auto cad nang cao part 2
DESCRIPTION
http://cunghanam.blogspot.com/ http://4chaui.com/forum/ Hướng dẫn thiết kế khuôn Nâng cao trê NX 9.0 https://www.youtube.com/watch?v=Ab1Omff95rQTRANSCRIPT
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Au
toC
AD
Nân
g c
aoA
uto
CA
D N
âng
cao
Chươ
ng
4 :
Tù
y b
iến
tro
ng
CA
D
I.
Các
ñối
tượ
ng
sh
ape.
1.
Kh
ái n
iệm
cơ
bản
–K
hái
ni ệ
m
–Ư
u ñ
iểm
–E
dit
or
: w
ord
Pad
, N
ote
Pad
–T
ải v
àgỡ
khỏi
bản
vẽ
–Ứ
ng
dụn
g c
ủa S
hap
e :
•D
ùn
g ñ
ểtạ
p c
ác f
ont
chữ.
•D
ùn
g ñ
ểta
o r
a cá
c dạn
g ñ
ườn
g p
hức
tạp
.
•N
go
ài r
a S
hap
e cò
n ñ
ược
sửdụn
g n
hư
Blo
ck.
Chươ
ng
4 :
Tù
y b
iến
tro
ng
CA
D
I.
Các
ñối
tượ
ng
sh
ape.
1.
Kh
ái n
iệm
cơ
bản
–K
hái
niệ
m
–Ư
u ñ
iểm
–E
dit
or
: w
ord
Pad
, N
ote
Pad
–T
ải v
àgỡ
khỏi
bản
vẽ
–Ứ
ng
dụn
g c
ủa S
hap
e :
•D
ùn
g ñ
ểtạ
p c
ác f
ont
chữ.
•D
ùn
g ñ
ểta
o r
a cá
c dạn
g ñ
ườn
g p
hức
tạp
.
•N
go
ài r
a S
hap
e cò
n ñ
ược
sửdụn
g n
hư
Blo
ck.
*.S
HP
Co
mp
ile
*.S
HX
Sh
ape
DW
GP
urg
eD
WG
Gỡ
bỏ
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Quy
ước
chun
gQ
uy
ước
chun
g
2.
Các
h m
ô tả
shap
e tr
on
g f
ile
.SH
P
•Q
uy
ước
ch
un
g :
•M
ỗi S
hap
e ñư
ợc m
ô tả
bởi
nh
iều
dò
ng
•M
ỗi d
òn
g c
ók
hô
ng
qu
á1
28
ký
tự
•C
hú
thíc
h b
ắt ñ
ầu b
ằng
dấu
;
•K
ý tự
cóth
ứtự
sau
128
, sa
u d
ấu ; ñ
ều k
hô
ng ñ
c b
iên
dịc
h
•M
ô tả
một
sh
ape
*S
hap
enu
mb
er,
def
by
tes,
Sh
apen
ame
Sp
ectb
yte
1,s
pec
tby
te2
,….,sp
ectb
yte
n,0
•S
hap
enu
mb
er :
số
ñịn
h d
anh
của
Sh
ape
từ1�
25
5 v
àp
hải
là
duy
nhất
•D
efb
yte
s =
n+
1.
Tối
ña
=2
00
0
•S
hap
e n
ame
: bắt
buộc
phải
là
chữ
ho
a,
•S
pec
by
te :
mã
vec
tor
và
mã
ñặc
biệ
t
2.
Các
h m
ô tả
shap
e tr
on
g f
ile
.SH
P
•Q
uy
ước
ch
un
g :
•M
ỗi S
hap
e ñư
ợc m
ô tả
bởi
nh
iều
dò
ng
•M
ỗi d
òn
g c
ók
hô
ng
qu
á1
28
ký
tự
•C
hú
thíc
h b
ắt ñ
ầu b
ằng
dấu
;
•K
ý tự
cóth
ứtự
sau
128
, sa
u d
ấu ; ñ
ều k
hô
ng ñ
c b
iên
dịc
h
•M
ô tả
một
sh
ape
*S
hap
enu
mb
er,
def
by
tes,
Sh
apen
ame
Sp
ectb
yte
1,s
pec
tby
te2
,….,sp
ectb
yte
n,0
•S
hap
enu
mb
er :
số
ñịn
h d
anh
của
Sh
ape
từ1�
25
5 v
àp
hải
là
duy
nhất
•D
efb
yte
s =
n+
1.
Tối
ña
=2
00
0
•S
hap
e n
ame
: bắt
buộc
phải
là
chữ
ho
a,
•S
pec
by
te :
mã
vec
tor
và
mã
ñặc
biệ
t
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Vec
tor
Len
gth
and
Dir
ecti
on C
od
eV
ecto
r L
eng
th a
nd
Dir
ecti
on C
od
e
2.1
. V
ecto
r L
eng
th a
nd
Dir
ecti
on
Co
de
(mã
vec
tor)
.
•Q
uy
ước
dùng
mà
thập
lục
.
•K
ý tự
ñầu
tiê
n p
hải
là
số 0
, d
o ñ
ó2
ký
tự
tiếp
th
eo b
iểu
diễ
n s
ốth
ập lục
ph
ân.
•K
ý tự
thứ
hai
biể
u d
iễn
ch
iều
dài
vec
tor.
Giá
trịt
ừ 1
(ñơn
vịc
hiề
u d
ài)
ñến
F (
15
ñơn
vịc
hiề
u d
ài).
•K
ý tự
thứ
ba
biể
u d
iễn
hướ
ng
của
vec
tor.
Giá
trịt
ừ 1
(ñơn
vịc
hiề
u d
ài)
ñến
F (
15
ñơn
vịc
hiề
u d
ài).
Hìn
h
sau
ñây
min
h h
ọa h
ướng
ñã
ñược
số
hó
a.
•C
hú
ý :
Các
vec
tor
này
ñều
có ñ
ộd
ài l
à 1
ñơn
vị
•V
ídụ
:
*2
30,6
,DB
OX
01
4,0
10
,01
C,0
18
,01
2,0
2.1
. V
ecto
r L
eng
th a
nd
Dir
ecti
on
Co
de
(mã
vec
tor)
.
•Q
uy
ước
dùng
mà
thập
lục
.
•K
ý tự
ñầu
tiê
n p
hải
là
số 0
, d
o ñ
ó2
ký
tự
tiếp
th
eo b
iểu
diễ
n s
ốth
ập lục
ph
ân.
•K
ý tự
thứ
hai
biể
u d
iễn
ch
iều
dài
vec
tor.
Giá
trịt
ừ 1
(ñơn
vịc
hiề
u d
ài)
ñến
F (
15
ñơn
vịc
hiề
u d
ài).
•K
ý tự
thứ
ba
biể
u d
iễn
hướ
ng
của
vec
tor.
Giá
trịt
ừ 1
(ñơn
vịc
hiề
u d
ài)
ñến
F (
15
ñơn
vịc
hiề
u d
ài).
Hìn
h
sau
ñây
min
h h
ọa h
ướng
ñã
ñược
số
hó
a.
•C
hú
ý :
Các
vec
tor
này
ñều
có ñ
ộd
ài l
à 1
ñơn
vị
•V
ídụ
:
*2
30,6
,DB
OX
01
4,0
10
,01
C,0
18
,01
2,0
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Sp
ecia
l C
od
es-
000,0
01,0
02
Sp
ecia
l C
od
es-
000,0
01,0
02
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•C
ác m
ã ñặ
c b
iệt
dù
ng ñ
ểtạ
o c
ác h
ình
dạn
g ñ
ặc b
iệt
–K
ý tự
ñầu
tiê
n p
hải
là
sốkh
ôn
g.
–K
ý tự
thứ
hai
phải
là
sốkh
ôn
g
–K
ý tự
ba
xác
ñịn
h c
hức
năn
g (
miê
u tả
tro
ng
bản
g l
iệt
kê)
. G
iátr
ịth
ập lục
ph
ân n
hập
vào
từ
1 ñế
n F
(1
5).
•M
ã 0
00 :
Kết
th
úc
chuỗi
mô
tả.
–S
au m
ã 0
00 ñ
ánh
dấu
kết
th
úc
chuỗi
mô
tả
của
một
sh
ape.
Ch
úý
sau
số
0 p
hải
ấn
en
ter
•M
ã 0
01 v
à002
: B
ật tắt
chế
ñộvẽ
–0
01
: b
ật c
hế
ñộvẽ
(def
aut
in s
hap
e d
escr
ipti
on
–0
02
: T
ắt c
hế
ñộvẽ.
–V
ídụ
*2
32,1
2,D
BO
X2
1
04
4,0
40
,04
C,0
48
,00
2,0
12,0
01
,02
4,0
20,0
2C
,02
8,0
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•C
ác m
ã ñặ
c b
iệt
dù
ng ñ
ểtạ
o c
ác h
ình
dạn
g ñ
ặc b
iệt
–K
ý tự
ñầu
tiê
n p
hải
là
sốkh
ôn
g.
–K
ý tự
thứ
hai
phải
là
sốkh
ôn
g
–K
ý tự
ba
xác
ñịn
h c
hức
năn
g (
miê
u tả
tro
ng
bản
g l
iệt
kê)
. G
iátr
ịth
ập lục
ph
ân n
hập
vào
từ
1 ñế
n F
(1
5).
•M
ã 0
00 :
Kết
th
úc
chuỗi
mô
tả.
–S
au m
ã 0
00 ñ
ánh
dấu
kết
th
úc
chuỗi
mô
tả
của
một
sh
ape.
Ch
úý
sau
số
0 p
hải
ấn
en
ter
•M
ã 0
01 v
à002
: B
ật tắt
chế
ñộvẽ
–0
01
: b
ật c
hế
ñộvẽ
(def
aut
in s
hap
e d
escr
ipti
on
–0
02
: T
ắt c
hế
ñộvẽ.
–V
ídụ
*2
32,1
2,D
BO
X2
1
04
4,0
40
,04
C,0
48
,00
2,0
12,0
01
,02
4,0
20,0
2C
,02
8,0
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Sp
ecia
l C
od
es-
003,0
04
Sp
ecia
l C
od
es-
003,0
04
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 0
03
và
004
: T
hay
ñổi
tỉl
ệvẽ.
–T
heo
sau
2 m
ã n
ày l
àm
ột s
ốn
guy
ên từ
1-2
55
–M
ã 0
03 :
tỷlệ
vẽ
sẽ ñ
ược
chia
ch
o s
ố ñứ
ng
sau
nó
–M
ã 0
04 :
tỷlệ
vẽ
sẽ ñ
ược
nh
ân v
ới s
ố ñứ
ng
sau
nó
–V
ídụ
: 0
04
,10
: C
ác n
ét v
ẽti
ếp s
au n
ósẽ
có ñ
ộd
ài b
ằng
ñộ
dài
mã
mô
tả
nh
ân v
ới 1
0.
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 0
03
và
004
: T
hay
ñổi
tỉl
ệvẽ.
–T
heo
sau
2 m
ã n
ày l
àm
ột s
ốn
guy
ên từ
1-2
55
–M
ã 0
03 :
tỷlệ
vẽ
sẽ ñ
ược
chia
ch
o s
ố ñứ
ng
sau
nó
–M
ã 0
04 :
tỷlệ
vẽ
sẽ ñ
ược
nh
ân v
ới s
ố ñứ
ng
sau
nó
–V
ídụ
: 0
04
,10
: C
ác n
ét v
ẽti
ếp s
au n
ósẽ
có ñ
ộd
ài b
ằng
ñộ
dài
mã
mô
tả
nh
ân v
ới 1
0.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Sp
ecia
l C
od
es-
005,0
06
Sp
ecia
l C
od
es-
005,0
06
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 0
05 v
à 0
06
: L
ưu v
à ph
ục h
ồi v
ị trí
của
co
n trỏ
tro
ng
sta
ck.
–M
ã 0
05 ñ
ẩy tọa
ñộ
con
trỏ
vẽ
vào
sta
ck (
ngăn
xếp
)
–M
ã 0
06 lấy
tọa
ñộ
ra k
hỏi
sta
ck v
à gá
n n
ó ch
o tọa
ñộ
con
trỏ
hiệ
n
hàn
h (
nói
các
h k
hác
là
phục
hồi
vị t
rí c
on
trỏ
ñã
lưu
tro
ng
sta
ck).
–N
găn
xếp
tối
ña
chỉ l
ưu t
rư ñ
ược
4 v
ị trí
. N
ếu lưu
trữ
quá
khả
năn
g
của
nó
Au
toC
AD
sẽ
thô
ng
trà
n s
tack
: “
Po
siti
on
sta
ck o
ver
flo
w i
n
shap
e n
nn
”
–N
ếu s
tack
ñan
g r
ỗng
, ta
cố
tìn
h d
ùng
006
ñể
lấy
tọa
ñộ
ra k
hỏi
sta
ck.
Kh
i vẽ
shap
e này
Au
toC
AD
sẽ
thô
ng
báo
“P
osi
tio
n s
tack
un
der
flo
w
in s
hap
e nn
n
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 0
05 v
à 0
06
: L
ưu v
à ph
ục h
ồi v
ị trí
của
co
n trỏ
tro
ng
sta
ck.
–M
ã 0
05 ñ
ẩy tọa
ñộ
con
trỏ
vẽ
vào
sta
ck (
ngăn
xếp
)
–M
ã 0
06 lấy
tọa
ñộ
ra k
hỏi
sta
ck v
à gá
n n
ó ch
o tọa
ñộ
con
trỏ
hiệ
n
hàn
h (
nói
các
h k
hác
là
phục
hồi
vị t
rí c
on
trỏ
ñã
lưu
tro
ng
sta
ck).
–N
găn
xếp
tối
ña
chỉ l
ưu t
rư ñ
ược
4 v
ị trí
. N
ếu lưu
trữ
quá
khả
năn
g
của
nó
Au
toC
AD
sẽ
thô
ng
trà
n s
tack
: “
Po
siti
on
sta
ck o
ver
flo
w i
n
shap
e n
nn
”
–N
ếu s
tack
ñan
g r
ỗng
, ta
cố
tìn
h d
ùng
006
ñể
lấy
tọa
ñộ
ra k
hỏi
sta
ck.
Kh
i vẽ
shap
e này
Au
toC
AD
sẽ
thô
ng
báo
“P
osi
tio
n s
tack
un
der
flo
w
in s
hap
e nn
n
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Sp
ecia
l C
od
es-
008,0
09
Sp
ecia
l C
od
es-
008,0
09
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 00
8,0
09
vẽ
vec
tor
có ñ
ộ dà
i và
hướ
ng
khô
ng
giớ
i hạn
, bằn
g c
ách
sử
dụn
g ñ
ộ dị
ch c
huyển
X,Y
(ñộ
dịc
h c
huyển
tươ
ng
ñối
so
với
ñiể
m m
à co
n t
rỏ v
ẽ ña
ng
ñứn
g)
•T
heo
sau
mã
00
8 là
2 b
yte
quy
ñịn
h ñ
ộ dời
X,Y
với
dạn
g s
au :
00
8,X
-dis
pla
cem
ent,
Y-d
isp
lace
men
t
00
8,(
X-d
isp
lace
men
t,Y
-dis
pla
cem
ent)
–ðộ
dời X
-dis
plac
emen
t,Y
-dis
plac
emen
t có
giá trị t
rong
kho
ảng
-12
8 ñến
+12
7.
