1 lever handles tay nm ca - hafele.comhafele.com/files/section_1.pdf · ah 1.4 new products and...
TRANSCRIPT
1
1 Lever HandlesTay n�m c�a
1
AH 1.2 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles / Tay nắm gạtContents / M�c l�c
1
Modern Lever Handle SetsBộ tay nắm gạt
Stainless Steel........................................................................1.6Tay nắm inox
Aluminium............................................................................1.22Tay nắm nhôm
Zinc Alloy..............................................................................1.26Tay nắm hợp kim kẽm
Brass....................................................................................1.29Tay nắm màu đồng
Stainless Steel Coastal Series...............................................1.36Tay nắm inox Coastal Series
Fireproof Series....................................................................1.38Tay nắm inox Fireproof Series
Stainless Steel......................................................................1.41Tay nắm inox
Stainless Steel .................................................................... 1.58Tay nắm đẩy inox
Mouting Sets....................................................................... 1.73Bộ phụ kiện cho tay nắm đẩy
Modern Pull Handle SetsBộ tay nắm đẩy
Lever Handle Accessories.....................................................1.53Phụ kiện cho tay nắm cửa
AccessoriesPhụ kiện
Steel...................................................................................1.76Tay nắm gạt bằng thép
Brass..................................................................................1.80Tay nắm gạt màu đồng
Classic Lever Handle SetsBộ tay nắm gạt kiểu cổ điển
AH 1.3New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles / Tay nắm gạtContents / M�c l�c
1
Brass Polished......................................................................1.89Tay nắm đẩy màu đồng bóng
Classic Pull Handle SetsBộ tay nắm đẩy kiểu cổ điển
AH 1.4 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever HandlesContents
1
Alasept is effective against bacteria.
coated with Alasept. Bacteria are destroyed.
The effectiveness was proven by independent testing institutes.
Alasept-coated products are licensed as medical-technical Class 1 products.
Alasept is an innovation by Häfele. Alasept offers the opportunity to provide hardware with an especially
areas.
Sensationallyantibacterial
fi ttings
AH 1.5New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever HandlesContents
1
Stainless steel (Page 1.7) Aluminium (Page 1.22) Zinc alloy (Page 1.26)
Brass (Page 1.29) Coastal Series (Page 1.36) Fireproof Series (Page 1.38)
AH 1.6 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
Lever Handle, Pull Handle and Window Handle are the basic element of every house. Even though they are only small details, they have a huge
effect on the appearance of every room. The Häfele worlds of style show different interior design concepts. A range of different designs offers
handles to suit to every individual personal lifestyle. Häfele high quality fittings give every room that very special character.
Tay nắm gạt, tay nắm đẩy và tay nắm cửa sổ là những vật dụng cơ bản trong mỗi ngôi nhà. Mặc dù đây là những chi tiết rất nhỏ nhưng cóảnh hưởng rất lớn đến cảm quan chung trong mỗi căn phòng. Thế giới phụ kiện của Häfele mở ra những phong cách thiết kế nội thất khácnhau. Hàng loạt những thiết kế tay nắm đặc trưng cho từng phong cách đảm bảo phù hợp với từng cá tính riêng biệt của gia chủ. Các phụkiện cửa Häfele mang đến tính cách đặc biệt cho mỗi căn phòng.
AH 1.7New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
Stainless steel
Stainless steel should be dusted regularly, occasionally washed
with warm soapy water and dried with a soft clean cloth. Avoid
acid or chloride based cleaning products.
PC door set
PC door alternate set
Note
All StarTec handles are available as bathroom and alternate set.
Please ask our sales for more details.
Bathroom door set
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.220
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.93.220
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
DescriptionĐặc điểm
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
Left 902.95.220
Right 902.96.220
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Thép không rỉThép không rỉ phải được lau chùi đều đặn, thỉnh thoảng dùngnước xà bông pha loãng để lau chùi và dùng khăn khô lau sạch,tránh dùng axit và chất tẩy để lau chùi sản phẩm.
Tất cả các loại tay nắm Startec đều có sẵn chức năng WC và thoát hiểm.Vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng để biết thêm thông tin.
