bẢng giÁ - capdienvietkhuong.com · bẢng giÁ . 1 100-240vac 20.000h ... màu ánh sáng công...

25
Price List 07.2018 Thiết bị điện & Chiếu sáng BẢNG GIÁ

Upload: others

Post on 14-Jun-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

Price List 07.2018

Thiết bị điện & Chiếu sángBẢNG GIÁ

Page 2: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000
Page 3: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

1

100-240VAC 20.000h

CB01F0033/36 CB01F0053/56/73/76/93/96

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

40

40

40

40

20

20

20

20

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

23.000

23.000

29.000

29.000

31.000

31.000

34.000

34.000

44.000

44.000

56.000

56.000

69.000

69.000

97.000

97.000

141.000

141.000

193.000

193.000

Quangthông

D45 H83

D45 H83

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H120

D60 H120

D70 H134

D70 H134

D80 H154

D80 H154

D80 H150

D80 H150

D100 H185

D100 H185

D118 H215

D118 H215

Mã số

CB01F0033

CB01F0036

CB01F0053

CB01F0056

CB01F0073

CB01F0076

CB01F0093

CB01F0096

CB01F0123

CB01F0126

CB01F0153

CB01F0156

CB01F0183

CB01F0186

CB02F0183

CB02F0186

CB02F0283

CB02F0286

CB02F0383

CB02F0386

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích thướcSản phẩm (mm)

3W

3W

5W

5W

7W

7W

9W

9W

12W

12W

15W

15W

18W

18W

18W

18W

28W

28W

38W

38W

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

270 Lm

270 Lm

450 Lm

450 Lm

630 Lm

630 Lm

810 Lm

810 Lm

1080 Lm

1080 Lm

1350 Lm

1350 Lm

1620 Lm

1620 Lm

1620Lm

1620Lm

2520Lm

2520Lm

3420Lm

3420Lm

CB01F0123/126/153/156/183/186 CB02F0283/286/383/386CB02F0183/186

BÓNG LED BULB COMET(COMET LED BULB FIGHTER SERIES)

2300

Góc chiếu

Series

Page 4: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

2

100-265VAC 25.000h

CB13-3D/3W CB13-5D/5W/7D/7W

100

100

100

100

100

100

100

100

20

20

20

20

20

20

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

25.000

25.000

38.000

38.000

38.000

38.000

44.000

44.000

69.000

69.000

99.000

99.000

156.000

156.000

206.000

206.000

Quangthông

D45 H85

D45 H85

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D70 H130

D70 H130

D80 H150

D80 H150

D100 H185

D100 H185

D118 H213

D118 H213

2300

Mã số

CB13-3D

CB13-3W

CB13-5D

CB13-5W

CB13-7D

CB13-7W

CB13-9D

CB13-9W

CB13H-15D

CB13H-15W

CB13H-20D

CB13H-20W

CB13H-30D

CB13H-30W

CB13H-40D

CB13H-40W

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích thướcSản phẩm (mm)

3W

3W

5W

5W

7W

7W

9W

9W

15W

15W

20W

20W

30W

30W

40W

40W

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000K

6500k

3000K

6500k

3000K

6500k

3000K

250Lm

250Lm

460Lm

460Lm

600Lm

600Lm

800Lm

800Lm

1400Lm

1400Lm

1800Lm

1800Lm

2700Lm

2700Lm

3600Lm

3600Lm

CB13-9D/9W CB13H-15D/15W CB13H-20/30/40

BÓNG LED(LED BULB)

Góc chiếu

Page 5: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

3

100-265VAC 25.000h

CB03R0203/206 CB03R0303/306

20

20

20

20

12

12

8

8

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

69.000

69.000

106.000

106.000

144.000

144.000

206.000

206.000

Quangthông

D80 H145

D80 H145

D100 H171

D100 H171

D117.8 H204

D117.8 H204

D138 H 231

D138 H 231

2300

Mã số

CB03R0203

CB03R0206

CB03R0303

CB03R0306

CB03R0403

CB03R0406

CB03R0503

CB03R0506

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích thướcSản phẩm (mm)

20W

20W

30W

30W

40W

40W

50W

50W

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

1900Lm

1900Lm

2850Lm

2850Lm

3800Lm

3800Lm

4750Lm

4750Lm

CB03R0403/406 CB03R0503 CB03R0506

BÓNG LED(LED BULB)