–Ví d
ụ :
(-1
0,3)
mô
tả v
ecto
r hư
ớng
về trá
i 10 ñơn
vị v
à hư
ớng
lê
n tr
ên 3 ñ
ơn vị.
•M
ã 00
9 vẽ
liên
tiế
p cá
c ve
ctor
. Theo
sau
mã
009
là các
cặp
byt
e qu
y ñịn
h ñộ
dời (
X,Y
) và
kết
thú
c m
ã 00
9 là cặp
byt
e (0
,0).
Ví d
ụ :
009
,(3,
1),(
3,2)
,(2,
-3),
(0,0
) vẽ
liên
tiếp
ba
vect
or có ñộ
dời
tươn
g (3
,1),
(3,2
),(2
,-3)
.
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 00
8,0
09
vẽ
vec
tor
có ñ
ộ dà
i và
hướ
ng
khô
ng
giớ
i hạn
, bằn
g c
ách
sử
dụn
g ñ
ộ dị
ch c
huyển
X,Y
(ñộ
dịc
h c
huyển
tươ
ng
ñối
so
với
ñiể
m m
à co
n t
rỏ v
ẽ ña
ng
ñứn
g)
•T
heo
sau
mã
00
8 là
2 b
yte
quy
ñịn
h ñ
ộ dời
X,Y
với
dạn
g s
au :
00
8,X
-dis
pla
cem
ent,
Y-d
isp
lace
men
t
00
8,(
X-d
isp
lace
men
t,Y
-dis
pla
cem
ent)
–ðộ
dời X
-dis
plac
emen
t,Y
-dis
plac
emen
t có
giá trị t
rong
kho
ảng
-12
8 ñến
+12
7.
–Ví d
ụ :
(-1
0,3)
mô
tả v
ecto
r hư
ớng
về trá
i 10 ñơn
vị v
à hư
ớng
lê
n tr
ên 3 ñ
ơn vị.
•M
ã 00
9 vẽ
liên
tiế
p cá
c ve
ctor
. Theo
sau
mã
009
là các
cặp
byt
e qu
y ñịn
h ñộ
dời (
X,Y
) và
kết
thú
c m
ã 00
9 là cặp
byt
e (0
,0).
Ví d
ụ :
009
,(3,
1),(
3,2)
,(2,
-3),
(0,0
) vẽ
liên
tiếp
ba
vect
or có ñộ
dời
tươn
g (3
,1),
(3,2
),(2
,-3)
.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Sp
ecia
l C
od
es–
00A
Sp
ecia
l C
od
es–
00A
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 0
0A
: v
ẽ cu
ng
trò
n 4
5 ñ
ộ–
Th
eo s
au mã
00
A là
2 b
yte ñị
nh
nghĩ
a một
cu
ng
trò
n 4
5o
(bằn
g 1
/8
ñườn
g t
ròn
). Các
cu
ng
ñượ
c ñá
nh
thứ
tự từ
0 ñến
7 tí
nh
th
eo vị trí
ñầu
của
cu
ng.
–M
ã m
ô tả
cun
g tròn
như
sau
:00
A,r
adiu
s,(–
)0S
C•
Bán
kín
h (
rad
ius)
có
giá
trị t
ừ 1
ñến
25
5
•B
yte
thứ
2 (
-)0
SC
mô
tả
•D
ấu (
-) q
uy
ñịn
h h
ướn
g v
ẽ củ
a cu
ng
trò
n (
vẽ n
gượ
c ch
iều
kim
ñồ
ng
hồ
nếu
là
dươ
ng
, th
eo c
hiề
u k
im ñ
ồng
hồ
nếu
là
âm
•0
: L
uôn
luôn
là 0
, q
uy
ñịn
h c
ác k
ý tự
sau
nó
là h
ệ th
ập lục
ph
ân
•C
: S
ố lư
ợng
các
cu
ng
trò
n 4
5o
. C
ó gi
á tr
ị từ
0 ñ
ến 7
. N
ếu là
0
thì A
uto
CA
D s
ẽ vẽ
cả
vòn
g t
ròn
(8
cu
ng
45o
) bán
kín
h r
adiu
s
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 0
0A
: v
ẽ cu
ng
trò
n 4
5 ñ
ộ–
Th
eo s
au mã
00
A là
2 b
yte ñị
nh
nghĩ
a một
cu
ng
trò
n 4
5o
(bằn
g 1
/8
ñườn
g t
ròn
). Các
cu
ng
ñượ
c ñá
nh
thứ
tự từ
0 ñến
7 tí
nh
th
eo vị trí
ñầu
của
cu
ng.
–M
ã m
ô tả
cun
g tròn
như
sau
:00
A,r
adiu
s,(–
)0S
C•
Bán
kín
h (
rad
ius)
có
giá
trị t
ừ 1
ñến
25
5
•B
yte
thứ
2 (
-)0
SC
mô
tả
•D
ấu (
-) q
uy
ñịn
h h
ướn
g v
ẽ củ
a cu
ng
trò
n (
vẽ n
gượ
c ch
iều
kim
ñồ
ng
hồ
nếu
là
dươ
ng
, th
eo c
hiề
u k
im ñ
ồng
hồ
nếu
là
âm
•0
: L
uôn
luôn
là 0
, q
uy
ñịn
h c
ác k
ý tự
sau
nó
là h
ệ th
ập lục
ph
ân
•C
: S
ố lư
ợng
các
cu
ng
trò
n 4
5o
. C
ó gi
á tr
ị từ
0 ñ
ến 7
. N
ếu là
0
thì A
uto
CA
D s
ẽ vẽ
cả
vòn
g t
ròn
(8
cu
ng
45o
) bán
kín
h r
adiu
s
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Sp
ecia
l C
od
es–
00B
Sp
ecia
l C
od
es–
00B
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 0
0B
cho
phép
vẽ
một
cu
ng
trò
n b
ất k
ỳ, k
hô
ng
nhất
th
iết
phả
i bắt
ñầ
u b
ằng
các
vị t
rí ñ
ịnh
trư
ớc n
hư
mã
00A
.
00
B,s
tart
_o
ffse
t,en
d_
off
set,
hig
h_ra
diu
s,ra
diu
s,(-
)0S
C
–S
tart
_off
set:
Biể
u d
iễn
ñộ
dời c
ủa
cun
g tròn
so
với ñ
iểm
bắt
ñầu
vẽ ñược
qu
y ñị
nh
trước
tron
g mã
00A
(ñư
ợc ñán
h số
từ 0
-7).
Giá
trị c
ủa
star
t_of
fset
ñược
tín
h bằn
g cá
ch lấ
y giá trị c
ủa
góc
hợp
bởi
ñiểm
bắt
ñầu
vẽ
cun
g th
eo 0
0B và ñiểm
bắt
ñầu
vẽ
cun
g th
eo 0
0A
nh
ân với
256
và
chia
ch
o 45
. sta
rt_o
ffse
t = α ααα
* 25
6/45
–E
nd_
offs
et :
Biể
u d
iễn
ñộ
dời c
ủa ñiểm
cuối
cu
ng
tròn
so
với ñ
iểm
1/
8 ñư
ờng
tròn
tươn
g ứ
ng.
Giá tr
ị của
en
d_of
fset
cũ
ng ñư
ợc tí
nh
tươn
g tự n
hư
sta
rt_o
ffse
t–
Rad
ius
: bá
n kín
h củ
a cu
ng
tròn
(từ 1
ñến
255
ñơn
vị )
–H
igh
-rad
ius
: Có giá
từ 0
ñến
255
.Các
h tí
nh
như
sau
:
Bán
kín
h =
Hig
h-r
adiu
s*25
6+R
adiu
s–
(-)O
SC
: M
ô tả n
hư
00A
. Dù
ng ñể
xác
ñịn
h các
giá tr
ị st
art_
offs
et và
end_
offs
et
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•M
ã 0
0B
cho
phép
vẽ
một
cu
ng
trò
n b
ất k
ỳ, k
hô
ng
nhất
th
iết
phả
i bắt
ñầ
u b
ằng
các
vị t
rí ñ
ịnh
trư
ớc n
hư
mã
00A
.
00
B,s
tart
_o
ffse
t,en
d_
off
set,
hig
h_ra
diu
s,ra
diu
s,(-
)0S
C
–S
tart
_off
set:
Biể
u d
iễn
ñộ
dời c
ủa
cun
g tròn
so
với ñ
iểm
bắt
ñầu
vẽ ñược
qu
y ñị
nh
trước
tron
g mã
00A
(ñư
ợc ñán
h số
từ 0
-7).
Giá
trị c
ủa
star
t_of
fset
ñược
tín
h bằn
g cá
ch lấ
y giá trị c
ủa
góc
hợp
bởi
ñiểm
bắt
ñầu
vẽ
cun
g th
eo 0
0B và ñiểm
bắt
ñầu
vẽ
cun
g th
eo 0
0A
nh
ân với
256
và
chia
ch
o 45
. sta
rt_o
ffse
t = α ααα
* 25
6/45
–E
nd_
offs
et :
Biể
u d
iễn
ñộ
dời c
ủa ñiểm
cuối
cu
ng
tròn
so
với ñ
iểm
1/
8 ñư
ờng
tròn
tươn
g ứ
ng.
Giá tr
ị của
en
d_of
fset
cũ
ng ñư
ợc tí
nh
tươn
g tự n
hư
sta
rt_o
ffse
t–
Rad
ius
: bá
n kín
h củ
a cu
ng
tròn
(từ 1
ñến
255
ñơn
vị )
–H
igh
-rad
ius
: Có giá
từ 0
ñến
255
.Các
h tí
nh
như
sau
:
Bán
kín
h =
Hig
h-r
adiu
s*25
6+R
adiu
s–
(-)O
SC
: M
ô tả n
hư
00A
. Dù
ng ñể
xác
ñịn
h các
giá tr
ị st
art_
offs
et và
end_
offs
et
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Sp
ecia
l C
od
es–
00C
,00
DS
pec
ial
Cod
es–
00C
,00
D2
.2.
Sp
ecia
l C
od
es (
mã
ñặc
biệ
t)
•Vớ
i các
mã
00C
và
00D
ta
có t
hể vẽ ñượ
c cá
c cu
ng trò
n có
hìn
h dạ
ng b
ất
kỳ b
ằng
cách
sử d
ụng
hệ số ñộ
cong
của
cun
g tròn
. Mã
00C
vẽ
một
cun
g tròn
, mã
00D
vẽ
nhiề
u cu
ng trò
n liê
n tiếp
nha
u–
Th
eo s
au m
ã 00
C là
3 b
yte
mô
tả c
un
g tròn
như
sau
:0
0C
,X-d
isp
lace
men
t,Y
-dis
pla
cem
ent,
Bu
lge
–X
-dis
plac
emen
t,Y-d
ispl
acem
ent : ð
ộ dờ
i củ
a ñiểm
cuố
i củ
a cu
ng
tròn
(T
ọa ñộ
tươn
g ñố
i của
ñiế
m c
uối
so
với ñ
iểm
ñầu
) có
giá tr
ị từ -
127 ñế
n +
127
–B
ulge
: H
ệ số
xác
ñịn
h ñộ
con
g củ
a cu
ng tr
òn. C
ó giá trị từ -
127 ñế
n
127.
Các
h tí
nh
như
sau
: B
ulg
e=(2
*H/D
)*12
7•
D : C
hiều
dài
dây
cu
ng
.
•H
: C
hiều
cao
của
cu
ng
•D
ấu (
-) v
ẽ th
eo c
hiề
u k
im ñ
ồng
hồ.
Dấu
(+
) h
oặc
khô
ng
có
dấu
thì
vẽ
ngượ
c ch
iều
kim
ñồn
g h
ồ.–
Nếu
mã
00C
chỉ v
ẽ một
cu
ng tr
òn th
ì mã
00D
vẽ
liên
tiếp
các
cu
ng
tròn
. T
heo
sau
mã
00D
là các
cặp
byt
e m
ô tả c
ung
tròn
ñược
vẽ và
kết
thú
c 00
D bằn
g một
cặp
byt
e (0
,0).
–Ví d
ụ :
00D
,(0,
5,12
7),(
0,5,
0),(
0,5,
-127
),(0
,0)
2.2
. S
pec
ial
Co
des
(m
ã ñặ
c b
iệt)
•Vớ
i các
mã
00C
và
00D
ta
có t
hể vẽ ñượ
c cá
c cu
ng trò
n có
hìn
h dạ
ng b
ất
kỳ b
ằng
cách
sử d
ụng
hệ số ñộ
cong
của
cun
g tròn
. Mã
00C
vẽ
một
cun
g tròn
, mã
00D
vẽ
nhiề
u cu
ng trò
n liê
n tiếp
nha
u–
Th
eo s
au m
ã 00
C là
3 b
yte
mô
tả c
un
g tròn
như
sau
:0
0C
,X-d
isp
lace
men
t,Y
-dis
pla
cem
ent,
Bu
lge
–X
-dis
plac
emen
t,Y-d
ispl
acem
ent : ð
ộ dờ
i củ
a ñiểm
cuố
i củ
a cu
ng
tròn
(T
ọa ñộ
tươn
g ñố
i của
ñiế
m c
uối
so
với ñ
iểm
ñầu
) có
giá tr
ị từ -
127 ñế
n +
127
–B
ulge
: H
ệ số xác
ñịn
h ñộ
con
g củ
a cu
ng tr
òn. C
ó giá trị từ -
127 ñế
n
127.
Các
h tí
nh
như
sau
: B
ulg
e=(2
*H/D
)*12
7•
D : C
hiều
dài
dây
cu
ng
.
•H
: C
hiều
cao
của
cu
ng
•D
ấu (
-) v
ẽ th
eo c
hiề
u k
im ñ
ồng
hồ.
Dấu
(+
) h
oặc
khô
ng
có
dấu
thì
vẽ
ngượ
c ch
iều
kim
ñồn
g h
ồ.–
Nếu
mã
00C
chỉ v
ẽ một
cu
ng tr
òn th
ì mã
00D
vẽ
liên
tiếp
các
cu
ng
tròn
. T
heo
sau
mã
00D
là các
cặp
byt
e m
ô tả c
ung
tròn
ñược
vẽ và
kết
thú
c 00
D bằn
g một
cặp
byt
e (0
,0).
–Ví d
ụ :
00D
,(0,
5,12
7),(
0,5,
0),(
0,5,
-127
),(0
,0)
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Dạn
g ñ
ườn
gD
ạng ñ
ườn
g
II.
Tạo
các
dạn
g ñ
ườn
g
1.
Kh
ái n
iệm
và
ph
ân l
oại
dạn
g ñ
ườn
g
–D
ạng
ñườ
ng ñ
ơn g
iản l
àcá
c dạn
g ñ
ường
chỉb
ao g
ồm c
ác ñ
oạn
thẳn
g,
kh
oản
g t
rốn
g v
à ñấ
u c
hầm
.
–D
ạng
ñườ
ng p
hức
tạp
là
các
dạn
g ñ
ườn
g k
hôn
g c
hỉc
hứa
các
ñoạn
thẳn
g,
kh
oản
g t
rốn
g, dấu
chấm
mà
còn
chứa
các
ñối
tượ
ng
kh
ác
như
ph
ông
chữ
hay
các
ñối
tượ
ng
Sh
ape.
2.
Tạo
các
dạn
g ñ
ườn
g ñ
ơn g
iản
•C
óh
ai c
ách
tạo
dạn
g ñ
ường
ñơn
giả
n
–D
ùn
g c
reat
tro
ng
lện
h -
lin
ety
pe
–T
ạo f
ile
mô
tả
dạn
g m
ã A
CII
có
phần
mở
rộn
g .