AH 1.8 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.230
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
902.92.481
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel NormalInox
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.240
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.9New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.082
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.092
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel matt/beechInox mờ/gỗ gie gai
902.92.990
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.046
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.10 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
902.92.401
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox bóng/mờ
902.92.290
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.044
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.094
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.11New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
902.92.292
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.950
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
902.92.941
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.720
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.490
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.12 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.660
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.630
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.460
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.13New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.370
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
902.92.501
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
902.92.651
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
902.92.641
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.14 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Cat. No. 902.92.004
AH 1.15New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.002
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.004
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.012
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.014
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.16 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.412
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.752
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.710
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.99.545
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.17New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.850
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.92.860
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.99.427
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.99.017
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.18 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
903.99.005
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
903.99.007
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
903.99.008
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
903.99.010
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.19New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.99.013
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
903.99.014
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.99.012
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox bóng/mờ
902.92.840
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.20 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.98.171
Stainless steel antique brassInox mạ đồng cổ
903.98.173
Stainless steel brass polishedInox mạ đồng bóng
903.98.172
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.99.704
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.98.164
Stainless steel antique brassInox mạ đồng cổ
903.98.165
Stainless steel brass polishedInox mạ đồng bóng
903.98.166
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.98.167
Stainless steel antique brassInox mạ đồng cổ
903.98.168
Stainless steel brass polishedInox mạ đồng bóng
903.98.169
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.21New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless Steel StartecTay n�m inox Startec
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.98.174
Stainless steel antique brassInox mạ đồng cổ
903.98.175
Stainless steel brass polishedInox mạ đồng bóng
903.98.176
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.22 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Anodized aluminiumTay n�m nhôm
Anodized aluminium
Anodized aluminium should be washed periodically with weak
detergent solutions and occasionally wiped with wax polish.
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
905.92.431
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Nhôm mạ màuLoại tay nắm nhôm mạ màu này nên được lau rửa vệ sinh bằngxà phòng pha loãng và thường xuyên lau chùi bề mặt.
AH 1.23New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Anodized aluminiumTay n�m nhôm
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
904.92.891
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
904.92.311
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
904.92.881
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
904.92.319
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Anodized aluminiumTay n�m nhôm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
904.92.041
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silverNhôm mạ màu bạc
905.82.039
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
904.92.031
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
904.92.961
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
1
AH 1.24
Anodized aluminiumTay n�m nhôm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
905.82.202
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
905.82.201
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium bronze coloured anodizedNhôm mạ màu đồng thiếc
905.82.204
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�iK
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
1
AH 1.25
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium steel colouredNhôm mạ màu thép
904.92.170
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.26 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Zinc alloy chrome plated polished/mattKẽm mạ chrome bóng/mờ
901.92.272
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Zinc Alloy
Zinc Alloy should be washed periodically with weak
detergent solutions and occasionally wiped with wax polish.
Zinc alloyTay n�m hp kim km
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Zinc alloy chrome/nickel plated mattKẽm mạ chrome/nickel mờ
901.92.274
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Tay nắm hợp kim kẽmTay nắm hợp kim kẽm phải được lau chùi vệ sinh bằng xàphòng pha loãng và thường xuyên lau sạch bề mặt.
AH 1.27New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Zinc alloyTay n�m hp kim km
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Zinc alloy chrome plated polished/mattKẽm mạ chrome bóng/mờ
900.82.584
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Zinc alloy chrome plated polished/mattKẽm mạ chrome bóng/mờ
901.92.482
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.28 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Zinc alloyTay n�m hp kim km
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Zinc alloy chrome/nickel plated mattKẽm mạ chrome/nickel mờ
900.92.142
Zinc alloy chrome/blackKẽm mạ chrome/đen
900.92.143
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Zinc alloy satin chromeKẽm mạ chrome bóng
900.92.176
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Zinc alloy chrome/mattKẽm mạ chrome/mờ
900.92.002
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.29New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1Unlacquered brass
Natural unlacquered brass should be polished from time to time
with a propietary brass cleaner, or left to acquire the natural patina
of brass over time.
Lacquered brass
Lacquered brass should be cleaned by the occasionally application
of coating wax polish. Eventually the lacquer will become damaged
and break down. When this occurs all traces of the lacquer should
be removed using acetate lacquer remover. The product may then
be re-lacquered or cleaned as unlacquered brass
Brass polished and stainless steel mattTay n�m đ�ng bóng và inox m�
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished and stainless steel mattĐồng bóng và inox mờ
901.82.067
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Màu đồng tự nhiênMàu đồng tự nhiên phải được lau sạch thường xuyên bằng dụng cụchuyên dùng giúp nó tạo được màu đồng tự nhiên trong thời giansử dụng.
Màu đồng bóngMàu đồng bóng nếu thường xuyên được lau chùi bằng chất làmbóng trên bề mặt nó sẽ làm bề mặt hư hỏng và rạn nứt. Khi đó sẽđể lại vết trên bề mặt, nếu sử dụng hóa chất để tẩy khi đó sảnphẩm sẽ phải được đánh bóng lại hoặc sẽ bị làm mờ.