Góc chiếu

Page 6: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

4

100-265VAC 25.000h

30

30

30

30

30

30

30

30

12

12

12

12

16

16

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

56.000

56.000

69.000

69.000

44.000

44.000

56.000

56.000

63.000

63.000

99.000

99.000

107.000

136.000

93.000

121.000

Quangthông

600mm

600mm

1200mm

1200mm

600mm

600mm

1200mm

1200mm

600mm

600mm

1200mm

1200mm

600mm

1200mm

600mm

1200mm

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

CB47G-9D

CB47G-9W

CB47G-18D

CB47G-18W

CB47S-8D

CB47S-8W

CB47S-16D

CB47S-16W

CT01S0093

CT01S0096

CT01S0183

CT01S0186

SLBT106/G

SLBT112/G

SLB106/G

SLB112/G

Hệ sốcông suất

Chiều dài

9W

9W

18W

18W

8W

8W

16W

16W

9W

9W

18W

18W

9W

18W

8W

16W

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

3000K

6500K

3000K

6500K

6500k

6500k

6500k

6500k

900Lm

900Lm

1800Lm

1800Lm

750Lm

750Lm

1500Lm

1500Lm

810Lm

810Lm

1620Lm

1620Lm

900Lm

1800Lm

750Lm

1500Lm

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

CB47G/ CB47S CT01S0093/096/183/186

ĐÈN TUBE LED & BỘ ĐÈN BATTEN TUBE LED(LED TUBE & BATTEN)

* *Vật liệu: bóng tube Led thủy tinh Comet

** Vật liệu: bóng tube Led thủy tinh Comet

** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet

** Vật liệu: bóng tube thân nhựa PC Nano

SLBT106/G - SLBT112/G SLB106/G SLB112/G

Page 7: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

5

100-265VAC 25.000h

12

12

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

79.000

100.000

79.000

107.000

Quangthông

600mm

1200mm

600mm

1200mm

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

CFL01R108

CFL01R116

CFL02R109

CFL02R118

Hệ sốcông suất

Chiều dài

8W

16W

9W

18W

6500k

6500k

6500k

6500k

750Lm

1500Lm

900Lm

1800Lm

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

CFL01R108 CFL01R116

BỘ ĐÈN BATTEN NHỰA LED T8 COMET(COMET PLASTIC BATTEN LED T8 REBEL SERIES)

** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet

CFL02R109 CFL02R118

Page 8: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

12

12

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

79.000

100.000

79.000

107.000

Quangthông

600mm

1200mm

600mm

1200mm

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

CFL01F108

CFL01F116

CFL02F109

CFL02F118

Hệ sốcông suất

Chiều dài

8W

16W

9W

18W

6500k

6500k

6500k

6500k

750Lm

1500Lm

900Lm

1800Lm

** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet

100-265VAC 25.000h

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

CFL01F108 CFL01F116

BỘ ĐÈN BATTEN LED T8(BATTEN LED T8 FIGHTER SERIES)

CFL02F109 CFL02F118

Series

6

Page 9: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

7

100-265VAC 25.000h

20

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

164.000

164.000

279.000

279.000

Quangthông

L600 W75 H25

L600 W75 H25

L1200 W75 H25

L1200 W75 H25

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

CW01S0183

CW01S0186

CW01S0363

CW01S0366

Hệ sốcông suất

Kích thước sản phẩm (mm)

18W

18W

36W

36W

3000K

6500K

3000K

6500K

1620Lm

1620Lm

3240Lm

3240Lm

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

CW01S0183 CW01S0186

BỘ ĐÈN LED BÁN NGUYỆT (LED WALL LAMP)

CW01S0363 CW01S0366

Page 10: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

100-265VAC 25.000h

40

40

40

40

40

40

20

20

20

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

93.000

93.000

93.000

93.000

113.000

113.000

164.000

164.000

193.000

193.000

207.000

207.000

Quangthông

D105 H20

D105 H20

D120 H20

D120 H20

D145 H20

D145 H20

D172 H20

D172 H20

D200 H20

D200 H20

D225 H20

D225 H20

Mã số

CP111S-4D

CP111S-4W

CP111S-6D

CP111S-6W

CP111S-9D

CP111S-9W

CP111S-12D

CP111S-12W

CP111S-15D

CP111S-15W

CP111S-18D

CP111S-18W

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

4W

4W

6W

6W

9W

9W

12W

12W

15W

15W

18W

18W

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

320Lm

320Lm

480Lm

480Lm

720Lm

720Lm

960Lm

960Lm

1200Lm

1200Lm

1440Lm

1440Lm

Lỗ khoét trần

D90

D90

D105

D105

D130

D130

D157

D157

D180

D180

D210

D210

CP111S-4D/4W/6D/6W CP111S-9D/9W CP111S-12D/12W

ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)

