catalogue led ban chot in so nang luc... · led street light led street light 4 5 saola |model -...
TRANSCRIPT
LED STREET LIGHTLED FLOOD LIGHTLED INDUSTRIAL LIGHTLED DECORATIVE LIGHTLED UNDER GROUND LIGHTLED UNDER WATER LIGHT
OUTDOORCATALOGUE 2018
SLIGHTING GROUP
CCopy right 2018 SLIGHTING. All Rights Reserved
Factory: Phuoc Binh Industrial Park, Long Thanh District, Dong Nai Province, Viet Nam
North: No 1146, Nguyen Khoai Street, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City, Viet NamTel: 024 3719 1896 Fax: 024 3719 1848
South: No 35/2 D5 Street, 25 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Viet NamTel: 028 7300 0650 Fax: 028 7300 0726
Email: [email protected]
Website: www.chieusangviet.com - www.chieusangdothi.com.vn
SLIGHTING - Brand a�rmations in urban lighting, public lighting and industrial lighting. Overcoming many di�culties and challenges, over the past 10 years, SLIGHTING GROUP has become a leading manufacturer, supplier and consultant of lighting design. The member units in the chain of lighting activities include: Manufacturing; Distribution and construction of lighting; Lighting design, transportation infrastructure and power projects have grown steadily with their prestige and status a�rmed. As a manufacturer with factories in both North and South, especially Southern Factory with an area of nearly 7 hectares in Phuoc Binh Industrial Park, Long Thanh District, Dong Nai Province are invested formally with human resources, With modern technology and machines, with the ISO 9001: 2008 quality management system, lamps and lighting products have been certi�ed by the Ministry of Industry and Trade as "Energy saving products" . With a team of intellectuals, electrical engineers, experienced mechanical engineers, skilled workers, we have always maintained and promoted the power of SLIGHTING brand "Night wake up, time challenge". With the continuous development of society, we are committed to products that meet all requirements of customers in accordance with the trend of civilization, modern and practical, suitable for international and regional integration. Special thanks!
INTRODUCTION
Factory: Phuoc Binh Industrial Park, Long Thanh District, Dong Nai Province, Viet Nam
Máy đúc áp lực chế tạo ra vỏ đèn/Pressure casting machine produces light cover
Dây truyền sơn tĩnh điện/ Powder coating
Máy hàn chíp ledLead-free solder
Sản phẩm vỏ đèn đúc áp lực nhôm/Aluminum pressure die-casting product
Kiểm tra độ tin cậyReliability test facility
Máy đo các thông số kỹ thuật/ Photometry Equipment
Máy đo độ tương phản/Mirror type Gonio photometer
Dây truyền lắp ráp hoàn thiện bộ đèn Led/Complete assembly line
Sản phẩm hoàn thiện trước khi đóng gói/Finished products before packing
LED STREET LIGHT LED STREET LIGHT
4 5
Saola |Model - SL10
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations Công suất/ Power (from 80W to 240 W)
Các hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng đường phố, khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe…Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of urban streets, residential areas, pavements...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class I, IK 08
Saola AModel - SL10A
Saola BModel - SL10B
Cấu tạo đèn
Quang hiệuLuminous E�cacy
ModelNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
SL10 - 80 WSL10 -120 WSL10 -160 WSL10 - 200 WSL10 -240 W
120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
9600 Lm14400 Lm19200 Lm24000 Lm28800 Lm
410*290*110500*290*110590*290*110680*290*110770*290*110
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
L
W
H
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 26717, IEC 26722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Tembin |Model - SL7
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations Công suất/ Power (from 80W to 160 W)
Các hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng đường phố, khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe…Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of urban streets, residential areas, pavements...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class I, IK 08
Tembin AModel - SL7A
Tembin BModel - SL7B
Cấu tạo đèn
Quang hiệuLuminous E�cacy
ModelNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
SL7 - 80 WSL7 -120 WSL7 -160 W
120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
9600 Lm14400 Lm19200 Lm
570*260*90750*380*110750*380*110
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 26717, IEC 26722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
----
----
---
- -- -
- -- -
- --
0+15510
0
+15
-15
- - - - - - - - - - -
- -- -
- -- -
- --
- - - - - - - - - - -
10
5
-10
-5
LED STREET LIGHT LED STREET LIGHT
6 7