AH 1.30 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Brass polished matt PVDTay n�m đ�ng bóng m� PVD
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished/matt PVDMàu đồng bóng/mờ PVD
900.92.025
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished/matt PVDMàu đồng bóng/mờ PVD
900.92.355
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass nickel plated polished/matt PVDMàu đồng bóng/mờ PVD
900.92.026
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass nickel plated polished/matt PVDMàu đồng bóng/mờ PVD
900.92.356
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.31New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Brass polished matt PVDTay n�m đ�ng bóng m� PVD
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished/matt PVDMàu đồng bóng/mờ PVD
900.92.005
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass nickel plated polished/matt PVDMàu đồng bóng mạ nickel bóng/mờ PVD
900.92.006
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished/matt PVDMàu đồng bóng/mờ PVD
900.92.035
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass nickel plated polished/matt PVDĐồng mạ nikel bóng/mờ PVD
900.92.036
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.32 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished matt PVDMàu đồng bóng mờ PVD
900.92.365
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Brass polished matt PVDTay n�m đ�ng bóng m� PVD
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng mờ PVD
900.92.375
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass nickel plated matt PVDĐồng mạ nickel mờ PVD
900.92.376
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished matt PVDMàu đồng bóng mờ PVD
900.92.005
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.33New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
Brass polished matt PVDTay n�m đ�ng bóng m� PVD
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished matt PVDMàu đồng bóng mờ PVD
900.92.025
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Profile cylinderCó lỗ ruột khóa
900.52.645
BlindNắp che hoàn toàn
900.55.645
Packing: 1 pairTiêu chuẩn đóng gói: 1 cặp
EscutcheonN�p l khóa
1
Brass polishedTay n�m đ�ng bóng
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polishedMàu đồng bóng
900.92.918
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass nickel plated mattMàu đồng mạ nickel mờ
900.82.071
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.34 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished/mattMàu đồng bóng/mờ
900.82.291
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass chrome plated polished/mattMàu đồng mạ chrome bóng/mờ
900.82.290
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.35New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Brass polishedTay n�m đ�ng bóng
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass chrome plated polishedMàu đồng mạ chrome bóng
900.82.051
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass chrome plated polished/mattMàu đồng mạ chrome bóng/mờ
900.82.821
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộW
e re
serv
e th
e rig
ht to
alte
r sp
ecifi
catio
ns w
ithou
t not
ice
(HV
N A
rchi
tect
ural
Har
dwar
e 20
12).
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass chrome plated polished/mattMàu đồng mạ chrome bóng/mờ
900.80.300
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.36 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Stainless Steel Coastal SeriesTay n�m inox Coastal
Coastal Series
Modern design in high grade stainless steel. The stainless steel lever handles
used in this catalogue are made of stainless steel grade 304. For lever hand-
les used in areas close to the see are recommended to use the high grade
stainless steel grade 316. To meet these requirements Häfele implemented
the costal line series. These lever handles are made of the high premium
stainless steel grade 316.
Tay nắm Coastal SeriesThiết kế hiện đại với chất liệu inox cao cấp. Các tay nắm được giới thiệu ởnhững trang trước chủ yếu làm bằng chất liệu inox 304. Đối với các taynắm dùng cho các căn hộ gần biển thường được khuyến cáo sử dụng inoxcao cấp 316. Để đáp ứng yêu cầu này Häfele đã phát triển dòng sản phẩmtay nắm Coastal Series lắp cho những khu vực gần biển. Dòng sản phẩmtay nắm Coastal Series được làm bằng loại inox 316 cao cấp nhất.
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox mờ/bóng
903.99.723
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox mờ/bóng
902.92.23003
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.37New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox mờ/bóng
903.99.724
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.99.546
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel Coastal SeriesTay n�m inox Coastal
AH 1.38 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1Fireproof Series
Lever handle unit as detailed in this series comply with the
requirements made on door handles for fire and smoke control,
designed as single- and double-leaf single-action doors
in compliance with DIN 41205-2 and DIN 4102-18 as well as
DIN 18095-1 and DIN 18095-2
Tay n�m Fireproof SeriesTay nắm Fireproof Series là loại sản phẩm được thiết kế để đápứng yêu cầu lắp cho cửa chống cháy và ngăn khói (cửa 1 hoặc 2cánh) theo tiêu chuẩn DIN 41205-2 và DIN 4102-18 cũng nhưDIN 18095-1 và DIN 18095-2
PC door set
PC door alternate set
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.92.931
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
LeftTrái
902.95.931
RightPhải
902.96.931
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel Fireproof SeriesTay n�m inox Fireproof Series
AH 1.39New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
PC door alternate set
PC door set
PC door alternate set
PC door set
Stainless Steel Fireproof SeriesTay n�m inox Fireproof Series
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.92.911
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.92.913
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
LeftTrái
903.95.911
RightPhải
903.96.911
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
LeftTrái
903.95.913
RightPhải
903.96.913
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.40 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
PC door set
PC door alternate set
PC door set
PC door alternate set
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.92.921
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.92.923
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
LeftTrái
903.95.921
RightPhải
903.96.921
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
LeftTrái
903.95.923
RightPhải
903.96.923
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Stainless Steel Fireproof SeriesTay n�m inox Fireproof Series
AH 1.41New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4170Tay nắm PDH4170
Supplied with Door thicknessmm
Cat. No.