CP111S-15D/15W CP111S-18D/18W

8

Page 11: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

9

100-265VAC 25.000h

CP211S-4D/4W/6D/6W CP211S-9D/9W CP211S-12D/12W CP211S-15D/15W

40

40

40

40

40

40

20

20

20

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

93.000

93.000

107.000

107.000

127.000

127.000

179.000

179.000

207.000

207.000

221.000

221.000

Quangthông

L105 W105 H20

L105 W105 H20

L120 W120 H20

L120 W120 H20

L145 W145 H20

L145 W145 H20

L172 W172 H20

L172 W172 H20

L200 W200 H20

L200 W200 H20

L225 W225 H20

L225 W225 H20

Mã số

CP211S-4D

CP211S-4W

CP211S-6D

CP211S-6W

CP211S-9D

CP211S-9W

CP211S-12D

CP211S-12W

CP211S-15D

CP211S-15W

CP211S-18D

CP211S-18W

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

4W

4W

6W

6W

9W

9W

12W

12W

15W

15W

18W

18W

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

320Lm

320Lm

480Lm

480Lm

720Lm

720Lm

960Lm

960Lm

1200Lm

1200Lm

1440Lm

1440Lm

Lỗ khoét trần

L90 W90

L90 W90

L105 W105

L105 W105

L130 W130

L130 W130

L157 W157

L157 W157

L180 W180

L180 W180

L210 W210

L210 W210

ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)

CP211S-18D/18W

Page 12: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

10

100-265VAC 25.000h

40

40

40

40

40

40

20

20

20

20

20

20

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

79.000

79.000

79.000

100.000

100.000

100.000

129.000

129.000

129.000

143.000

143.000

143.000

171.000

171.000

171.000

Quangthông

D120 H18

D120 H18

D120 H18

D147 H18

D147 H18

D147 H18

D170 H20

D170 H20

D170 H20

D190 H20

D190 H20

D190 H20

D224 H20

D224 H20

D224 H20

Mã số

CD01F0063

CD01F0064

CD01F0066

CD01F0093

CD01F0094

CD01F0096

CD01F0123

CD01F0124

CD01F0126

CD01F0153

CD01F0154

CD01F0156

CD01F0183

CD01F0184

CD01F0186

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

6W

6W

6W

9W

9W

9W

12W

12W

12W

15W

15W

15W

18W

18W

18W

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

420Lm

420Lm

420Lm

630Lm

630Lm

630Lm

840Lm

840Lm

840Lm

1050Lm

1050Lm

1050Lm

1260Lm

1260Lm

1260Lm

Lỗ khoét trần

D105

D105

D105

D132

D132

D132

D150

D150

D150

D170

D170

D170

D200

D200

D200

CD01F0063/64/66 CD01F0093/94/96 CD01F0123/124/126

ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)

CD01F0153/154/156 CD01F0183/184/186

Series

Page 13: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

11

100-265VAC 25.000h

40

40

40

40

40

40

20

20

20

20

20

20

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

86.000

86.000

86.000

107.000

107.000

107.000

143.000

143.000

143.000

157.000

157.000

157.000

186.000

186.000

186.000

Quangthông

L120 W120 H18

L120 W120 H18

L120 W120 H18

L147 W147 H18

L147 W147 H18

L147 W147 H18

L170 W170 H20

L170 W170 H20

L170 W170 H20

L190 W190 H20

L190 W190 H20

L190 W190 H20

L224 W224 H20

L224 W224 H20

L224 W224 H20

Mã số

CD02F0063

CD02F0064

CD02F0066

CD02F0093

CD02F0094

CD02F0096

CD02F0123

CD02F0124

CD02F0126

CD02F0153

CD02F0154

CD02F0156

CD02F0183

CD02F0184

CD02F0186

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

6W

6W

6W

9W

9W

9W

12W

12W

12W

15W

15W

15W

18W

18W

18W

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

420Lm

420Lm

420Lm

630Lm

630Lm

630Lm

840Lm

840Lm

840Lm

1050Lm

1050Lm

1050Lm

1260Lm

1260Lm

1260Lm

Lỗ khoét trần

L105 W105

L105 W105

L105 W105

L132 W132

L132 W132

L132 W132

L150 W150

L150 W150

L150 W150

L170 W170

L170 W170

L170 W170

L200 W200

L200 W200

L200 W200

CD02F0063/64/66 CD02F0093/94/96 CD02F0123/124/126

ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)

CD02F0153/154/156 CD02F0183/184/186

Series

Page 14: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

12

CED121T CED221T

40

40

40

40

20

20

10

10

40

40

40

40

20

20

10

10

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

164.000

164.000

193.000

193.000

264.000

264.000

364.000

364.000

179.000

179.000

207.000

207.000

264.000

264.000

393.000

393.000

Quangthông

D110 H40

D110 H40

D175 H40

D175 H40

D225 H40

D225 H40

D300 H40

D300 H40

L110 W110 H40

L110 W110 H40

L175 W175 H40

L175 W175 H40

L225 W225 H40

L225 W225 H40

L300 W300 H40

L300 W300 H40

Mã số

CED121T-6D

CED121T-6W

CED121T-12D

CED121T-12W

CED121T-18D

CED121T-18W

CED121T-24D

CED121T-24W

CED221T-6D

CED221T-6W

CED221T-12D

CED221T-12W

CED221T-18D

CED221T-18W

CED221T-24D

CED221T-24W

ĐÈN LED GẮN NỔI(LED SURFACE DOWNLIGHT)