Phạm vi sử dụngChiếu sáng đường phố, khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe…Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of urban streets, residential areas, pavements...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class I, IK 08
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Các hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Model Quang hiệuLuminous E�cacy
Nhiệt độ màuColor Temperature
Quang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
SL15 -80 WSL15 -120 WSL15 -160 WSL15 -200 WSL15 -240 W
120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
9600 Lm14400 Lm19200 Lm24000 Lm28800 Lm
444*347*158529*347*158613*347*158697*347*158781*347*158
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Katrina |Model - SL15
Công suất/ Power (from 80W to 240 W)
Katrina AModel - SL15A Katrina B
Model - SL15B
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95
Cấu tạo đèn
L
W
H
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 26717, IEC 26722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Các hình chiếu (Dimensions) Quang trắc (Photometry)
Vanesa |Model - SL16 Imra |Model - SL18
Công suất/ Power (from 40W to 120 W)
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
ModelQuang hiệu
Luminous E�cacyNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
SL16 (40 -120W)SL18 (40 -120W)
120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k
4800 - 14400 Lm4800 - 14400 Lm
>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
770*355*250650*290*260
Kích thước L*W*HSize(mm)
- Giữ nguyên hệ thống chiếu sáng cũ - Chỉ cần thay module led- Tiết kiệm vốn đầu tư ban đầu- Tránh ô nhiễm môi trường do xử lý vỏ đèn cũ- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
- Maintain the old lighting system- Just replace the leds module- Avoid environmental pollution caused by handling old light bulbs- Easy to replace repair - IP 66, class I, IK 08
Giới thiệu ưu điểm của giải pháp thay thế hệ thống chiếu sáng cũ bằng công nghệ LED(Introduce the advantages of replacing the old lighting system with LED technology)
Vanesa Model - SL16
ImraModel - SL18
Cấu tạo đèn
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95
L
L
W
H
W
H
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722, IEC 62262
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
LED STREET LIGHT LED FLOOD LIGHT
8 9
Model
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Các hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Quang hiệuLuminous E�cacy
Nhiệt độ màuColor Temperature
Quang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
SL20 -80 WSL20 -120 WSL20 -160 WSL20 -200 WSL20 -240 W
120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
9600 Lm14400 Lm19200 Lm24000 Lm28800 Lm
360*340*130460*340*130560*340*130660*340*130760*340*130
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Model
Rita |Model - SL20
Công suất/ Power (from 80W to 240 W)
RitaModel - SL 20
Cấu tạo đèn
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95
L
W
H
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Phạm vi sử dụngChiếu sáng đường phố, khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe…Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of urban streets, residential areas, pavements...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class I, IK 08
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722, IEC 62262
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Bản vẽ hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng cao tốc, quảng trường, sân bay, sân vận động, bến cảngĐặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Góc hiệu chỉnh đèn 180 độ- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of highway, squares, airports, stadiums, ports ......Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- The lamp correction angle is 180 degrees- IP 66, class I, IK 08
ModelQuang hiệu
Luminous E�cacyNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
FL5-100wFL5-200wFL5-300wFL5-400wFL5-500wFL5-600w
120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
12000 Lm24000 Lm36000 Lm48000 Lm60000 Lm72000 Lm
120*350*130240*350*130350*350*130460*350*130570*350*130680*350*130
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Mirinae |Model - FL5
Công suất/ Power (from 120W to 600 W)
Cấu tạo đèn
Mirinae AModel - FL5A
Mirinae BModel - FL5B
H
L
W
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95
cd/100Lm cd/100Lm
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
LED FLOOD LIGHT LED FLOOD LIGHT
10 11
Công suất/ Power (from 80W to 600 W)
Bản vẽ hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng cao tốc, quảng trường, sân bay, sân vận động, bến cảngĐặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Góc hiệu chỉnh đèn 180 độ- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of highway, squares, airports, stadiums, ports ......Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life - The lamp correction angle is 180 degrees- IP 66, class I, IK 08