LIN
II.
Tạo
các
dạn
g ñ
ườn
g
1.
Kh
ái n
iệm
và
ph
ân l
oại
dạn
g ñ
ườn
g
–D
ạng
ñườ
ng ñ
ơn g
iản l
àcá
c dạn
g ñ
ường
chỉb
ao g
ồm c
ác ñ
oạn
thẳn
g,
kh
oản
g t
rốn
g v
à ñấ
u c
hầm
.
–D
ạng
ñườ
ng p
hức
tạp
là
các
dạn
g ñ
ườn
g k
hôn
g c
hỉc
hứa
các
ñoạn
thẳn
g,
kh
oản
g t
rốn
g, dấu
chấm
mà
còn
chứa
các
ñối
tượ
ng
kh
ác
như
ph
ông
chữ
hay
các
ñối
tượ
ng
Sh
ape.
2.
Tạo
các
dạn
g ñ
ườn
g ñ
ơn g
iản
•C
óh
ai c
ách
tạo
dạn
g ñ
ường
ñơn
giả
n
–D
ùn
g c
reat
tro
ng
lện
h -
lin
ety
pe
–T
ạo f
ile
mô
tả
dạn
g m
ã A
CII
có
phần
mở
rộn
g .
LIN
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Dạn
g ñ
ườn
g ñ
ơn g
iản
Dạn
g ñ
ườn
g ñ
ơn g
iản
2.1
. T
ạo l
inet
yp
e bằn
g c
ách
soạn
thảo
trự
c ti
ếp t
ron
g .L
IN
•M
ỗi d
ạng
ñườ
ng
tro
ng f
ile
.LIN
ñượ
c m
ô tả
tro
ng
hai
dò
ng :
*li
net
ype_
nam
e,d
escr
ipti
on
A,d
escr
ipto
r1,d
escr
ipto
r2, ..
.
–Dấu
* ñặt
trước
tên
dạn
g ñườ
ng
là
bắt
buộc
.
–L
inet
ypen
am
e :
Tên
của
ñườ
ng
, sẽ
hiệ
n l
ên t
rong
lin
etyp
e m
an
ag
er.
–D
escr
ipti
on
: C
huỗi
mô
tả
cóthể
cóh
oặc
kh
ôn
g c
óvà
dà
i kh
ôn
g
qu
á4
7 k
ý tự
.
–A
: quy ñịn
h kết
th
úc ñố
i tượn
g vẽ
bằn
g n
ét gạc
h l
iền.
–D
escr
ipto
r 1
,2,.
. :
Byt
e m
ô tả
dạn
g ñườ
ng
•G
iátr
ị dươ
ng q
uy ñ
ịnh
ch
iều
dài
nét
gạc
h l
iền
.
•G
iátr
ị âm
quy
ñịn
h ñ
ộd
ài k
hoản
g t
rốn
g.
•S
ố 0
quy
ñịn
h ñ
oạn
thẳn
g c
ó ñ
ộd
ài b
ằng
0 h
ay n
ốt c
hấm
(d
ot)
.
2.1
. T
ạo l
inet
yp
e bằn
g c
ách
soạn
thảo
trự
c ti
ếp t
ron
g .L
IN
•M
ỗi d
ạng
ñườ
ng
tro
ng f
ile
.LIN
ñượ
c m
ô tả
tro
ng
hai
dò
ng :
*li
net
ype_
nam
e,d
escr
ipti
on
A,d
escr
ipto
r1,d
escr
ipto
r2, ..
.
–Dấu
* ñặt
trước
tên
dạn
g ñườ
ng
là
bắt
buộc
.
–L
inet
ypen
am
e :
Tên
của
ñườ
ng
, sẽ
hiệ
n l
ên t
rong
lin
etyp
e m
an
ag
er.
–D
escr
ipti
on
: C
huỗi
mô
tả
cóthể
cóh
oặc
kh
ôn
g c
óvà
dà
i kh
ôn
g
qu
á4
7 k
ý tự
.
–A
: quy ñịn
h kết
th
úc ñố
i tượn
g vẽ
bằn
g n
ét gạc
h l
iền.
–D
escr
ipto
r 1
,2,.
. :
Byt
e m
ô tả
dạn
g ñườ
ng
•G
iátr
ị dươ
ng q
uy ñ
ịnh
ch
iều
dài
nét
gạc
h l
iền
.
•G
iátr
ị âm
quy
ñịn
h ñ
ộd
ài k
hoản
g t
rốn
g.
•S
ố 0
quy
ñịn
h ñ
oạn
thẳn
g c
ó ñ
ộd
ài b
ằng
0 h
ay n
ốt c
hấm
(d
ot)
.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Dạn
g ñ
ườn
g ñ
ơn g
iản
Dạn
g ñ
ườn
g ñ
ơn g
iản
•V
ídụ
:
–A
,.5
,-.2
5,.5
,-2
5,0
,-25
•N
ét g
ạch
dài
0.5
ñơn
vịb
ản v
ẽ
•K
hoản
g t
rốn
g 0
.25 ñ
ơn v
ịbản
vẽ
•N
ét g
ạch
dài
0.5
ñơn
vịb
ản v
ẽ
•K
hoản
g t
rốn
g 0
.25 ñ
ơn v
ịbản
vẽ
•M
ột ñ
iểm
ản
h (
nét
gạc
h d
ài 0
ñơn
vịb
ản v
ẽ)
•K
hoản
g t
rốn
g 0
.25 ñ
ơn v
ịbản
vẽ
2.2
. D
ùn
g c
reat
tro
ng
lện
h -
lin
ety
pe.
•V
ídụ
:
–A
,.5
,-.2
5,.5
,-2
5,0
,-25
•N
ét g
ạch
dài
0.5
ñơn
vịb
ản v
ẽ
•K
hoản
g t
rốn
g 0
.25 ñ
ơn v
ịbản
vẽ
•N
ét g
ạch
dài
0.5
ñơn
vịb
ản v
ẽ
•K
hoản
g t
rốn
g 0
.25 ñ
ơn v
ịbản
vẽ
•M
ột ñ
iểm
ản
h (
nét
gạc
h d
ài 0
ñơn
vịb
ản v
ẽ)
•K
hoản
g t
rốn
g 0
.25 ñ
ơn v
ịbản
vẽ
2.2
. D
ùn
g c
reat
tro
ng
lện
h -
lin
ety
pe.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Dạn
g ñ
ườn
g ñ
ơn g
iản
Dạn
g ñ
ườn
g ñ
ơn g
iản
•C
om
ma
nd
: -L
INE
TY
PE
•C
urr
ent
lin
e ty
pe:
"B
yLa
yer"
En
ter
an
op
tio
n [
?/C
reate
/Lo
ad
/Set
]:
Ccr
eate
•E
nte
r n
am
e of
lin
etyp
e to
cre
ate
: n
ame
•W
ait
, ch
ecki
ng
if
lin
etyp
e alr
ead
y d
efin
ed..
.(C
họn
tên
fil
e sẽ
tạo
mới
hoặc
mở
file
.L
IN c
ósẵ
n ñ
ể gh
i ñư
ờng
lại
ñườ
ng
này
)
•D
escr
ipti
ve t
ext:
Du
on
g t
am
•E
nte
r li
net
ype
pa
tter
n (
on
nex
t li
ne)
:Nhập
vào
các
by
te m
ô tả
dạn
g
ñườn
gA
,0.5
,0.5
,-0
.25,0
,-0
.25
•C
om
ma
nd
: -L
INE
TY
PE
•C
urr
ent
lin
e ty
pe:
"B
yLa
yer"
En
ter
an
op
tio
n [
?/C
reate
/Lo
ad
/Set
]:
Ccr
eate
•E
nte
r n
am
e of
lin
etyp
e to
cre
ate
: n
ame
•W
ait
, ch
ecki
ng
if
lin
etyp
e alr
ead
y d
efin
ed..
.(C
họn
tên
fil
e sẽ
tạo
mới
hoặc
mở
file
.L
IN c
ósẵ
n ñ
ể gh
i ñư
ờng
lại
ñườ
ng
này
)
•D
escr
ipti
ve t
ext:
Du
on
g t
am
•E
nte
r li
net
ype
pa
tter
n (
on
nex
t li
ne)
:Nhập
vào
các
by
te m
ô tả
dạn
g
ñườn
gA
,0.5
,0.5
,-0
.25,0
,-0
.25
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Dạn
g ñ
ườn
g c
hứa
Sh
ape
Dạn
g ñ
ườn
g c
hứa
Sh
ape
3.
Dạn
g ñườn
g ph
ức
chứ
a ñối
tượn
g sh
ape
•C
úp
háp
mô
tả
shap
e nh
ư sa
u
[sh
ap
ena
me,
shxf
ilen
am
e] o
r [s
ha
pen
am
e,sh
xfil
ena
me,
tra
nsf
orm
]
–S
ha
pe
na
me
: T
ên của
sha
pe.
Nếu
tên
của
ñối
tượ
ng
kh
ôn
g c
ó
tro
ng
fil
e sh
ap
e, A
uto
CA
D sẽ xem như
khô
ng c
óp
hần
mô
tả
về
ñối
tượn
g s
hap
e tr
on
g dạn
g ñườ
ng
.
–S
hxf
ilen
am
e :
Tên
của
fil
e .s
hx
chứa
ñối
tượ
ng
sha
pe
cần
ch
èn
vào
dạn
g ñườ
ng
. Cần
phải
chỉ rõ tên,
ñườ
ng
dẫn
, nếu
kh
ôn
g
Au
toC
AD
sẽ
tìm
tro
ng
thư
mục
mặc
ñịn
h c
hứa
cá
c fi
le .
SH
X :
\Doc
um
ents
an
d S
etti
ngs
\[u
ser
nam
e]\A
ppli
cati
on
Dat
a\A
uto
desk
\Au
toC
AD
200
5\R
16.0
\en
u\S
upp
ort.
–T
ran
sfo
rm :
Là
mục
tù
y chọn
, gồm
cá
c th
ôn
g số tươn
g ứn
g với
ph
ép b
iến
hìn
h k
hi
chèn
ñối
tượ
ng
sh
ap
e và
dạn
g ñườ
ng
. G
iátrị
của
tra
nsf
orm
ñượ
c m
ô tả
tro
ng
bản
g dướ
i ñâ
y, mỗi
th
ôn
g số
ñược
cá
ch n
ha
u bởi
dấu
phẩy
3.
Dạn
g ñườn
g ph
ức
chứ
a ñối
tượn
g sh
ape
•C
úp
háp
mô
tả
shap
e nh
ư sa
u
[sh
ap
ena
me,
shxf
ilen
am
e] o
r [s
ha
pen
am
e,sh
xfil
ena
me,
tra
nsf
orm
]
–S
ha
pe
na
me
: T
ên của
sha
pe.
Nếu
tên
của
ñối
tượ
ng
kh
ôn
g c
ó
tro
ng
fil
e sh
ap
e, A
uto
CA
D sẽ xem như
khô
ng c
óp
hần
mô
tả
về
ñối
tượn
g s
hap
e tr
on
g dạn
g ñườ
ng
.
–S
hxf
ilen
am
e :
Tên
của
fil
e .s
hx
chứa
ñối
tượ
ng
sha
pe
cần
ch
èn
vào
dạn
g ñườ
ng
. Cần
phải
chỉ rõ tên,
ñườ
ng
dẫn
, nếu
kh
ôn
g
Au
toC
AD
sẽ
tìm
tro
ng
thư
mục
mặc
ñịn
h c
hứa
cá
c fi
le .
SH
X :
\Doc
um
ents
an
d S
etti
ngs
\[u
ser
nam
e]\A
ppli
cati
on
Dat
a\A
uto
desk
\Au
toC
AD
200
5\R
16.0
\en
u\S
upp
ort.
–T
ran
sfo
rm :
Là
mục
tù
y chọn
, gồm
cá
c th
ôn
g số tươn
g ứn
g với
ph
ép b
iến
hìn
h k
hi
chèn
ñối
tượ
ng
sh
ap
e và
dạn
g ñườ
ng
. G
iátrị
của
tra
nsf
orm
ñượ
c m
ô tả
tro
ng
bản
g dướ
i ñâ
y, mỗi
th
ôn
g số
ñược
cá
ch n
ha
u bởi
dấu
phẩy
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Dạn
g ñ
ườn
g c
hứa
Sh
ape
Dạn
g ñ
ườn
g c
hứa
Sh
ape
•R
=#
#R
elat
ive
rota
tio
n(G
óc
qu
ay tươ
ng
ñối
của
shap
e so
với
ñườ
ng
thẳn
g ñ
ược
vẽ)
•A
=#
#A
bso
lute
ro
tati
on
(Gó
c q
uay
tuyệt
ñối
so
với
trụ
c O
X c
ủa h
ệtọ
a
ñộW
CS
)
•S
=#
#S
cale
(Hệ
sốtỷ
lệcủ
a sh
ape
ñược
ch
èn s
o v
ới s
hap
e ñư
ợc m
ô tả
tro
ng
sh
ape
file
)
•X
=#
#X
off
set
(ðộ
dời
th
eo p
hươ
ng
ñườ
ng
thẳn
g)
•Y
=#
#Y
off
set
(ðộ
dời
th
eo p
hươ
ng
vu
ôn
g g
óc
với
ñườ
ng
thẳn
g.
•C
hú
ý :
X,Y
có
thể
làsố
âm
•R
=#
#R
elat
ive
rota
tio
n(G
óc
qu
ay tươ
ng
ñối
của
shap
e so
với
ñườ
ng
thẳn
g ñ
ược
vẽ)
•A
=#
#A
bso
lute
ro
tati
on
(Gó
c q
uay
tuyệt
ñối
so
với
trụ
c O
X c
ủa h
ệtọ
a
ñộW
CS
)
•S
=#
#S
cale
(Hệ
sốtỷ
lệcủ
a sh
ape
ñược
ch
èn s
o v
ới s
hap
e ñư
ợc m
ô tả
tro
ng
sh
ape
file
)
•X
=#
#X
off
set
(ðộ
dời
th
eo p
hươ
ng
ñườ
ng
thẳn
g)
•Y
=#
#Y
off
set
(ðộ
dời
th
eo p
hươ
ng
vu
ôn
g g
óc
với
ñườ
ng
thẳn
g.