100-265VAC 25.000h

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

6W

6W

12W

12W

18W

18W

24W

24W

6W

6W

12W

12W

18W

18W

24W

24W

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

450Lm

450Lm

900Lm

900Lm

1350Lm

1350Lm

1800Lm

1800Lm

450Lm

450Lm

900Lm

900Lm

1350Lm

1350Lm

1800Lm

1800Lm

Page 15: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

13

40

40

20

20

20

20

10

10

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

279.000

279.000

350.000

350.000

421.000

421.000

664.000

664.000

Quangthông

Mã số

CF01S0103

CF01S0106

CF01S0203

CF01S0206

CF01S0303

CF01S0306

CF01S0503

CF01S0506

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

10W

10W

20W

20W

30W

30W

50W

50W

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

1000Lm

1000Lm

2000Lm

2000Lm

3000Lm

3000Lm

5000Lm

5000Lm

BỘ ĐÈN LED PHA STANDARD(LED FLOODLIGHT COMET STANDARD SERIES)

100-265VAC 25.000h

L125

L125

L170

L170

L170

L170

L220

L220

W150

W150

W170

W170

W170

W170

W210

W210

H50

H50

H70

H70

H70

H70

H80

H80

CF01S0103/CF01S0106 CF01S0203/CF01S0206 CF01S0303/CF01S0306 CF01S0503/CF01S0506

Page 16: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

www.ktg.com.vn

Page 17: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

15

MÁNG ĐÈN TÁN QUANG ECO

MÁNG ĐÈN BATTEN

1 bóng 0.6m

1 bóng 1.2m

2 bóng 0.6m

2 bóng 1.2m

MÁNG ĐÈN TÁN QUANG ECO LẮP ÂM

CFR120/E

CFR140/E

CFR220/E

CFR240/E

CFR320/E

CFR340/E

CFR420/E

CFR440/E

3 bóng 0.6m

3 bóng 1.2m

4 bóng 0.6m

4 bóng 1.2m

Chóa nhôm cao cấp, thân đèn bằng tole sơn tĩnh điện.Bao gồm starter và ballast.

257.000 vnđ

414.000 vnđ

371.000 vnđ

571.000 vnđ

571.000 vnđ

929.000 vnđ

643.000 vnđ

1.071.000 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

2 bóng 0.6m

3 bóng 0.6m

4 bóng 0.6m

MÁNG ĐÈN TÁN QUANG ECO LẮP ÂM(Sử dụng bóng Led Tube)

CFR206/E-M

CFR306/E-M

CFR406/E-M

CFR212/E-M

CFR312/E-M

CFR412/E-M

2 bóng 1.2m

3 bóng 1.2m

4 bóng 1.2m

Chóa nhôm cao cấp, thân đèn bằng tole sơn tĩnh điện.

371.000 vnđ

557.000 vnđ

643.000 vnđ

557.000 vnđ

886.000 vnđ

1.000.000 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

1 bóng 0.6m

1 bóng 1.2m

2 bóng 0.6m

2 bóng 1.2m

MÁNG ĐÈN TÁN QUANG ECO LẮP NỔI(Sử dụng bóng Led Tube)

CSR106/E-M

CSR112/E-M

CSR206/E-M

CSR212/E-M

CSR306/E-M

CSR312/E-M

CSR406/E-M

CSR412/E-M

3 bóng 0.6m

3 bóng 1.2m

4 bóng 0.6m

4 bóng 1.2m

Chóa nhôm cao cấp, thân đèn bằng tole sơn tĩnh điện.

329.000 vnđ

457.000 vnđ

371.000 vnđ

557.000 vnđ

557.000 vnđ

886.000 vnđ

643.000 vnđ

1.000.000 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

Giá chưa bao gồm thuế VAT

MÁNG ĐÈN BATTEN Innovation

(Đóng gói: 16 cái/thùng)

84.000 vnđ

97.000 vnđ

87.000 vnđ

100.000 vnđ

143.000 vnđ

Kiểu dáng siêu mỏng, kết cấu đẹp, thân đèn bằng tole sơn tĩnh điện, nhẵn bóng, độ bền trên 8 năm.Đui đèn truyền thống, bao gồm starter và ballast có độ phát nóng thấp.