Cung cấp Độ dày cửamm
Mã số
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
38 – 55 903.91.276
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
38 – 55 903.92.276
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons with red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
38 – 55 903.93.276
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Finish: Matt• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose,
with height holding mechanism• Standard: Certified in compliance with
EN 1906:2002-05• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
• Chất liệu: Inox • Bề mặt: Mờ• Chịu lực: Tay nắm được liên kết vào nắp chụp tròn
với lò xo chịu lực cao • Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
AH 1.42 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4171Tay nắm PDH4171
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished Brass coloured polished, PVD coatedMàu đồngbóng phủPVD
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.076 903.91.077 903.91.078
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.076 903.92.077 903.92.078
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons with red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.076 903.93.077 903.93.078
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
• Chất liệu: Thép inox • Bearing: Tay nắm được liên kết vào nắp chụp tròn
với lò xo chịu lực cao• Tiêu chuẩn: Theo tiêu chuẩn
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
AH 1.43New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4172Tay nắm PDH4172
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished Brass coloured polished, PVD coated
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.092 903.91.093 903.91.094
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.092 903.92.093 903.92.094
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons with red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.092 903.93.093 903.93.094
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn EN 1906:2002-05
• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
Màu đồngbóng phủPVD
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
AH 1.44 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4173Tay nắm PDH4173
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished Brass coloured polished, PVD coated
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.096 903.91.097 903.91.098
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.096 903.92.097 903.92.098
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons with red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.096 903.93.097 903.93.098
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
Màu đồngbóng phủPVD
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
AH 1.45New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4174Tay nắm PDH4174
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.114 903.91.115
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.114 903.92.115
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons with red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.114 903.93.115
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
AH 1.46 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4175Tay nắm PDH4175
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.154 903.91.155
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.154 903.92.155
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons wi th red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.154 903.93.155
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
AH 1.47New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4176Tay nắm PDH4176
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished Brass coloured polished, PVD coated
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.157 903.91.158 903.91.159
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.157 903.92.158 903.92.159
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons wi th red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.157 903.93.158 903.93.159
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
Màu đồngbóng phủPVD
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
AH 1.48 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4177Tay nắm PDH4177
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished Brass coloured polished, PVD coated
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.172 903.91.173 903.91.174
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.172 903.92.173 903.92.174
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons wi th red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.172 903.93.173 903.93.174
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
Màu đồngbóng phủPVD
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
AH 1.49New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4178Tay nắm PDH4178
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished Brass coloured polished, PVD coated
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.192 903.91.193 903.91.194
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.192 903.92.193 903.92.194
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons wi th red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.192 903.93.193 903.93.194
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
Màu đồngbóng phủPVD
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
AH 1.50 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4179Tay nắm PDH4179
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished Brass coloured polished, PVD coated
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.257 903.91.258 903.91.259
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.257 903.92.258 903.92.259
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons wi th red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.257 903.93.258 903.93.259
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
Màu đồngbóng phủPVD
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
AH 1.51New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4180Tay nắm PDH4180
Supplied with Door thicknessmm
Cat. No.
