22660225-380-thuatngu qtnnl

8
380 THUT NGQUN LÝ NHÂN SJob pricing n định mc trlương Social security An sinh XH Pay ranges Bc lương Classroom lecture Bài thuyết trình trong lp Questionaire Bng câu hi Pay roll/Pay sheet Bng lương Job description Bng tcông vic Job specification Bng ttiêu chun chi tiết công vic Uncertainty Bt trc Open culture Bu không khí văn hóa mThe organization's culture Bu không khí văn hóa t chc Corporate culture Bu văn a công ty Breakdowns Bế tc Group life insuarance BH nhân ththeo nhóm Variable Biến sRandom variation Biến thiên ngu nhiên Cyclical variation Biến thiên theo chu kSeasonal variation Biến thiên theo a Appropriate status symbols Biu tượng đa vphù hp Internal equity Bình đng ni bExternal equity Bình đng so vi bên ngoài Compensation equity Bình đẳng vlương bng đãi ngHuman resource department Bphn NS/Phòng NS Orientation kit or packet Btài liu Hi nhp môi trưng Death in service compensation Bi thường ttut Second shift/swing shift Ca 2 Behavioral norms Các chun mc hành vi Norms Các chun mc/Khuôn mu làm chun Job behaviors Các hành vi đi vi công vic Pressure group Các nhóm gây áp lc Reward Criteria Các tiêu chun tưởng thưởng Desterminants Các yếu tquyết định Employee manual Cm nang nhân viên Cognitive dissonance Cm ng lc điu Administrator carde/High rank cadre Cán bqun trcp cao Strees of work Căng t hng nghnghip Warning Cnh o Subordinates Cp dưới Conflict t olerance Chp nhn mâu thun Risk tolerance Chp nhn ri ro Moving expenses Chi pđi li Cost of living Chi psinh hot Predictors Chstiên đoán Profit sharing Chia li Job sharing Chia scông vic Official Chính quy, bài bn, nghi thc Sound policies Chính sách hp lý

Upload: qh123

Post on 10-Apr-2018

223 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

8/8/2019 22660225-380-ThuatNgu QTNNL

http://slidepdf.com/reader/full/22660225-380-thuatngu-qtnnl 1/8

380 THUẬT NGỮ QUẢN LÝ NHÂN SỰ

Job pricing Ấn định mức trả lươngSocial security An sinh XH

Pay ranges Bậc lươngClassroom lecture Bài thuyết trình trong lớpQuestionaire Bảng câu hỏiPay roll/Pay sheet Bảng lươngJob description Bảng mô tả công việcJob specification Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việcUncertainty Bất trắcOpen culture Bầu không khí văn hóa mởThe organization's culture Bầu không khí văn hóa tổ chứcCorporate culture Bầu văn hóa công tyBreakdowns Bế tắcGroup life insuarance BH nhân thọ theo nhóm

Variable Biến sốRandom variation Biến thiên ngẫu nhiênCyclical variation Biến thiên theo chu kỳSeasonal variation Biến thiên theo mùaAppropriate status symbols Biểu tượng địa vị phù hợpInternal equity Bình đẳng nội bộExternal equity Bình đẳng so với bên ngoàiCompensation equity Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộHuman resource department Bộ phận NS/Phòng NSOrientation kit or packet Bộ tài liệu Hội nhập môi trườngDeath in service compensation Bồi thường tử tuấtSecond shift/swing shift Ca 2

Behavioral norms Các chuẩn mực hành viNorms Các chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩnJob behaviors Các hành vi đối với công việcPressure group Các nhóm gây áp lựcReward Criteria Các tiêu chuẩn tưởng thưởngDesterminants Các yếu tố quyết địnhEmployee manual Cẩm nang nhân viênCognitive dissonance Cảm ứng lạc điệuAdministrator carde/High rank cadre Cán bộ quản trị cấp caoStrees of work Căng thẳng nghề nghiệpWarning Cảnh báoSubordinates Cấp dưới