1 bóng 0.6m

1 bóng 1.2m

SBC120

SBC140

SBO120

SBO140

SBO240

1 bóng 0.6m

1 bóng 1.2m

2 bóng 1.2m

Giá chưa bao gồm thuế VAT

71.000 vnđ

89.000 vnđ

79.000 vnđ

93.000 vnđ

129.000 vnđ

Kiểu dáng siêu mỏng, kết cấu đẹp, thân đèn bằng tole sơn tĩnh điện, nhẵn bóng, độ bền trên 8 năm.Đui đèn truyền thống, bao gồm ballast điện tử hiệu suất cao

1 bóng 0.6m

1 bóng 1.2m

MÁNG ĐÈN BATTEN Innovation(Ballast điện tử)

SBCE120

SBCE140

SBOE120

SBOE140

SBOE240

1 bóng 0.6m

1 bóng 1.2m

2 bóng 1.2m

(Đóng gói: 16 cái/thùng)

Page 18: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

16

CẦU DAO TỰ ĐỘNG

Giá chưa bao gồm thuế VAT

286.000 vnđ

286.000 vnđ

286.000 vnđ

390.000 vnđ

286.000 vnđ

487.000 vnđ

487.000 vnđ

487.000 vnđ

Cầu dao chống dòng rò 30mA

20A, 2P

25A, 2P

32A, 2P

40A, 2P

CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ

CRCB220

CRCB225

CRCB232

CRCB240

CRCB263

CRCB425

CRCB440

CRCB463

63A, 2P

25A, 4P

40A, 4P

63A, 4P

Cầu dao tự động loại 1 cực, có khe gắn thanh bushbar, được kiểm định bởi tổ chức quốc tế KEMA, TUV, CESản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60898, đặc tính đường cong bảo vệ loại C, dòng cắt danh định 4.5kA

6A

10A

16A

20A

25A

CẦU DAO TỰ ĐỘNG 1 CỰC

CBM106

CBM110

CBM116

CBM120

CBM125

CBM132

CBM140

CBM150

CBM163

32A

40A

50A

63A

39.000 vnđ

39.000 vnđ

39.000 vnđ

39.000 vnđ

39.000 vnđ

39.000 vnđ

39.000 vnđ

52.000 vnđ

52.000 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

MÁNG ĐÈN BATTEN T5 & T8(gắn phản quang)

1 bóng 0.6m, T8

1 bóng 1.2m, T8

121.000 vnđ

157.000 vnđ

Kiểu dáng thanh mảnh, thân đèn và phản quang bằng tole sơn tĩnh điện, nhẵn bóng, độ bền trên 8 năm.Đui đèn truyền thống, bao gồm starter và ballast có độ phát nóng thấp.

CFBR120/E

CFBR140/E

2 bóng 0.6m, T8

2 bóng 1.2m, T8

143.000 vnđ

243.000 vnđ

CFBR220/E

CFBR240/E

Giá chưa bao gồm thuế VAT

MÁNG ĐÈN BATTEN COMET SIÊU MỎNG DÙNG CHO BÓNG LED

1 bóng 0.6m

1 bóng 1.2m

20.000 vnđ

26.000 vnđ

Thân máng đèn bằng tole sơn tĩnh điện cao cấp, đui đèn chống cháySử dụng bóng Led Tube Comet.

CBL01F006

CBL01F012

Giá chưa bao gồm thuế VAT

MÁNG ĐÈN BATTEN NHỰA LED T8

1 bóng 0.6m

1 bóng 1.2m

21.000 vnđ

31.000 vnđ

Thân máng đèn bằng tole sơn tĩnh điện cao cấp, đui đèn chống cháySử dụng bóng Led Tube Comet.

CBL01R106

CBL01R112

Giá chưa bao gồm thuế VAT

Page 19: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

17

CẦU DAO TỰ ĐỘNG 2 CỰC Cầu dao tự động loại 2 cực, có khe gắn thanh bushbar, được kiểm định bởi tổ chức quốc tế KEMA, TUV, CESản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60898, đặc tính đường cong bảo vệ loại C, dòng cắt danh định 4.5kA

6A

10A

16A

20A

25A

CBM206

CBM210

CBM216

CBM220

CBM225

CBM232

CBM240

CBM250

CBM263

32A

40A

50A

63A

84.000 vnđ

84.000 vnđ

84.000 vnđ

84.000 vnđ

84.000 vnđ

84.000 vnđ

84.000 vnđ

100.000 vnđ

100.000 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

Giá chưa bao gồm thuế VAT

Hộp nhựa gắn nổi làm bằng nhựa ABS chống cháy.HỘP NHỰA GẮN NỔI

103x40x40 mm

103x40x40 mm

--- mm

CMGC1

CMGC2

CSBM

10.000 vnđ

6.000 vnđ

--- vnđ

CẦU DAO TỰ ĐỘNG 3CỰC Cầu dao tự động loại 2 cực, có khe gắn thanh bushbar, được kiểm định bởi tổ chức quốc tế KEMA, TUV, CESản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60898, đặc tính đường cong bảo vệ loại C, dòng cắt danh định 4.5kA