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.336
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.336
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons wi th red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.336
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Finish: Polished/matt• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose,
with height holding mechanism• Standard: Certified in compliance with
EN 1906:2002-05• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
Mã sốĐộ dày cửa mmCung cấp
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
AH 1.52 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
Model PDH4181Tay nắm PDH4181
Supplied with Door thicknessmm
Matt Polished Brass coloured polished, PVD coated
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of CB escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.91.352 903.91.353 903.91.354
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of PC escutcheons4 Threaded screws M4 x 60 mm, can be shortened
38 – 55 903.92.352 903.92.353 903.92.354
2 Lever handle aperture parts with handle roses1 Spindle 8 x 110 mm1 Pair of WC escutcheons wi th red/green indicator disc1 Locking pin 8 x 65 mm4 Threaded screws M4 x 75 mm, can be shortened
38 – 55 903.93.352 903.93.353 903.93.354
• Material: Stainless steel, steel substructure
• Bearing: Lever handle pivot-fitted in rose, with height holding mechanism
• Standard: Certified in compliance with EN 1906:2002-05
• Class: 4 7 – 1 1 4 0 B
EN 1906:2002-05• Loại: 4 7 – 1 1 4 0 B
• Chất liệu: Thép inox • Chịu lực:
• Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn
Tay nắm được liên kết vào nắp chụp trònvới lò xo chịu lực cao
Màu đồngbóng phủPVD
BóngMờĐộ dày cửaCung cấp
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn CB)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp ruột khóa (chuẩn PC)4 Vít đầu bằng M4 x 60 mm loại ngắn
2 Tay nắm gạt có nắp chụp1 Trục liên kết 8 x 110 mm1 Cặp nắp chụp chức năng WC có màu đỏ xanh1 Chốt khóa 8 x 65 mm4 Vít đầu bằng M4 x 75 mm loại ngắn
AH 1.53New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
• Concealed fixing without fixing material
• Vít lắp âmEscutcheon blindN�p che không có ru�t khóa
Escutcheon profile cylinderN�p che ru�t khóa
Escutcheon profile cylinder, ovalN�p che ru�t khóa, hình oval
Escutcheon lever handle, ovalN�p che tay n�m, hình oval
Packing: 1 pc. Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
• Concealed fixing without fixing material
• Vít lắp âm
• Concealed fixing without fixing material
• Vít lắp âm
• Concealed fixing without fixing material
• Vít lắp âm
Accessories Ph� ki�n
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.50.930
Stainless steel brass polishedInox mạ đồng bóng
902.50.938
Stainless steel antique copperInox mạ đồng thau
902.50.933
Stainless steel antique brassInox mạ đồng cổ
902.50.931
Packing: 1 pc. Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.52.930
Stainless steel brass polishedInox mạ đồng bóng
902.52.938
Stainless steel antique copperInox mạ đồng thau
902.52.933
Stainless steel antique brassInox mạ đồng cổ
902.52.931
Packing: 1 pc. Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.52.940
Stainless steel brass polishedInox mạ đồng bóng
902.52.948
Stainless steel antique copperInox mạ đồng thau
902.52.943
Stainless steel antique brassInox mạ đồng cổ
902.52.941
Packing: 1 pc. Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
902.50.940
Stainless steel brass polishedInox mạ đồng bóng
902.50.948
Stainless steel antique copperInox mạ đồng thau
902.50.943
Stainless steel antique brassInox mạ đồng cổ
902.50.941
AH 1.54 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
AccessoriesPh� ki�n
Emergency release and inside turnCh�t v� sinh
• Stainless steel matt
• Concealed fixing
• Optional with indicator (white/red)
• Inox mờ• Vít lắp âm• Chỉ thị trắng đỏ
Escutcheon blind/profile cylinderN�p che
• PVD brass polished
• Concealed fixing
• Đồng sáng• Vít lắp âm
Packing: 1 pairTiêu chuẩn đóng gói: 1 cặp
Emergency release and inside turnCh�t v� sinh
• Stainless steel matt
• Inox mờ
Packing: 1 set incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
With indicatorVới chỉ thị xanh đỏ
903.70.016
Without indicatorKhông chỉ thị xanh đỏ
902.53.104
Packing: 1 set incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
With indicatorVới chỉ thị trắng đỏ
902.54.952
Without indicatorKhông chỉ thị trắng đỏ
902.54.950
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
BlindKhông có lỗ ruột khóa
900.55.645
Profile cylinderCó lỗ ruột khóa
900.52.645
AH 1.55New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1Slotted spindle Tr�c quay có rãnh • Spindle - 8 mm
• For the assembly of a pair for door lever handles consisting
of 2 door handle aperture parts
• Trục quay - 8 mm• Liên kết hai bên tay nắm
• Spindle - 8 mm
• For use with lever handles fixed one side only
Slotted half spindleTr�c quay 1 bên
Grub screw M6Vít M6
AccessoriesPh� ki�n
Packing: 1 pc. Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Dimension XKích thước X
Spindle lengthChiều dài trục
Cat. No.Mã số
21 – 36 mm 80 mm 909.95.680
37 – 52 mm 95 mm 909.95.695
61 – 76 mm 120 mm 909.95.720
91 – 106 mm 150 mm 909.95.750
• Spindle - 8 mm
• For use with lever handles fixed one side only
• Trục quay - 8 mm• Dùng cho tay nắm gạt một bên
Packing: 1 pc. Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Dimension XKích thước X
Spindle lengthChiều dài trục
Cat. No.Mã số
12 – 22 mm 62 mm 909.87.040
32 – 47 mm 92 mm 909.87.050
LengthChiều dài
Cat. No.Mã số
6 mm 909.46.090
AH 1.56 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1• Spindle - 8 mm with plate
• Fixing half sets of lever handles or knobs dead
• Trục quay 8 mm, có đế• Dùng cho cửa tay nắm gạt 1 bên hoặc khóa bàn
Taylors spindle for rosette Tr�c quay 1 bên
• Spindle - 8 mm with plate
• Fixing half sets of lever handles or knobs dead
• Trục quay 8 mm có đế• Dùng cho cửa tay gạt 1 bên hoặc khóa bàn
Spindles arresting plate 27 x 27 mm� tr�c quay 27 x 27 mm
• For spindle with - 8 mm
• To arrest lever handle set
• Trục quay 8 mm • Dùng cho tay nắm gạt
Taylor spindle for backplate set Tr�c quay 1 bên (có đ�)
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
AccessoriesPh� ki�n
For rosetteĐộ dày đế
Cat. No.Mã số
6 mm 909.46.060
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
For backplate setĐộ dày đế
Cat. No.Mã số
6 mm 909.46.061
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
BrassMàu đồng
909.00.946
AH 1.57New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Lever Handle Sets / Tay nắm gạtModern / Ki�u hi�n đ�i
1
AH 1.58 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Stainless steel
Stainless steel should be dusted regularly, occasionally washed
with warm soapy water and dried with a soft clean cloth. Avoid
acid or chloride based cleaning products.