•C
hú
ý :
X,Y
có
thể
làsố
âm
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Dạn
g ñ
ườn
g c
hứa
Sh
ape
Dạn
g ñ
ườn
g c
hứa
Sh
ape
•V
ídụ
:
*B
AT
1L
INE
, --
-[B
AT
1]
---
[BA
T1
] --
-[B
AT
1]
A,3
8.1
,-3
8.1
,[B
AT
,lty
pes
hp
.sh
x,S
=5
],-1
2.7
*B
AT
2L
INE
, --
-[B
AT
2]
---
[BA
T2
] --
-[B
AT
2]
A,3
8.1
,-3
8.1
,[B
AT
,lty
pes
hp
.sh
x,S
=5
,R=
0,X
=-2
0.0
],-1
2.7
*B
AT
3L
iNE
, --
-[B
AT
3]
---
[BA
T3
] --
-[B
AT
3]
A,3
8.1
,-3
8.1
,[B
AT
,”C
:\sa
mp
le\l
typ
eshp
.sh
x”,
S=
5,y
=-6
.0,r
=9
0,X
=-6
],-1
2.7
Hìn
h d
ạng
các
lin
ety
pe
trên
hiệ
n t
heo
thứ
tự n
hư s
au :
•V
ídụ
:
*B
AT
1L
INE
, --
-[B
AT
1]
---
[BA
T1
] --
-[B
AT
1]
A,3
8.1
,-3
8.1
,[B
AT
,lty
pes
hp
.sh
x,S
=5
],-1
2.7
*B
AT
2L
INE
, --
-[B
AT
2]
---
[BA
T2
] --
-[B
AT
2]
A,3
8.1
,-3
8.1
,[B
AT
,lty
pes
hp
.sh
x,S
=5
,R=
0,X
=-2
0.0
],-1
2.7
*B
AT
3L
iNE
, --
-[B
AT
3]
---
[BA
T3
] --
-[B
AT
3]
A,3
8.1
,-3
8.1
,[B
AT
,”C
:\sa
mp
le\l
typ
eshp
.sh
x”,
S=
5,y
=-6
.0,r
=9
0,X
=-6
],-1
2.7
Hìn
h d
ạng
các
lin
ety
pe
trên
hiệ
n t
heo
thứ
tự n
hư s
au :
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Dạn
g ñ
ườn
g c
hứa
Tex
tD
ạng ñ
ườn
g c
hứa
Tex
t
4.
Dạn
g ñườn
g ph
ức
cóch
ứa ñối
tượn
g ch
ữ•
Cú
ph
áp m
ô tả
ñối
tượn
g c
hữ
tro
ng
dạn
g ñ
ường
phức
tạp
như
sau
["
text
",te
xtst
ylen
am
e,sc
ale
,ro
tati
on,x
off
set,
yoff
set]
–T
ext
: ch
uỗi
ký
tự ñượ
c ch
èn v
ào
.
–S
tyle
: T
ên k
iểu
chữ
mà
Auto
CA
D sẽ
lấy ñể ñịn
h dạn
g c
ho
tex
t.
–S
cale
,ro
tati
on
,xo
ffse
t,yo
ffse
t :
Tươ
ng
tự nh
ư trên c
ác
thô
ng số
của
tra
nsf
orm
•V
ídụ
:
*H
OT
_W
AT
ER
_S
UP
PL
Y1
,---
-H
W -
---
HW
---
-H
W -
---
HW
---
-
A,.
5,-
.2,[
"HW
",S
TA
ND
AR
D,S
=.1
,R=
0.0
,X=
-0.1
,Y=
-.0
5],
-.2
Kết
quả
ta c
ódạn
g ñườ
ng
như
sau
:
•C
hú
ý :
Nếu
s=
0 t
hì
text
sẽ
lấy
theo
fo
nt
vàcó
cỡchữ
(hei
gh
t) bằn
g 1
.
4.
Dạn
g ñườn
g ph
ức
cóch
ứa ñối
tượn
g ch
ữ•
Cú
ph
áp m
ô tả
ñối
tượn
g c
hữ
tro
ng
dạn
g ñ
ường
phức
tạp
như
sau
["
text
",te
xtst
ylen
am
e,sc
ale
,ro
tati
on,x
off
set,
yoff
set]
–T
ext
: ch
uỗi
ký
tự ñượ
c ch
èn v
ào
.
–S
tyle
: T
ên k
iểu
chữ
mà
Auto
CA
D sẽ
lấy ñể ñịn
h dạn
g c
ho
tex
t.
–S
cale
,ro
tati
on
,xo
ffse
t,yo
ffse
t :
Tươ
ng
tự nh
ư trên c
ác
thô
ng số
của
tra
nsf
orm
•V
ídụ
:
*H
OT
_W
AT
ER
_S
UP
PL
Y1
,---
-H
W -
---
HW
---
-H
W -
---
HW
---
-
A,.
5,-
.2,[
"HW
",S
TA
ND
AR
D,S
=.1
,R=
0.0
,X=
-0.1
,Y=
-.0
5],
-.2
Kết
quả
ta c
ódạn
g ñườ
ng
như
sau
:
•C
hú
ý :
Nếu
s=
0 t
hì
text
sẽ
lấy
theo
fo
nt
vàcó
cỡchữ
(hei
gh
t) bằn
g 1
.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mẫu
mặt
cắt
Mẫu
mặt
cắt
III.
Tạo
các
mẫu
mặt
cắt
.
1.
Kh
ái n
iệm
ch
un
g
•T
a c
hia
dạn
g mặt
cắt
th
ành h
ai
loại
: M
ặt cắt
ñơn
giả
n v
àdạn
g mặt
cắ
t p
hức
tạp
.
–Mẫu
mặt
cắt
ñơn
giả
n l
àmẫu
chỉc
hứa
một
dạn
g ñườ
ng
thẳn
g.
–Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
là
mẫu
gồm
nh
iều họ ñư
ờng
thẳn
g hợp
th
àn
h
III.
Tạo
các
mẫu
mặt
cắt
.
1.
Kh
ái n
iệm
ch
un
g
•T
a c
hia
dạn
g mặt
cắt
th
ành h
ai
loại
: M
ặt cắt
ñơn
giả
n v
àdạn
g mặt
cắ
t p
hức
tạp
.
–Mẫu
mặt
cắt
ñơn
giả
n l
àmẫu
chỉc
hứa
một
dạn
g ñườ
ng
thẳn
g.
–Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
là
mẫu
gồm
nh
iều họ ñư
ờng
thẳn
g hợp
th
àn
h
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mẫu
mặt
cắt
ñơn
giả
nM
ẫu m
ặt c
ắt ñ
ơn g
iản
2.
Mẫu
mặt
cắt
ñơn
giả
n
•Một
mẫu
mặt
cắt
tro
ng
fil
e .P
AT
ñượ
c m
ô tả
bằn
g n
hiề
u dòn
g l
iền
nhau
. Cú
pháp
mô
tả
như
sau :
*pa
tter
n-n
am
e[,
des
crip
tio
n]
ang
le,
x-ori
gin
,y-o
rig
in, d
elta
-x,d
elta
-y [
, d
ash
1, da
sh2
, ..
.]
–P
att
ern
– nam
e :
Tên
mặt
cắt
sẽ
mô
tả,
kh
ông
ñượ
c chứa
kho
ảng t
rắn
g.
–D
escr
ipti
on
: P
hần
mô
tả
(Kh
ông
bắt
buộc
) và k
hô
ng
ñượ
c vượt
quá
80
ký tự
–A
ng
le :
Góc
của
ñườ
ng
cắt
.
–x-
ori
gin
: H
oàn
h ñộ
x củ
a ñ
iểm
chuẩn
dùn
g ñể vẽ mẫu
mặt
cắt
.
–y-
ori
gin
: T
un
g ñộ củ
a ñ
iểm
ch
uẩn
dùn
g làm
gốc
tọa
ñộ.
–d
elta
-x : ðộ
dời
của
ñườ
ng
cắt
th
eo p
hươ
ng
phươ
ng
ñườ
ng t
hẳn
g.
–d
elta
-y : ðộ
dời
của
ñườ
ng
cắt
th
eo p
hươ
ng
vu
ông
góc
với
phươ
ng
ñư
ờng
thẳn
g.
–d
ash
1, dash
2, ... :
Chỉ sử dụ
ng
kh
i cá
c ñư
ờng
cắt
là dạ
ng
ñườ
ng k
hôn
g
liên
tục
. Các
giá trị n
ày m
ô tả dạ
ng
ñườ
ng
ñó
(bao
gồm
nét
gạc
h và
khoả
ng t
rốn
g).
2.
Mẫu
mặt
cắt
ñơn
giả
n
•Một
mẫu
mặt
cắt
tro
ng
fil
e .P
AT
ñượ
c m
ô tả
bằn
g n
hiề
u dòn
g l
iền
nhau
. Cú
pháp
mô
tả
như
sau :
*pa
tter
n-n
am
e[,
des
crip
tio
n]
ang
le,
x-ori
gin
,y-o
rig
in, d
elta
-x,d
elta
-y [
, d
ash
1, da
sh2
, ..
.]
–P
att
ern
– nam
e :
Tên
mặt
cắt
sẽ
mô
tả,
kh
ông
ñượ
c chứa
kho
ảng t
rắn
g.
–D
escr
ipti
on
: P
hần
mô
tả
(Kh
ông
bắt
buộc
) và k
hô
ng
ñượ
c vượt
quá
80
ký tự
–A
ng
le :
Góc
của
ñườ
ng
cắt
.
–x-
ori
gin
: H
oàn
h ñộ
x củ
a ñ
iểm
chuẩn
dùn
g ñể vẽ mẫu
mặt
cắt
.
–y-
ori
gin
: T
un
g ñộ củ
a ñ
iểm
ch
uẩn
dùn
g làm
gốc
tọa
ñộ.
–d
elta
-x : ðộ
dời
của
ñườ
ng
cắt
th
eo p
hươ
ng
phươ
ng
ñườ
ng t
hẳn
g.
–d
elta
-y : ðộ
dời
của
ñườ
ng
cắt
th
eo p
hươ
ng
vu
ông
góc
với
phươ
ng
ñư
ờng
thẳn
g.
–d
ash
1, dash
2, ... :
Chỉ sử dụ
ng
kh
i cá
c ñư
ờng
cắt
là dạ
ng
ñườ
ng k
hôn
g
liên
tục
. Các
giá trị n
ày m
ô tả dạ
ng
ñườ
ng
ñó
(bao
gồm
nét
gạc
h và
khoả
ng t
rốn
g).
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mẫu
mặt
cắt
ñơn
giả
nM
ẫu m
ặt c
ắt ñ
ơn g
iản
•Ví d
ụ
Tạo
fil
e có
tên
L1
23
.PA
T n
ội d
un
g n
hư
sau
*L
12
3, p
rop
ose
d f
utu
re t
rail
ers
0,0
,0,0
,0.5
•Ví d
ụ
Tạo
fil
e có
tên
L1
23
.PA
T n
ội d
un
g n
hư
sau
*L
12
3, p
rop
ose
d f
utu
re t
rail
ers
0,0
,0,0
,0.5
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mẫu
mặt
cắt
ñơn
giả
nM
ẫu m
ặt c
ắt ñ
ơn g
iản
•T
ạo f
ile
có tê
n L
12
4.P
AT
nội
du
ng
như
sau
*L
12
4, p
rop
ose
d f
utu
re t
rail
ers
90
, 0,0
, 0
,1
•T
ạo f
ile
có tê
n L
12
4.P
AT
nội
du
ng
như
sau
*L
12
4, p
rop
ose
d f
utu
re t
rail
ers
90
, 0,0
, 0
,1
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mẫu
mặt
cắt
ñơn
giả
nM
ẫu m
ặt c
ắt ñ
ơn g
iản
*L
12
5, p
rop
ose
d f
utu
re t
rail
ers
0,1
,0,1
,2,-
3,1
*L
12
5, p
rop
ose
d f
utu
re t
rail
ers
0,1
,0,1
,2,-
3,1
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
2.
Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
•Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
ñượ
c tạ
o từ
nh
iều họ ñư
ờng
khác
nh
au
(li
ne
fam
ily)
. Các
họ ñư
ờng
này
ñượ
c m
ô tả
trên
một
dòn
g vào
tạp
thà
nh
một
mặt
cắt
phức
tạp
.
•Ví d
ụ :
*li
gh
tnin
g,
inte
rwo
ven
lig
htn
ing
90
, 0,0
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
2.
Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
•Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
ñượ
c tạ
o từ
nh
iều họ ñư
ờng
khác
nh
au
(li
ne
fam
ily)
. Các
họ ñư
ờng
này
ñượ
c m
ô tả
trên
một
dòn
g vào
tạp
thà
nh
một
mặt
cắt
phức
tạp
.
•Ví d
ụ :
*li
gh
tnin
g,
inte
rwo
ven
lig
htn
ing
90
, 0,0
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
Mẫu
mặt
cắt
phức
tạp
*li
gh
tnin
g1
, in
terw
ove
n l
igh
tnin
g
0,
–.2
5,.5
, 0
,.7
5,
.25
,–.2
5
–*
lig
htn
ing
2, in
terw
ove
n
lig
htn
ing
–9
0,
–.2
5,.5
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
*li
gh
tnin
g1
, in
terw
ove
n l
igh
tnin
g
0,
–.2
5,.5
, 0
,.7
5,
.25
,–.2
5
–*
lig
htn
ing
2, in
terw
ove
n
lig
htn
ing
–9
0,
–.2
5,.5
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
*li
gh
tnin
g3
, in
terw
ove
n l
igh
tnin
g
90
, 0,0
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
–*
lig
htn
ing
4, in
terw
ove
n
lig
htn
ing
–9
0,
0,0
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
–0
, –
.25
,.5
, 0
,.7
5,
.25
,–.2
5
–9
0,
–.2
5,.5
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
*li
gh
tnin
g3
, in
terw
ove
n l
igh
tnin
g
90
, 0,0
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
–*
lig
htn
ing
4, in
terw
ove
n
lig
htn
ing
–9
0,
0,0
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
–0
, –
.25
,.5
, 0
,.7
5,
.25
,–.2
5
–9
0,
–.2
5,.5
, 0
,.5
, .5
,–.2
5
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Tù
y b
iến m
enu
Tù
y b
iến m
enu
IV. M
enu
1.M
enu
vàfi
le m
enu
1.1.
Các
loại
men
uC
ótổ
ng cộn
g c
ó10
loại
men
u•
Các
men
u ñổ
(pu
lldow
n m
enu
): là
men
u ñổ như file
, edi
t,…•
Các
men
u n
gữcả
nh (
shor
tcut
men
u):
làm
enu
hiệ
n lê
n k
hi ta
ấn
phả
i chu
ột
tại v
ịtrí
trên
bản
vẽ.
•C
ác th
anh
công
cụ
(too
lbar
).
•C
ác m
enu
hìn
h ả
nh
(Im
age
men
u) :
Víd
ụD
raw� ���
Su
rfac
es� ���
3d s
urfa
ces.
•C
ác m
enu
màn
hìn
h (
Scr
een
men
u) :
men
u n
ày ñược
hiệ
n lê
n kh
i ta
vào
Too
ls o
ptio
n� ���
Dis
play� ���
Win
dow
ele
men
t� ���D
ispl
ay s
cree
n m
enu
.•
Các
men
u th
iết b
ịch
uột (
Aux
iliar
y m
enu)
: m
enu
này
làcá
c th
iết b
ịchu
ột
như
ta bấm
ctr
l+ch
uột t
rái,
ctrl
+ch
uột p
hải
.•
Các
thiế
t bịk
hác
của
hệ
thốn
g nh
ập (
Bu
tton
men
u): ñâ
y là
men
u ph
ục
vụch
o cá
c th
iết b
ịkhá
c củ
a hệ
thốn
g n
hập
như
bú
t ñiệ
n tử
.•
Các
bản
g n
hập
số
hóa
(ta
blet
) :
men
u d
ành
riên
g ch
o cá
c bả
ng
sốhó
a củ
a ca
d.•
Các
ch
uỗi c
hú
thíc
h ở
stat
us (
hel
pstr
ing)
: K
hi t
a ch
uyể
n c
on tr
ỏlê
n cá
c m
enu ñổ
, sẽ
xuất
hiệ
n cá
c dò
ng c
húth
ích
ởth
anh
trạn
g th
ái (
stat
us).