Conflict tolerance Chấp nhận mâu thuẩnRisk tolerance Chấp nhận rủi roMoving expenses Chi phí đi lạiCost of living Chi phí sinh hoạtPredictors Chỉ số tiên đoánProfit sharing Chia lờiJob sharing Chia sẽ công việcOfficial Chính quy, bài bản, nghi thứcSound policies Chính sách hợp lý

8/8/2019 22660225-380-ThuatNgu QTNNL

http://slidepdf.com/reader/full/22660225-380-thuatngu-qtnnl 2/8

Termination of nonmanegerial/Nonprofessionalemployees Cho nhân viên nghỉ việcReactive Chống đỡ, phản ứng lạiProactive Chủ độngOpen systems forcus Chú trọng đến các hệ thống mởPeople Forcus Chú trọng đến con người

Group emphasis Chú trọng vào nhómJob title Chức danh công việcStop- Smakong program Chương trình cai thuốc láWork simplication program Chương trình đơn giản hóa CVEntry- level proferssinals Chuyên viên ở mức khởi điểmEmployment egency Cơ quan nhân dụngSelf- employed workers Công nhân làm nghề tự doTask Công tác cụ thểJob expenses Công tác phíJob Công việcKey job Công việc chủ yếuBenchmark job Công việc chuẩn để tính lương

Former employees Cựu nhân viênJob enlargement Đa dạng hóa công việcGroup appraisal Đánh giá nhómPerformance appraisal Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công tácAssessment of employee potential Đánh giá tiềm năng nhân viênEnvalution and follow-up Đánh giá và theo dõiTrainning Đào tạoIn- basket training Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờApprenticeship training Đào tạo học nghềOff the job trainning Đào tạo ngoài nơi làm việcOn the job trainning Đào tạo tại chổVestibule training Đào tạo xa nơi làm việc

Output Đầu ra/ xuất lượngInput Đầu vào/nhập lượngCoaching Dạy kèmWorker's compensation Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao độngEmployee service Dịch vụ công nhân viênEmployee relation services Dịch vụ tương quan nhân sựServices and benefits Dịch vụ và phúc lợiCase study Điển quản trị/Nghiên cứu tình huốngTaboo Điều cấm kỵAdjusting pay rates Điều chỉnh mức lươngComfortabe working conditions Điều kiện làm việc thoải máiVision/Vision driven Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn

Role paying Đóng kịch/nhập vaiPeers Đồng nghiệpCongenial co-workers Đồng nghiệp hợp ýForecasting/Poresee or Forecast Dự báoPerformance appraisal data Dữ kiện đánh giá thành tích công tácPay leaders Đứng đầu về trả lương caoOrganizational commitment Gắn bó với tổ chứcDemotion Giáng chức

8/8/2019 22660225-380-ThuatNgu QTNNL

http://slidepdf.com/reader/full/22660225-380-thuatngu-qtnnl 3/8

Computer-assisted instruction (CAI) Giảng dạy nhờ máy tínhProgrammed intruction Giảng dạy theo thứ tự từng chương trìnhEducation Giáo dụcPerson-hours/man-hours Giờ công lao động của một ngườiWorkhourse Giờ làm việcFlextime Giờ làm việc uyển chuyển, linh động

Overtime Giờ phụ trộiGood GiỏiCatorory A/Class A Hạng AEmployee behavior Hành vi của nhân viênWrongful behavior Hành vi sai tráiExtremen behavior Hành vi theo thái cựcOrganizational behavior/Behaviour Hành vi trong tổ chứcFormal system Hệ thống chính thứcA system of shered values/ Meaning Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻTermination Hết hạn hợp đồngPenalty Hình phạtManpower inventory Hồ sơ nhân lực

Planning Hoạch địnhStrategic planning Hoạch định chiến lượcOperational planning Hoạch định tác vụPerformance Hoàn thành công việcConferrence Hội nghịOrientation Hội nhập vào môi trường làm việcSubcontracting Hợp đồng gia côngMeans- ends orientation Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánhInsurance plans Kế hoạch bảo hiểmEmployee stock owndership plan (ESOP) Kế hoạch cho NV sở hữu cổ phầnGain sharing payment or the halsey premium plan Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởngScanlon plan Kế hoạch scanlon