Inox
Thép không rỉ (inox) dễ bị bụi bẩn, nên rửa thường xuyên vớinước xà phòng và lau khô bằng vải mềm. Tránh môi trường axithoặc clo khi vệ sinh sản phẩm.
Note
All handles from page 1.56 – 1.67 will be delivered as a set of 2
handles with fixing material (for door thickness from 8 – 50 mm).
L�u ýTừ trang 1.56 - 1.67, các tay nắm được tính bằng đơn vị bộ (gồm2 tay và phụ kiện), dùng cho cửa dày từ 8-50mm
FinishMàu hoàn thiện
Dim. AKích thước
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
300 mm 903.00.653
350 mm 903.00.654
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
AH 1.59New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
FinishMàu hoàn thiện
Dim. AKích thước
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
300 mm 903.00.643
350 mm 903.00.644
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Dim. AKích thướcA
Dim. BKích thướcB
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
300 mm 165 mm 903.00.663
350 mm 190 mm 903.00.664
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
1
AH 1.60 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Pull handles Ø 32 mm
Đường kính tay nắm Ø 32 mm
FinishMàu hoàn thiện
Dim. AKích thướcA
Dim. BKích thướcB
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
300 mm 200 mm 903.00.623
400 mm 300 mm 903.00.624
500 mm 300 mm 903.00.625
600 mm 400 mm 903.00.626
800 mm 600 mm 903.00.628
1,000 mm 800 mm 903.00.630
1,200 mm 1,000 mm 903.00.632
1,400 mm 1,200 mm 903.00.634
1,600 mm 1,400 mm 903.00.636
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
AH 1.61New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Pull handles Ø 25 mm
Đường kính tay nắm Ø 25 mm
Pull handles Ø 32 mm
Đường kính tay nắm Ø 32 mm
FinishMàu hoàn thiện
Dim. AKích thướcA
Dim. BKích thướcB
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
300 mm 200 mm 903.01.203
400 mm 300 mm 903.01.204
500 mm 300 mm 903.01.205
600 mm 400 mm 903.01.206
800 mm 600 mm 903.01.208
1,000 mm 800 mm 903.01.210
1,200 mm 1,000 mm 903.01.212
1,400 mm 1,200 mm 903.01.214
1,600 mm 1,400 mm 903.01.216
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
FinishMàu hoàn thiện
Dim. AKích thướcA
Dim. BKích thướcB
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
300 mm 200 mm 903.01.243
400 mm 300 mm 903.01.244
500 mm 300 mm 903.01.245
600 mm 400 mm 903.01.246
800 mm 600 mm 903.01.248
1,000 mm 800 mm 903.01.250
1,200 mm 1,000 mm 903.01.252
1,400 mm 1,200 mm 903.01.254
1,600 mm 1,400 mm 903.01.256
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.62 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Pull handles Ø 32 mm
Đ�ng kính tay n�m Ø 32 mm
FinishMàu hoàn thiện
Dim. AKích thướcA
Dim. BKích thướcB
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
300 mm 200 mm 903.00.723
400 mm 300 mm 903.00.724
500 mm 300 mm 903.00.725
600 mm 400 mm 903.00.726
800 mm 600 mm 903.00.728
1,000 mm 800 mm 903.00.730
1,200 mm 1,000 mm 903.00.732
1,400 mm 1,200 mm 903.00.734
1,600 mm 1,400 mm 903.00.736
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
AH 1.63New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.00.685
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.