ModelQuang hiệu
Luminous E�cacyNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
FL9 -80wFL9 -120wFL9 -160wFL9 -(200w-240w)FL9 -(260w-320w)FL9 -( 320w-400w)FL9 -(400w -600w)
120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
12000 Lm18000 Lm12000 Lm
24000 - 28800 Lm31200 - 38400 Lm38400 -48000 Lm48000 - 72000 Lm
230*290*110320*290*110410*290*110610*320*110 610*410*110 610*500*110610*680*110
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70>70>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Nora |Model - FL9
Cấu tạo đènNora AModel - FL9 A
Nora BModel - FL9 B
L
W
H
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao, sơn tĩnh điện(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Patricia AModel - FL8 A
Patricia BModel - FL8 B
Patricia |Model - FL8
Bản vẽ hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng cao tốc, quảng trường, sân bay, sân vận động, bến cảng...Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Góc hiệu chỉnh đèn 180 độ- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of highway, squares, airports, stadiums, ports ......Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- The lamp correction angle is 180 degrees- IP 66, class I, IK 08
ModelQuang hiệu
Luminous E�cacyNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
FL10 -600 WFL10-1000 W
120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k
72.000 Lm120.000 Lm
1000*2501200*250
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Cấu tạo đèn
Công suất/ Power (from 600W to 1000 W)
D H
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95
LED FLOOD LIGHT LED HIGH BAY
12 13
Cấu tạo đèn
Lekima |Model - FL10
Bản vẽ hình chiếu (Dimensions)
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Phạm vi sử dụngChiếu sáng cao tốc, quảng trường, sân bay, sân vận động, bến cảngĐặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Góc hiệu chỉnh đèn 180 độ- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
Model Quang hiệuLuminous E�cacy
Nhiệt độ màuColor Temperature
Quang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
FL10 -100wFL10-150wFL10 -200w
120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
12000 Lm18000 Lm24000 Lm
D300*380D300*380D300*380
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Công suất/ Power (from 100W to 200 W)Lekima
Model - FL10
L
D
Quang trắc (Photometry)
AplicationsLighting of highway, squares, airports, stadiums, ports ......Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life - The lamp correction angle is 180 degrees- IP 66, class I, IK 08
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95
Cấu tạo đènĐặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Bản vẽ hình chiếu (Dimensions)
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng nhà xưởng, nhà thi đấuĐặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít bộ phận quang học, cấp cách điện: IP 66, class I.
AplicationsLighting of factory, gymnasiumsOutstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class I
ModelQuang hiệu
Luminous E�cacyNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
HL2 -100wHL2-150wHL2-200wHL2-240wHL2-300wHL2-350w
120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
12000 Lm18000 Lm24000 Lm28800 Lm36000 Lm42000 Lm
D500*480D500*480D500*480D500*480D550*480D550*480
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Shanshan |Model - HL2
ShanshanModel - HL2
Ketsana |Model - HL5
Ketsana Model - HL5
Công suất/ Power (from 80W to 350 W)
Quang trắc (Photometry)
H H
D D
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95
LED DECORATIVE LIGHT LED DECORATIVE LIGHT
14 15
Cấu tạo đènĐặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Quang trắc (Photometry)
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng đường phố, khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe…Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of urban streets, residential areas, pavements...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class I, IK 08
ModelQuang hiệu
Luminous E�cacyNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
SLV1 -30wSLV1 -60wSLV2 -30wSLV2 -60w
120Lm/w120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
3600 Lm7200 Lm3600 Lm7200 Lm
D620*400D620*400D620*330D620*330
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Sandy |Model - SLV1/SLV2
Sandy AModel - SLV1
Sandy BModel - SLV2
Công suất/ Power (from 30W to 60 W)
Bản vẽ hình chiếu (Dimensions)
H H
D D
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95>0,95