Human resource planning Kế hoạch Tài nguyên NS/QTNSStandard hour plan Kế hoạch trả lương theo giờ ấn địnhStraight piecework plan Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩmCareer planning and development Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(Thăng tiến nghề nghRetirement plans Kế hoạch về hưuPoor/Unsatisfactory KémAbility Khả năngAiming Khả năng nhắm đúng vị tríPhysical exemination Khám sức khỏeThe shared aspect of culture Khía cạnh văn hóa được chia sẻGraphology Khoa nghiên cứu chữ viếtPhysiognomy Khoa tướng học

Blank(WAB) Khoảng trống trong mẫu đơnUnofficial Không- Chính quy, bài bản, nghi thứcJob environment Khung cảnh công việcControlling Kiểm traPolygraph Tests Kiểm tra bằng máy nói dốiCompetent supervision Kiểm tra khéo léoKnowledge Kiến thứcDiscipline Kỷ luật

8/8/2019 22660225-380-ThuatNgu QTNNL

http://slidepdf.com/reader/full/22660225-380-thuatngu-qtnnl 4/8

Skills Kỹ năng/tay nghềDenphi technique Kỹ thuật DelphiQuantitative techniques Kỹ thuật định lượngZero-Base forecasting technique Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểmAudio visual technique Kỹ thuật nghe nhìnPerformance expectation kỳ vọng hoàn thành công việc

How to influence human behavior Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của cong ngườNight work Làm việc ban đêmThe third shift/ Graveyard shift Làm việc ca 3Telecommuting Làm việc ở nhà truyền qua computer  Leading Lãnh đạoWork sampling Lấu mẫu công việcJob rotation Luân phiên công tácCompensation Lương bổngIncentive compensation Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXSNon-Finalcial compensation Lương bổng đãi ngộ phi tài chínhFinalcial compensation Lương bổng đãi ngộ về tài chínhWage Lương công nhật

Gross salary Lương gộp (Chưa trừ thuế)Starting salary Lương khởi điểmSalary advances Lương tạm ứngTwo-factor theory Lý thuyết 2 yếu tốMotivation hygiene theory Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnhApplication Form Mẫu đơn xin viêcConflict Mâu thuẩnAir conflict Mâu thuẩn cởi mở/ công khaiThe resource dependence model Mô hình dựa vào tài nguyênThe natural selection model Mô hình lựa chọn tự nhiênBehavior modeling Mô hình ứng xửSimulation Mô phỏng

External environment Môi trường bên ngoàiInternal environment Môi trường bên trongSpecific environment Môi trường đặc thùWork environment Môi trường làm việcOperational/task-environment Môi trường tác vụ/công việcGeneral environment Môi trường tổng quátMicroen environment Môi trường vi môMacroen environment Môi trường vĩ môMega- environment Môi trường vĩ môPay rate Mức LươngGoing rate/wege/ Prevailing rate Mức lương hiện hành trong XHHierarchy of human needs Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người

Entrepreneurial Năng động, sáng tạoPay grades Ngạch/hạng lươngPay-day Ngày phát lươngVacation leave Nghỉ hè (Có lương)Holiday leave Nghỉ lễ (có lương)Leave/Leave of absence Nghỉ phépPaid leave Nghỉ phép có lươngSick leaves Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

8/8/2019 22660225-380-ThuatNgu QTNNL

http://slidepdf.com/reader/full/22660225-380-thuatngu-qtnnl 5/8

Annual leave Nghỉ phép thường niênMaternity leave Nghỉ sanh (Có lương)Motion study Nghiên cứu cử độngTime study Nghiên cứu thời gianResearch and development Nghiên cứu và phát triểnSuper class Ngoại hạng

Unemployed Người thất nghiệpPrinciple "Equal pay, equal work" Nguyên tắc công bằng lương bổng(Theo năng lực)Hot stove rule Nguyên tắc lò lửa nóngWritten reminder Nhắc nhở bằng văn bảnOral reminder Nhắc nhở miệngPerception Nhận thứcAggrieved employee Nhân viên bị ngược đãiCareer employee Nhân viên chính ngạch/Biên chếDaily worker Nhân viên công nhậtEmployee recording Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tácPresent employees Nhân viên hiện hànhContractual employee Nhân viên hợp đồng