Stainless steel mattInox mờ
903.00.170
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel matt 450mmInox mờ
903.00.070
Stainless steel matt 1100mmInox mờ
903.02.000
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Dimension AKích thước A
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
300 mm 903.05.850
450 mm 903.05.860
600mm 903.05.870
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
AH 1.64 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.00.090
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.01.122
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.01.100
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
DescriptionMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Grip handle 450mmTay vịn 450 mm
980.64.432
Grip handle 200mmTay vịn 200 mm
997.16.752.1
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.65New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.07.890
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.07.900
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.66 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.00.080
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.99.340
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.
Stainless steel mattInox mờ
Ø 25 mm 903.01.365
Ø 19 mm 997.16.42501
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
AH 1.67New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polishedInox mờ
903.99.358
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.01.154
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.68 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.01.305
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.01.343
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.69New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Pull handles sets, stainless steel mattTay n�m đ�y, inox m
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel polished/mattInox mờ
903.01.388
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
903.01.320
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.70 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Anodized aluminium
Anodized aluminium should be washed periodically with weak
detergent solutions and occasionally wiped with wax polish.
L�u ýTay nắm mạ nhôm phải được vệ sinh bằng xà phòng pha loãngvà thường xuyên phải lau chùi bề mặt.
Note
All handles from page 1.68 – 1.69 will be delivered without fixing material.
Please order fixing material separately. (See pages 1.71 – 1.73)
Pull handles sets, aluminiumTay n�m đ�y, nhôm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
905.10.844
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
L�u ýCác loại tay nắm từ trang 1.70 - 1.72 không bao gồm vít.Vui lòng đặt thêm vít.(xem trang 1.73 - 1.75)
AH 1.71New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Pull handles sets, aluminiumTay n�m đ�y, nhôm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
905.10.843
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
905.10.841
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, aluminiumTay n�m đ�y, nhôm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
905.10.835
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Aluminium silver coloured anodizedNhôm mạ màu bạc
905.10.836
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
1
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
AH 1.72
Fixing method
• In pairs on glass doors
• Door drillings Ø 13 mm
L�p đ�t• Dùng cho cửa kính • Lỗ khoan đường kính Ø 13 mm
Fixing method
• In pairs on wooden doors
• Door drillings Ø 13 mm
L�p đ�t• Dùng bên trong cửa gỗ • Lỗ khoan đường kính Ø 13 mm
Fixing method
• One side on glass doors (visible)
• Door drillings Ø 18 mm
L�p đ�t• Gắn 1 bên cửa kính (nhìn thấy được)• Lỗ khoan đường kính Ø 18 mm
Mouting Sets for Pull HandlesB� ph ki�n cho tay n�m đ�y
For door thicknessĐộ dày cửa
Cat. No.Mã số
8 – 10 mm 909.02.371
Packing: 1 pcTiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
For door thicknessĐộ dày cửa
Cover CapNắp đậy
Cat. No. Mã số
8 – 10 mm stainless steel mattInox mờ
909.02.231
silver coloured anodizedNhôm mạ bạc
909.02.271
Packing: 1 pcTiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
1
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
AH 1.73
Fixing method
• One side on wooden doors (visible)
• Door drillings Ø 18 mm
L�p đ�t• Gắn cho cửa gỗ• Lỗ khoan đường kính Ø 18 mm
Fixing method
• One side on wooden doors (concealed) with spreading dowel
• Door drillings Ø 10.5 mm
L�p đ�t• Gắn 1 bên cửa gỗ (phía ẩn)• Lỗ khoan đường kính Ø 10.5 mm
Mouting Sets for Pull HandlesPh ki�n cho tay n�m đ�y
For door thicknessĐộ dày cửa
Cover cap,stainless steel mattNắp đậy, inox
Cover cap,silver coloured anodizedNắp đậy, màu bạc
35 – 44 mm 909.02.221 909.02.261
45 – 54 mm 909.02.222 909.02.262
55 – 64 mm 909.02.223 909.02.263
65 – 74 mm 909.02.224 909.02.264
75 – 84 mm 909.02.225 909.02.265
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
For door thicknessĐộ dày cửa
Cat. No. Mã số
from 26 mm 909.02.201
from 40 mm 909.02.202
from 54 mm 909.02.203
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
1
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
AH 1.74
Fixing system for Glass doorsH� th�ng l�p đ�t cho c�a kính
Fixing system for Aluminium, PVC and Timber doorsH� th�ng l�p đ�t cho c�a nhôm, c�a nh�a và c�a g�
Y = Door thickness min. 40 mm
Y = Độ dày tối thiểu của cửa là 40 mm
Fixing system for Aluminium and Timber doorsH� th�ng l�p đ�t cho c�a nhôm và c�a g�
Y = Door thickness
Y = Độ dày cửa
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
For glass thickness 8 – 12 mmCho độ dày kính 8 - 12 mm
909.20.010
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
For single applicationDùng cho 1 bên
909.20.930
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
For door thickness 37 – 47 mmCho độ dày cửa 37 - 47 mm
909.20.110
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Pull handles sets, brass polished PVDTay n�m đ�y, đ�ng bóng PVD
1
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).Pull Handle Sets / Tay nắm đẩyModern / Ki�u hi�n đ�i
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
AH 1.75
AH 1.76 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Steel Grey Coloured AnodizedTay n�m thép m� màu xám
Steel
Additional to the stainless steel range Häfele also offers various sha-
pely Classic door handles made of steel.