•C
ác p
hím
nón
g (s
hor
tcu
key
). V
ídụ
ctrl
+o� ���
Ope
n, v
.v…
IV. M
enu
1.M
enu
vàfi
le m
enu
1.1.
Các
loại
men
uC
ótổ
ng cộn
g c
ó10
loại
men
u•
Các
men
u ñổ
(pu
lldow
n m
enu
): là
men
u ñổ như file
, edi
t,…•
Các
men
u n
gữcả
nh (
shor
tcut
men
u):
làm
enu
hiệ
n lê
n k
hi ta
ấn
phả
i chu
ột
tại v
ịtrí
trên
bản
vẽ.
•C
ác th
anh
công
cụ
(too
lbar
).
•C
ác m
enu
hìn
h ả
nh
(Im
age
men
u) :
Víd
ụD
raw� ���
Su
rfac
es� ���
3d s
urfa
ces.
•C
ác m
enu
màn
hìn
h (
Scr
een
men
u) :
men
u n
ày ñược
hiệ
n lê
n kh
i ta
vào
Too
ls o
ptio
n� ���
Dis
play� ���
Win
dow
ele
men
t� ���D
ispl
ay s
cree
n m
enu
.•
Các
men
u th
iết b
ịch
uột (
Aux
iliar
y m
enu)
: m
enu
này
làcá
c th
iết b
ịchu
ột
như
ta bấm
ctr
l+ch
uột t
rái,
ctrl
+ch
uột p
hải
.•
Các
thiế
t bịk
hác
của
hệ
thốn
g nh
ập (
Bu
tton
men
u): ñâ
y là
men
u ph
ục
vụch
o cá
c th
iết b
ịkhá
c củ
a hệ
thốn
g n
hập
như
bú
t ñiệ
n tử
.•
Các
bản
g n
hập
số
hóa
(ta
blet
) :
men
u d
ành
riên
g ch
o cá
c bả
ng
sốhó
a củ
a ca
d.•
Các
ch
uỗi c
hú
thíc
h ở
stat
us (
hel
pstr
ing)
: K
hi t
a ch
uyể
n c
on tr
ỏlê
n cá
c m
enu ñổ
, sẽ
xuất
hiệ
n cá
c dò
ng c
húth
ích
ởth
anh
trạn
g th
ái (
stat
us).
•C
ác p
hím
nón
g (s
hor
tcu
key
). V
ídụ
ctrl
+o � ���
Ope
n, v
.v…
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Các
lọa
i fi
le m
enu
Các
lọa
i fi
le m
enu
1.2
. C
ác l
oại
fil
e m
enu
Ch
ún
g t
a có
các
loại
fil
e m
enu
sau
:
•*
.mn
u :
Fil
e m
enu
mẫu
, ñây
làfi
le m
ã A
CII
mà
bạn
có
thể
hiệ
u c
hìn
h
trực
tiế
p t
rên
nó
.
•*
.mn
s : ð
ây là
file
men
u n
guồn
ñượ
c phát
sin
h b
ởi A
uto
CA
D d
ựa t
rên
file
*.m
nu
. C
ấu t
rúc
file
này
ñơn
giả
n h
ơn m
nu
một
ch
út
nhưn
g v
ề cơ
bản
là
giố
ng
.
•*
.mn
c :
Là
file
biê
n d
ịch
mã
nhịp
hân
của
Au
toC
AD
. A
uto
CA
D s
ẽb
iên
dịc
h f
ile
mn
s tr
ên t
hàn
h f
ile
file
mn
c ñể
máy
có
thể
tải
và
sử lý
nha
nh
hơn
.
•*
.mn
r :
Fil
e n
hịp
hân
chứa
các
ản
h b
itm
ap ñ
ược
sửdụn
g c
ho
men
u ả
nh
.
•*
.mn
l :
Fil
e ac
ci c
hứa
các
chươ
ng
trì
nh
Au
toli
sp ñ
i kèm
với
men
u.
Nó
sẽtự
ñộn
g ñ
ược
tải
lên
nếu
có
cùn
g t
ên v
ới f
ile
*.m
nc
1.2
. C
ác l
oại
fil
e m
enu
Ch
ún
g t
a có
các
loại
fil
e m
enu
sau
:
•*
.mn
u :
Fil
e m
enu
mẫu
, ñây
làfi
le m
ã A
CII
mà
bạn
có
thể
hiệ
u c
hìn
h
trực
tiế
p t
rên
nó
.
•*
.mn
s : ð
ây là
file
men
u n
guồn
ñượ
c phát
sin
h b
ởi A
uto
CA
D d
ựa t
rên
file
*.m
nu
. C
ấu t
rúc
file
này
ñơn
giả
n h
ơn m
nu
một
ch
út
nhưn
g v
ề cơ
bản
là
giố
ng
.
•*
.mn
c :
Là
file
biê
n d
ịch
mã
nhịp
hân
của
Au
toC
AD
. A
uto
CA
D s
ẽb
iên
dịc
h f
ile
mn
s tr
ên t
hàn
h f
ile
file
mn
c ñể
máy
có
thể
tải
và
sử lý
nha
nh
hơn
.
•*
.mn
r :
Fil
e n
hịp
hân
chứa
các
ản
h b
itm
ap ñ
ược
sửdụn
g c
ho
men
u ả
nh
.
•*
.mn
l :
Fil
e ac
ci c
hứa
các
chươ
ng
trì
nh
Au
toli
sp ñ
i kèm
với
men
u.
Nó
sẽtự
ñộn
g ñ
ược
tải
lên
nếu
có
cùn
g t
ên v
ới f
ile
*.m
nc
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Quy
trì
nh tải
một
men
uQ
uy
trì
nh tải
một
men
u
Qu
y t
rìn
h tải
một
men
u n
hư
sau
Q
uy
trì
nh
tải
một
men
u n
hư
sau
B¾t
®Çu
T×m
*.m
ns
T×m
*.m
nc
T×m
*.m
nu
+ :
T×m
thÊy
-- :
Kh«
ng t×
m th
Êy
--
+T
×m *
.mnc
+
--
T¹o
ra
file
*.m
nc v
µ *.
mnr
dùa
trªn
file
*m
ns
--
+
--
+B
iªn
dÞch
*.m
nuth
µnh
*.m
ns v
µ *.
mnc
t¹o
ra fi
le *
mnr
B¸o
lçi
KÕt
thóc
Quy
ø¬c
T¶i
*.m
nc
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Tải
, gỡ
bỏ
men
uT
ải, gỡ
bỏ
men
u
1.3
. T
ải,
gỡ
bỏ
một
men
u
•L
ệnh
Men
uloa
d
•L
ệnh
Men
u
•C
hú
ý k
hi
tải
file
*.m
nu
, cá
c th
ay ñ
ổi c
ủa t
oo
lbar
sẽ
biế
n m
ất.
Vì
CA
D
sẽdịc
h f
ile
*.m
nu
th
ành
fil
e *
.mn
s v
à kh
i ñó
file
*.m
ns
cũsẽ
bị g
hi ñ
è,
ñồn
g n
ghĩa
với
ñiề
u ñ
ólà
các
thay
ñổi
tro
ng
to
olb
ar,
sho
rtcu
t k
ey c
ủa
bạn
cũn
g b
iến
mất
th
eo
•M
enu
ch
ính
là
các
men
u ñ
ược
tải ñầ
u t
iên
bằn
g lện
h m
enu
load
. H
ay c
ác
men
u ñ
ược
tải
bằn
g lện
h m
enu
tro
ng
dò
ng
lện
h c
om
man
d c
ủa C
AD
.
•M
enu
ch
ính
kh
ác m
enu
từn
g p
hần
ởch
ỗ:
Men
u c
hín
h ñ
ược
tải
toàn
bộ
vào
CA
D.
Còn
các
men
u từn
g p
hần
các
phần
về
AU
X m
enu
và
Bu
tto
m
men
u s
ẽ kh
ông
ñược
tải
1.3
. T
ải,
gỡ
bỏ
một
men
u
•L
ệnh
Men
uloa
d
•L
ệnh
Men
u
•C
hú
ý k
hi
tải
file
*.m
nu
, cá
c th
ay ñ
ổi c
ủa t
oo
lbar
sẽ
biế
n m
ất.
Vì
CA
D
sẽdịc
h f
ile
*.m
nu
th
ành
fil
e *
.mn
s v
à kh
i ñó
file
*.m
ns
cũsẽ
bị g
hi ñ
è,
ñồn
g n
ghĩa
với
ñiề
u ñ
ólà
các
thay
ñổi
tro
ng
to
olb
ar,
sho
rtcu
t k
ey c
ủa
bạn
cũn
g b
iến
mất
th
eo
•M
enu
ch
ính
là
các
men
u ñ
ược
tải ñầ
u t
iên
bằn
g lện
h m
enu
load
. H
ay c
ác
men
u ñ
ược
tải
bằn
g lện
h m
enu
tro
ng
dò
ng
lện
h c
om
man
d c
ủa C
AD
.
•M
enu
ch
ính
kh
ác m
enu
từn
g p
hần
ởch
ỗ:
Men
u c
hín
h ñ
ược
tải
toàn
bộ
vào
CA
D.
Còn
các
men
u từn
g p
hần
các
phần
về
AU
X m
enu
và
Bu
tto
m
men
u s
ẽ kh
ông
ñược
tải
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Cấu
trú
c m
ột f
ile
men
u
Cấu
trú
c m
ột f
ile
men
u
2.
Tù
y b
iến m
ột m
enu
•T
hông
thườ
ng
một
fil
e m
enu
gồm
9phần
.
•M
ỗi f
ile
men
u s
ẽ m
ô tả
một
nhó
m m
enu v
à dò
ng
ñầu
tiê
n s
ẽ qu
y ñ
ịnh
tên
của
nhóm
ñó.
Cú
pháp
mô
tả
như
sau
:
***
Men
ugro
up
=n
am
egro
up
.
Phần
2 :
chứa
cá
c b
utt
on
men
u v
àcá
c a
uxi
lia
ry m
enu
. C
ác
men
u n
ày
dùn
g ñể
ñiều
kh
iển c
ác
thiế
t bịc
huột
và
các
thiế
t bịh
ê thốn
g k
há
c nếu
có
.
Phần
3 :
cá
c m
enu p
op
, là
các
men
u ñổ
Phần
4 :
cá
c m
enu t
oo
lba
r, l
àcá
c dò
ng
mô tả
các
tha
nh
côn
g cụ
Phần
5 :
chứa
cá
c d
òng
mô
tả
men
u I
mag
e
Ph
ân
6 :
mô tả
các
men
u m
àn h
ình
(sc
reen
men
u)
Ph
àn
7 :
mô tả
các
bản
g số
hó
a (
tab
let)
Phần
8 :
cá
c dò
ng
mô tả
các
sho
rtcu
t ke
y
Phần
9 :
cá
c dò
ng
qu
y ñị
nh c
ác
dòng
trợ
giú
p (
tatu
s st
rin
g)
Các
gh
i ch
ú ñư
ợc b
ắt ñ
ầu b
ằng
dấu
//
2.
Tù
y b
iến m
ột m
enu
•T
hông
thườ
ng
một
fil
e m
enu
gồm
9phần
.
•M
ỗi f
ile
men
u s
ẽ m
ô tả
một
nhó
m m
enu v
à dò
ng
ñầu
tiê
n s
ẽ qu
y ñ
ịnh
tên
của
nhóm
ñó.
Cú
pháp
mô
tả
như
sau
:
***
Men
ugro
up
=n
am
egro
up
.
Phần
2 :
chứa
cá
c b
utt
on
men
u v
àcá
c a
uxi
lia
ry m
enu
. C
ác
men
u n
ày
dùn
g ñể
ñiều
kh
iển c
ác
thiế
t bịc
huột
và
các
thiế
t bịh
ê thốn
g k
há
c nếu
có
.
Phần
3 :
cá
c m
enu p
op
, là
các
men
u ñổ
Phần
4 :
cá
c m
enu t
oo
lba
r, l
àcá
c dò
ng
mô tả
các
tha
nh
côn
g cụ
Phần
5 :
chứa
cá
c d
òng
mô
tả
men
u I
mag
e
Ph
ân
6 :
mô tả
các
men
u m
àn h
ình
(sc
reen
men
u)
Ph
àn
7 :
mô tả
các
bản
g số
hó
a (
tab
let)
Phần
8 :
cá
c dò
ng
mô tả
các
sho
rtcu
t ke
y
Phần
9 :
cá
c dò
ng
qu
y ñị
nh c
ác
dòng
trợ
giú
p (
tatu
s st
rin
g)
Các
gh
i ch
ú ñư
ợc b
ắt ñ
ầu b
ằng
dấu
//
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Cấu
trú
c m
ột f
ile
men
uC
ấu t
rúc
một
fil
e m
enu
•M
ỗi p
hần
gồm
một
hoặc
nh
iều
sec
tio
n (
hoặc
cũn
g c
ó th
ể k
hôn
g c
ó).
Mỗi
sec
tio
n là
một
nhó
m c
ác m
enu
có
chức
năn
g tươ
ng
tự
nh
au (
thô
ng
thườ
ng
là
thế)
. M
ỗi s
ecti
on
gồm
có
4 p
hần
•P
hần
1 : tê
n của
sec
tio
n.
Tên
của
sec
tion
ñượ
c bắt
ñầu
bằn
g b
a dấu
sao
.
**
*B
uto
nsn
: M
enu
của
các
th
iết
bị t
rỏ k
hác.
**
*A
UX
n:
Men
u t
hiế
t bị c
huột
**
*P
op
n: C
ác p
op
up
men
u h
oặc
các
men
u n
gữ
cản
h (
sho
rtcu
t m
enu
)
**
*T
oo
lbar
s: C
ác t
han
h c
ôn
g c
ụ
**
*Im
age
: C
ác m
enu
hìn
h ả
nh
**
*S
cree
nM
enu
màn
hìn
h
**
*T
able
tn: C
ác b
ảng
số
hóa
**
*H
elp
Str
ing
s: C
ác c
huỗi
trợ
giú
p t
rên
th
anh
trạ
ng
thái
**
*A
ccel
erat
ors
: C
ác p
hím
nón
g
•M
ỗi p
hần
gồm
một
hoặc
nh
iều
sec
tio
n (
hoặc
cũn
g c
ó th
ể k
hôn
g c
ó).
Mỗi
sec
tio
n là
một
nhó
m c
ác m
enu
có
chức
năn
g tươ
ng
tự
nh
au (
thô
ng
thườ
ng
là
thế)
. M
ỗi s
ecti
on
gồm
có
4 p
hần
•P
hần
1 : tê
n của
sec
tio
n.
Tên
của
sec
tion
ñượ
c bắt
ñầu
bằn
g b
a dấu
sao
.
**
*B
uto
nsn
: M
enu
của
các
th
iết
bị t
rỏ k
hác.