Temporary employees Nhân viên tạmFloater employee Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyênDuty Nhiệm vụEmployee referrals Nhờ nhân viên giới thiệuInformal group Nhóm không chính thứcSafety/Security needs Nhu cầu an toàn/bảo vệEsteem needs Nhu cầu được kính trọngPhysiological needs Nhu cầu sinh lýSeft-actualization needs Nhu cẩu thể hiện bản thânSocial needs Nhu cầu XHPay followers Những người/hãng có mức lương thấpJob posting Niêm yết chổ làm còn trống

Quality of work life Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việcManegerial judgerment Phán đoán của cấp quản trịJob analysis Phân tích công việcRegression analysic Phân tích hồi quyCorrelation analysis Phân tích tương quanRatio analysis Phân tích tỷ suất nhân quảTrend analysis Phân tích xu hướngPunishment PhạtDevelopment Phát triểnHuman resource development Phát triển Tài nguyên nhân sựRatifying the agreement Phê chuẩn thỏa ướcNew employee checklist Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới

Job enrichment Phong phú hóa công việcInterview Phỏng vấnOne-on-one interview Phỏng vấn cá nhânStress Interview Phỏng vấn căng thẳngThe appraisal interview Phỏng vấn đánh giáProblem solving interiew Phỏng vấn giải quyết vấn đềDerective interview Phỏng vấn hướng dẫnThe Unstructured/ Nonderective/Unpatterned interview Phỏng vấn ko theo mẫu

8/8/2019 22660225-380-ThuatNgu QTNNL

http://slidepdf.com/reader/full/22660225-380-thuatngu-qtnnl 6/8

Group interview Phỏng vấn nhóm/Tell-and-listen interview Phỏng vấn nói và ngheTell-and-sell interview Phỏng vấn nói và thuyết phụcEmployment interview/ In-depth interview Phỏng vấn sâuPreliminary interview/Initianscreening interview Phỏng vấn sơ bộStructured/Diredtive/Patterned interview Phỏng vấn theo mẫu

Mixed interview Phỏng vấn tổng hợpBenefits Phúc lợiEssay method Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuậtNarrative form rating method Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuậtThe critical incident method Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọngRating scales method Phương pháp mức thang điểmGraphic rating scales method Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thịPaired comparisons method Phương pháp so sánh từng cặpSimolators Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏngThe weighted appliction Phương pháp tính trọng số (Tỷ lệ)Bottom-up approach Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trênRanking method Phương pháp xếp hạng

Aternation Ranking method Phương pháp xếp hạng luân phiênBoard interview/Panel interview PV hội đồngSymbolic view Quan điểm biểu tượngOmnipotent view Quan điểm vạn năngBureacratic Quan liêu, bàn giấyObservation Quan sátManagerment By Ojectives(MBO) Quản trị bằng các mục tiêuSalary and eages administration Quản trị lương bổngMarketing managerment Quản trị MarketingPersonnel managerment Quản trị nhân viênProduction/Services managerment Quản trị sản xuất dịch vụFinalcial managerment Quản trị Tài chính

Integrated human resource managerment Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thểHuman resource managerment Quản trị Tài nguyên NS/ Quản trị NSLine management Quản trị trực tuyếnImmediate supevisior Quản trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp)Outplacement Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khácInternship Sinh viên thực tậpManpower replacement chart Sơ đồ sắp xếp lại nhân lựcRésumé/Curriculum vitae(C.V) Sơ yếu lý lịchJob peformance Sự hoàn thành công tácUnit intergration Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vịFinger dexterity Sự khéo léo của ngón tayManualdexterity Sự khéo léo của tay

Miniaturization Sự thu nhỏReference and background check/Backgroundinvestigation Sưu tra lý lịchReorientation Tái Hội nhập vào môi trường làm việcFair TạmLayoff Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làmChallenge Thách đóSeniority Thâm niên