Steel offers the possibility of applying alloys such as chrome, nickel
or various colours which gives the handles a special look. The alloy
comes polished or matt, the finish of colours can be matt or bright.
Tay nắm thépLoại tay nắm mạ màu được chào bán với nhiều kiểu dáng cổ điểnkhác nhau được làm bằng thép.Ngoài ra thép còn được xi màu chrome, nickel hoặc có nhiều màusắc khác nhau để tạo thành những loại tay nắm đặc biệt có thể vớimàu bóng hoặc mờ, màu tối hay sáng.
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel grey coloured anodizedThép mạ màu xám
901.62.081
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.77New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel grey coloured anodizedThép mạ màu xám
901.92.061
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel brass colouredThép mạ đồng thau
901.92.063
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel grey colouredThép mạ màu xám
901.92.071
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel brass colouredThép mạ màu đồng bóng
901.92.073
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Steel Grey Coloured AnodizedTay n�m thép m� màu xám
AH 1.78 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
SteelTay n�m thép
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel grey coloured 901.92.141
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel grey coloured 901.92.141
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Thép mạ màu xám
Thép mạ màu xám
AH 1.79New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
SteelTay n�m thép
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel black matt lacqueredThép sơn đen mờ
901.92.142
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel brass colouredThép mạ màu đồng thau
901.92.143
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel black matt lacqueredThép sơn đen mờ
901.92.042
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel brass colouredThép mạ màu đồng thau
901.92.043
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.80 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
BrassTay n�m đ�ng
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass antique nickelĐồng mạ màu nickel cổ
901.92.540
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass PVD coatedMàu đồng bóng
901.92.545
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass chrome plated polishedĐồng mạ màu chrome bóng
901.92.552
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass nickel plated mattĐồng mạ màu nickel mờ
901.92.556
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.81New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
BrassTay n�m đ�ng
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polishedMàu đồng bóng
900.82.108
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polishedMàu đồng bóng
900.80.108
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass bronzed and brushedMàu đồng mạ đồng thau mờ
900.82.107
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass bronzed and brushedMàu đồng mạ đồng thau mờ
900.80.107
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.82 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
BrassMàu đ�ng bóng
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polishedMàu đồng bóng
901.92.831
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polishedMàu đồng bóng
901.92.839
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.83New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Brass antiqueMàu đ�ng c�
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass antiqueMàu đồng cổ
901.92.136
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass dark antiqueMàu đồng rêu
901.92.137
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass silver antiqueMàu đồng mạ màu bạc cổ
901.92.138
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass old dark antiqueMàu đồng đen
901.92.139
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.84 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass antiqueMàu đồng cổ
901.82.306
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass dark antiqueMàu đồng rêu
901.82.307
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Brass antiqueMàu đ�ng c�
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass silver antiqueMàu đồng mạ màu bạc cổ
901.82.308
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass old dark antiqueMàu đồng đen
901.82.309
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.85New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass antiqueMàu đồng cổ
901.82.336
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass dark antiqueMàu đồng rêu
901.82.337
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass silver antiqueMàu đồng mạ màu bạc cổ
901.82.338
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass old dark antiqueMàu đồng đen
901.82.339
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Brass antiqueMàu đ�ng c�
AH 1.86 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Brass polished PVDTay n�m đ�ng bóng PVD
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.99.132
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.99.129
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.99.127
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.99.199
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.87New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Brass polished PVDTay n�m đ�ng bóng PVD
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.99.269
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.99.277
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.88 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Brass polished PVDTay n�m đ�ng bóng PVD
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.99.279
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDTay khóa, màu đồng bóng PVD
901.99.184
Dummy, Brass polishedTay nắm gạt, màu đồng bóng
901.99.120
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
AH 1.89New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm gạtClassic / Ki�u c� đi�n
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
1
Brass polished PVDTay n�m đ�ng bóng PVD
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.01.261
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
901.01.881
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