**
*A
UX
n:
Men
u t
hiế
t bị c
huột
**
*P
op
n: C
ác p
op
up
men
u h
oặc
các
men
u n
gữ
cản
h (
sho
rtcu
t m
enu
)
**
*T
oo
lbar
s: C
ác t
han
h c
ôn
g c
ụ
**
*Im
age
: C
ác m
enu
hìn
h ả
nh
**
*S
cree
nM
enu
màn
hìn
h
**
*T
able
tn: C
ác b
ảng
số
hóa
**
*H
elp
Str
ing
s: C
ác c
huỗi
trợ
giú
p t
rên
th
anh
trạ
ng
thái
**
*A
ccel
erat
ors
: C
ác p
hím
nón
g
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Cấu
trú
c m
ột f
ile
men
uC
ấu t
rúc
một
fil
e m
enu
•P
hần
2 :
Tên
của
men
u,
Tên
của
men
u bắt
ñầu
bằn
g 2
dấu
sa
o v
àyê
u
cầu
phải
là
du
y n
hất
. T
ên này
dùn
g ñể
liên
kết
các
mục
của
các
men
u
khác
, cá
c th
an
h c
ông
cụ,
các
dòn
g t
rợ giú
p và cá
c m
enu
hìn
h ả
nh
. T
ên
của
men
u k
hôn
g ñượ
c có n
hiề
u hơn
12
ký
tự và
khô
ng ñượ
c chứa
khoả
ng
trố
ng.
Nếu
kh
ông
chú
ng
sẽ bị bỏ
qu
a.
•P
hần
3:
nh
ãn
và
tên
của
nh
óm
men
u.C
úp
há
p m
ô tả
nó như
sau
:
ID_
Na
meL
ab
el
[do
ng
mo
ta
se
hie
n l
en t
ren
ma
n h
inh]
•P
hần
4 :
cá
c m
enu
th
ành
phần
. C
úph
áp m
ô tả
một
men
u i
tem
như
sau
:
ID_
Na
meL
ab
el [
na
me]
men
u_
ma
cro
–T
ron
g ñ
ó:
nam
e là
tên
sẽ
xuất
hiệ
n l
ên m
àn
hìn
h của
men
u i
tem
.
Men
u_
ma
cro
là
nhữn
g m
acr
o ñượ
c th
i hà
nh
kh
i m
enu n
ày ñư
ợc
chọn
•P
hần
2 :
Tên
của
men
u,
Tên
của
men
u bắt
ñầu
bằn
g 2
dấu
sa
o v
àyê
u
cầu
phải
là
du
y n
hất
. T
ên này
dùn
g ñể
liên
kết
các
mục
của
các
men
u
khác
, cá
c th
an
h c
ông
cụ,
các
dòn
g t
rợ giú
p và cá
c m
enu
hìn
h ả
nh
. T
ên
của
men
u k
hôn
g ñượ
c có n
hiề
u hơn
12
ký
tự và
khô
ng ñượ
c chứa
khoả
ng
trố
ng.
Nếu
kh
ông
chú
ng
sẽ bị bỏ
qu
a.
•P
hần
3:
nh
ãn
và
tên
của
nh
óm
men
u.C
úp
há
p m
ô tả
nó như
sau
:
ID_
Na
meL
ab
el
[do
ng
mo
ta
se
hie
n l
en t
ren
ma
n h
inh]
•P
hần
4 :
cá
c m
enu
th
ành
phần
. C
úph
áp m
ô tả
một
men
u i
tem
như
sau
:
ID_
Na
meL
ab
el [
na
me]
men
u_
ma
cro
–T
ron
g ñ
ó:
nam
e là
tên
sẽ
xuất
hiệ
n l
ên m
àn
hìn
h của
men
u i
tem
.
Men
u_
ma
cro
là
nhữn
g m
acr
o ñượ
c th
i hà
nh
kh
i m
enu n
ày ñư
ợc
chọn
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Cấu
trú
c m
ột f
ile
men
uC
ấu t
rúc
một
fil
e m
enu
***
PO
P1
Sec
tio
n n
ame
**F
ILE
N
enu
nam
e ID
_M
nF
ile
[
&F
ile]
M
enu
ID
và
dò
ng
mô
tả
của
men
u
sẽ
xuất
h
iện
trên
m
àn
hìn
h (
như
file
,ed
it,d
raw
,…)
ID_
New
[&N
ew..
.\tC
trl+
N]^
C^C
_new
ID
_N
ewS
hee
t
[N
e&w
Shee
t S
et...]
^c^c
_new
shee
tset
ID
_O
pen
[
&O
pen
...\
tCtr
l+O
]^C
^C_
op
en
ID_
Open
Shee
t
[
Op
&en
Shee
t S
et...]
^c^c
_o
pen
shee
tset
ID
_D
WG
_C
LO
SE
[&
Clo
se]^
C^C
_cl
ose
Các
d
òng
tiếp
th
eo
mô
tả
các
mục
chọn
(hay
cò
n g
ọi l
à cá
c m
enu
thàn
h p
hần
– m
enu
it
em)
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mac
ro
Mac
ro
2.2
. M
enu
Mac
ro
•M
enu
mac
ro l
àm
ột c
huỗi
các
ký
tự
chứa
tên
lện
h s
ẽ ñư
ợc g
ọi k
hi
Men
uIt
em ñ
ược
chọn
. T
hứ
tựcủ
a cá
c th
am s
ốtr
on
g m
enu
mac
ro g
iốn
g
như
thứ
tựx
uất
hiệ
n c
ác t
ham
số
này
tại
dò
ng n
hắc
lện
h c
om
man
d c
ủa
Au
toC
AD
•C
ác q
uy ư
ớc d
ùng
tron
g m
enu
mac
ro.
2.2
. M
enu
Mac
ro
•M
enu
mac
ro l
àm
ột c
huỗi
các
ký
tự
chứa
tên
lện
h s
ẽ ñư
ợc g
ọi k
hi
Men
uIt
em ñ
ược
chọn
. T
hứ
tựcủ
a cá
c th
am s
ốtr
on
g m
enu
mac
ro g
iốn
g
như
thứ
tựx
uất
hiệ
n c
ác t
ham
số
này
tại
dò
ng n
hắc
lện
h c
om
man
d c
ủa
Au
toC
AD
•C
ác q
uy ư
ớc d
ùng
tron
g m
enu
mac
ro.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Qu
y ư
ớc b
ắt ñ
ầu c
ủa c
huỗi
chú
thíc
h.
//
Ký
tự
rỗng
, tự
ñộn
g t
hêm
kh
oản
g t
rắn
g v
ào c
uối
Men
u I
tem
.^Z
Ch
uyển
ñổi
chức
năn
g n
hập
từ
bản
g n
hập
tab
let
(Ctr
l+T
)^T
Ch
uyển
ñổi
chế
Vẽ
vu
ông
gó
c (O
rth
o).
^O
Tươ
ng
tự
như
phím
Bac
kS
pac
e., d
ùng
ñể
xó
a ký
tự
trướ
c no
a củ
a d
òn
g lện
h c
om
man
d.
^H
Ch
uyển
ñổi
chế
ñộhiể
n t
hị l
ưới
(Ctr
l+G
)^G
Ch
uyển
vịt
rísợ
i tó
c co
n t
rỏtr
ên m
àn h
ình v
ềm
ột t
rong
3 v
ịtrí
tron
g m
ặt p
hẳn
g t
rục
ño (
Ctr
l+E
)^E
Ch
uyển
ñổi
(tắ
t/m
ở) c
ác c
hế
ñộh
iển
thịt
ọa ñ
ộco
n t
rỏ(C
trl+
B)
^B
Ký
tự
EN
TE
R (
Ctr
l+M
)^M
Tắt
tất
cả
các
hiể
n t
hịc
ủa m
acro
trê
n m
àn h
ình
. (B
iến
hệ
thốn
g M
enu
Ech
o t
hàn
h o
n,o
ff).
^P
Hủy
tất
cả
các
lện
h ñ
ang
hoạt
ñộn
g (
Esc
apse
)^C
ðặt
ở ñ
ầu m
acro
, sa
u ^
C^C
, sẽ
lặp
ñi
lặp
lại
lện
h ñ
ến k
hi
ta ấ
n E
SC
hoặc
chọn
Men
u I
tem
kh
ácD
ấu *
Dù
ng
khi
dò
ng
mô
tả
qu
ád
ài, M
uốn
mô
tả
tiếp
ởdò
ng
kế
tiếp
ta
ñặt
dấu
+ ở
cuối
dòn
gD
ấu +
Tạm
dừn
g ñ
ểu
ser
nhập
số
liệu
, có
thể
lànhập
một
ñiể
m b
ằng
kic
h c
huột
hoặc
nhập
một
giá
trị
dấu
\
Là
khoản
g t
rốn
g k
hi ña
ng
nhập
tex
tS
pac
e b
ar
Dấu
en
ter
trong
Auto
CA
D
Sp
ace
bar
, dấu
;
Mô
tảK
ý tự
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mac
roM
acro
•V
ídụ
1 :
ID_
Arc
StC
eAn
[S
&ta
rt,
Cen
ter,
Ang
le]^
C^C
_ar
c \_
c \_
a
•P
hân
tíc
h v
ídụ:
–S
&ta
rt,
Cen
ter,
An
gle
: H
iển t
hịt
rên
men
u :
Sta
rt,
Cen
ter,
An
gle
–^C
^C :
Hủy
tất
cả
các
lện
h t
rước
nó.
–_
arc
: B
ắt ñ
ầu v
ẽm
ột c
un
g t
ròn
, có
cho
ph
ép c
hu
yển
ñổi
giữ
a cá
c
ver
sio
n c
ón
gô
n n
gữ
kh
ác n
hau
.
–k
hoản
g t
rống
tươ
ng
ñươ
ng
với
ph
ím e
nte
r.
–\
: t ạ
m d
ừng
ñể
ngườ
i dù
ng
nhập
vào
tọa
ñộ
một
ñiể
m t
rên
màn
hìn
h.
–_
c :
Chọn
o
pti
on
cen
ter,
cho
ph
ép c
hu
yển
ñổi
giữ
a cá
c v
ersi
on c
ón
gô
n
ngữ
kh
ác n
hau
.
–\
: t ạ
m d
ừng
ñể
ngườ
i dù
ng
nhập
vào
tọa
ñộ
một
ñiể
m t
rên
màn
hìn
h.
–_
a :
Chọn
một
op
tio
n a
ngle
, có
cho
ph
ép c
hu
yển
ñổi
giữ
a cá
c v
ersi
on
cóng
ôn
ngữ
kh
ác n
hau
.
•V
ídụ
1 :
ID_
Arc
StC
eAn
[S
&ta
rt,
Cen
ter,
Ang
le]^
C^C
_ar
c \_
c \_
a
•P
hân
tíc
h v
ídụ:
–S
&ta
rt,
Cen
ter,
An
gle
: H
iển t
hịt
rên
men
u :
Sta
rt,
Cen
ter,
An
gle
–^C
^C :
Hủy
tất
cả
các
lện
h t
rước
nó.
–_
arc
: B
ắt ñ
ầu v
ẽm
ột c
un
g t
ròn
, có
cho
ph
ép c
hu
yển
ñổi
giữ
a cá
c
ver
sio
n c
ón
gô
n n
gữ
kh
ác n
hau
.
–k
hoản
g t
rống
tươ
ng
ñươ
ng
với
ph
ím e
nte
r.
–\
: tạ
m d
ừng
ñể
ngườ
i dù
ng
nhập
vào
tọa
ñộ
một
ñiể
m t
rên
màn
hìn
h.
–_
c :
Chọn
o
pti
on
cen
ter,
cho
ph
ép c
hu
yển
ñổi
giữ
a cá
c v
ersi
on c
ón
gô
n
ngữ
kh
ác n
hau
.
–\
: tạ
m d
ừng
ñể
ngườ
i dù
ng
nhập
vào
tọa
ñộ
một
ñiể
m t
rên
màn
hìn
h.
–_
a :
Chọn
một
op
tio
n a
ngle
, có
cho
ph
ép c
hu
yển
ñổi
giữ
a cá
c v
ersi
on
cóng
ôn
ngữ
kh
ác n
hau
.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mac
roM
acro
•V
ídụ
2
ID_
Mo
veR
igh
t [M
ov
e .1
Rig
ht]
^C^C
sele
ct \
mo
ve
pre
vio
us
;.1
,0 ;
•P
hân
tíc
h v
ídụ:
–^C
^C :
Th
oát
mọi
lện
h ñ
ang
sử
dụn
g.
–S
elec
t:
Bắt
ñầu
sel
ect
com
man
d.
–D
ấu c
ách
thể
hiệ
n e
nte
r, k
ết t
hú
c lệ
nh
sel
ect.
–S
au ñ
ósẽ
dịc
h c
huyển
các
ob
ject
ñã
chọn
san
g P
hải
0.1
ñơn
vịb
ản
vẽ
•V
ídụ
2
ID_
Mo
veR
igh
t [M
ov
e .1
Rig
ht]
^C^C
sele
ct \
mo
ve
pre
vio
us
;.1
,0 ;
•P
hân
tíc
h v
ídụ:
–^C
^C :
Th
oát
mọi
lện
h ñ
ang
sử
dụn
g.
–S
elec
t:
Bắt
ñầu
sel
ect
com
man
d.
–D
ấu c
ách
thể
hiệ
n e
nte
r, k
ết t
hú
c lệ
nh
sel
ect.
–S
au ñ
ósẽ
dịc
h c
huyển
các
ob
ject
ñã
chọn
san
g P
hải
0.1
ñơn
vịb
ản
vẽ
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mac
roM
acro
•V
ídụ
3
•ð
oạn
mac
ro s
au ñ
ây s
ẽch
uyển
ñườ
ng
poly
lin
e ñư
ợc c
họn
th
ành
ñườ
ng
po
lyli
ne
cóbề
rộn
g 0
.1 ñ
ơn v
ị.
^C^C
ped
it \
w .
1
•V
ídụ
3
•ð
oạn
mac
ro s
au ñ
ây s
ẽch
uyển
ñườ
ng
poly
lin
e ñư
ợc c
họn
th
ành
ñườ
ng
po
lyli
ne
cóbề
rộn
g 0
.1 ñ
ơn v
ị.
^C^C
ped
it \
w .
1
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Mac
roM
acro
•V
ídụ
4
•D
ùn
g m
acro
sau
ñể
tự ñ
ộng
vẽ
4 ñư
ờng t
ròn
với
bán
kín
h v
à tâ
m ñ
ược
ñịn
h s
ẵn,
vì
dò
ng
qu
ád
ài t
a p
hải
viể
t là
m 2
dò
ng
nên
ta
thêm
dấu
cộn
g
cuối
.
^C^C
circ
le 2
,2 1
.5 c
ircl
e 6
,2 1
.5 c
ircl
e 1
0,2
1.5
cir
cle
+
14
,2 1
.5
•V
ídụ
4
•D
ùn
g m
acro
sau
ñể
tự ñ
ộng
vẽ
4 ñư
ờng t
ròn
với
bán
kín
h v
à tâ
m ñ
ược
ñịn
h s
ẵn,
vì
dò
ng
qu
ád
ài t
a p
hải
viể
t là
m 2
dò
ng
nên
ta
thêm
dấu
cộn
g
cuối
.
^C^C
circ
le 2
,2 1
.5 c
ircl
e 6
,2 1
.5 c
ircl
e 1
0,2
1.5
cir
cle
+
14
,2 1
.5
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Pu
ll-d
ow
n M
enu
Pu
ll-d
ow
n M
enu
2.3
. P
ull
-do
wn
Men
u
2.3
.1.
Sec
tio
n c
ủa P
ull
-do
wn
men
u
•P
uld
ow
n m
enu
ñượ
c kh
ai b
áo từ
sect
ion
Pop
1 ñ
ến p
op4
99
•M
ỗi s
ecti
on
có
thể
cóm
ột h
oặc
nh
iều
men
u ñ
ổ (t
hô
ng t
hườ
ng
là
chứa
1)
•T
ron
g m
ỗi m
enu
ñổ
cóth
ểcó
tối ña
99
9 m
ục m
enu
item
•P
ull
do
wn
ch
ia làm
hai
loạ
i.