6A

10A

16A

20A

25A

CBM306

CBM310

CBM316

CBM320

CBM325

CBM332

CBM340

CBM350

CBM363

32A

40A

50A

63A

136.000 vnđ

136.000 vnđ

136.000 vnđ

136.000 vnđ

136.000 vnđ

136.000 vnđ

136.000 vnđ

149.000 vnđ

149.000 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

CẦU DAO NGẮT ĐIỆN AN TOÀN

CẦU DAO AN TOÀN Cầu dao an toàn dùng cho máy lạnh, máy bơm nướcan toàn tuyệt đối khi đóng ngắt

10A

16A

20A

32A

40A

CMK10A

CMK16A

CMK20A

CMK30A

CMK40A

CMS10A

CMS16A

CMS20A

CMS32A

CMS40A

10A

16A

20A

32A

40A

39.000 vnđ

39.000 vnđ

39.000 vnđ

39.000 vnđ

39.000 vnđ

49.000 vnđ

49.000 vnđ

49.000 vnđ

49.000 vnđ

49.000 vnđCMK CMS

CÔNG TẮC Ổ CẮM CS1

Giá chưa bao gồm thuế VAT

Công tắc ổ cắm CS1 làm bằng nhựa PC chống cháy, chống trầy xước.Ổ cắm kết cấu đặc biệt không bị giãn sau thời gian sử dụng

mặt 1 lỗCS11

10.000 vnđmặt 2 lỗCS12

10.000 vnđ

mặt 3 lỗCS13

10.000 vnđmặt 4 lỗCS14

14.000 vnđmặt 5 lỗCS15

14.000 vnđ

MẶT CÔNG TẮC Ổ CẮM CS1

Page 20: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

18

8

Giá chưa bao gồm thuế VAT

Giá chưa bao gồm thuế VAT

CHIẾT ÁP ĐÈN

HẠT CÔNG TẮC Ổ CẮM CS1

Công tắc 1 chiềuCS1/1/2M

6.000 vnđCông tắc 2 chiềuCS1M

10.000 vnđCông tắc 2 cực 20ACS1MD20

58.000 vnđNút nhấn chuôngCS1MBP

19.000 vnđĐèn báo xanhCS1NGN

13.000 vnđ

Đèn báo đỏCS1NRD

13.000 vnđỔ cắm TiviCS1TV75

29.000 vnđỔ cắm điện thoạiCS1RJ64

39.000 vnđỔ căm mạng LANCS1RJ88

49.000 vnđChiết áp quạt 400WCS1D400

71.000 vnđ

Chiết áp đèn 500WCS1D500

71.000 vnđChiết áp đèn 1000WCS1D1000

91.000 vnđ

CHUÔNG ĐIỆN

Giá chưa bao gồm thuế VAT

CHUÔNG ĐIỆN & NÚT NHẤN

5.5 VA

---

Dùng pin 3x1,5V, 2 kiểu chuông

Dùng điện 220V và pin 12V 23A 2 kiểu chuông

CDB2

CDB2B

CBW

CEW

CDB2 CDB2B

Chuông điện Nút nhấn chuông

CBW

Chuông điện không dây

CEW

Chuông điện không dây

110.000 vnđ

39.000 vnđ

318.000 vnđ

318.000 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

ổ cắm đơn 3 chấu + 1 lỗCS1U31

ổ cắm đôi 2 chấu + 1 lỗCS1U21

ổ cắm đơn 3 chấuCS1U3

32.000 vnđổ cắm đôi 3 chấuCS12U3

52.000 vnđ 49.000 vnđổ cắm đơn 3 chấu + 2 lỗCS1U32

49.000 vnđ 39.000 vnđ

đế nổiCFMB1

ổ cắm đôi 2 chấu + 2 lỗCS1U22

6.000 vnđ39.000 vnđ

BG99/RBĐế âm tường vuôngchống cháy nhãn hiệu AC

Đế âm tườngchống cháy nhãn hiệu AC

AWF50

6.900 vnđ7.900 vnđ

ổ cắm đơn 2 chấuCS1U

23.000 vnđổ cắm đôi 2 chấuCS12U

39.000 vnđổ cắm ba 2 chấuCS13U

49.000 vnđổ cắm đơn 2 chấu + 1 lỗCS1U1

30.000 vnđổ cắm đơn 2 chấu + 2 lỗCS1U2

30.000 vnđ

lỗ MCB/ 1 cựcCS11/M

mặt 6 lỗCS16

16.000 vnđ 12.000 vnđlỗ MCB/ 2 cựcCS12/M

12.000 vnđmặt CB đenCS11/HA

12.000 vnđ

Page 21: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

19

TỦ ĐIỆN ÂM TƯỜNG

Giá chưa bao gồm thuế VAT

TỦ ĐIỆN KIM LOẠI Tủ điện âm tường có đế và mặt bằng kim loại.

