 9 とくべつな おと Special sounds / Âm đặc biệt 10 かん べん きょう はじ める まえ Before you begin studying kanji / Trước khi bắt đầu học chữ kanji 11 Lesson Lesson / Lesson .部 しゅ Radicals / Bộ thủ 14 .パーツになる漢 かん Kanji used as a part of kanji / Chữ kanji thể đóng vai trò bộ thủ 16 .交 こう つう Transportation / Giao thông 18 .予 てい ひょう Schedule table / Lịch trình 24 .組 しき Organization / Tổ chức 30 .メモ Memos / Ghi chú 34 .メール Email / Email 38 かん 調 しら べる ほう ほう How to look up kanji / Phương pháp tra cứu chữ kanji 46 ほん にゅう りょく しましょう How to input Japanese / Cách nhập chữ tiếng Nhật 52 ほん おお まえ Common surnames in Japan / Họ hay gặp Nhật 60 さく いん Index / Index 63

Upload: others

Post on 26-Apr-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Contents / Mục lục...とくべつな おと Special sounds / Âm đặc biệt 10 漢 かん 字 じ の 勉 べん 強 きょう を 始 はじ める 前 まえ に Before you

5

も く じContents / Mục lục

Lessonの 構こうせい成 Lesson structure / Cấu trúc của các Lesson 6

ひらがな表ひょう

HIRAGANA table / Bảng chữ HIRAGANA 8

カタカナ表ひょう

KATAKANA table / Bảng chữ KATAKANA 9

とくべつな おと Special sounds / Âm đặc biệt 10

漢かん字じの 勉

べん強きょうを 始

はじめる 前

まえに Before you begin studying kanji / Trước khi bắt đầu học chữ kanji 11

Lesson Lesson / Lesson

1.部ぶ首しゅ

Radicals / Bộ thủ 14

2.パーツになる漢かん字じ

Kanji used as a part of kanji / Chữ kanji có thể đóng vai trò bộ thủ 16

3.交こう通つう

Transportation / Giao thông 18

4.予よ定てい表ひょう

Schedule table / Lịch trình 24

5.組そ織しき

Organization / Tổ chức 30

6.メモ Memos / Ghi chú 34

7.メール Email / Email 38

漢かん字じを 調

しらべる 方

ほう法ほう

How to look up kanji / Phương pháp tra cứu chữ kanji 46

日に本ほん語ごで 入

にゅう力りょくしましょう How to input Japanese / Cách nhập chữ tiếng Nhật 52

日に本ほんで 多

おおい 名

な前まえ

Common surnames in Japan / Họ hay gặp ở Nhật 60

索さく引いん

Index / Index 63