–Loạ
i thứ
nhất
có
sect
ion
từ
po
p1 ñến
pop
16
. Các
men
u này
sẽ ñư
ợc tự
ñộn
g tải
vào
vị trí của
nó
trên
màn
hìn
h. Nếu
sec
tio
n n
ày
mà
cónhiề
u
hơn
một
men
u t
hì
chỉ m
enu ñầ
u t
iên
mới
ñượ
c tả
i và
o m
àn
hìn
h.
–Loạ
i thứ
ha
i có s
ecti
on
từ
Po
p1
7 ñến
pop
499
. Các
men
u này
sẽ
khô
ng
tự ñộn
g ñượ
c tả
i và
o màn
hìn
h.
Tu
y n
hiê
n t
a vẫn
có
thể tả
i nó
vào
mà
n h
ình
bằn
g lện
h m
enu
load
hoặ
c bằn
g c
hức
năn
g m
enu
sw
app
ing
.
2.3
. P
ull
-do
wn
Men
u
2.3
.1.
Sec
tio
n c
ủa P
ull
-do
wn
men
u
•P
uld
ow
n m
enu
ñượ
c kh
ai b
áo từ
sect
ion
Pop
1 ñ
ến p
op4
99
•M
ỗi s
ecti
on
có
thể
cóm
ột h
oặc
nh
iều
men
u ñ
ổ (t
hô
ng t
hườ
ng
là
chứa
1)
•T
ron
g m
ỗi m
enu
ñổ
cóth
ểcó
tối ña
99
9 m
ục m
enu
item
•P
ull
do
wn
ch
ia làm
hai
loạ
i.
–Loạ
i thứ
nhất
có
sect
ion
từ
po
p1 ñến
pop
16
. Các
men
u này
sẽ ñư
ợc tự
ñộn
g tải
vào
vị trí của
nó
trên
màn
hìn
h. Nếu
sec
tio
n n
ày
mà
cónhiề
u
hơn
một
men
u t
hì
chỉ m
enu ñầ
u t
iên
mới
ñượ
c tả
i và
o m
àn
hìn
h.
–Loạ
i thứ
ha
i có s
ecti
on
từ
Po
p1
7 ñến
pop
499
. Các
men
u này
sẽ
khô
ng
tự ñộn
g ñượ
c tả
i và
o màn
hìn
h.
Tu
y n
hiê
n t
a vẫn
có
thể tả
i nó
vào
mà
n h
ình
bằn
g lện
h m
enu
load
hoặ
c bằn
g c
hức
năn
g m
enu
sw
app
ing
.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Pu
ll-d
ow
n M
enu
Pu
ll-d
ow
n M
enu
2.3
.2. T
iêu
ñề
của
pu
ll-d
ow
n m
enu
•P
hân
tích
víd
ụsa
u :
**F
ILE
ID_
MnF
ile
[&
Fil
e]
ID_
New
[&N
ew...\
tCtr
l+N
]^C
^C_
new
ID_
Op
en
[&O
pen
...\
tCtr
l+O
]^C
^C_
op
en
ID_
DW
G_
CL
OS
E
[&C
lose
]^C
^C_
clo
se
[--]
ID_
Sav
e
[&S
ave\
tCtr
l+S
]^C
^C_
qsa
ve
ID_
Sav
eas
[Sav
e &
As.
..\t
Ctr
l+S
hif
t+S
]^C
^C_
sav
eas
ID_
Ex
po
rt
[&E
xpo
rt...]
^C^C
_ex
port
[--]
ID_
Inan
[->
Pri
nt]
ID_
Pre
vie
w
[/v
Plo
t P
rev
iew
]^C
^C_
pre
vie
w
ID_
Plo
tSet
up
[P
a&g
e S
etup
Man
ager
...]
^C^C
_p
ages
etup
ID_
Plo
tMg
r
[Plo
tter
&M
anag
er...]
^C^C
_p
lott
erm
anag
er
ID_
Pri
nt
[<-&
Plo
t...\t
Ctr
l+P
]^C
^C_
plo
t
[--]
ID_
MR
U
[Dra
win
g H
isto
ry]
[--]
ID_
AP
P_
EX
IT
[E&
xit
\tC
trl+
Q]^
C^C
_quit
2.3
.2. T
iêu
ñề
của
pu
ll-d
ow
n m
enu
•P
hân
tích
víd
ụsa
u :
**F
ILE
ID_
MnF
ile
[&
Fil
e]
ID_
New
[&N
ew...\
tCtr
l+N
]^C
^C_
new
ID_
Op
en
[&O
pen
...\
tCtr
l+O
]^C
^C_
op
en
ID_
DW
G_
CL
OS
E
[&C
lose
]^C
^C_
clo
se
[--]
ID_
Sav
e
[&S
ave\
tCtr
l+S
]^C
^C_
qsa
ve
ID_
Sav
eas
[Sav
e &
As.
..\t
Ctr
l+S
hif
t+S
]^C
^C_
sav
eas
ID_
Ex
po
rt
[&E
xpo
rt...]
^C^C
_ex
port
[--]
ID_
Inan
[->
Pri
nt]
ID_
Pre
vie
w
[/v
Plo
t P
rev
iew
]^C
^C_
pre
vie
w
ID_
Plo
tSet
up
[P
a&g
e S
etup
Man
ager
...]
^C^C
_p
ages
etup
ID_
Plo
tMg
r
[Plo
tter
&M
anag
er...]
^C^C
_p
lott
erm
anag
er
ID_
Pri
nt
[<-&
Plo
t...\t
Ctr
l+P
]^C
^C_
plo
t
[--]
ID_
MR
U
[Dra
win
g H
isto
ry]
[--]
ID_
AP
P_
EX
IT
[E&
xit
\tC
trl+
Q]^
C^C
_quit
Kh
ai b
áo p
hím
nó
ng
.\c
Can
h l
ềphải
cho
ký t
ự tr
ong
tiêu
ñề
của
mục
chọn
.
\t
Làm
xuất
hiệ
n d
ấu g
ạch
ch
ân c
ho k
ý t
ự ñứ
ng
sau
nó
(kh
ai b
áo p
hím
tắt
)
&
Làm
xuất
hiệ
n d
ầu c
họn
(√)
trư
ớc m
enu
.!.
Làm
mờ
mục
chọn
và
kh
ông
cho
ph
ép c
họn
mục
này
~
Ch
o p
hép
sử
dụn
g c
huỗi
DIE
SE
L t
ron
g t
iêu
ñề
mục
men
uIt
em.
$(
)
Kh
ai b
áo c
uối
cùng
của
sub
men
u v
à m
enu
ñổ<
-<-
Kết
thú
c m
enu
ch
a (k
ết t
hú
c su
bm
enu
)<
-
Bắt
ñầu
một
men
u c
ha
(sub
men
u)
->
Dò
ng
ph
ân c
ách
trê
n t
han
h m
enu
ñổ
--
Ý n
ghĩa
Ký
tự
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Pu
ll-d
ow
n M
enu
Pu
ll-d
ow
n M
enu
2.3
.3.
Th
am c
hiế
u ñ
ến p
ull
do
wn
men
u
•T
a có
thể
làm
mờ
hay
ñán
h d
ấu c
họn
ch
o c
ác m
enu
Ite
m,
hoặc
ta
cũn
g
cóth
ểlấ
y c
ác t
hô
ng s
ốtr
ạng
th
ái c
ủa từn
g m
enu
Ite
m b
ằng
các
h s
ửdụn
g t
ham
ch
iếu
th
ông
qu
a cá
c h
àm A
uto
Lis
p.
•C
óh
ai l
oại
tham
ch
iếu
:
–T
ham
ch
iếu
tươ
ng
ñối
–T
ham
ch
iếu
tuyệt
ñối
.
2.3
.3.
Th
am c
hiế
u ñ
ến p
ull
do
wn
men
u
•T
a có
thể
làm
mờ
hay
ñán
h d
ấu c
họn
ch
o c
ác m
enu
Ite
m,
hoặc
ta
cũn
g
cóth
ểlấ
y c
ác t
hô
ng s
ốtr
ạng
th
ái c
ủa từn
g m
enu
Ite
m b
ằng
các
h s
ửdụn
g t
ham
ch
iếu
th
ông
qu
a cá
c h
àm A
uto
Lis
p.
•C
óh
ai l
oại
tham
ch
iếu
:
–T
ham
ch
iếu
tươ
ng
ñối
–T
ham
ch
iếu
tuyệt
ñối
.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Th
am c
hiế
u tươ
ng
ñối
Th
am c
hiế
u tươ
ng
ñối
•T
ham
ch
iếu
tươ
ng
ñối
là
tham
ch
iếu
sử
dụn
g t
ên n
hãn
của
men
u i
tem
.
•H
àm m
enu
cmd
của
Au
toL
isp
ch
o p
hép
ta
tham
ch
iếu
ñến
các
mục
của
pu
lld
ow
n m
enu
. C
úp
háp
:
•ð
ểg
án t
rạn
g t
hái
ch
o m
enu
(men
ucm
d “
Gyy
y.zz
z=xx
x”)
•ð
ểlấ
y t
hôn
g s
ốtr
ạng
th
ái c
ủa m
enu
(men
ucm
d “
Gyy
y.zz
z=?
”)
hà
m t
rảvề
giá
trịx
xx
•T
ron
g ñ
ó
–y
yy
–tê
n c
ủa n
hó
m m
enu
–zz
z –
nh
ãn m
ục c
họn
–x
xx
-tr
ạng
thái
của
men
u :
“~
”(l
àm m
ờ),
“!.”
(ñư
ợc ñ
ánh
ñấu
chọn
)
“”(t
rạn
g t
hái
bìn
h t
hườ
ng
•T
ham
ch
iếu
tươ
ng
ñối
là
tham
ch
iếu
sử
dụn
g t
ên n
hãn
của
men
u i
tem
.
•H
àm m
enu
cmd
của
Au
toL
isp
ch
o p
hép
ta
tham
ch
iếu
ñến
các
mục
của
pu
lld
ow
n m
enu
. C
úp
háp
:
•ð
ểg
án t
rạn
g t
hái
ch
o m
enu
(men
ucm
d “
Gyy
y.zz
z=xx
x”)
•ð
ểlấ
y t
hôn
g s
ốtr
ạng
th
ái c
ủa m
enu
(men
ucm
d “
Gyy
y.zz
z=?
”)
hà
m t
rảvề
giá
trịx
xx
•T
ron
g ñ
ó
–y
yy
–tê
n c
ủa n
hó
m m
enu
–zz
z –
nh
ãn m
ục c
họn
–x
xx
-tr
ạng
thái
của
men
u :
“~
”(l
àm m
ờ),
“!.”
(ñư
ợc ñ
ánh
ñấu
chọn
)
“”(t
rạn
g t
hái
bìn
h t
hườ
ng
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Th
am c
hiế
u t
uyệt
ñối
Th
am c
hiế
u t
uyệt
ñối
•T
ham
ch
iếu
tuyệt
ñối
là
tham
ch
iếu
dựa
trê
n v
iệc
ñếm
số
lượn
g c
ác
men
u t
rên
màn
hìn
h.
•H
àm m
enu
cmd
của
Au
toL
isp
ch
o p
hép
ta
tham
ch
iếu
ñến
các
mục
của
pu
lld
ow
n m
enu
. C
úp
háp
:
•ð
ểg
án t
rạn
g t
hái
ch
o m
enu
(men
ucm
d “
Pn
.i=
xxx”
)
•ð
ểlấ
y t
hôn
g s
ốtr
ang
th
ái c
ủa m
enu
(men
ucm
d “
Pn
.i=
#?
”)
hà
m t
rảvề
giá
trịx
xx
•T
ron
g ñ
ó
–n
–số
thứ
tựcủ
a m
enu
ñổ
tín
h từ
trái
san
g p
hải
trê
n m
àn h
ình
.
–i
–số
thứ
tựcủ
a m
enu
ite
m c
ần t
ham
ch
iếu
ñến
(tí
nh
cả
sub
men
u v
à
dấu
ngăn
các
h g
iữa
các
phần
tro
ng
men
u ñ
ổ)
–x
xx
–G
iátr
ih c
ủa x
xx
bằn
g “
Pn
.i=
”&tr
ạng
th
ái c
ủa m
enu
: “
~”
(làm
mờ)
, “!
.” (
ñược
ñán
h ñ
ấu c
họn
) “”
(trạ
ng
th
ái b
ình
thườ
ng
.
•T
ham
ch
iếu
tuyệt
ñối
là
tham
ch
iếu
dựa
trê
n v
iệc
ñếm
số
lượn
g c
ác
men
u t
rên
màn
hìn
h.
•H
àm m
enu
cmd
của
Au
toL
isp
ch
o p
hép
ta
tham
ch
iếu
ñến
các
mục
của
pu
lld
ow
n m
enu
. C
úp
háp
:
•ð
ểg
án t
rạn
g t
hái
ch
o m
enu
(men
ucm
d “
Pn
.i=
xxx”
)
•ð
ểlấ
y t
hôn
g s
ốtr
ang
th
ái c
ủa m
enu
(men
ucm
d “
Pn
.i=
#?
”)
hà
m t
rảvề
giá
trịx
xx
•T
ron
g ñ
ó
–n
–số
thứ
tựcủ
a m
enu
ñổ
tín
h từ
trái
san
g p
hải
trê
n m
àn h
ình
.
–i
–số
thứ
tựcủ
a m
enu
ite
m c
ần t
ham
ch
iếu
ñến
(tí
nh
cả
sub
men
u v
à
dấu
ngăn
các
h g
iữa
các
phần
tro
ng
men
u ñ
ổ)
–x
xx
–G
iátr
ih c
ủa x
xx
bằn
g “
Pn
.i=
”&tr
ạng
th
ái c
ủa m
enu
: “
~”
(làm
mờ)
, “!
.” (
ñược
ñán
h ñ
ấu c
họn
) “”
(trạ
ng
th
ái b
ình
thườ
ng
.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Ví
dụ
Ví
dụ
ID_
Sw
ap1
[S
wap
ing
1]^
C^C
^P(i
f (=
(m
enu
cmd
"P
1.1
=#?"
)
"P1
.1=
~")
(m
enu
cmd
"P
1.1
=")
(m
enu
cmd
"p
1.1
=~
") )
ID_
Sw
ap2
[S
wap
ing
2]^
C^C
^P(i
f (=
(m
enu
cmd
"GA
CA
D.I
D_
new
=?"
) "~
") (
men
ucm
d "
GA
CA
D.I
D_
new
=")
(men
ucm
d "
GA
CA
D.I
D_
new
=~
") )
ID_
Sw
ap1
[S
wap
ing
1]^
C^C
^P(i
f (=
(m
enu
cmd
"P
1.1
=#?"
)
"P1
.1=
~")
(m
enu
cmd
"P
1.1
=")
(m
enu
cmd
"p
1.1
=~
") )
ID_
Sw
ap2
[S
wap
ing
2]^
C^C
^P(i
f (=
(m
enu
cmd
"GA
CA
D.I
D_
new
=?"
) "~
") (
men
ucm
d "
GA
CA
D.I
D_
new
=")
(men
ucm
d "
GA
CA
D.I
D_
new
=~
") )
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Pu
ll-d
ow
n M
enu
Pu
ll-d
ow
n M
enu
2.3
.4.