2

3

4

6

9

13

17

CE2PM

CE3PM

CE4PM

CE6PM

CE9PM

CE13PM

CE17PM

CE18PM

CE26PM

18

26

CE36PM

CE52PM

36

52

117.000 vnđ

117.000 vnđ

117.000 vnđ

188.000 vnđ

286.000 vnđ

416.000 vnđ

519.000 vnđ

545.000 vnđ

779.000 vnđ

974.000 vnđ

974.000 vnđ

Tủ điện 1 cửa Tủ điện 2 cửa

Tủ điện 4 cửa

TỦ ĐIỆN MẶT NHỰA

ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN

ỐNG LUỒN TRÒN PVC

Giá chưa bao gồm thuế VATGiá đã bao gồm thuế VAT

Ống hình tròn luồn đây điện, chịu va đập cao, chống cháy, chống ăn mòn, gặm mònSản xuất theo tiêu chuẩn BS EN 61386, chiều dài ống 2.9m.

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

C16

C20

C25

C32

CRC16/L

CRC20/L

CRC25/L

CRC32/L

M.SERIES L.SERIES

20.000 vnđ

27.000 vnđ

37.000 vnđ

61.000 vnđ

13.600 vnđ

19.300 vnđ

27.100 vnđ

44.300 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

Ống luồn đây điện đàn hồi, chống dập cao, chống ăn mòn, gặm mònSản xuất theo tiêu chuẩn BS EN 61386

ỐNG LUỒN ĐÀN HỒI

CFC16/E

CFC20/E

Ø 16mm x 45m

Ø 20mm x 45m

130.000 vnđ

161.400 vnđ

CFC25/E

CFC32/E

Ø 25mm x 40m

Ø 32mm x 25m

207.100 vnđ

300.000 vnđ

Giá chưa bao gồm thuế VAT

Tủ điện âm tường bằng nhựa cao cấp chống cháy, kiểu dáng hiện đại

2/ 4

3/ 6

4/ 8

8/ 12

CE2/4PP

CE3/6PP

CE4/8PP

CE8/12PP

2/ 4

3/ 6

4/ 8

8/ 12

CA2/4PP

CA3/6PP

CA4/8PP

CA8/12PP

Tủ điện đế kim loại mặt nhựa Tủ điện bằng nhựa (đế và mặt bằng nhựa)

156.000 vnđ

188.000 vnđ

286.000 vnđ

351.000 vnđ

78.000 vnđ

110.000 vnđ

156.000 vnđ

188.000 vnđ

Page 22: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

20

8

Giá chưa bao gồm thuế VAT

KẸP ĐỠ ỐNG & KHỚP NỐI TRƠN

BK/A BH

1.300 vnđ

1.500 vnđ

2.200 vnđ

3.200 vnđ

3.900 vnđ

BK16/A

BK20/A

BK25/A

BK32/A

BK40/A

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

Ø 40mm

BK/A: kẹp đỡ ống

800 vnđ

1.000 vnđ

1.800 vnđ

3.300 vnđ

9.200 vnđ

BH16

BH20

BH25

BH32

BH40

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

Ø 40mm

BH: khớp nối trơn

Giá chưa bao gồm thuế VAT

HỘP NỐI 2&3 ĐƯỜNG

7.100 vnđ

7.100 vnđ

7.800 vnđ

11.000 vnđ

7.100 vnđ

7.100 vnđ

7.800 vnđ

11.000 vnđ

BJ16/2A

BJ20/2A

BJ25/2A

BJ32/2A

BJ16/3

BJ20/3

BJ25/3

BJ32/3

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

BJ/2A: hộp nối 2 đường vuông góc BJ/3: hộp nối 3 đường

BJ/2A BJ/3

Giá chưa bao gồm thuế VAT

1.600 vnđ

3.100 vnđ

BJ60/C

BJ60/CD

nắp đậy dùng vít

nắp đậy có lỗ chỉ choống mềm Ø 20mm

7.100 vnđ

7.100 vnđ

7.800 vnđ

11.000 vnđ

BJ16/4

BJ20/4

BJ25/4

BJ32/4

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

BJ/4: hộp nối 4 đườngHỘP NỐI TRÒN & 4 ĐƯỜNG

BJ/4 BER66L + BJ60/C

BJ60/CD

PHỤ KIỆN ỐNG LUỒN TRÒN PVC

Giá đã bao gồm thuế VAT

7.100 vnđ

7.100 vnđ

7.800 vnđ

11.000 vnđ

7.100 vnđ

7.100 vnđ

7.800 vnđ

11.000 vnđ

HỘP NỐI 1&2 ĐƯỜNG

BJ16/1

BJ20/1

BJ25/1

BJ32/1

BJ16/2

BJ20/2

BJ25/2

BJ32/2

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mmBJ/1

BJ/1: hộp nối 1 đường BJ/2: hộp nối 2 đường

BJ/2

Phù hợp với tất cả ống trên thị trường, dễ dàng lắp đặtSản xuất theo tiêu chuẩn BS 4607