8/8/2019 22660225-380-ThuatNgu QTNNL

http://slidepdf.com/reader/full/22660225-380-thuatngu-qtnnl 7/8

Promotion Thăng chứcSurplus of workers Thặng dư nhân viênPay lader/Pay scale Thang lươngDisciplinary action Thi hành kỷ luậtAdaptive Thích nghiJob satisfaction Thỏa mãn với công việc

Labor agreement Thỏa ước lao độngCollective agreement Thỏa ước tập thểJob bidding Thong báo thủ tục đăng kýLethargic Thụ độngGrievance procedure Thủ tục giải quyết khiếu nạiIntership Thực tập sinhEmployee leasing Thuê mướn Nhân viênCollective bargaining Thương nghị tập thểAward/reward/gratification/bomus Thưởng, tiền thưởngTransfer Thuyên chuyểnJob envolvement Tích cực với công việcTake home pay Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)

Discriplinary action process Tiến trình thi hành kỷ luậtSelecttion process Tiến trình tuyển chọnThe recruitment process Tiến trình tuyển mộPremium pay Tiền trợ cấp độc hạiHazard pay Tiền trợ cấp nguy hiểmMember identity Tính đồng nhất giữa các thành viênOrganizing Tổ chứcWrist-finger speed Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tayCombination of methods Tổng hợp các phương phápPay Trả lương100 per cent premium payment Trả lương 100%Gantt task anh Bonus payment Trả lương co bản cộng với tiền thưởng

Picework payment Trả lương khoán sản phẩmIncentive payment Trả lương kích thích lao độngIndividual incentive payment Trả lương theo cá nhânEmerson efficency bonus payment Trả lương theo hiệu năng EmersonGroup incentive plan/Group incetive payment Trả lương theo nhómTime payment Trả lương theo thời gianStock option Trả lương thưởng cổ phần với giá hạPayment for time not workerd Trả lương trong thời gian không làm việcPersonality tests Trắc nghiệm cá tính hay nhân cáchWork sample tests Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thểJob knownledge test Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyêCognitive ability test Trắc nghiệm khả năng nhận thức

Testing for acquired immune deficency syndrome Trắc nghiệm khả năng SIDAGeneral knowledge tests Trắc nghiệm kiến thức tổng quátVocational interest tests Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệpDrug testing Trắc nghiệm sử dụng bằng thuốcPsychological tests Trắc nghiệm tâm lýSelection test Trắc nghiệm tuyển chọnInterlligence tests Trắc nghiện trí thông minhResponsibility Trách nhiệm

8/8/2019 22660225-380-ThuatNgu QTNNL

http://slidepdf.com/reader/full/22660225-380-thuatngu-qtnnl 8/8

Corporate philosophy Triết lý công tyAllowances Trợ cấpTravel benefits Trợ cấp đi đường

Severence payTrợ cấp do trường hợp bất khả kháng(Giảm bien chế, cưtang)

Family benefits Trợ cấp gia đình

Educatiol assistance Trợ cấp giáo dụcUnemployment benefits Trợ cấp thất nghiệpSocial assistance Trợ cấp XHMedical benefits Trợ cấp Y tếBuisiness games Trò chơi kinh doanhArbitrator Trọng tàiAverage Trung bìnhDay care center Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việcStudent place ment center Trung tâm sắp xếp cho sinh viênSelf appraisal Tự đánh giáLabor relations Tương quan lao độngEmployee relations/Internal employee relation Tương quan nhân sự

Internal employee relations Tương quan nhân sự nội bộEmployment Tuyển dụngRecruitment Tuyển mộVonluntary applicant/ unsolicited applicant Ứng viên nộp đơn tự doPaid absences Vắng mặt vẫn được trả tiềnTotem Vật được thờ phụngEarly retirement Về hưu sớmViolation of company rules Vi phạm điều lệ của CtyViolation of law Vi phạm luậtViolation of health and safety standards Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao độngOvercoming Breakdowns Vượt khỏi bế tắcEvalution of application/ Review of application Xét đơn xin việc

Resignaton Xin thôi việcVoluntary resignation Xin thôi việc tự nguyệnTendency Xu hướngThe long- run trend Xu hướng lâu dàiOutstanding Xuất sắcHeath and safety Y tế và An toàn lao động