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Bản vẽ hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng đường phố, khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe…Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of urban streets, residential areas, pavements...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class I, IK 08
ModelQuang hiệu
Luminous E�cacyNhiệt độ màu
Color TemperatureQuang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
SLV2C -40wSLV2C -60wSLV2C -80w
120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
4800 Lm7200 Lm9600 Lm
D620*620D620*620D620*620
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
SLV10 -40wSLV10 -60wSLV10 -80w
120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
4800 Lm7200 Lm9600 Lm
D440*930D440*930D440*930
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Vamco |Model - SLV2C
VamcoModel - SLV2C
Halong |Model - SLV10
Cấu tạo đèn HalongModel - SLV10
Công suất/ Power (from 30W to 120 W)
H
D D
H
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95
LED DECORATIVE LIGHT LED GARDEN LIGHT
16 17
SV3 - LED (6W-40W)SV3D - LED (6W-40W)SV1D - LED (6W-40W)
SV3E - LED (6W-40W) SV3F - LED (6W-40W)
SV8 - LED (6W-40W)SV5 - LED (6W-40W) SV9 - LED (6W-40W)
Phạm vi sử dụngChiếu sáng đường phố, khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe…Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít, cấp cách điện: IP 66, class II
AplicationsLighting of urban streets, residential areas, pavements...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class II
Đèn cho cột trang trí
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ LumiledsNhiệt độ màu/ Color Temperature (3000K-7000K)
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Bản vẽ hình chiếu (Dimensions)
Quang trắc (Photometry)
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng đường phố, khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe…Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Độ kín khít, cấp cách điện, độ va đập: IP 66, class I, IK 08
AplicationsLighting of urban streets, residential areas, pavements...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- IP 66, class I, IK 08
Model Quang hiệuLuminous E�cacy
Nhiệt độ màuColor Temperature
Quang thôngLuminous Flux
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Kích thước L*W*HSize(mm)
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
SLV18 -10wSLV18 -20wSLV18 -40w
120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
1200 Lm2400 Lm4800 Lm
D380*800D380*800D380*800
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
SLV19 -20wSLV19 -30wSLV19 -40w
120Lm/w120Lm/w120Lm/w
3000k-7000k3000k-7000k3000k-7000k
2400 Lm3600 Lm4800 Lm
D620*530D620*530D620*530
(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)(- 25OC đến + 60OC)
>70>70>70
AC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZAC 100 -265V/ 50HZ
Thân đèn làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực cao,sơn tĩnh điện.(Housing made of die-cast aluminum)
Đèn tích hợp bộ DIM 5 cấp công suất (Diming schedule with 5 Steps)
SPD bảo vệ chống sét(Sugre protection device -SPD)Min:10KV - Max: 15KV
Tiêu chuẩn áp dụng:(Standard compliance) :IEC 60598; IEC 62031; IEC 61347ISO 9001:2015, TCVN 5828; 5829IEC 62717, IEC 62722
Tuổi thọ: (Life time)50.000 giờ @ta=30OC
Washi |Model - SLV18 Conson |Model - SLV19
Cấu tạo đènCấu tạo đènWashi
Model - SLV18Conson
Model - SLV19
Công suất/ Power (from 10W to 40 W)
H
H
D D
Màu sắc chủ đạo/ Main color:
Hệ số công suấtRate Power Factor
>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95>0,95
LED ACCESSORIES| LED UNDER GROUND LIGHT | LED UNDER WATER LIGHT LED CHIP DIGITAL
18 19
3.1 0.2
1.5 0.1
0,3
158.00 0.05
A
8
10,55
5,151w
2w
3w
1w
2w
3w
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
90-130Lm
150-170Lm
180-230Lm
350mA
500mA
700mA
2800K-10000K
2800K-10000K
2800K-10000K
50000 Giờ
50000 Giờ
50000 Giờ
62.00 ø 3.50
ø 3.00
66.0063.6050.6047.60
6.75 0.40
63.6
0
66.0
0 60.00
120w
150w
120w
150w
13000-15000Lm
16000-1800Lm
4200mA
5200mA
2800K-8000K
2800K-8000K
50000 Giờ
50000 Giờ
40 34 27.5
4034
27.5
21.4
343
4.3
3.3
1.5
1.75 1 1
6
2 0.3
40
29
34
33.3
11
21.4
ø3.5
ø3.5
ø56
ø2.5
100w
80w
50w
30w
20w
100w
80w
50w
30w
20w
11000-12000Lm
7200-8800Lm
4500-5500Lm
2700-3300Lm
1800-2200Lm
3500mA
2800mA
1750mA
1050mA
700mA
2800K-8000K
2800K-8000K
2800K-8000K
2800K-8000K
2800K-8000K
50000 Giờ
50000 Giờ
50000 Giờ
50000 Giờ
50000 Giờ24
24
XA
ø18
15w15wCOB 15000-16000Lm300mA 2800K-8000K 50000 Giờ
XA 11 12
15
9
3w3wCOB 300-400Lm300mA 2800K-8000K 50000 Giờ
X A
ø10,5
209w9wCOB 700-800Lm300mA 2800K-8000K 50000 Giờ
ø36
ø28
12w12wCOB 1200-1300Lm300mA 2800K-8000K 50000 Giờ
ø26
ø11
XA
ø2,7
ø3,8
3w3w 300-400Lm300mA 2800-8000K 50000 Giờ
28
28
XA
ø18
20w20wCOB 2000-2100Lm600mA 2800K-8000K 50000 Giờ
ø60
ø76
X A
30w30w
45-48V
9-11V
27-30V
36-39V
9-11V
30-33V
30-33V 2600-2800Lm900mA 2800K-8000K 50000 Giờ
3.3 0.10
1.5 0.05
0.8
2110.8 0.10
6.4 0.05
10.8
0.