Page 23: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

21

Giá chưa bao gồm thuế VAT

BR BH/B

KHỚP NỐI GIẢM & REN

2.000 vnđ

2.800 vnđ

5.000 vnđ

9.800 vnđ

9.800 vnđ

BR2016/A

BR2520/A

BR3225/A

BR4032/A

BR5040/A

Từ Ø20 xuống Ø16mm

Từ Ø25 xuống Ø20mm

Từ Ø32 xuống Ø25mm

Từ Ø40 xuống Ø32mm

Từ Ø50 xuống Ø40mm

BR/A: khớp nối giảm

2.200 vnđ

2.900 vnđ

3.300 vnđ

6.000 vnđ

BH16/B

BH20/B

BH25/B

BH32/B

---

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

BH/B: khớp nối ren

Giá đã bao gồm thuế VAT

2.800 vnđ

5.000 vnđ

8.500 vnđ

12.000 vnđ

14.200 vnđ

2.200 vnđ

3.600 vnđ

5.000 vnđ

8.500 vnđ

12.000 vnđ

CO NỐI CHỮ T & L

BF16

BF20

BF25

BF32

BF40

BE16

BE20

BE25

BE32

BE40

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

Ø 40mm

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

Ø 40mm

BF: co nối chữ T BE: co nối chữ L

BF BE

Giá đã bao gồm thuế VAT

4.600 vnđ

8.500 vnđ

10.600 vnđ

14.200 vnđ

3.400 vnđ

5.800 vnđ

9.200 vnđ

12.100 vnđ

CO NỐI CHỮ T & L CÓ NẮP

BF16/T

BF20/T

BF25/T

BF32/T

BF16/T

BE20/T

BE25/T

BE32/T

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

Ø 16mm

Ø 20mm

Ø 25mm

Ø 32mm

BF/T: co nối chữ T có nắp BE/T: co nối chữ L có nắp

BF/T BE/T

HỘP NỐI ÂM TƯỜNG

Giá đã bao gồm thuế VAT

16.000 vnđ

22.000 vnđ

28.000 vnđ

39.000 vnđ

58.000 vnđ

ABU332

ABU442

ABU552

ABU662

ABU882

---

80x80x42 mm

100x100x45 mm

120x120x48mm

150x150x55 mm

180x180x55 mm

( Một lỗ chờ)

DỤNG CỤ LẮP ỐNG Thích hợp tốt nhất cho ống có cấp chất lượng Medium Duty và Light Duty theo tiêu chuẩn BSEN61386-2-1

49.000 vnđ

59.000 vnđ

79.000 vnđ

99.000 vnđ

60.000 vnđ

75.000 vnđ

89.000 vnđ

109.000 vnđ

CL16

CL20

CL25

CL32

BL16

BL20

BL25

BL32

BP: dây mồi BL: kềm cắt ống

Lò xo uốn Ø 16 mm

Lò xo uốn Ø 20 mm

Lò xo uốn Ø 25 mm

Lò xo uốn Ø 32 mm

Lò xo uốn Ø 16 mm

Lò xo uốn Ø 20 mm

Lò xo uốn Ø 25 mm

Lò xo uốn Ø 32 mm

Giá chưa bao gồm thuế VAT Giá đã bao gồm thuế VAT

Page 24: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

CÔNG SUẤT LỚNĐÈN LED T-BULB

Series

Page 25: BẢNG GIÁ - capdienvietkhuong.com · BẢNG GIÁ . 1 100-240VAC 20.000h ... Màu ánh sáng Công su˚t Giá bán NTD (VNĐ)* 25.000 25.000 38.000 38.000 38.000 38.000 44.000 44.000

www.ktg.com.vn

Laàu 6, Toøa nhaø Soâng Ñaø14B Kyø Ñoàng, P. 9, Q. 3, TP.HCMTel: + 84 8 62676868 - Fax: + 84 8 62905578

Vaên phoøng Hoà Chí MinhLoâ 2-8B KCN, Q. Hoaøng Mai, 435A Tam Trinh, P. Hoaøng Vaên Thuï, Q. Hoaøng Mai, Haø NoäiTel: + 84 4 36341688 - Fax: + 84 4 36341661

Vaên phoøng Haø Noäi