Ch
èn v
àlo
ại b
ỏP
ull
-dow
n m
enu t
rên m
enu
bar
•N
go
ài lẹn
h M
enu
Lo
ad,
các
pull
-dow
n m
enu
của
nhó
m n
ày c
óth
ể ñư
ợc ñ
ưa
vào
th
anh
men
u b
ằng
cú
ph
áp s
au ñ
ây :
(Men
ucm
d “
Gyy
y.zz
z=+
uuu
.vvv
)
–T
rong
ñó
:
•G
yyyz
zz -
sẽxá
c ñị
nh vịt
rícủ
a p
ull
-do
wn
men
u u
uu
.vvv
sẽ
chèn
vào
.
•yy
y –
Tên
nhóm
men
u của
pull
-do
wn
men
u x
ác ñị
nh vịt
rí.
•zz
z –
Bí
danh
(h
ay
tên
mục
chọn
) củ
a p
ull
-do
wn
men
u x
ác ñị
nh vịt
rích
o u
uu
.vvv
chèn
và
o .
•u
uu
–T
ên n
hóm
men
u của
pull
-do
wn
men
u m
uốn
ch
èn.
•u
vv –
Tên
bí
da
nh
của
pull
-do
wn
men
u cần
ch
èn
•T
a cũn
g c
óthể
loại
bỏ
một
Pu
ll-d
ow
n m
enu k
hỏi
tha
nh
men
u bằn
g lện
h s
au :
(Men
ucm
d “
Gyy
y.zz
z=-)
–T
rong
ñó
:
•yy
y –
Tên
nhóm
men
u của
pull
-do
wn
men
u m
uốn
xóa
.
•zz
z –
Bí
danh
của
pu
ll-d
ow
n m
enu
muốn
xóa
.
2.3
.4.
Ch
èn v
àlo
ại b
ỏP
ull
-dow
n m
enu t
rên m
enu
bar
•N
go
ài lẹn
h M
enu
Lo
ad,
các
pull
-dow
n m
enu
của
nhó
m n
ày c
óth
ể ñư
ợc ñ
ưa
vào
th
anh
men
u b
ằng
cú
ph
áp s
au ñ
ây :
(Men
ucm
d “
Gyy
y.zz
z=+
uuu
.vvv
)
–T
rong
ñó
:
•G
yyyz
zz -
sẽxá
c ñị
nh vịt
rícủ
a p
ull
-do
wn
men
u u
uu
.vvv
sẽ
chèn
vào
.
•yy
y –
Tên
nhóm
men
u của
pull
-do
wn
men
u x
ác ñị
nh vịt
rí.
•zz
z –
Bí
danh
(h
ay
tên
mục
chọn
) củ
a p
ull
-do
wn
men
u x
ác ñị
nh vịt
rích
o u
uu
.vvv
chèn
và
o .
•u
uu
–T
ên n
hóm
men
u của
pull
-do
wn
men
u m
uốn
ch
èn.
•u
vv –
Tên
bí
da
nh
của
pull
-do
wn
men
u cần
ch
èn
•T
a cũn
g c
óthể
loại
bỏ
một
Pu
ll-d
ow
n m
enu k
hỏi
tha
nh
men
u bằn
g lện
h s
au :
(Men
ucm
d “
Gyy
y.zz
z=-)
–T
rong
ñó
:
•yy
y –
Tên
nhóm
men
u của
pull
-do
wn
men
u m
uốn
xóa
.
•zz
z –
Bí
danh
của
pu
ll-d
ow
n m
enu
muốn
xóa
.
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Ví
dụ
Ví
dụ
**
*p
op
3
**
Tes
t3 ID_
Mn
Po
p3
[P
op
&3
]
ID_
ort
ho
[$
(if,
$(g
etv
ar,o
rth
om
od
e),!
.)O
rtho
]^O
ID_
Sn
ap
[$(i
f,$
(get
var
,snap
mo
de)
,!.)
Sn
ap]^
B
ID_
huy
bo
[X
oa
men
u]^
c^C
(men
ucm
d "
Gcu
sto
m.p
op
3=
-")
ID_
chen
po
p4
[C
hen
po
p4
]^C
^C
(men
ucm
d "
Gcu
sto
m.p
op
3=
+C
ust
om
.Po
p4
")
**
*p
op
4
**
Tes
t4 ID_
Mn
Po
p3
[P
op
&4
]
ID_
mo
new
1
[mo
new
]^C
^C^P
(men
ucm
d "
Gcu
sto
m.I
D_
New
=~
");^
P
ID_
hie
nn
ew1
[hie
n n
ew]^
C^C
^P(m
enu
cmd
"G
cust
om
.ID
_N
ew=
");^
P
**
*p
op
3
**
Tes
t3 ID_
Mn
Po
p3
[P
op
&3
]
ID_
ort
ho
[$
(if,
$(g
etv
ar,o
rth
om
od
e),!
.)O
rtho
]^O
ID_
Sn
ap
[$(i
f,$
(get
var
,snap
mo
de)
,!.)
Sn
ap]^
B
ID_
huy
bo
[X
oa
men
u]^
c^C
(men
ucm
d "
Gcu
sto
m.p
op
3=
-")
ID_
chen
po
p4
[C
hen
po
p4
]^C
^C
(men
ucm
d "
Gcu
sto
m.p
op
3=
+C
ust
om
.Po
p4
")
**
*p
op
4
**
Tes
t4 ID_
Mn
Po
p3
[P
op
&4
]
ID_
mo
new
1
[mo
new
]^C
^C^P
(men
ucm
d "
Gcu
sto
m.I
D_
New
=~
");^
P
ID_
hie
nn
ew1
[hie
n n
ew]^
C^C
^P(m
enu
cmd
"G
cust
om
.ID
_N
ew=
");^
P
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Shor
tcut
men
uSh
ortc
ut m
enu
2.4.
Sho
rtcu
t m
enu.
•S
ho
rtcu
tm
enu
về
cơ b
ản g
iốn
g P
ull
-dow
n m
enu
. C
hỉ k
hác
nh
au ở
kh
ai
báo
sec
tio
n
•S
ho
rtcu
t m
enu
ñượ
c kh
ai b
áo từ
sect
ion
Pop
50
0 ñ
ến p
op
999
Và
Pop
0.
Tro
ng
mỗi
men
u ñ
ổ có
thể
có tố
i ña
49
9 m
ục m
enu
ite
m.A
uto
CA
D s
ẽ bỏ
qu
a n
hưn
g m
enu
ite
m v
ượt
quá
giớ
i hạn
trê
n.
•M
enu
Pop
0 c
ủa A
uto
CA
D là
men
u S
nap
, h
iện
các
phươ
ng
thức
tru
y
bắt
ñiể
m.
•C
ác m
enu
Po
p5
00 ñ
ến P
op9
99
là
các
men
u n
gữ
cản
h (
con
tex
t m
enu
)
2.4.
Sho
rtcu
t m
enu.
•S
ho
rtcu
tm
enu
về
cơ b
ản g
iốn
g P
ull
-dow
n m
enu
. C
hỉ k
hác
nh
au ở
kh
ai
báo
sec
tio
n
•S
ho
rtcu
t m
enu
ñượ
c kh
ai b
áo từ
sect
ion
Pop
50
0 ñ
ến p
op
999
Và
Pop
0.
Tro
ng
mỗi
men
u ñ
ổ có
thể
có tố
i ña
49
9 m
ục m
enu
ite
m.A
uto
CA
D s
ẽ bỏ
qu
a n
hưn
g m
enu
ite
m v
ượt
quá
giớ
i hạn
trê
n.
•M
enu
Pop
0 c
ủa A
uto
CA
D là
men
u S
nap
, h
iện
các
phươ
ng
thức
tru
y
bắt
ñiể
m.
•C
ác m
enu
Po
p5
00 ñ
ến P
op9
99
là
các
men
u n
gữ
cản
h (
con
tex
t m
enu
)
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Men
u s
wap
ing
Men
u s
wap
ing
2.5
. M
enu
sw
apin
g
•M
enu s
wap
ing d
ùng
ñể
trao
ñổi
nội
dung
giữ
a cá
c m
enu
. Ví d
ụ k
hi
ta ñ
ang t
hực
h
iện
lện
h z
oom
, bấn
phả
i ch
uổt
ñể
chu
yển
san
g s
hort
cut
men
u k
hác.
Hay
khi
vào
D
raw�
Surf
aces�
3D
su
rfac
e...
Au
toC
AD
ch
uyển
san
g m
enu i
mag
e ñể
bạn
chọ
n
các
hìn
h c
ần v
ẽ với
sli
de
ñi k
èm.
•C
ú ph
áp ñ
ể tr
áo ñ
ổi n
hư
sau
:
$S
ecti
on=
Men
uG
rou
p.M
enuN
am
e $S
ecti
on=
Men
uG
roup
.*
•N
ếu 2
men
u ta
muố
n t
rao
ñổi
nằm
cún
g t
rong
một
gro
up t
a có
thể
bỏ q
ua
Men
uG
rou
p.
Ng
hĩa
là
cú p
háp c
ủa t
a sẽ
như
sau
;
$S
ecti
on=
Men
uN
am
e $S
ecti
on
=*
•Ví d
ụ sa
u ñượ
c tríc
h t
rong
fil
e A
cad
.mn
u :
ID_
3d
surf
ace
[
&3
D S
urf
ace
s...]$
I=A
CA
D.i
mag
e_3d
ob
ject
s $
I=A
CA
D.*
•Ví d
ụ s
au ñược
tríc
h tr
ong
file
Aca
d.m
nu
:*
**
AU
X2
// S
hif
t +
bu
tton
$P
0=
SN
AP
$p0
=*
•K
hi
ta bấn
sh
ift
+ chu
ột phả
i sẽ c
hu
yển
sang s
ecti
on
Pop0
, m
enu
Snap
nằm
tro
ng
S
ecti
on P
op0
2.5
. M
enu
sw
apin
g
•M
enu s
wap
ing d
ùng
ñể
trao
ñổi
nội
dung
giữ
a cá
c m
enu
. Ví d
ụ k
hi
ta ñ
ang t
hực
h
iện
lện
h z
oom
, bấn
phả
i ch
uổt
ñể
chu
yển
san
g s
hort
cut
men
u k
hác.
Hay
khi
vào
D
raw�
Surf
aces�
3D
su
rfac
e...
Au
toC
AD
ch
uyển
san
g m
enu i
mag
e ñể
bạn
chọ
n
các
hìn
h c
ần v
ẽ với
sli
de
ñi k
èm.
•C
ú ph
áp ñ
ể tr
áo ñ
ổi n
hư
sau
:
$S
ecti
on=
Men
uG
rou
p.M
enuN
am
e $S
ecti
on=
Men
uG
roup
.*
•N
ếu 2
men
u ta
muố
n t
rao
ñổi
nằm
cún
g t
rong
một
gro
up t
a có
thể
bỏ q
ua
Men
uG
rou
p.
Ng
hĩa
là
cú p
háp c
ủa t
a sẽ
như
sau
;
$S
ecti
on=
Men
uN
am
e $S
ecti
on
=*
•Ví d
ụ sa
u ñượ
c tríc
h t
rong
fil
e A
cad
.mn
u :
ID_
3d
surf
ace
[
&3
D S
urf
ace
s...]$
I=A
CA
D.i
mag
e_3d
ob
ject
s $
I=A
CA
D.*
•Ví d
ụ s
au ñược
tríc
h tr
ong
file
Aca
d.m
nu
:*
**
AU
X2
// S
hif
t +
bu
tton
$P
0=
SN
AP
$p0
=*
•K
hi
ta bấn
sh
ift
+ chu
ột phả
i sẽ c
hu
yển
sang s
ecti
on
Pop0
, m
enu
Snap
nằm
tro
ng
S
ecti
on P
op0
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
Chuỗi
chú
thíc
hC
huỗi
chú
thíc
h
2.6.
Chu
ỗi c
húth
ích
ởth
anh
trạn
g th
ái.
•Se
ctio
n củ
a ñ
oạn
mô
tảch
uỗi c
húth
ích.
–C
ác d
òn
g c
hú
thíc
h n
ày ñ
ược
mô
tả
tro
ng
sec
tio
n
**
*H
EL
PS
TR
ING
S
–M
ô tả
chuỗ
i chú
thíc
h.
ID_
men
u [
stat
us
trin
g]
2.6.
Chu
ỗi c
húth
ích
ởth
anh
trạn
g th
ái.
•Se
ctio
n củ
a ñ
oạn
mô
tảch
uỗi c
húth
ích.
–C
ác d
òn
g c
hú
thíc
h n
ày ñ
ược
mô
tả
tro
ng
sec
tio
n
**
*H
EL
PS
TR
ING
S
–M
ô tả
chuỗ
i chú
thíc
h.
ID_
men
u [
stat
us
trin
g]
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
2.7.
Sec
tion
củ
a ñ
oạn
mô
tảcá
c ph
ím tắt
•ð
oạn
mô
tả
các
ph
ím tắt
nằm
tro
ng
sec
tio
n :
**
*A
CC
EL
ER
AT
OR
S.
•Tạo
phí
m tắt
–T
ên m
ục
chọn
+ tổ
hợp
phím
nón
g
Ví
dụ
: ID_
Op
en [
con
tro
l+”O
”]
–Tổ
hợp
phím
nón
g+C
huỗi
lệnh
cần
thự
c hi
ện.
Ví
dụ
:
[Co
ntr
ol
+ “
O”]
^C^C
_O
pen
•C
ác tổ
hợp
thườ
ng
dù
ng :
Co
ntr
ol,
sh
ift,
Alt
, “A
”,…
”Z”,
"nu
mp
ad0
",…
"nu
mp
ad9
"
2.7.
Sec
tion
củ
a ñ
oạn
mô
tảcá
c ph
ím tắt
•ð
oạn
mô
tả
các
ph
ím tắt
nằm
tro
ng
sec
tio
n :
**
*A
CC
EL
ER
AT
OR
S.
•Tạo
phí
m tắt
–T
ên m
ục
chọn
+ tổ
hợp
phím
nón
g
Ví
dụ
: ID_
Op
en [
con
tro
l+”O
”]
–Tổ
hợp
phím
nón
g+C
huỗi
lệnh
cần
thự
c hi
ện.
Ví
dụ
:
[Co
ntr
ol
+ “
O”]
^C^C
_O
pen
•C
ác tổ
hợp
thườ
ng
dù
ng :
Co
ntr
ol,
sh
ift,
Alt
, “A
”,…
”Z”,
"nu
mp
ad0
",…
"nu
mp
ad9
"
AutoCAD NÂNG CAO AutoCAD NÂNG CAO
•ID
_g
rid
[$
(if,
$(g
etv
ar,g
rid
mo
de)
,!.)
Gri
de]
^G
•ID
_cm
dac
tiv
e [$
(if,
$(g
etv
ar,c
md
acti
ve)
,~)l
ine]
Lin
e
•ID
_o
rth
o
[$(i
f,$
(get
var
,ort
ho
mo
de)
,!.)
Ort
ho
]^O
•ID
_g
rid
[$
(if,
$(g
etv
ar,g
rid
mo
de)
,!.)
Gri
de]
^G
•ID
_cm
dac
tiv
e [$
(if,
$(g
etv
ar,c
md
acti
ve)
,~)l
ine]
Lin
e
•ID
_o
rth
o
[$(i
f,$
(get
var
,ort
ho
mo
de)
,!.)
Ort
ho
]^O