10
12
0.10
8 0
.05
16
0.05
10 0.10
20 0.10
20
0.10
4
2
10w
10w
10w
10w
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
Trắng - vàng
3.0-3.6V
3.3-3.6V
3.3-3.8V
30-33V
30-33V
30-33V
30-33V
30-33V
30-33V
30-33V
9-11V
27-30V
900-1100Lm
900-1100Lm
1050mA
350mA
2800K-8000K
2800K-8000K
50000 Giờ
50000 Giờ
0.60
0.50
0.40
0.30
0.20
0.10
0.55
0.50
0.45
0.40
0.35
0.30
0.25
0.20
0.150.00 0.10 0.100.50 0.500.20 0.200.60 0.600.30 0.300.70 0.700.40 0.40
0.55
0.50
0.45
0.40
0.35
0.30
0.25
0.20
0.150.10 0.500.20 0.600.30 0.700.40
0.80 0.90
2600K – 2800K
2800K – 3000K
3000K – 3200K
3200K – 3400K
3400K – 3600K
5000K – 5300K
5300K – 5700K
5700K – 6300K
6300K – 7000K
3900K – 4200K
4200K – 4500K
4500K – 5000K
CIE 2000 2O CHROMATICITY DIAGRAM
.9 .5.7 .3 .1.8 .4.6 .2 .0
.9 .5.7 .3 .1.8 .4.6 .2 .0
.5.5
.7.7
.3.3
.1.1
.8.8X
.4.4
.6.6
.2.2
.0.0
Y
Chíp ledBridgelux/ Lumileds
Nhiệt độ màuColor Temperature
Chỉ số màu CRI(%)Typical CRI(Ra)
Điện áp vàoInput voltage
Nhiệt độ môi trườngOperation Temperature
120Lm/w 3000k-7000k(đổi màu)
(- 25OC đến + 60OC)
Tuổi thọLong life time
>50. 000h>70 DC 12 /24VAC 90 -295V
Độ kín khít Ingress Protection
IP 67/IP 68
Đặc điểm kỹ thuật/ Speci�cations
Nguồn sáng/Light source: Citizen/ Lumileds
Phạm vi sử dụngChiếu sáng cảnh quan, nghệ thuật, công trình kiến trúc...Đặc điểm nổi bật- Tiết kiệm năng lượng - Thân thiện môi trường- Ánh sáng ban ngày- Tuổi thọ cao- Góc hiệu chỉnh đèn 180 độ- Độ kín khít, cấp cách điện: IP 68, class II
AplicationsLandscapes, arts lighting...Outstanding features- Energy saving- Environmentally friendly- Daylight- Long life- The lamp correction angle is 180 degrees- IP 68, class II
SU - 9W SU - 12W SU - 15W
SW -3 W SW -5 W SW -9 W
Đèn âm đất - Âm nước
Cấu tạo: Sử dụng để chứa cầu đấu dây, át tô mát, chống sétVật liệu: Nhựa PCVị trí sử dụng: Cửa của cột đèn, nối đèn và cáp điện.
Hộp đấu dây cửa cột đèn
H
L
W
Cấu tạo
Màu sắc chủ đạo/ Main color: